Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn nữ Crossrail Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Crossrail

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    10.612.590,00 ₫
    5.476.389  - 60.084.619  5.476.389 ₫ - 60.084.619 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Damien Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.47 crt - AA

    34.529.832,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Bouvais Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - AAA

    13.186.916,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Carnation Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.233.601,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    19.685.566,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    17.179.446,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Ocorie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.312 crt - AAA

    14.248.517,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - AA

    19.542.925,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.812 crt - AA

    50.630.136,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Lunete Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - AA

    15.921.998,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Pierya Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.36 crt - AA

    16.535.580,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Testa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Testa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.33 crt - AA

    13.351.915,00 ₫
    5.591.859  - 929.556.907  5.591.859 ₫ - 929.556.907 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    12.297.393,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Aunay Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.136 crt - AAA

    16.705.108,00 ₫
    7.959.867  - 93.636.345  7.959.867 ₫ - 93.636.345 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Talia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.33 crt - AA

    39.086.416,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Heritably Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Heritably

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.194 crt - AA

    37.248.217,00 ₫
    8.087.225  - 2.621.463.984  8.087.225 ₫ - 2.621.463.984 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Firebian Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - AA

    31.095.417,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    13.075.125,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  27. Nhẫn nữ Trainhar Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Trainhar

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    14.403.326,00 ₫
    7.047.135  - 86.075.104  7.047.135 ₫ - 86.075.104 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Zamazenta Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.116 crt - AA

    40.323.769,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Hisa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Hisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.352 crt - AAA

    50.651.928,00 ₫
    10.884.853  - 176.758.592  10.884.853 ₫ - 176.758.592 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Cuite Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.42 crt - AAA

    14.288.704,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.97 crt - AA

    18.632.739,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Sualst Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.33 crt - AA

    15.316.906,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Participatory Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Participatory

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - AAA

    24.279.788,00 ₫
    10.282.026  - 149.192.683  10.282.026 ₫ - 149.192.683 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.12 crt - AA

    31.346.453,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Junte Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Junte

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.748 crt - AA

    23.831.772,00 ₫
    8.680.713  - 1.137.475.735  8.680.713 ₫ - 1.137.475.735 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.89 crt - AA

    22.256.779,00 ₫
    8.724.015  - 1.818.628.169  8.724.015 ₫ - 1.818.628.169 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.388 crt - AAA

    26.195.818,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Thursa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.382 crt - AA

    35.315.491,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Demaura Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    4.064 crt - AA

    97.990.005,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Amorina Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Amorina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.948 crt - AA

    39.526.793,00 ₫
    11.415.228  - 1.194.305.658  11.415.228 ₫ - 1.194.305.658 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Geranium Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.78 crt - AA

    30.100.611,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Staska Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.1 crt - AA

    28.035.431,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Amadora Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    14.588.702,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    26.781.948,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Helios Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    18.961.324,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Rutorte Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - AA

    20.346.127,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Multipla Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.5 crt - AA

    21.382.255,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    13.453.519,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.35 crt - AA

    17.700.198,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Sashenka Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.78 crt - AA

    52.713.427,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.49 crt - AA

    21.564.236,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Natose Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.924 crt - AA

    18.314.062,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Menba Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.62 crt - AA

    16.776.994,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jasminum Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jasminum

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.842 crt - AA

    23.819.602,00 ₫
    7.600.718  - 1.482.969.379  7.600.718 ₫ - 1.482.969.379 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.904 crt - AA

    22.085.553,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - AA

    23.939.318,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Fanetta Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.218 crt - AA

    31.251.076,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.196 crt - AAA

    18.138.591,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.55 crt - AA

    17.331.991,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    26.499.211,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.748 crt - AA

    28.661.466,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Manana Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - AA

    21.626.216,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.89 crt - AA

    26.569.400,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  64. Nhẫn nữ Jayendra Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    19.505.565,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    2.15 crt - AA

    39.373.397,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.658.326,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    14.892.664,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Nga Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Nga

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.844 crt - AA

    28.574.863,00 ₫
    7.869.302  - 1.137.744.603  7.869.302 ₫ - 1.137.744.603 ₫

You’ve viewed 180 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng