Đang tải...
Tìm thấy 2730 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Gandolfa Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.324.874,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Tollepps Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Tollepps

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    45.879.970,00 ₫
    6.580.157  - 1.276.578.852  6.580.157 ₫ - 1.276.578.852 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.139.681,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    23.455.642,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.680.499,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    47.155.812,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.145.398,00 ₫
    6.323.743  - 71.773.242  6.323.743 ₫ - 71.773.242 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Barketa Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Barketa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    33.060.125,00 ₫
    8.380.148  - 114.834.358  8.380.148 ₫ - 114.834.358 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.086.261,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    110.475.040,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.542 crt - VS

    49.459.574,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Mayetta Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    46.291.760,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Simisear Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Byrne Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    62.855.642,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    17.422.273,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Abent Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Abent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.676.410,00 ₫
    8.855.618  - 108.890.989  8.855.618 ₫ - 108.890.989 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Monnara Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    64.313.749,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    70.106.268,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Fantine Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    50.555.701,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Botte Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Botte

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    14.786.249,00 ₫
    6.261.762  - 75.070.397  6.261.762 ₫ - 75.070.397 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    24.185.545,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    544.271.852,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  31. Nhẫn nữ Ashwin Kim Cương

    Nhẫn nữ Ashwin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.367.255,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    38.547.268,00 ₫
    10.130.895  - 133.230.496  10.130.895 ₫ - 133.230.496 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.286.893,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Ethel Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    58.190.949,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.790.410,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.384.250,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Histomania Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    29.839.952,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.706.693,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  39. Nhẫn nữ Jayendra Kim Cương

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    29.948.912,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Xenia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    45.663.177,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Helios Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    28.046.186,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.457.014,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Forsany Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.396 crt - VS

    63.442.056,00 ₫
    5.794.783  - 1.264.281.740  5.794.783 ₫ - 1.264.281.740 ₫
    Mới

  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.479.076,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    22.248.855,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    29.921.177,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    15.179.360,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Bostanget Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.518 crt - VS

    49.820.704,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Roplasista Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Roplasista

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.456 crt - VS

    26.232.043,00 ₫
    8.002.320  - 97.428.777  8.002.320 ₫ - 97.428.777 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.97 crt - VS

    92.811.632,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Ladre Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    61.123.859,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Osimiri Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Osimiri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    51.195.605,00 ₫
    8.802.977  - 136.697.463  8.802.977 ₫ - 136.697.463 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    36.921.333,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Pliers Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Pliers

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    84.529.975,00 ₫
    7.213.550  - 1.408.861.244  7.213.550 ₫ - 1.408.861.244 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    34.773.794,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mesic Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    36.825.389,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.586.595,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Dextrad Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Dextrad

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    17.561.518,00 ₫
    6.813.646  - 82.655.263  6.813.646 ₫ - 82.655.263 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Fayette Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.571.790,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    225.533.553,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Derry Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    89.755.610,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    63.921.205,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    26.706.947,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Bienem Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bienem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    24.063.563,00 ₫
    7.641.473  - 100.626.878  7.641.473 ₫ - 100.626.878 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    121.356.216,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    116.696.897,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Somme Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Somme

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    34.357.193,00 ₫
    8.476.940  - 125.065.443  8.476.940 ₫ - 125.065.443 ₫

You’ve viewed 240 of 2730 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng