Đang tải...
Tìm thấy 97 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Croatord Vàng Trắng-Vàng 9K

    Vòng tay nữ Croatord

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.8 crt - VS

    52.075.224,00 ₫
    22.344.233  - 231.481.165  22.344.233 ₫ - 231.481.165 ₫
  2. Bông tai nữ Zemira Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Zemira

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    7.658.453  - 83.405.261  7.658.453 ₫ - 83.405.261 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø8 mm Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø8 mm

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    25.018.749,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  4. Bông tai nữ Marsena Ø6 mm Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Marsena Ø6 mm

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    22.018.763,00 ₫
    11.255.607  - 114.183.420  11.255.607 ₫ - 114.183.420 ₫
  5. Bông tai nữ Marsena Ø8 mm Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Marsena Ø8 mm

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - AAA

    23.235.738,00 ₫
    14.388.610  - 142.018.189  14.388.610 ₫ - 142.018.189 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    18.764.061,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø4 mm Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø4 mm

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    16.867.844,00 ₫
    10.007.499  - 128.716.367  10.007.499 ₫ - 128.716.367 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø6 mm Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø6 mm

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    17.065.956,00 ₫
    10.136.272  - 131.673.898  10.136.272 ₫ - 131.673.898 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø4 mm Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø4 mm

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Trai Hồng
    17.433.879,00 ₫
    10.460.327  - 130.754.092  10.460.327 ₫ - 130.754.092 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø6 mm Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø6 mm

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Trai Hồng
    17.631.991,00 ₫
    10.579.194  - 133.711.623  10.579.194 ₫ - 133.711.623 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø6 mm Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø6 mm

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    15.028.230,00 ₫
    9.768.349  - 114.183.416  9.768.349 ₫ - 114.183.416 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Trai Đen
    15.933.886,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  14. Bông tai nữ Porath Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Porath

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.432 crt - VS

    17.292.370,00 ₫
    10.876.363  - 156.268.125  10.876.363 ₫ - 156.268.125 ₫
  15. Nhẫn Preece Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Preece

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    1.133 crt - AAA

    44.773.372,00 ₫
    22.600.647  - 371.828.423  22.600.647 ₫ - 371.828.423 ₫
  16. Bông tai nữ Haydel Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Haydel

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.282.917,00 ₫
    13.410.785  - 169.456.738  13.410.785 ₫ - 169.456.738 ₫
  17. Bông tai nữ Quoi Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Quoi

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - VS

    20.801.787,00 ₫
    11.857.018  - 167.758.633  11.857.018 ₫ - 167.758.633 ₫
  18. Bông tai nữ Beathan Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Beathan

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    23.207.436,00 ₫
    12.631.637  - 183.890.631  12.631.637 ₫ - 183.890.631 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Heeren Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Heeren

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    3.538 crt - VS

    58.414.815,00 ₫
    10.099.480  - 211.881.068  10.099.480 ₫ - 211.881.068 ₫
  21. Bông tai nữ Antonietta Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Antonietta

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.464 crt - VS

    24.565.921,00 ₫
    9.129.013  - 137.772.930  9.129.013 ₫ - 137.772.930 ₫
  22. Bông tai nữ Courriera Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Courriera

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    17.773.500,00 ₫
    8.885.334  - 1.662.628.908  8.885.334 ₫ - 1.662.628.908 ₫
  23. Bông tai nữ Cristallerie Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Cristallerie

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.698.033,00 ₫
    10.430.610  - 138.013.490  10.430.610 ₫ - 138.013.490 ₫
  24. Bông tai nữ Dizionario Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Dizionario

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.81 crt - VS

    25.867.801,00 ₫
    15.789.547  - 208.060.328  15.789.547 ₫ - 208.060.328 ₫
  25. Bông tai nữ Dorats Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Dorats

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    9.676.368  - 132.537.100  9.676.368 ₫ - 132.537.100 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Charltone Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Charltone

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.992 crt - VS

    63.452.528,00 ₫
    18.156.988  - 271.965.685  18.156.988 ₫ - 271.965.685 ₫
  28. Bông tai nữ Encaisse Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Encaisse

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    3.5 crt - VS

    34.018.706,00 ₫
    12.391.922  - 251.390.315  12.391.922 ₫ - 251.390.315 ₫
  29. Bông tai nữ Catturato Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Catturato

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.999.957,00 ₫
    6.299.969  - 67.499.677  6.299.969 ₫ - 67.499.677 ₫
  30. Bông tai nữ Parlare Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Parlare

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AA

    30.254.572,00 ₫
    9.768.349  - 1.672.817.538  9.768.349 ₫ - 1.672.817.538 ₫
  31. Bông tai nữ Osservare Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Osservare

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    15.226.342,00 ₫
    6.896.004  - 1.643.525.223  6.896.004 ₫ - 1.643.525.223 ₫
  32. Bông tai nữ Vendable Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Vendable

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    15.877.283,00 ₫
    8.241.470  - 1.648.407.280  8.241.470 ₫ - 1.648.407.280 ₫
  33. Bông tai nữ Cordagel Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Cordagel

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.67 crt - VS

    36.763.974,00 ₫
    17.669.632  - 727.425.789  17.669.632 ₫ - 727.425.789 ₫
  34. Bông tai nữ Tequars Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Tequars

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    8.855.618  - 106.541.943  8.855.618 ₫ - 106.541.943 ₫
  35. Nhẫn Boffin Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Boffin

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.698.062,00 ₫
    7.702.604  - 80.235.465  7.702.604 ₫ - 80.235.465 ₫
  36. Bông tai nữ Boes Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Boes

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.745.212,00 ₫
    9.161.276  - 120.423.951  9.161.276 ₫ - 120.423.951 ₫
  37. Bông tai nữ Hasnain Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Hasnain

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    11.801.830,00 ₫
    8.028.640  - 98.348.586  8.028.640 ₫ - 98.348.586 ₫
  38. Nhẫn Chasm Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.933.929,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  39. Nhẫn Enoyklah Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Enoyklah

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    13.216.918,00 ₫
    8.456.563  - 96.947.650  8.456.563 ₫ - 96.947.650 ₫
  40. Bông tai nữ Ehses Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Ehses

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.798 crt - VS

    17.631.991,00 ₫
    9.326.842  - 145.768.172  9.326.842 ₫ - 145.768.172 ₫
  41. Bông tai nữ Ekcle Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Ekcle

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Trai Đen
    6.339.592,00 ₫
    4.818.089  - 47.546.940  4.818.089 ₫ - 47.546.940 ₫
  42. Bông tai nữ Fenitobil Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Fenitobil

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    12.226.357,00 ₫
    8.162.225  - 93.678.800  8.162.225 ₫ - 93.678.800 ₫
  43. Bông tai nữ Aquyuranis Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Aquyuranis

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.132.012,00 ₫
    8.043.357  - 92.405.217  8.043.357 ₫ - 92.405.217 ₫
  44. Bông tai nữ Bertan Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Bertan

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - VS

    19.018.777,00 ₫
    11.037.683  - 172.753.892  11.037.683 ₫ - 172.753.892 ₫
  45. Bông tai nữ Brioni Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Brioni

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.656 crt - VS

    38.377.176,00 ₫
    17.544.822  - 351.776.632  17.544.822 ₫ - 351.776.632 ₫
  46. Trang sức Cabochon
  47. Bông tai nữ Cosie Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Cosie

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.814 crt - VS

    21.198.011,00 ₫
    9.565.992  - 193.470.777  9.565.992 ₫ - 193.470.777 ₫
  48. Bông tai nữ Danrilobas Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Danrilobas

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    13.754.650,00 ₫
    8.425.431  - 114.310.773  8.425.431 ₫ - 114.310.773 ₫
  49. Bông tai nữ Elgina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Elgina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    14.999.928,00 ₫
    9.216.465  - 127.400.338  9.216.465 ₫ - 127.400.338 ₫
  50. Bông tai nữ Esrog Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Esrog

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    9.933.914,00 ₫
    6.580.157  - 97.046.706  6.580.157 ₫ - 97.046.706 ₫
  51. Bông tai nữ Exilian Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Exilian

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.868 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    6.346.668  - 135.296.527  6.346.668 ₫ - 135.296.527 ₫
  52. Bông tai nữ Fanholasaj Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Fanholasaj

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    8.657.505  - 98.985.372  8.657.505 ₫ - 98.985.372 ₫
  53. Bông tai nữ Haspen Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Haspen

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    14.547.099,00 ₫
    8.380.148  - 106.202.323  8.380.148 ₫ - 106.202.323 ₫
  54. Bông tai nữ Lasivera Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Lasivera

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.056.560,00 ₫
    6.520.723  - 67.924.200  6.520.723 ₫ - 67.924.200 ₫
  55. Bông tai nữ Modfres Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Modfres

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.886.750,00 ₫
    6.398.460  - 66.650.625  6.398.460 ₫ - 66.650.625 ₫
  56. Nhẫn xếp chồng Wlang - Set Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - Set

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    19.981.036,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.650.883  - 145.499.305  12.650.883 ₫ - 145.499.305 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Prosaique Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Prosaique

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.330.153,00 ₫
    2.882.249  - 32.405.500  2.882.249 ₫ - 32.405.500 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giacintaya 6.0 mm Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giacintaya 6.0 mm

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    13.896.160,00 ₫
    9.032.504  - 105.692.891  9.032.504 ₫ - 105.692.891 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giacintaya 8.0 mm Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giacintaya 8.0 mm

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    15.650.869,00 ₫
    10.173.064  - 117.381.517  10.173.064 ₫ - 117.381.517 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Fajumahtin Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fajumahtin

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    9.537.689,00 ₫
    4.280.356  - 54.013.888  4.280.356 ₫ - 54.013.888 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Finnic Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Finnic

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.415.059,00 ₫
    2.946.778  - 33.042.295  2.946.778 ₫ - 33.042.295 ₫
  62. Bông tai nữ Logeable Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Logeable

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    31.358.341,00 ₫
    16.129.734  - 239.885.648  16.129.734 ₫ - 239.885.648 ₫
  63. Bông tai nữ Noehcnul Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Noehcnul

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.113.164,00 ₫
    6.834.873  - 71.292.112  6.834.873 ₫ - 71.292.112 ₫
  64. Bông tai nữ Daftilasaj Vàng Trắng-Vàng 9K

    Bông tai nữ Daftilasaj

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.418 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    9.469.765  - 150.367.205  9.469.765 ₫ - 150.367.205 ₫

You’ve viewed 60 of 97 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng