Đang tải...
Tìm thấy 138 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn nam Haldis Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nam Haldis

    Bạc 925 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8.6 crt - AAAA

    49.656.414,00 ₫
    25.250.823  - 6.551.417.060  25.250.823 ₫ - 6.551.417.060 ₫
  3. Nhẫn Masumi Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Masumi

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8.88 crt - AAAA

    82.584.511,00 ₫
    25.754.594  - 4.097.754.157  25.754.594 ₫ - 4.097.754.157 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Sayantika Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AAAA

    79.617.639,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  5. Nhẫn Timonie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.676 crt - AAAA

    65.133.368,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  6. Nhẫn Tionnie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tionnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.842 crt - AAAA

    83.522.432,00 ₫
    20.125.376  - 6.291.536.215  20.125.376 ₫ - 6.291.536.215 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Tisondria Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AAAA

    67.480.999,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  8. Nhẫn Toinetta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Toinetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.365 crt - AAAA

    81.479.045,00 ₫
    25.030.069  - 3.036.466.735  25.030.069 ₫ - 3.036.466.735 ₫
  9. Nhẫn Cecila Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Cecila

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    12.6 crt - AAAA

    68.711.559,00 ₫
    16.178.413  - 11.297.437.015  16.178.413 ₫ - 11.297.437.015 ₫
  10. Nhẫn Ami Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.24 crt - AAAA

    75.064.170,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  11. Nhẫn Camilla Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Camilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8.132 crt - AAAA

    107.648.261,00 ₫
    23.586.680  - 4.303.889.974  23.586.680 ₫ - 4.303.889.974 ₫
  12. Nhẫn Carlene Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Carlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.756 crt - AAAA

    88.814.010,00 ₫
    21.725.839  - 13.494.006.793  21.725.839 ₫ - 13.494.006.793 ₫
  13. Nhẫn Cristen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.06 crt - AAAA

    73.387.857,00 ₫
    12.820.693  - 4.113.277.671  12.820.693 ₫ - 4.113.277.671 ₫
  14. Nhẫn Dacia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dacia

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.514 crt - AAAA

    81.296.215,00 ₫
    18.543.307  - 13.474.747.452  18.543.307 ₫ - 13.474.747.452 ₫
  15. Nhẫn Danette Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Danette

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.78 crt - AAAA

    74.672.192,00 ₫
    15.450.492  - 4.109.796.558  15.450.492 ₫ - 4.109.796.558 ₫
  16. Nhẫn Dottie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dottie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.76 crt - AAAA

    114.813.415,00 ₫
    31.514.567  - 4.383.375.444  31.514.567 ₫ - 4.383.375.444 ₫
  17. Nhẫn Corine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    13.42 crt - AAAA

    74.132.759,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  18. Nhẫn Elnora Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.204 crt - AAAA

    66.963.076,00 ₫
    11.615.038  - 13.375.691.317  11.615.038 ₫ - 13.375.691.317 ₫
  19. Nhẫn Evan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Evan

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.55 crt - AAAA

    84.837.330,00 ₫
    18.599.911  - 4.218.263.018  18.599.911 ₫ - 4.218.263.018 ₫
  20. Nhẫn Florrie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAAA

    65.151.764,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  21. Nhẫn Frankie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Frankie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    12.672 crt - AAAA

    69.128.444,00 ₫
    17.416.898  - 11.298.017.207  17.416.898 ₫ - 11.298.017.207 ₫
  22. Nhẫn Gaye Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gaye

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.47 crt - AAAA

    81.685.931,00 ₫
    17.108.408  - 13.452.346.614  17.108.408 ₫ - 13.452.346.614 ₫
  23. Nhẫn Gillian Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.2 crt - AAAA

    63.875.921,00 ₫
    12.203.715  - 13.352.653.691  12.203.715 ₫ - 13.352.653.691 ₫
  24. Nhẫn Holli Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Holli

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.95 crt - AAAA

    76.108.504,00 ₫
    16.648.788  - 4.141.253.950  16.648.788 ₫ - 4.141.253.950 ₫
  25. Nhẫn Kitty Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    12.97 crt - AAAA

    68.020.996,00 ₫
    13.279.182  - 11.291.408.744  13.279.182 ₫ - 11.291.408.744 ₫
  26. Nhẫn Lucile Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Lucile

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.264 crt - AAAA

    76.503.314,00 ₫
    16.979.636  - 13.433.780.665  16.979.636 ₫ - 13.433.780.665 ₫
  27. Nhẫn Minnie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.726 crt - AAAA

    55.255.208,00 ₫
    18.939.532  - 2.799.213.143  18.939.532 ₫ - 2.799.213.143 ₫
  28. Nhẫn Billi Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Billi

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.464 crt - AAAA

    84.284.033,00 ₫
    18.810.759  - 13.462.393.741  18.810.759 ₫ - 13.462.393.741 ₫
  29. Nhẫn Brigette Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    13 crt - AAAA

    75.723.035,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  30. Nhẫn Carli Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Carli

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    14.44 crt - AAAA

    75.842.468,00 ₫
    16.459.166  - 11.482.643.683  16.459.166 ₫ - 11.482.643.683 ₫
  31. Nhẫn Clare Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    13.706 crt - AAAA

    86.178.835,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  32. Nhẫn Ellan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Ellan

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.21 crt - AAAA

    83.841.959,00 ₫
    20.884.428  - 13.468.450.311  20.884.428 ₫ - 13.468.450.311 ₫
  33. Nhẫn Nella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Nella

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.18 crt - AAAA

    82.150.362,00 ₫
    19.978.206  - 13.451.285.301  19.978.206 ₫ - 13.451.285.301 ₫
  34. Nhẫn Nida Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Nida

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.62 crt - AAAA

    75.993.600,00 ₫
    18.321.422  - 4.121.754.045  18.321.422 ₫ - 4.121.754.045 ₫
  35. Nhẫn Noreen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    10.84 crt - AAAA

    83.787.619,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫
  36. Nhẫn Pamila Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Pamila

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    9.1 crt - AAAA

    73.414.461,00 ₫
    15.719.641  - 13.389.941.248  15.719.641 ₫ - 13.389.941.248 ₫
  37. Nhẫn Rubi Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Rubi

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.2 crt - AAAA

    77.295.481,00 ₫
    18.051.989  - 13.424.540.144  18.051.989 ₫ - 13.424.540.144 ₫
  38. Nhẫn Shea Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Shea

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.3 crt - AAAA

    68.572.880,00 ₫
    13.880.310  - 13.388.879.933  13.880.310 ₫ - 13.388.879.933 ₫
  39. Nhẫn Tatum Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.356 crt - AAAA

    72.278.993,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  40. Nhẫn Tayna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    12.946 crt - AAAA

    70.382.778,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  41. Nhẫn Dann Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    12.6 crt - AAAA

    61.296.501,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    1.032 crt - AAAA

    24.052.524,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Marine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Marine

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.616 crt - AAAA

    41.490.932,00 ₫
    9.663.915  - 3.753.435.032  9.663.915 ₫ - 3.753.435.032 ₫
  44. Nhẫn Romaine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Romaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.863 crt - AAAA

    100.048.957,00 ₫
    24.928.183  - 13.581.558.265  24.928.183 ₫ - 13.581.558.265 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Carabell Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Carabell

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.752 crt - AAAA

    28.387.505,00 ₫
    9.437.219  - 3.047.320.461  9.437.219 ₫ - 3.047.320.461 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Juniper Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.88 crt - AAAA

    29.670.988,00 ₫
    9.443.162  - 3.052.287.413  9.443.162 ₫ - 3.052.287.413 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Hardy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Hardy

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    10.24 crt - AAAA

    130.373.436,00 ₫
    17.513.124  - 12.553.794.270  17.513.124 ₫ - 12.553.794.270 ₫
  48. Nhẫn Patella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.105 crt - AAAA

    117.254.725,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Agathon Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Agathon

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.576 crt - AAAA

    49.448.536,00 ₫
    13.778.707  - 2.878.840.122  13.778.707 ₫ - 2.878.840.122 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Yely Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.9 crt - AAAA

    35.427.566,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Alard Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alard

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    1.588 crt - AAAA

    45.975.912,00 ₫
    15.672.661  - 2.526.030.475  15.672.661 ₫ - 2.526.030.475 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Auda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Auda

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.27 crt - AAAA

    117.270.291,00 ₫
    18.178.781  - 8.021.862.920  18.178.781 ₫ - 8.021.862.920 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Berard Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Berard

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.4 crt - AAAA

    46.712.606,00 ₫
    12.730.127  - 6.304.979.545  12.730.127 ₫ - 6.304.979.545 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Dibela Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dibela

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.63 crt - AAAA

    119.677.638,00 ₫
    15.421.058  - 10.295.201.203  15.421.058 ₫ - 10.295.201.203 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Hauer Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Hauer

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AAAA

    32.393.618,00 ₫
    9.529.199  - 1.703.482.484  9.529.199 ₫ - 1.703.482.484 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Janeiro Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Janeiro

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    1.822 crt - AAAA

    50.848.058,00 ₫
    13.265.596  - 2.839.712.947  13.265.596 ₫ - 2.839.712.947 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Marilyne Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Marilyne

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.965 crt - AAAA

    76.116.995,00 ₫
    14.406.724  - 7.595.907.394  14.406.724 ₫ - 7.595.907.394 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Neuquen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Neuquen

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.94 crt - AAAA

    63.119.416,00 ₫
    13.069.465  - 6.129.324.718  13.069.465 ₫ - 6.129.324.718 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Swerve Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.54 crt - AAAA

    64.657.899,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Tiyelle Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tiyelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.35 crt - AAAA

    84.512.994,00 ₫
    23.678.378  - 2.248.093.114  23.678.378 ₫ - 2.248.093.114 ₫
  61. Ring Kuala Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Glamira Ring Kuala

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AAAA

    84.599.032,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫

You’ve viewed 120 of 138 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng