Đang tải...
Tìm thấy 28 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đeo ngón út của nam Sequerer 0.35 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Sequerer

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.43 crt - AA

    16.736.239,00 ₫
    7.627.321  - 403.031.102  7.627.321 ₫ - 403.031.102 ₫
  2. Nhẫn nam Marcelo 0.26 Carat

    Nhẫn nam Marcelo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    34.286.157,00 ₫
    12.588.619  - 169.598.252  12.588.619 ₫ - 169.598.252 ₫
  3. Nhẫn nam Chamabreer 0.25 Carat

    Nhẫn nam Chamabreer

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    46.436.099,00 ₫
    16.556.524  - 450.832.762  16.556.524 ₫ - 450.832.762 ₫
  4. Nhẫn đeo ngón út của nam Randsa 0.25 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Randsa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    20.777.447,00 ₫
    9.087.692  - 311.687.195  9.087.692 ₫ - 311.687.195 ₫
  5. Nhẫn nam Cleoh 0.256 Carat

    Nhẫn nam Cleoh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.256 crt - AAA

    27.258.832,00 ₫
    11.857.018  - 164.702.045  11.857.018 ₫ - 164.702.045 ₫
  6. Nhẫn đeo ngón út của nam Seallen 0.25 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Seallen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    24.754.125,00 ₫
    10.965.513  - 337.371.035  10.965.513 ₫ - 337.371.035 ₫
  7. Nhẫn nam Levente 0.25 Carat

    Nhẫn nam Levente

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    42.984.134,00 ₫
    17.255.577  - 220.329.136  17.255.577 ₫ - 220.329.136 ₫
  8. Nhẫn đeo ngón út của nam Bebohte 0.256 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Bebohte

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    28.621.279,00 ₫
    11.750.038  - 163.428.470  11.750.038 ₫ - 163.428.470 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Nhẫn nam Adelin 0.26 Carat

    Nhẫn nam Adelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.335 crt - VS

    43.533.754,00 ₫
    15.084.834  - 338.262.545  15.084.834 ₫ - 338.262.545 ₫
  11. Nhẫn nam Lonel 0.25 Carat

    Nhẫn nam Lonel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    42.613.382,00 ₫
    16.808.976  - 218.206.509  16.808.976 ₫ - 218.206.509 ₫
  12. Nhẫn nam Davian 0.25 Carat

    Nhẫn nam Davian

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - VS

    27.831.376,00 ₫
    12.642.958  - 354.988.880  12.642.958 ₫ - 354.988.880 ₫
  13. Nhẫn nam Alferdo 0.252 Carat

    Nhẫn nam Alferdo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.252 crt - AAA

    65.340.255,00 ₫
    22.214.045  - 385.384.958  22.214.045 ₫ - 385.384.958 ₫
  14. Nhẫn nam Tirmay 0.252 Carat

    Nhẫn nam Tirmay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    42.209.516,00 ₫
    16.350.488  - 263.163.845  16.350.488 ₫ - 263.163.845 ₫
  15. Nhẫn nam Ferubiges 0.25 Carat

    Nhẫn nam Ferubiges

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    23.150.265,00 ₫
    9.949.197  - 325.272.035  9.949.197 ₫ - 325.272.035 ₫
  16. Nhẫn nam Saffron 0.25 Carat

    Nhẫn nam Saffron

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.637 crt - VS

    65.262.708,00 ₫
    12.932.768  - 404.686.759  12.932.768 ₫ - 404.686.759 ₫
  17. Nhẫn nam Lapua 0.25 Carat

    Nhẫn nam Lapua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    23.985.733,00 ₫
    9.806.556  - 139.669.141  9.806.556 ₫ - 139.669.141 ₫
    Mới

  18. Nhẫn nam Gyse 0.256 Carat

    Nhẫn nam Gyse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    25.442.708,00 ₫
    11.732.208  - 149.669.147  11.732.208 ₫ - 149.669.147 ₫
    Mới

  19. Nhẫn nam Ombolt 0.256 Carat

    Nhẫn nam Ombolt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    33.080.219,00 ₫
    13.693.519  - 193.395.355  13.693.519 ₫ - 193.395.355 ₫
    Mới

  20. Nhẫn nam Resworen 0.26 Carat

    Nhẫn nam Resworen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    23.811.395,00 ₫
    10.947.683  - 140.329.570  10.947.683 ₫ - 140.329.570 ₫
    Mới

  21. Nhẫn nam Clayton 0.25 Carat

    Nhẫn nam Clayton

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Vàng

    0.47 crt - AA

    71.334.566,00 ₫
    23.561.208  - 617.572.541  23.561.208 ₫ - 617.572.541 ₫
  22. Nhẫn nam Fatunatij 0.25 Carat

    Nhẫn nam Fatunatij

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    27.645.999,00 ₫
    10.983.343  - 353.927.563  10.983.343 ₫ - 353.927.563 ₫
  23. Nhẫn nam Cnem 0.256 Carat

    Nhẫn nam Cnem

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    23.996.771,00 ₫
    11.036.833  - 154.937.938  11.036.833 ₫ - 154.937.938 ₫
  24. Nhẫn nam Edweor 0.256 Carat

    Nhẫn nam Edweor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    23.626.018,00 ₫
    10.858.533  - 152.815.310  10.858.533 ₫ - 152.815.310 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn nam Mildi 0.256 Carat

    Nhẫn nam Mildi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    24.367.524,00 ₫
    11.215.135  - 157.060.573  11.215.135 ₫ - 157.060.573 ₫
  27. Nhẫn nam Onninc 0.256 Carat

    Nhẫn nam Onninc

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    24.404.600,00 ₫
    11.232.965  - 157.272.838  11.232.965 ₫ - 157.272.838 ₫
  28. Nhẫn nam Teorn 0.256 Carat

    Nhẫn nam Teorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    25.850.536,00 ₫
    11.928.339  - 165.551.098  11.928.339 ₫ - 165.551.098 ₫
  29. Nhẫn đeo ngón út của nam Hongese 0.252 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Hongese

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    26.897.419,00 ₫
    12.445.412  - 175.499.165  12.445.412 ₫ - 175.499.165 ₫
  30. Nhẫn nam Shenzi 0.256 Carat

    Nhẫn nam Shenzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen

    0.256 crt - AAA

    33.737.952,00 ₫
    13.756.915  - 207.791.465  13.756.915 ₫ - 207.791.465 ₫

You’ve viewed 28 of 28 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng