Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Jeslanie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.76 crt - AA

    76.384.163,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Britany Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.366 crt - AA

    54.112.665,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Bella Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bella

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.074 crt - AA

    29.297.122,00 ₫
    13.056.163  - 1.489.620.290  13.056.163 ₫ - 1.489.620.290 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - AA

    30.134.856,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    13.299.841,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.175.682,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    15.978.601,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bona

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    25.145.539,00 ₫
    10.064.103  - 1.831.406.411  10.064.103 ₫ - 1.831.406.411 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    15.418.227,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  18. Nhẫn nữ Edoarda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    12.632.485,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Alazre Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alazre

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.575 crt - AA

    18.387.080,00 ₫
    6.498.081  - 1.103.570.234  6.498.081 ₫ - 1.103.570.234 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    13.451.822,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Albarracin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AA

    31.561.264,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Cuite Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    14.939.645,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    17.407.840,00 ₫
    7.811.283  - 1.105.692.865  7.811.283 ₫ - 1.105.692.865 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Tranquill Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - AA

    17.524.160,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Holly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.236 crt - AA

    57.825.573,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    17.296.615,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    17.185.389,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - AA

    25.030.634,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    18.141.705,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Anaiel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.548 crt - AA

    19.012.267,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Staska Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.1 crt - AA

    28.601.466,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.5 crt - AA

    41.006.690,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    17.383.218,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Sayantika Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AA

    166.617.226,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    34.153.704,00 ₫
    11.232.965  - 2.931.424.779  11.232.965 ₫ - 2.931.424.779 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - AA

    36.196.242,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Nicole Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.28 crt - AA

    44.722.710,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.298 crt - AAA

    24.270.167,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Chubascoli Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.042 crt - AA

    32.008.148,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AA

    31.265.510,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.094 crt - AAA

    12.773.711,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.196 crt - AAA

    13.856.253,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.86 crt - AA

    24.080.544,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Brunella Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - AA

    19.916.791,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Velma Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.944 crt - AA

    42.866.964,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - AA

    26.836.852,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Admiraa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Admiraa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    15.285.492,00 ₫
    7.195.720  - 95.645.770  7.195.720 ₫ - 95.645.770 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.356 crt - AA

    19.951.035,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Amaranta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.118 crt - AA

    30.460.325,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Tucana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tucana

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - AA

    26.313.551,00 ₫
    8.900.900  - 2.362.135.023  8.900.900 ₫ - 2.362.135.023 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Luyiza Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.888 crt - AA

    37.775.763,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Puzo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.3 crt - AAA

    17.134.162,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Culturally Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Culturally

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - AAA

    19.482.358,00 ₫
    6.325.441  - 103.018.377  6.325.441 ₫ - 103.018.377 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Perception Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Perception

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.214.455,00 ₫
    6.749.967  - 114.791.905  6.749.967 ₫ - 114.791.905 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Makares Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - AA

    17.097.937,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Rhineia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rhineia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - AAA

    22.519.985,00 ₫
    7.238.172  - 117.579.624  7.238.172 ₫ - 117.579.624 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    11.047.587,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - AA

    34.773.795,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  59. Bộ cô dâu Puffin Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Puffin Ring A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.96 crt - AA

    33.764.837,00 ₫
    10.409.384  - 298.739.146  10.409.384 ₫ - 298.739.146 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    19.021.324,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Bartlow Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.065 crt - AA

    23.998.185,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.565 crt - AA

    24.348.844,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Santa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.79 crt - AA

    31.106.738,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ariel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.7 crt - AA

    25.073.653,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Halette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Halette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.916 crt - AA

    31.970.507,00 ₫
    9.638.444  - 1.166.244.471  9.638.444 ₫ - 1.166.244.471 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.342 crt - AA

    16.893.031,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Welly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Welly

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    14.744.646,00 ₫
    7.092.418  - 96.961.800  7.092.418 ₫ - 96.961.800 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Clinard Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clinard

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.29 crt - AAA

    20.451.693,00 ₫
    7.600.718  - 111.862.671  7.600.718 ₫ - 111.862.671 ₫

You’ve viewed 420 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng