Đang tải...
Tìm thấy 146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Sopheria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    6.877.325,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Luvina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvina

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    7.386.757,00 ₫
    3.849.038  - 32.830.030  3.849.038 ₫ - 32.830.030 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Lourdes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    6.962.231,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    8.999.957,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.377.303,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    8.575.430,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Senia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senia

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    8.009.395,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.282.974,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    19.273.491,00 ₫
    6.561.478  - 193.400.588  6.561.478 ₫ - 193.400.588 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Minetta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    7.075.438,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Ashlyn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ashlyn

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.867.858,00 ₫
    6.255.819  - 74.730.777  6.255.819 ₫ - 74.730.777 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Mallory Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mallory

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    7.584.869,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Suelita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    8.830.146,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Keila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    29.150.804,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Morena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Morena

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    9.679.199,00 ₫
    6.141.480  - 50.023.345  6.141.480 ₫ - 50.023.345 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    11.377.304,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Piera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    12.764.090,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.198.069,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Brisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brisa

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    8.009.395,00 ₫
    4.619.977  - 37.499.815  4.619.977 ₫ - 37.499.815 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Maura Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maura

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    7.075.438,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Soledad Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Soledad

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    9.254.673,00 ₫
    5.716.954  - 46.839.400  5.716.954 ₫ - 46.839.400 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    64.952.520,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    11.999.943,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Bertilda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bertilda

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    9.849.009,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    6.113.178,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Faryn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Faryn

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    8.377.318,00 ₫
    4.839.599  - 40.259.237  4.839.599 ₫ - 40.259.237 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Giulia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giulia

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    8.207.508,00 ₫
    4.669.789  - 38.985.662  4.669.789 ₫ - 38.985.662 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Madie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Madie

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    6.339.592,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Lacy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    11.094.286,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Edenia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Edenia

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    6.339.592,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Marvella Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marvella

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    8.830.146,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  37. Dây chuyền nữ Detra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    64.046.865,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Akeila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Dairine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dairine

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    12.509.373,00 ₫
    6.311.290  - 60.862.912  6.311.290 ₫ - 60.862.912 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    8.603.732,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Haven Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    16.952.749,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Joart Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    17.009.353,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Lacina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.226.370,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Laine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    9.141.465,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    13.245.220,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lanna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    11.716.924,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Latisha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    16.754.636,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Levyna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Levyna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    20.377.260,00 ₫
    12.820.693  - 125.872.036  12.820.693 ₫ - 125.872.036 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Lexie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    14.943.324,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.246 crt - AAA

    13.556.538,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.735.787,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Phyre Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.065.985,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Shana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.622.580,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    13.867.858,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Thais Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    11.688.622,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Thymon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    12.905.598,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Titina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    11.716.925,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Tullia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.155 crt - AAA

    14.235.781,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Allura Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allura

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    7.754.680,00 ₫
    5.349.031  - 35.589.452  5.349.031 ₫ - 35.589.452 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Baylie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baylie

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    11.971.641,00 ₫
    8.433.922  - 67.216.660  8.433.922 ₫ - 67.216.660 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Blysse Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blysse

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    9.622.595,00 ₫
    6.084.876  - 49.598.815  6.084.876 ₫ - 49.598.815 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Brenna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brenna

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    7.132.041,00 ₫
    3.594.322  - 30.919.660  3.594.322 ₫ - 30.919.660 ₫

You’ve viewed 60 of 146 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng