Đang tải...
Tìm thấy 2256 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Tiassale Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Tiassale

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    3.428 crt - AA

    66.633.361,00 ₫
    8.627.788  - 6.206.362.086  8.627.788 ₫ - 6.206.362.086 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    12.524.939,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    13.859.649,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Eglantine Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    16.603.222,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Mayetta Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.566 crt - AA

    21.584.330,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Syfig - A Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Syfig - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    1.01 crt - AA

    21.281.218,00 ₫
    7.938.641  - 1.446.219.555  7.938.641 ₫ - 1.446.219.555 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Bienem Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bienem

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    17.893.781,00 ₫
    7.641.473  - 100.626.878  7.641.473 ₫ - 100.626.878 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.708 crt - AA

    21.159.803,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Natose Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    0.924 crt - AA

    21.115.936,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Sora Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    15.676.339,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    13.283.426,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Rutorte Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - AA

    21.251.783,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    13.950.782,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    12.450.789,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AA

    15.878.697,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    23.470.925,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - AA

    26.919.493,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Vulnerable Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Vulnerable

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - AA

    39.291.887,00 ₫
    9.350.898  - 2.617.742.307  9.350.898 ₫ - 2.617.742.307 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Ajeeta Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ajeeta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.914.089,00 ₫
    7.004.683  - 79.414.715  7.004.683 ₫ - 79.414.715 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Legislatif Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Legislatif

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.8 crt - AA

    29.080.898,00 ₫
    10.357.025  - 1.843.080.881  10.357.025 ₫ - 1.843.080.881 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    24.991.012,00 ₫
    7.259.399  - 2.883.665.574  7.259.399 ₫ - 2.883.665.574 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.8 crt - AA

    17.142.653,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.8 crt - AA

    21.888.291,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.8 crt - AA

    24.706.013,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.09 crt - AA

    28.283.637,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Esmarie Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Esmarie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    3.13 crt - AA

    51.980.977,00 ₫
    10.246.649  - 5.192.112.181  10.246.649 ₫ - 5.192.112.181 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Lauralee Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.64 crt - AA

    60.961.124,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Teoria Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Teoria

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.32 crt - AAA

    21.436.029,00 ₫
    6.601.383  - 101.928.761  6.601.383 ₫ - 101.928.761 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Sheba Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Sheba

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.75 crt - AA

    19.384.718,00 ₫
    6.431.573  - 684.803.357  6.431.573 ₫ - 684.803.357 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Courgo Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Courgo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.25 crt - AAA

    13.680.499,00 ₫
    6.325.441  - 75.084.547  6.325.441 ₫ - 75.084.547 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    2.358 crt - AA

    57.440.952,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Tasco Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - AA

    18.575.003,00 ₫
    7.580.340  - 299.036.310  7.580.340 ₫ - 299.036.310 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Allison Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - AA

    53.306.915,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.096 crt - AA

    33.167.954,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AA

    38.939.246,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.316 crt - AAA

    22.303.759,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.266 crt - AAA

    18.768.305,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.646 crt - AA

    28.316.467,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    21.714.518,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    26.029.120,00 ₫
    7.749.019  - 2.889.608.942  7.749.019 ₫ - 2.889.608.942 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.744 crt - AA

    27.231.095,00 ₫
    10.331.271  - 1.147.593.612  10.331.271 ₫ - 1.147.593.612 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Ovate Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ovate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.65 crt - AA

    36.560.202,00 ₫
    9.509.388  - 341.488.944  9.509.388 ₫ - 341.488.944 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Anjatonia Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Anjatonia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.57 crt - AA

    29.888.629,00 ₫
    8.651.562  - 320.022.060  8.651.562 ₫ - 320.022.060 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Nubita Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.22 crt - AA

    34.597.193,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  53. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.632 crt - AA

    39.218.869,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - AA

    20.364.807,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    12.784.466,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - AA

    29.177.407,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Miyesha Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.942 crt - AA

    22.586.496,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    32.294.845,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Metis Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - AA

    26.709.211,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    17.234.067,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.34 crt - AA

    19.499.906,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Alidia Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.14 crt - AAA

    14.654.929,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.196 crt - AAA

    18.421.609,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.5 crt - AA

    17.715.480,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Chiin Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Chiin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.11 crt - AAA

    12.121.922,00 ₫
    6.389.120  - 69.211.931  6.389.120 ₫ - 69.211.931 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Hepsy Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Hepsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.408 crt - AA

    24.502.806,00 ₫
    7.478.454  - 296.559.912  7.478.454 ₫ - 296.559.912 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.8 crt - AA

    26.774.304,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Testa Đá Sapphire Hồng

    Nhẫn đính hôn Testa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.33 crt - AA

    13.663.235,00 ₫
    5.591.859  - 929.556.907  5.591.859 ₫ - 929.556.907 ₫

You’ve viewed 300 of 2256 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng