Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn Timonie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.676 crt - AAAA

    61.793.761,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  3. Nhẫn Tionnie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tionnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.842 crt - AAAA

    79.418.678,00 ₫
    20.125.376  - 6.291.536.215  20.125.376 ₫ - 6.291.536.215 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Tisondria Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AAAA

    64.197.995,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  5. Nhẫn Toinetta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Toinetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.365 crt - AAAA

    78.139.438,00 ₫
    25.030.069  - 3.036.466.735  25.030.069 ₫ - 3.036.466.735 ₫
  6. Nhẫn Cecila Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Cecila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    12.6 crt - AAAA

    64.466.296,00 ₫
    16.178.413  - 11.297.437.015  16.178.413 ₫ - 11.297.437.015 ₫
  7. Nhẫn Ami Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.24 crt - AAAA

    61.281.217,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  8. Nhẫn Camilla Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Camilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8.132 crt - AAAA

    96.157.750,00 ₫
    23.586.680  - 4.303.889.974  23.586.680 ₫ - 4.303.889.974 ₫
  9. Nhẫn Carlene Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Carlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.756 crt - AAAA

    75.031.057,00 ₫
    21.725.839  - 13.494.006.793  21.725.839 ₫ - 13.494.006.793 ₫
  10. Nhẫn Cristen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.06 crt - AAAA

    61.897.346,00 ₫
    12.820.693  - 4.113.277.671  12.820.693 ₫ - 4.113.277.671 ₫
  11. Nhẫn Danette Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Danette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.78 crt - AAAA

    63.181.681,00 ₫
    15.450.492  - 4.109.796.558  15.450.492 ₫ - 4.109.796.558 ₫
  12. Nhẫn Darcie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    12.842 crt - AAAA

    59.019.624,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  13. Nhẫn Dottie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dottie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.76 crt - AAAA

    103.322.904,00 ₫
    31.514.567  - 4.383.375.444  31.514.567 ₫ - 4.383.375.444 ₫
  14. Nhẫn Corine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    13.42 crt - AAAA

    69.887.496,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  15. Nhẫn Elnora Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.204 crt - AAAA

    53.180.123,00 ₫
    11.615.038  - 13.375.691.317  11.615.038 ₫ - 13.375.691.317 ₫
  16. Nhẫn Evan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Evan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.55 crt - AAAA

    73.346.819,00 ₫
    18.599.911  - 4.218.263.018  18.599.911 ₫ - 4.218.263.018 ₫
  17. Nhẫn Florrie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAAA

    53.661.253,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  18. Nhẫn Frankie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Frankie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    12.672 crt - AAAA

    64.883.181,00 ₫
    17.416.898  - 11.298.017.207  17.416.898 ₫ - 11.298.017.207 ₫
  19. Nhẫn Gaye Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gaye

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.47 crt - AAAA

    67.902.978,00 ₫
    17.108.408  - 13.452.346.614  17.108.408 ₫ - 13.452.346.614 ₫
  20. Nhẫn Gillian Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.2 crt - AAAA

    50.092.968,00 ₫
    12.203.715  - 13.352.653.691  12.203.715 ₫ - 13.352.653.691 ₫
  21. Nhẫn Holli Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Holli

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.95 crt - AAAA

    64.617.993,00 ₫
    16.648.788  - 4.141.253.950  16.648.788 ₫ - 4.141.253.950 ₫
  22. Nhẫn Kitty Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    12.97 crt - AAAA

    63.775.733,00 ₫
    13.279.182  - 11.291.408.744  13.279.182 ₫ - 11.291.408.744 ₫
  23. Nhẫn Lucile Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Lucile

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.264 crt - AAAA

    62.720.361,00 ₫
    16.979.636  - 13.433.780.665  16.979.636 ₫ - 13.433.780.665 ₫
  24. Nhẫn Minnie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.726 crt - AAAA

    48.689.201,00 ₫
    18.939.532  - 2.799.213.143  18.939.532 ₫ - 2.799.213.143 ₫
  25. Nhẫn Billi Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Billi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.464 crt - AAAA

    70.501.080,00 ₫
    18.810.759  - 13.462.393.741  18.810.759 ₫ - 13.462.393.741 ₫
  26. Nhẫn Brigette Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    13 crt - AAAA

    71.477.772,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  27. Nhẫn Carli Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Carli

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    14.44 crt - AAAA

    71.597.205,00 ₫
    16.459.166  - 11.482.643.683  16.459.166 ₫ - 11.482.643.683 ₫
  28. Nhẫn Clare Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    13.706 crt - AAAA

    81.933.572,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  29. Nhẫn Ellan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Ellan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.21 crt - AAAA

    70.059.006,00 ₫
    20.884.428  - 13.468.450.311  20.884.428 ₫ - 13.468.450.311 ₫
  30. Nhẫn Nella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Nella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.18 crt - AAAA

    68.367.409,00 ₫
    19.978.206  - 13.451.285.301  19.978.206 ₫ - 13.451.285.301 ₫
  31. Nhẫn Nida Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Nida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.62 crt - AAAA

    64.503.089,00 ₫
    18.321.422  - 4.121.754.045  18.321.422 ₫ - 4.121.754.045 ₫
  32. Nhẫn Noreen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    10.84 crt - AAAA

    70.004.666,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫
  33. Nhẫn Pamila Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Pamila

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    9.1 crt - AAAA

    59.631.508,00 ₫
    15.719.641  - 13.389.941.248  15.719.641 ₫ - 13.389.941.248 ₫
  34. Nhẫn Rubi Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Rubi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.2 crt - AAAA

    63.512.528,00 ₫
    18.051.989  - 13.424.540.144  18.051.989 ₫ - 13.424.540.144 ₫
  35. Nhẫn Shea Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Shea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.3 crt - AAAA

    54.789.927,00 ₫
    13.880.310  - 13.388.879.933  13.880.310 ₫ - 13.388.879.933 ₫
  36. Nhẫn Tatum Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.356 crt - AAAA

    58.496.040,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  37. Nhẫn Tayna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    12.946 crt - AAAA

    66.137.515,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  38. Nhẫn Dann Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    12.6 crt - AAAA

    57.051.238,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    1.032 crt - AAAA

    22.807.247,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Marine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Marine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.616 crt - AAAA

    37.387.178,00 ₫
    9.663.915  - 3.753.435.032  9.663.915 ₫ - 3.753.435.032 ₫
  41. Nhẫn Romaine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Romaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.863 crt - AAAA

    86.266.004,00 ₫
    24.928.183  - 13.581.558.265  24.928.183 ₫ - 13.581.558.265 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Carabell Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Carabell

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.752 crt - AAAA

    27.566.754,00 ₫
    9.437.219  - 3.047.320.461  9.437.219 ₫ - 3.047.320.461 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Juniper Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.88 crt - AAAA

    28.850.237,00 ₫
    9.443.162  - 3.052.287.413  9.443.162 ₫ - 3.052.287.413 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Hardy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Hardy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    10.24 crt - AAAA

    121.769.703,00 ₫
    17.513.124  - 12.553.794.270  17.513.124 ₫ - 12.553.794.270 ₫
  45. Nhẫn Patella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.105 crt - AAAA

    110.688.718,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Agathon Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Agathon

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.576 crt - AAAA

    46.108.929,00 ₫
    13.778.707  - 2.878.840.122  13.778.707 ₫ - 2.878.840.122 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Yely Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.9 crt - AAAA

    32.144.562,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Alard Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alard

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    1.588 crt - AAAA

    45.155.161,00 ₫
    15.672.661  - 2.526.030.475  15.672.661 ₫ - 2.526.030.475 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Auda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Auda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.27 crt - AAAA

    108.666.558,00 ₫
    18.178.781  - 8.021.862.920  18.178.781 ₫ - 8.021.862.920 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Dalinda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AAAA

    36.212.089,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Berard Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Berard

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.4 crt - AAAA

    40.967.350,00 ₫
    12.730.127  - 6.304.979.545  12.730.127 ₫ - 6.304.979.545 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Dibela Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dibela

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.63 crt - AAAA

    113.111.631,00 ₫
    15.421.058  - 10.295.201.203  15.421.058 ₫ - 10.295.201.203 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Hauer Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Hauer

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AAAA

    29.110.614,00 ₫
    9.529.199  - 1.703.482.484  9.529.199 ₫ - 1.703.482.484 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Janeiro Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Janeiro

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    1.822 crt - AAAA

    49.602.781,00 ₫
    13.265.596  - 2.839.712.947  13.265.596 ₫ - 2.839.712.947 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Marilyne Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Marilyne

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.965 crt - AAAA

    67.513.262,00 ₫
    14.406.724  - 7.595.907.394  14.406.724 ₫ - 7.595.907.394 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Neuquen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Neuquen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.94 crt - AAAA

    56.553.409,00 ₫
    13.069.465  - 6.129.324.718  13.069.465 ₫ - 6.129.324.718 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Swerve Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.54 crt - AAAA

    58.091.892,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Tiyelle Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tiyelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.35 crt - AAAA

    79.588.489,00 ₫
    23.678.378  - 2.248.093.114  23.678.378 ₫ - 2.248.093.114 ₫
  59. Ring Kuala Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Glamira Ring Kuala

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AAAA

    83.353.755,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Phuket Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Phuket

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    1.01 crt - AAAA

    29.597.688,00 ₫
    11.203.248  - 1.871.863.765  11.203.248 ₫ - 1.871.863.765 ₫
  61. Ring Tiw Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Glamira Ring Tiw

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    9.56 crt - AAAA

    56.547.467,00 ₫
    13.229.937  - 13.408.945.879  13.229.937 ₫ - 13.408.945.879 ₫

You’ve viewed 120 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng