Đang tải...
Tìm thấy 18 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên mũi Wangari
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Wangari

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.347.556,00 ₫
    từ 2.372.340 ₫
  2. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên Mũi Tulsme Yians
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tulsme Yians

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.11 crt - AAA

    6.011.813,00 ₫
    từ 2.940.712 ₫
  3. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên mũi Baratin
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Baratin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    9.484.482,00 ₫
    từ 2.446.475 ₫
  4. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên mũi Tuner
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Tuner

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    10.542.866,00 ₫
    từ 2.570.035 ₫
  5. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên mũi Agma
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Agma

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.132 crt

    4.813.287,00 ₫
    từ 2.792.441 ₫
  6. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên mũi Mauldin
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Mauldin

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    4.003.974,00 ₫
    từ 2.322.916 ₫
  7. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên mũi Miama
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Miama

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.22 crt

    5.281.837,00 ₫
    từ 3.064.272 ₫
  8. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên mũi Ocpselle
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Ocpselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    5.367.029,00 ₫
    từ 3.113.696 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên mũi Pitieight
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Pitieight

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.175 crt

    5.154.052,00 ₫
    từ 2.990.137 ₫
  11. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên mũi Fenilogis
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Fenilogis

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    4.302.142,00 ₫
    từ 2.495.899 ₫
  12. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên mũi Fenmalimes
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Fenmalimes

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.22 crt

    5.281.837,00 ₫
    từ 3.064.272 ₫
  13. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên mũi Pophis
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Pophis

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    5.239.242,00 ₫
    từ 3.039.560 ₫
  14. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên mũi Tenutos
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Tenutos

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    4.898.479,00 ₫
    từ 2.841.865 ₫
  15. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên mũi Midive
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Midive

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    4.855.883,00 ₫
    từ 2.817.153 ₫
  16. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên Mũi Gehwy
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gehwy

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.22 crt

    5.920.770,00 ₫
    từ 3.434.950 ₫
  17. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên Mũi Gifolo
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gifolo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    12.671.663,00 ₫
    từ 3.484.374 ₫
  18. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên Mũi Hoya
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hoya

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    6.176.343,00 ₫
    từ 3.583.222 ₫
  19. Vàng Trắng 14K Hình Chữ Nhật Dài Khuyên mũi Ishita
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Ishita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    10.585.461,00 ₫
    từ 2.594.746 ₫

You’ve viewed 18 of 18 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng