Đang tải...
Tìm thấy 2730 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.864.714,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Avinash Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    24.873.277,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ignom Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ignom

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    46.955.154,00 ₫
    6.907.891  - 1.282.734.485  6.907.891 ₫ - 1.282.734.485 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.321.902,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Gale Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.662.386,00 ₫
    5.391.483  - 22.019.895  5.391.483 ₫ - 22.019.895 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.677.754,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.542 crt - VS

    49.459.574,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    110.475.040,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Simisear Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.050.219,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.887.937,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Byrne Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    62.855.642,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.571,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    17.422.273,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Alidia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.220.949,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Monnara Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    64.313.749,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Layla 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.776.711,00 ₫
    7.270.153  - 81.112.820  7.270.153 ₫ - 81.112.820 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    24.185.545,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    544.271.852,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  28. Nhẫn nữ Ashwin Kim Cương

    Nhẫn nữ Ashwin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.367.255,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Jena Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    117.710.382,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    563.027.706,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Julianne Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.565.579,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.384.250,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Eglantine Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.197.360,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.706.693,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  35. Nhẫn nữ Jayendra Kim Cương

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    29.948.912,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Histomania Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    29.839.952,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Xenia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    45.663.177,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Manish Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    91.450.317,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Helios Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    28.046.186,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    22.248.855,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Forsany Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.396 crt - VS

    63.442.056,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Payer Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Payer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.328 crt - VS

    24.379.127,00 ₫
    7.216.946  - 91.301.446  7.216.946 ₫ - 91.301.446 ₫
    Mới

  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.717.446,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.479.076,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Zamazenta Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    84.417.899,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Atoryia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    35.345.774,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Welly Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Welly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.933.291,00 ₫
    7.092.418  - 96.961.800  7.092.418 ₫ - 96.961.800 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Gandolfa Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.324.874,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.238 crt - VS

    27.038.926,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Coerce Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.579.447,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    28.242.883,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Osimiri Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Osimiri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    51.195.605,00 ₫
    8.802.977  - 136.697.463  8.802.977 ₫ - 136.697.463 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Pliers Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Pliers

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    84.529.975,00 ₫
    7.213.550  - 1.408.861.244  7.213.550 ₫ - 1.408.861.244 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ladre Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    61.123.859,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Electrique Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    29.443.160,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    34.773.794,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Mayetta Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    46.291.760,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.145.398,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Bostanget Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.518 crt - VS

    49.820.704,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.586.595,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Fayette Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.571.790,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Derry Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    89.755.610,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    36.921.333,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Gorion Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    24.082.243,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Botte Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Botte

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    14.786.249,00 ₫
    6.261.762  - 75.070.397  6.261.762 ₫ - 75.070.397 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.102.535,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    63.921.205,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫

You’ve viewed 240 of 2730 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng