Đang tải...
Tìm thấy 122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Regenboog

    Dây chuyền nữ Regenboog

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    10.579.193,00 ₫
    5.003.749  - 43.669.599  5.003.749 ₫ - 43.669.599 ₫
  2. Dây chuyền nữ Sagalas

    Dây chuyền nữ Sagalas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.302 crt - VS

    17.893.215,00 ₫
    6.143.744  - 71.617.580  6.143.744 ₫ - 71.617.580 ₫
  3. Dây chuyền nữ Ukuvieka

    Dây chuyền nữ Ukuvieka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    24.387.618,00 ₫
    10.443.346  - 118.782.449  10.443.346 ₫ - 118.782.449 ₫
  4. Dây chuyền nữ Veselka

    Dây chuyền nữ Veselka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.808 crt - VS

    23.207.717,00 ₫
    6.884.400  - 80.277.913  6.884.400 ₫ - 80.277.913 ₫
  5. Dây chuyền nữ Terang

    Dây chuyền nữ Terang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    14.669.645,00 ₫
    6.290.063  - 62.136.490  6.290.063 ₫ - 62.136.490 ₫
  6. Dây chuyền nữ Umnyama

    Dây chuyền nữ Umnyama

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.808 crt - VS

    23.059.416,00 ₫
    6.799.495  - 79.428.860  6.799.495 ₫ - 79.428.860 ₫
  7. Dây chuyền nữ Maturita

    Dây chuyền nữ Maturita

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    24.360.730,00 ₫
    9.551.840  - 112.824.929  9.551.840 ₫ - 112.824.929 ₫
  8. Dây chuyền nữ Kumurika

    Dây chuyền nữ Kumurika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    12.891.729,00 ₫
    4.753.562  - 52.145.975  4.753.562 ₫ - 52.145.975 ₫
  9. Dây chuyền nữ Kiakite

    Dây chuyền nữ Kiakite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.116.446,00 ₫
    6.261.762  - 73.089.275  6.261.762 ₫ - 73.089.275 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Meritare

    Mặt dây chuyền nữ Meritare

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.095 crt - VS

    12.237.110,00 ₫
    4.258.847  - 52.046.921  4.258.847 ₫ - 52.046.921 ₫
  11. Dây chuyền nữ Malagelove

    Dây chuyền nữ Malagelove

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    12.678.901,00 ₫
    5.992.895  - 59.561.034  5.992.895 ₫ - 59.561.034 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Idayimane

    Mặt dây chuyền nữ Idayimane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    11.214.285,00 ₫
    4.387.903  - 47.999.767  4.387.903 ₫ - 47.999.767 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Elikhanyayo

    Mặt dây chuyền nữ Elikhanyayo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    11.334.567,00 ₫
    3.850.169  - 49.881.832  3.850.169 ₫ - 49.881.832 ₫
  14. Dây chuyền nữ Daimana

    Dây chuyền nữ Daimana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    11.692.585,00 ₫
    4.172.810  - 48.537.505  4.172.810 ₫ - 48.537.505 ₫
  15. Dây chuyền nữ Zien

    Dây chuyền nữ Zien

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    21.715.367,00 ₫
    9.038.447  - 111.169.283  9.038.447 ₫ - 111.169.283 ₫
  16. Dây chuyền nữ Vikerkaar

    Dây chuyền nữ Vikerkaar

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    11.080.701,00 ₫
    5.261.861  - 45.452.610  5.261.861 ₫ - 45.452.610 ₫
  17. Dây chuyền nữ Timone

    Dây chuyền nữ Timone

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    41.106.313,00 ₫
    21.019.145  - 202.173.568  21.019.145 ₫ - 202.173.568 ₫
  18. Dây chuyền nữ Teikhos

    Dây chuyền nữ Teikhos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    44.558.842,00 ₫
    21.478.765  - 210.366.920  21.478.765 ₫ - 210.366.920 ₫
  19. Dây chuyền nữ Ragazzona

    Dây chuyền nữ Ragazzona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    22.254.230,00 ₫
    8.712.410  - 109.584.377  8.712.410 ₫ - 109.584.377 ₫
  20. Dây chuyền nữ Engcwele

    Dây chuyền nữ Engcwele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    15.997.847,00 ₫
    6.423.365  - 68.178.919  6.423.365 ₫ - 68.178.919 ₫
  21. Dây chuyền nữ Molo

    Dây chuyền nữ Molo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    23.909.319,00 ₫
    9.962.216  - 114.707.000  9.962.216 ₫ - 114.707.000 ₫
  22. Dây chuyền nữ Meditare

    Dây chuyền nữ Meditare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    15.803.696,00 ₫
    6.226.385  - 77.348.683  6.226.385 ₫ - 77.348.683 ₫
  23. Dây chuyền nữ Mandorla

    Dây chuyền nữ Mandorla

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    17.023.502,00 ₫
    6.438.648  - 81.056.217  6.438.648 ₫ - 81.056.217 ₫
  24. Dây chuyền nữ Malagrana

    Dây chuyền nữ Malagrana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    19.952.735,00 ₫
    9.056.560  - 99.169.338  9.056.560 ₫ - 99.169.338 ₫
  25. Dây chuyền nữ Mavrica

    Dây chuyền nữ Mavrica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    20.396.789,00 ₫
    7.478.738  - 111.806.073  7.478.738 ₫ - 111.806.073 ₫
  26. Dây chuyền nữ Madreed

    Dây chuyền nữ Madreed

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    18.284.346,00 ₫
    8.365.997  - 89.617.497  8.365.997 ₫ - 89.617.497 ₫
  27. Dây chuyền nữ Menua

    Dây chuyền nữ Menua

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    12.680.033,00 ₫
    5.713.557  - 57.438.403  5.713.557 ₫ - 57.438.403 ₫
  28. Dây chuyền nữ Macca

    Dây chuyền nữ Macca

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    20.508.864,00 ₫
    9.353.728  - 102.353.284  9.353.728 ₫ - 102.353.284 ₫
  29. Dây chuyền nữ Katumbiri

    Dây chuyền nữ Katumbiri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    11.529.849,00 ₫
    4.767.146  - 46.287.513  4.767.146 ₫ - 46.287.513 ₫
  30. Dây chuyền nữ Kaloma

    Dây chuyền nữ Kaloma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.153 crt - VS

    21.936.403,00 ₫
    9.207.974  - 109.117.403  9.207.974 ₫ - 109.117.403 ₫
  31. Dây chuyền nữ Kaitse

    Dây chuyền nữ Kaitse

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.564 crt - VS

    33.800.216,00 ₫
    11.616.170  - 177.621.794  11.616.170 ₫ - 177.621.794 ₫
  32. Dây chuyền nữ Hydas

    Dây chuyền nữ Hydas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    45.043.369,00 ₫
    15.935.018  - 246.366.749  15.935.018 ₫ - 246.366.749 ₫
  33. Dây chuyền nữ Anuenue

    Dây chuyền nữ Anuenue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    17.825.007,00 ₫
    7.693.548  - 85.075.065  7.693.548 ₫ - 85.075.065 ₫
  34. Dây chuyền nữ Gagae

    Dây chuyền nữ Gagae

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    24.255.165,00 ₫
    7.907.509  - 96.565.575  7.907.509 ₫ - 96.565.575 ₫
  35. Dây chuyền nữ Enfys

    Dây chuyền nữ Enfys

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    12.488.995,00 ₫
    5.175.824  - 50.433.718  5.175.824 ₫ - 50.433.718 ₫
  36. Dây chuyền nữ Cunda

    Dây chuyền nữ Cunda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    21.012.350,00 ₫
    7.734.302  - 83.914.688  7.734.302 ₫ - 83.914.688 ₫
  37. Dây chuyền nữ Azzurro

    Dây chuyền nữ Azzurro

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    19.406.510,00 ₫
    8.646.184  - 113.376.814  8.646.184 ₫ - 113.376.814 ₫
  38. Dây chuyền nữ Arcubalenu

    Dây chuyền nữ Arcubalenu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    19.632.075,00 ₫
    8.406.752  - 89.617.493  8.406.752 ₫ - 89.617.493 ₫
  39. Dây chuyền nữ Aniwaniwa

    Dây chuyền nữ Aniwaniwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    21.099.521,00 ₫
    9.119.956  - 97.584.441  9.119.956 ₫ - 97.584.441 ₫
  40. Dây chuyền nữ Enuma

    Dây chuyền nữ Enuma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    17.850.764,00 ₫
    7.804.491  - 104.843.840  7.804.491 ₫ - 104.843.840 ₫
  41. Dây chuyền nữ Rhosus

    Dây chuyền nữ Rhosus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    25.917.612,00 ₫
    9.124.484  - 117.339.063  9.124.484 ₫ - 117.339.063 ₫
  42. Dây chuyền nữ Ukubona

    Dây chuyền nữ Ukubona

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    17.813.405,00 ₫
    8.142.414  - 96.098.598  8.142.414 ₫ - 96.098.598 ₫
  43. Dây chuyền nữ Mookodi

    Dây chuyền nữ Mookodi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.992.299,00 ₫
    5.068.277  - 49.429.004  5.068.277 ₫ - 49.429.004 ₫
  44. Dây chuyền nữ Tiosos

    Dây chuyền nữ Tiosos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    17.088.879,00 ₫
    7.152.418  - 86.900.528  7.152.418 ₫ - 86.900.528 ₫
  45. Dây chuyền nữ Journe

    Dây chuyền nữ Journe

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    23.888.092,00 ₫
    10.790.042  - 123.721.106  10.790.042 ₫ - 123.721.106 ₫
  46. Dây chuyền nữ Reebou

    Dây chuyền nữ Reebou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.288.052,00 ₫
    4.960.730  - 49.669.567  4.960.730 ₫ - 49.669.567 ₫
  47. Dây chuyền nữ Jaman

    Dây chuyền nữ Jaman

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    18.585.192,00 ₫
    7.815.811  - 88.499.573  7.815.811 ₫ - 88.499.573 ₫
  48. Vòng Cổ Sinesmena

    GLAMIRA Vòng Cổ Sinesmena

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    2.61 crt - AAA

    95.966.994,00 ₫
    30.212.120  - 587.501.924  30.212.120 ₫ - 587.501.924 ₫
  49. Vòng Cổ Tarehe

    GLAMIRA Vòng Cổ Tarehe

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.774 crt - VS

    85.017.895,00 ₫
    23.462.152  - 419.177.250  23.462.152 ₫ - 419.177.250 ₫
  50. Vòng Cổ Riflettere

    GLAMIRA Vòng Cổ Riflettere

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    4.879 crt - VS

    164.858.838,00 ₫
    36.565.864  - 789.081.159  36.565.864 ₫ - 789.081.159 ₫
  51. Dây chuyền nữ Hellespon

    Dây chuyền nữ Hellespon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    24.670.919,00 ₫
    11.084.381  - 143.815.353  11.084.381 ₫ - 143.815.353 ₫
  52. Vòng Cổ Larende

    GLAMIRA Vòng Cổ Larende

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.358 crt - VS

    107.532.506,00 ₫
    27.594.208  - 609.195.219  27.594.208 ₫ - 609.195.219 ₫
  53. Vòng Cổ Porlash

    GLAMIRA Vòng Cổ Porlash

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    8.348 crt - VS

    223.016.111,00 ₫
    40.669.618  - 3.413.700.799  40.669.618 ₫ - 3.413.700.799 ₫
  54. Vòng Cổ Ritatas

    GLAMIRA Vòng Cổ Ritatas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.542 crt - VS

    132.286.918,00 ₫
    27.396.096  - 1.796.708.463  27.396.096 ₫ - 1.796.708.463 ₫
  55. Dây Chuyền Atarneus

    Dây Chuyền GLAMIRA Atarneus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.522 crt - VS

    27.022.794,00 ₫
    9.190.144  - 124.598.461  9.190.144 ₫ - 124.598.461 ₫
  56. Dây chuyền nữ Babes

    Dây chuyền nữ Babes

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    16.026.431,00 ₫
    7.591.661  - 88.174.104  7.591.661 ₫ - 88.174.104 ₫
  57. Vòng Cổ Brilhar

    GLAMIRA Vòng Cổ Brilhar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.174 crt - VS

    124.612.896,00 ₫
    29.306.464  - 1.577.780.251  29.306.464 ₫ - 1.577.780.251 ₫
  58. Vòng Cổ Midas

    GLAMIRA Vòng Cổ Midas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.508 crt - VS

    126.315.246,00 ₫
    31.641.359  - 606.393.344  31.641.359 ₫ - 606.393.344 ₫
  59. Dây Chuyền Eguna

    Dây Chuyền GLAMIRA Eguna

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    15.378.038,00 ₫
    7.254.304  - 84.509.025  7.254.304 ₫ - 84.509.025 ₫
  60. Dây Chuyền Garkuwa

    Dây Chuyền GLAMIRA Garkuwa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    18.458.118,00 ₫
    7.407.983  - 82.938.280  7.407.983 ₫ - 82.938.280 ₫

You’ve viewed 120 of 122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng