Đang tải...
Tìm thấy 2705 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Hình Trái Tim
  6. Nhẫn đính hôn Varan Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Varan

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    42.679.040,00 ₫
    10.117.875  - 126.112.602  10.117.875 ₫ - 126.112.602 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Urfa Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Urfa

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    46.117.704,00 ₫
    11.193.343  - 159.409.619  11.193.343 ₫ - 159.409.619 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Unfrill Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Unfrill

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    23.312.151,00 ₫
    5.964.594  - 259.739.331  5.964.594 ₫ - 259.739.331 ₫
    Mới

  9. Nhẫn đính hôn Undergird Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Undergird

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    34.961.153,00 ₫
    8.130.527  - 143.051.205  8.130.527 ₫ - 143.051.205 ₫
    Mới

  10. Nhẫn đính hôn Ultaner Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ultaner

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    41.629.046,00 ₫
    9.648.067  - 178.513.300  9.648.067 ₫ - 178.513.300 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Ufficio Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ufficio

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    36.664.917,00 ₫
    9.271.653  - 121.343.759  9.271.653 ₫ - 121.343.759 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Tyrahl Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tyrahl

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    38.646.039,00 ₫
    9.475.426  - 141.211.587  9.475.426 ₫ - 141.211.587 ₫
    Mới

  13. Nhẫn đính hôn Tyne Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tyne

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    28.352.692,00 ₫
    7.301.851  - 99.876.877  7.301.851 ₫ - 99.876.877 ₫
    Mới

  14. Nhẫn đính hôn Trst Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Trst

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.882 crt - VS

    45.891.288,00 ₫
    10.995.230  - 161.475.643  10.995.230 ₫ - 161.475.643 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Tribo Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tribo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    31.061.172,00 ₫
    7.233.927  - 150.494.568  7.233.927 ₫ - 150.494.568 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Trairen Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Trairen

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    20.892.352,00 ₫
    5.646.199  - 65.207.235  5.646.199 ₫ - 65.207.235 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Trainer Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Trainer

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    39.546.038,00 ₫
    9.363.634  - 117.409.820  9.363.634 ₫ - 117.409.820 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Totting Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Totting

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    16.542.372,00 ₫
    4.624.505  - 47.193.166  4.624.505 ₫ - 47.193.166 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Tierras Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tierras

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    23.725.358,00 ₫
    6.346.668  - 75.777.942  6.346.668 ₫ - 75.777.942 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Tidal Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tidal

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    26.612.136,00 ₫
    6.704.118  - 94.881.621  6.704.118 ₫ - 94.881.621 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn They Platin trắng

    Nhẫn đính hôn They

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    33.837.575,00 ₫
    8.479.205  - 104.631.578  8.479.205 ₫ - 104.631.578 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Thegams Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Thegams

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    35.878.128,00 ₫
    9.132.974  - 107.221.182  9.132.974 ₫ - 107.221.182 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Tesnu Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tesnu

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    29.691.367,00 ₫
    7.396.945  - 283.880.728  7.396.945 ₫ - 283.880.728 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Tarlac Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tarlac

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    31.539.471,00 ₫
    7.987.886  - 105.820.252  7.987.886 ₫ - 105.820.252 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Tare Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tare

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    23.179.133,00 ₫
    5.943.367  - 258.423.297  5.943.367 ₫ - 258.423.297 ₫
    Mới

  26. Nhẫn đính hôn Tam Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tam

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.628 crt - VS

    60.461.031,00 ₫
    13.042.862  - 228.013.065  13.042.862 ₫ - 228.013.065 ₫
    Mới

  27. Nhẫn đính hôn Tablue Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Tablue

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    28.126.280,00 ₫
    7.089.588  - 108.367.407  7.089.588 ₫ - 108.367.407 ₫
    Mới

  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    11.11 crt - VS

    100.969.331,00 ₫
    10.856.552  - 8.228.168.547  10.856.552 ₫ - 8.228.168.547 ₫
    Mới

  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    7.11 crt - VS

    64.595.918,00 ₫
    9.747.123  - 5.415.653.575  9.747.123 ₫ - 5.415.653.575 ₫
    Mới

  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.81 crt - VS

    55.380.866,00 ₫
    9.251.276  - 1.281.333.543  9.251.276 ₫ - 1.281.333.543 ₫
    Mới

  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.824 crt - VS

    48.299.768,00 ₫
    8.925.240  - 933.108.778  8.925.240 ₫ - 933.108.778 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Strist Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Strist

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    26.682.891,00 ₫
    6.665.062  - 364.583.175  6.665.062 ₫ - 364.583.175 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Spinalonga Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Spinalonga

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.98 crt - VS

    33.214.934,00 ₫
    7.702.604  - 565.327.504  7.702.604 ₫ - 565.327.504 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Siree Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Siree

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    27.933.826,00 ₫
    6.928.268  - 100.273.102  6.928.268 ₫ - 100.273.102 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Sale Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sale

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    30.704.569,00 ₫
    7.682.227  - 109.485.324  7.682.227 ₫ - 109.485.324 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Sakai Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sakai

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    27.588.547,00 ₫
    6.665.062  - 463.894.025  6.665.062 ₫ - 463.894.025 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Rowit Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rowit

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.532 crt - VS

    38.464.909,00 ₫
    9.434.671  - 320.644.702  9.434.671 ₫ - 320.644.702 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Roneld Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Roneld

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    22.635.740,00 ₫
    6.240.536  - 64.952.519  6.240.536 ₫ - 64.952.519 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Relity Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Relity

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    26.501.759,00 ₫
    6.969.023  - 121.159.799  6.969.023 ₫ - 121.159.799 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Relinee Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Relinee

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    27.803.639,00 ₫
    7.376.568  - 78.650.567  7.376.568 ₫ - 78.650.567 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Razuzzl Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Razuzzl

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    39.548.866,00 ₫
    9.006.749  - 231.395.123  9.006.749 ₫ - 231.395.123 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Rayminer Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rayminer

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    36.047.938,00 ₫
    8.986.371  - 307.795.703  8.986.371 ₫ - 307.795.703 ₫
    Mới

  44. Nhẫn đính hôn Rapertur Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rapertur

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    24.107.430,00 ₫
    6.452.799  - 76.612.838  6.452.799 ₫ - 76.612.838 ₫
    Mới

  45. Nhẫn đính hôn Progd Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Progd

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.454 crt - VS

    28.584.768,00 ₫
    7.429.209  - 97.075.007  7.429.209 ₫ - 97.075.007 ₫
    Mới

  46. Nhẫn đính hôn Plifal Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Plifal

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    26.094.213,00 ₫
    6.928.268  - 73.726.058  6.928.268 ₫ - 73.726.058 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Peran Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Peran

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    37.429.066,00 ₫
    9.410.332  - 114.607.943  9.410.332 ₫ - 114.607.943 ₫
    Mới

  48. Nhẫn đính hôn Paslot Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Paslot

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    27.393.264,00 ₫
    7.274.682  - 77.334.533  7.274.682 ₫ - 77.334.533 ₫
    Mới

  49. Nhẫn đính hôn Paslak Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Paslak

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    30.534.759,00 ₫
    7.886.000  - 93.013.708  7.886.000 ₫ - 93.013.708 ₫
    Mới

  50. Nhẫn đính hôn Ombros Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ombros

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.204 crt - VS

    46.194.118,00 ₫
    10.618.817  - 610.525.403  10.618.817 ₫ - 610.525.403 ₫
    Mới

  51. Nhẫn đính hôn Odell Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Odell

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    38.320.570,00 ₫
    7.947.131  - 562.695.440  7.947.131 ₫ - 562.695.440 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Ociramma Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ociramma

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    31.332.867,00 ₫
    8.008.263  - 102.155.170  8.008.263 ₫ - 102.155.170 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Napalber Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Napalber

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    23.501.773,00 ₫
    5.985.820  - 87.961.845  5.985.820 ₫ - 87.961.845 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Mojec Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mojec

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.446 crt - VS

    58.029.910,00 ₫
    11.626.359  - 1.104.023.063  11.626.359 ₫ - 1.104.023.063 ₫
    Mới

  55. Nhẫn đính hôn Manrean Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Manrean

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    33.662.103,00 ₫
    8.558.449  - 101.065.557  8.558.449 ₫ - 101.065.557 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Lorial Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lorial

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    27.022.510,00 ₫
    6.452.799  - 465.450.617  6.452.799 ₫ - 465.450.617 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Lawnyo Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lawnyo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    32.824.370,00 ₫
    7.621.095  - 573.478.409  7.621.095 ₫ - 573.478.409 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Hram Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Hram

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.448 crt - VS

    45.427.140,00 ₫
    9.568.822  - 306.578.730  9.568.822 ₫ - 306.578.730 ₫
    Mới

  59. Nhẫn đính hôn Hallgerda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Hallgerda

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    36.945.106,00 ₫
    9.350.898  - 112.669.274  9.350.898 ₫ - 112.669.274 ₫
    Mới

  60. Nhẫn đính hôn Film Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Film

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    34.913.038,00 ₫
    6.962.230  - 210.140.506  6.962.230 ₫ - 210.140.506 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Eduardobn Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Eduardobn

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    41.595.084,00 ₫
    9.925.424  - 259.711.031  9.925.424 ₫ - 259.711.031 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Adelinnat Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Adelinnat

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    34.341.345,00 ₫
    6.969.023  - 255.762.935  6.969.023 ₫ - 255.762.935 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Sharia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sharia

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    26.405.532,00 ₫
    7.216.946  - 76.924.156  7.216.946 ₫ - 76.924.156 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Sesubig Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sesubig

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    23.926.299,00 ₫
    6.622.609  - 67.329.863  6.622.609 ₫ - 67.329.863 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Serafin Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Serafin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    18.529.156,00 ₫
    5.183.748  - 52.712.011  5.183.748 ₫ - 52.712.011 ₫
    Mới

  66. Nhẫn đính hôn Sensation Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sensation

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    25.270.633,00 ₫
    6.516.478  - 264.465.727  6.516.478 ₫ - 264.465.727 ₫
    Mới

You’ve viewed 120 of 2705 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng