Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Jomairys Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.68 crt - AAAA

    30.540.703,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Shelby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Shelby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.88 crt - AAAA

    70.923.624,00 ₫
    15.016.909  - 2.608.176.314  15.016.909 ₫ - 2.608.176.314 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.972 crt - AAAA

    38.865.378,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Maine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AAAA

    25.392.613,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Melita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Melita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.22 crt - AAAA

    77.628.307,00 ₫
    27.047.418  - 5.308.644.643  27.047.418 ₫ - 5.308.644.643 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Navarra Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.5 crt - AAAA

    23.947.243,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Pieretta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Pieretta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    1.998 crt - AAAA

    30.989.567,00 ₫
    10.300.139  - 4.032.815.785  10.300.139 ₫ - 4.032.815.785 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Purnima Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.078 crt - AAAA

    38.473.117,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Salerno Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Salerno

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.752 crt - AAAA

    45.030.633,00 ₫
    13.803.896  - 3.837.335.584  13.803.896 ₫ - 3.837.335.584 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Trinetta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Trinetta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.064 crt - AAAA

    33.934.647,00 ₫
    10.409.384  - 3.095.037.214  10.409.384 ₫ - 3.095.037.214 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Varese Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AAAA

    24.922.239,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Verona Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Verona

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.776 crt - AAAA

    32.904.748,00 ₫
    10.379.667  - 3.042.226.146  10.379.667 ₫ - 3.042.226.146 ₫
  13. Nhẫn Alkida Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AAAA

    32.999.274,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  14. Nhẫn Aretha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Aretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.86 crt - AAAA

    46.949.775,00 ₫
    18.135.762  - 2.808.071.589  18.135.762 ₫ - 2.808.071.589 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Jenavecia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jenavecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.62 crt - AAAA

    39.893.864,00 ₫
    15.631.057  - 1.947.542.649  15.631.057 ₫ - 1.947.542.649 ₫
  16. Nhẫn Jhamilet Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.71 crt - AAAA

    46.862.041,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  17. Nhẫn Josafina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.8 crt - AAAA

    44.678.277,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Jolecia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jolecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.57 crt - AAAA

    34.993.983,00 ₫
    11.874.849  - 1.912.434.328  11.874.849 ₫ - 1.912.434.328 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Silanna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.43 crt - AAAA

    35.423.320,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Maletha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.204 crt - AAAA

    40.629.711,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  22. Nhẫn Ujana Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAAA

    31.166.171,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  23. Nhẫn Maharlika Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.62 crt - AAAA

    43.970.168,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  24. Nhẫn Magaris Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Magaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.74 crt - AAAA

    48.912.219,00 ₫
    13.349.370  - 4.531.535.119  13.349.370 ₫ - 4.531.535.119 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Bernie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.08 crt - AAAA

    44.259.409,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Mutinda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mutinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.68 crt - AAAA

    40.436.409,00 ₫
    13.788.613  - 6.292.470.169  13.788.613 ₫ - 6.292.470.169 ₫
  27. Nhẫn Adaliz Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.69 crt - AAAA

    59.277.737,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  28. Nhẫn Adeshia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.108 crt - AAAA

    29.933.063,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  29. Nhẫn Caridad Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    11.66 crt - AAAA

    72.926.823,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  30. Nhẫn Gwenora Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.24 crt - AAAA

    43.415.453,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  31. Nhẫn Jadora Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jadora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.128 crt - AAAA

    54.355.495,00 ₫
    14.376.158  - 13.375.818.679  14.376.158 ₫ - 13.375.818.679 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Margies Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Margies

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.78 crt - AAAA

    37.679.819,00 ₫
    14.549.365  - 1.723.322.019  14.549.365 ₫ - 1.723.322.019 ₫
  33. Nhẫn Massima Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAAA

    51.590.980,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  34. Nhẫn Moneta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.6 crt - AAAA

    44.709.692,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  35. Nhẫn Tamanna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.05 crt - AAAA

    44.310.354,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Beckett Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Beckett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.088 crt - AAAA

    35.730.394,00 ₫
    10.668.628  - 1.722.020.133  10.668.628 ₫ - 1.722.020.133 ₫
  37. Nhẫn Edolie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    11.18 crt - AAAA

    85.351.292,00 ₫
    15.769.736  - 15.752.189.492  15.769.736 ₫ - 15.752.189.492 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Mathina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.732 crt - AAAA

    29.613.819,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  39. Nhẫn Yovela Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    11 crt - AAAA

    73.309.178,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  40. Nhẫn Gizella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gizella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.836 crt - AAAA

    49.310.140,00 ₫
    17.108.408  - 2.811.750.815  17.108.408 ₫ - 2.811.750.815 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Marciane Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Marciane

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.36 crt - AAAA

    32.095.600,00 ₫
    10.209.856  - 6.217.258.264  10.209.856 ₫ - 6.217.258.264 ₫
  42. Nhẫn Margretha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Margretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.81 crt - AAAA

    47.727.791,00 ₫
    15.248.418  - 2.793.057.515  15.248.418 ₫ - 2.793.057.515 ₫
  43. Nhẫn Margrie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.988 crt - AAAA

    49.228.349,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  44. Nhẫn Jensina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.448 crt - AAAA

    56.502.749,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  45. Nhẫn Jensine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8 crt - AAAA

    52.299.373,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Micheyla Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Micheyla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.58 crt - AAAA

    47.498.263,00 ₫
    16.335.771  - 1.816.859.309  16.335.771 ₫ - 1.816.859.309 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Sohniel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.928 crt - AAAA

    31.306.264,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  48. Nhẫn Adoel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Adoel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.672 crt - AAAA

    84.751.011,00 ₫
    25.556.482  - 4.263.786.389  25.556.482 ₫ - 4.263.786.389 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Aithen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    13.08 crt - AAAA

    123.706.959,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  50. Nhẫn Amirella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.934 crt - AAAA

    64.502.805,00 ₫
    20.054.621  - 3.914.825.777  20.054.621 ₫ - 3.914.825.777 ₫
  51. Nhẫn Anaphiel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AAAA

    180.628.010,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  52. Nhẫn Andin Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Andin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.36 crt - AAAA

    108.380.710,00 ₫
    29.496.086  - 5.595.581.966  29.496.086 ₫ - 5.595.581.966 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Aricela Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    16.28 crt - AAAA

    142.027.249,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Benvolio Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    13.416 crt - AAAA

    97.913.025,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Brianica Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.622 crt - AAAA

    63.204.603,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Cassine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cassine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.25 crt - AAAA

    49.717.403,00 ₫
    14.698.515  - 5.162.168.926  14.698.515 ₫ - 5.162.168.926 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Delfia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Delfia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.96 crt - AAAA

    92.997.575,00 ₫
    17.031.994  - 7.655.242.011  17.031.994 ₫ - 7.655.242.011 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Demaura Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    4.064 crt - AAAA

    90.172.211,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  59. Nhẫn nam Haldis Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nam Haldis

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8.6 crt - AAAA

    56.467.655,00 ₫
    25.250.823  - 6.551.417.060  25.250.823 ₫ - 6.551.417.060 ₫
  60. Nhẫn Masumi Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Masumi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8.88 crt - AAAA

    78.480.757,00 ₫
    25.754.594  - 4.097.754.157  25.754.594 ₫ - 4.097.754.157 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Sayantika Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AAAA

    73.051.632,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫

You’ve viewed 60 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng