Đang tải...
Tìm thấy 143 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn SYLVIE Filoktetes Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Filoktetes

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.628 crt - AA

    28.663.730,00 ₫
    10.083.914  - 1.139.018.185  10.083.914 ₫ - 1.139.018.185 ₫
  8. Nhẫn SYLVIE Ifeza Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Ifeza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.572 crt - VS

    45.928.932,00 ₫
    9.766.934  - 2.134.334.223  9.766.934 ₫ - 2.134.334.223 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Nacriso Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Nacriso

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.316 crt - AA

    40.397.354,00 ₫
    9.865.990  - 359.036.027  9.865.990 ₫ - 359.036.027 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Hysigr Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hysigr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    22.053.855,00 ₫
    9.984.858  - 1.147.070.032  9.984.858 ₫ - 1.147.070.032 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Nubita Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    196.370.011,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Nattesa Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Nattesa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.626 crt - VS

    818.132.628,00 ₫
    16.624.449  - 3.175.102.868  16.624.449 ₫ - 3.175.102.868 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Manifoldness Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Manifoldness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.358 crt - VS

    28.732.220,00 ₫
    9.727.312  - 2.273.720.351  9.727.312 ₫ - 2.273.720.351 ₫
    Mới

  14. Nhẫn đính hôn Precoce Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Precoce

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.822 crt - VS

    708.930.884,00 ₫
    15.530.020  - 2.417.663.065  15.530.020 ₫ - 2.417.663.065 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Mabelle Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Mabelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Swarovski

    1.114 crt - AAA

    19.024.437,00 ₫
    8.915.052  - 1.698.331.571  8.915.052 ₫ - 1.698.331.571 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Eirena Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    103.532.054,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  17. Nhẫn SYLVIE Ngoen Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Ngoen

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    3.06 crt - AAA

    39.747.829,00 ₫
    7.193.172  - 522.549.405  7.193.172 ₫ - 522.549.405 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Toadstones Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Toadstones

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    30.865.041,00 ₫
    8.855.618  - 1.654.308.193  8.855.618 ₫ - 1.654.308.193 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Arat Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Arat

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.252.095,00 ₫
    7.356.191  - 1.082.867.504  7.356.191 ₫ - 1.082.867.504 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Impawn Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Impawn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.068 crt - VS

    17.922.365,00 ₫
    7.344.304  - 2.047.660.103  7.344.304 ₫ - 2.047.660.103 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Varese Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AA

    52.771.163,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Beckett Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Beckett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.088 crt - VS

    1.211.215.388,00 ₫
    10.668.628  - 1.722.020.133  10.668.628 ₫ - 1.722.020.133 ₫
  23. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Emerald Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Arla - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.378 crt - VS

    73.447.290,00 ₫
    9.212.219  - 2.264.295.864  9.212.219 ₫ - 2.264.295.864 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Carabell Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Carabell

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.752 crt - VS

    112.387.107,00 ₫
    9.437.219  - 3.047.320.461  9.437.219 ₫ - 3.047.320.461 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Dalinda Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.1 crt - VS

    1.229.413.982,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Verona Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Verona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.776 crt - VS

    850.540.967,00 ₫
    10.379.667  - 3.042.226.146  10.379.667 ₫ - 3.042.226.146 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Mathina Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.732 crt - VS

    1.198.306.393,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Ruzenka Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Ruzenka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    44.415.920,00 ₫
    8.701.090  - 2.729.520.079  8.701.090 ₫ - 2.729.520.079 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Aithen Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng 14K & Kim Cương

    13.08 crt - VS

    7.029.500.455,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Ellga Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Ellga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.84 crt - VS

    92.694.181,00 ₫
    7.192.890  - 1.666.506.249  7.192.890 ₫ - 1.666.506.249 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Margies Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Margies

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    3.78 crt - AA

    68.896.652,00 ₫
    14.549.365  - 1.723.322.019  14.549.365 ₫ - 1.723.322.019 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Catania Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Catania

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.952 crt - VS

    37.955.479,00 ₫
    11.221.644  - 3.084.098.588  11.221.644 ₫ - 3.084.098.588 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Castano Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Castano

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    22.375.364,00 ₫
    7.335.813  - 1.635.841.296  7.335.813 ₫ - 1.635.841.296 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Juniper Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.88 crt - VS

    113.783.797,00 ₫
    9.443.162  - 3.052.287.413  9.443.162 ₫ - 3.052.287.413 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Edrea Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Edrea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.13 crt - VS

    115.522.374,00 ₫
    6.755.062  - 1.962.372.772  6.755.062 ₫ - 1.962.372.772 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Hopwood Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hopwood

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.44 crt - AAA

    15.670.678,00 ₫
    7.539.586  - 1.109.060.777  7.539.586 ₫ - 1.109.060.777 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Trinetta Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Trinetta

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.064 crt - VS

    862.525.060,00 ₫
    10.409.384  - 3.095.037.214  10.409.384 ₫ - 3.095.037.214 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Pattaya Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Pattaya

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.94 crt - VS

    1.364.947.963,00 ₫
    11.928.339  - 4.497.870.188  11.928.339 ₫ - 4.497.870.188 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Antibes Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Antibes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.139.837,00 ₫
    6.744.873  - 1.076.499.614  6.744.873 ₫ - 1.076.499.614 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Parisse Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Parisse

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.004 crt - AA

    30.929.852,00 ₫
    11.148.060  - 1.723.378.623  11.148.060 ₫ - 1.723.378.623 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Bollin Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Bollin

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    5.736 crt - AAA

    96.321.616,00 ₫
    17.402.181  - 6.937.325.607  17.402.181 ₫ - 6.937.325.607 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Manzanas Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Manzanas

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương

    2.354 crt - AAA

    33.092.671,00 ₫
    11.316.172  - 874.778.868  11.316.172 ₫ - 874.778.868 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Ekua Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Ekua

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    243.744.880,00 ₫
    6.549.024  - 2.663.336.425  6.549.024 ₫ - 2.663.336.425 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Edwardina Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Edwardina

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.408 crt - AAA

    21.263.388,00 ₫
    7.717.321  - 3.222.196.986  7.717.321 ₫ - 3.222.196.986 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Tisondria Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AAA

    65.018.746,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Chaponem Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Chaponem

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.584.741,00 ₫
    6.989.400  - 1.079.046.771  6.989.400 ₫ - 1.079.046.771 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Margarita Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Margarita

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    1.196 crt - AA

    25.910.535,00 ₫
    8.340.525  - 2.075.353.364  8.340.525 ₫ - 2.075.353.364 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Sepangare Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Sepangare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.214 crt - VS

    42.024.138,00 ₫
    10.024.480  - 359.064.328  10.024.480 ₫ - 359.064.328 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Ulfmaerr Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Ulfmaerr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.882.376,00 ₫
    7.702.604  - 1.086.475.979  7.702.604 ₫ - 1.086.475.979 ₫
    Mới

  51. Nhẫn đính hôn Breastwork Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Breastwork

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.308 crt - VS

    20.877.917,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Hudala Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hudala

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.324 crt - VS

    25.124.030,00 ₫
    10.143.347  - 2.106.442.842  10.143.347 ₫ - 2.106.442.842 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Spendwe Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Spendwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    21.566.217,00 ₫
    9.597.690  - 1.687.364.639  9.597.690 ₫ - 1.687.364.639 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Arietta Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Arietta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.176.912,00 ₫
    6.765.250  - 161.235.077  6.765.250 ₫ - 161.235.077 ₫
    Mới

  55. Nhẫn đính hôn Gnerspmas Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Gnerspmas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.268 crt - VS

    59.794.524,00 ₫
    14.709.835  - 5.495.563.567  14.709.835 ₫ - 5.495.563.567 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Isaies Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Isaies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.74 crt - VS

    19.059.531,00 ₫
    8.639.958  - 181.725.551  8.639.958 ₫ - 181.725.551 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Kevenda Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Kevenda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.27 crt - VS

    18.141.138,00 ₫
    6.983.457  - 347.276.650  6.983.457 ₫ - 347.276.650 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Odincxb Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Odincxb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.244 crt - VS

    47.846.091,00 ₫
    10.836.740  - 5.432.478.964  10.836.740 ₫ - 5.432.478.964 ₫
    Mới

  59. Nhẫn đính hôn Crunla Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Crunla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.518 crt - VS

    27.455.245,00 ₫
    8.945.617  - 762.746.380  8.945.617 ₫ - 762.746.380 ₫
    Mới

  60. Nhẫn đính hôn Emarol Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Emarol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    16.465.110,00 ₫
    7.478.454  - 161.136.026  7.478.454 ₫ - 161.136.026 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Hram Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Hram

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.448 crt - VS

    26.426.193,00 ₫
    9.568.822  - 306.578.730  9.568.822 ₫ - 306.578.730 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Razuzzl Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Razuzzl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    22.160.836,00 ₫
    9.006.749  - 231.395.123  9.006.749 ₫ - 231.395.123 ₫
    Mới

  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Subtend - 2.68 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.824 crt - VS

    31.069.096,00 ₫
    8.925.240  - 933.108.778  8.925.240 ₫ - 933.108.778 ₫
    Mới

  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Subtend - 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.81 crt - VS

    37.520.763,00 ₫
    9.251.276  - 1.281.333.543  9.251.276 ₫ - 1.281.333.543 ₫
    Mới

  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Subtend - 7.0 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.11 crt - VS

    45.240.916,00 ₫
    9.747.123  - 5.415.653.575  9.747.123 ₫ - 5.415.653.575 ₫
    Mới

  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Subtend - 11.0 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    11.11 crt - VS

    79.411.320,00 ₫
    10.856.552  - 8.228.168.547  10.856.552 ₫ - 8.228.168.547 ₫
    Mới

  67. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    22.799.040,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

You’ve viewed 120 of 143 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng