Đang tải...
Tìm thấy 131 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø4 mm 0.056 Carat

    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    11.179.757,00 ₫
    4.794.316  - 53.575.216  4.794.316 ₫ - 53.575.216 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lacorya Ø4 mm 0.07 Carat

    Bông tai nữ Lacorya Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - AAA

    18.990.475,00 ₫
    9.905.613  - 112.357.955  9.905.613 ₫ - 112.357.955 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina 0.048 Carat

    Bông tai nữ Regina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.048 crt - AAA

    11.367.681,00 ₫
    5.666.010  - 68.065.712  5.666.010 ₫ - 68.065.712 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm 0.08 Carat

    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    18.360.760,00 ₫
    8.419.770  - 97.004.250  8.419.770 ₫ - 97.004.250 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonilda Ø6 mm 0.06 Carat

    Bông tai nữ Leonilda Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.540.603,00 ₫
    5.289.596  - 65.221.381  5.289.596 ₫ - 65.221.381 ₫
  7. Bông tai nữ Alminajin 0.07 Carat

    Bông tai nữ Alminajin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    14.729.079,00 ₫
    6.993.362  - 81.155.270  6.993.362 ₫ - 81.155.270 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø6 mm 0.08 Carat

    Bông tai nữ Lakemia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    12.296.826,00 ₫
    5.527.331  - 69.410.040  5.527.331 ₫ - 69.410.040 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø10 mm 0.06 Carat

    Bông tai nữ Ginny Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    20.586.976,00 ₫
    10.123.536  - 114.070.209  10.123.536 ₫ - 114.070.209 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonilda Ø8 mm 0.06 Carat

    Bông tai nữ Leonilda Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.430.412,00 ₫
    5.765.067  - 67.372.322  5.765.067 ₫ - 67.372.322 ₫
  11. Bông tai nữ Goraidh 0.04 Carat

    Bông tai nữ Goraidh

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.708.999,00 ₫
    6.622.609  - 69.622.305  6.622.609 ₫ - 69.622.305 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lianelis Ø8 mm 0.128 Carat

    Bông tai nữ Lianelis Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.128 crt - AAA

    12.325.977,00 ₫
    5.784.877  - 73.754.361  5.784.877 ₫ - 73.754.361 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lianelis Ø6 mm 0.128 Carat

    Bông tai nữ Lianelis Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    13.107.955,00 ₫
    5.249.974  - 70.966.641  5.249.974 ₫ - 70.966.641 ₫
  14. Bông tai nữ Alhomijan 0.07 Carat

    Bông tai nữ Alhomijan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.438 crt - VS

    20.868.012,00 ₫
    10.182.970  - 149.178.531  10.182.970 ₫ - 149.178.531 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina Ø8 mm 0.048 Carat

    Bông tai nữ Regina Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.048 crt - VS

    13.006.918,00 ₫
    6.299.969  - 71.914.750  6.299.969 ₫ - 71.914.750 ₫
  16. Bông tai nữ Adelina 0.07 Carat

    Bông tai nữ Adelina

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    8.022.979,00 ₫
    4.473.940  - 50.377.115  4.473.940 ₫ - 50.377.115 ₫
  17. Bông tai nữ Kaylonni 0.094 Carat

    Bông tai nữ Kaylonni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    13.582.859,00 ₫
    7.031.853  - 69.608.159  7.031.853 ₫ - 69.608.159 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Misto C 0.051 Carat

    Bông tai nữ Misto C

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.051 crt - AAA

    11.532.679,00 ₫
    6.001.102  - 63.919.500  6.001.102 ₫ - 63.919.500 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø10 mm

    Bông tai nữ Rosy Ø10 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    22.727.155,00 ₫
    12.144.281  - 130.117.305  12.144.281 ₫ - 130.117.305 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø6 mm 0.09 Carat

    Bông tai nữ Dignity Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    13.001.257,00 ₫
    5.903.745  - 74.009.080  5.903.745 ₫ - 74.009.080 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia

    Bông tai nữ Livia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    16.498.505,00 ₫
    8.815.995  - 97.400.474  8.815.995 ₫ - 97.400.474 ₫
  22. Bông tai nữ Fenitobil 0.07 Carat

    Bông tai nữ Fenitobil

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    15.841.056,00 ₫
    8.162.225  - 93.678.800  8.162.225 ₫ - 93.678.800 ₫
  23. Bông tai nữ Aquyuranis 0.07 Carat

    Bông tai nữ Aquyuranis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    16.694.070,00 ₫
    8.043.357  - 92.405.217  8.043.357 ₫ - 92.405.217 ₫
  24. Bông tai nữ Fahlojinal 0.048 Carat

    Bông tai nữ Fahlojinal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    10.597.024,00 ₫
    5.370.257  - 58.117.645  5.370.257 ₫ - 58.117.645 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina Ø4 mm 0.048 Carat

    Bông tai nữ Regina Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    10.634.099,00 ₫
    5.032.051  - 58.329.910  5.032.051 ₫ - 58.329.910 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lettoria Ø6 mm 0.112 Carat

    Bông tai nữ Lettoria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    14.351.818,00 ₫
    6.141.480  - 79.046.791  6.141.480 ₫ - 79.046.791 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø4 mm 0.09 Carat

    Bông tai nữ Dignity Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    12.074.375,00 ₫
    5.408.464  - 65.759.118  5.408.464 ₫ - 65.759.118 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lacorya Ø6 mm 0.07 Carat

    Bông tai nữ Lacorya Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    22.681.590,00 ₫
    11.530.134  - 132.706.917  11.530.134 ₫ - 132.706.917 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lettoria Ø8 mm 0.112 Carat

    Bông tai nữ Lettoria Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    16.229.639,00 ₫
    7.825.434  - 94.145.777  7.825.434 ₫ - 94.145.777 ₫
  30. Bông tai nữ Liyesha Ø6 mm 0.008 Carat

    Bông tai nữ Liyesha Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.008 crt - VS

    14.387.194,00 ₫
    7.627.321  - 85.513.739  7.627.321 ₫ - 85.513.739 ₫
  31. Bông tai nữ Annoliba 0.07 Carat

    Bông tai nữ Annoliba

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.358 crt - VS

    20.268.864,00 ₫
    9.326.842  - 126.862.601  9.326.842 ₫ - 126.862.601 ₫
    Mới

  32. Bông tai nữ Licensed 0.016 Carat

    Bông tai nữ Licensed

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    13.462.293,00 ₫
    7.274.682  - 76.626.989  7.274.682 ₫ - 76.626.989 ₫
    Mới

  33. Bông tai nữ Lipari 0.024 Carat

    Bông tai nữ Lipari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    10.989.003,00 ₫
    6.113.178  - 62.490.264  6.113.178 ₫ - 62.490.264 ₫
    Mới

  34. Bông tai nữ Bataka 0.06 Carat

    Bông tai nữ Bataka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.108 crt - VS

    13.141.634,00 ₫
    6.665.062  - 72.310.974  6.665.062 ₫ - 72.310.974 ₫
    Mới

  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø10 mm

    Bông tai nữ Livia Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    20.020.659,00 ₫
    10.698.062  - 114.622.095  10.698.062 ₫ - 114.622.095 ₫
  36. Bông tai nữ Realm 0.07 Carat

    Bông tai nữ Realm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.254 crt - VS

    20.808.296,00 ₫
    9.805.142  - 128.702.218  9.805.142 ₫ - 128.702.218 ₫
  37. Bông tai nữ Utilite 0.07 Carat

    Bông tai nữ Utilite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.566 crt - VS

    39.396.038,00 ₫
    17.830.103  - 267.055.332  17.830.103 ₫ - 267.055.332 ₫
  38. Bông tai nữ Quoi 0.08 Carat

    Bông tai nữ Quoi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - VS

    26.636.193,00 ₫
    11.857.018  - 167.758.633  11.857.018 ₫ - 167.758.633 ₫
  39. Bông tai nữ Prochain 0.096 Carat

    Bông tai nữ Prochain

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    10.823.155,00 ₫
    5.985.820  - 68.688.351  5.985.820 ₫ - 68.688.351 ₫
  40. Bông tai nữ Akilejna 0.05 Carat

    Bông tai nữ Akilejna

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    11.839.754,00 ₫
    6.398.460  - 74.178.890  6.398.460 ₫ - 74.178.890 ₫
  41. Bông tai nữ Allen 0.09 Carat

    Bông tai nữ Allen

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    17.682.084,00 ₫
    8.590.996  - 106.768.358  8.590.996 ₫ - 106.768.358 ₫
  42. Bông tai nữ Cousul 0.16 Carat

    Bông tai nữ Cousul

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.931.125,00 ₫
    10.062.687  - 133.768.228  10.062.687 ₫ - 133.768.228 ₫
  43. Bông tai nữ Criminaliste 0.176 Carat

    Bông tai nữ Criminaliste

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    17.650.952,00 ₫
    9.053.730  - 113.192.852  9.053.730 ₫ - 113.192.852 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Pearlgrain A 0.088 Carat

    Bông tai nữ Pearlgrain A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.088 crt - VS

    19.213.210,00 ₫
    9.449.955  - 113.532.480  9.449.955 ₫ - 113.532.480 ₫
  45. Bông tai nữ Apel 0.07 Carat

    Bông tai nữ Apel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    35.421.623,00 ₫
    15.008.985  - 207.239.577  15.008.985 ₫ - 207.239.577 ₫
  46. Bông tai nữ Danrilobas 0.07 Carat

    Bông tai nữ Danrilobas

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    17.772.932,00 ₫
    8.425.431  - 114.310.773  8.425.431 ₫ - 114.310.773 ₫
  47. Bông tai nữ Fanholasaj 0.07 Carat

    Bông tai nữ Fanholasaj

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    16.513.222,00 ₫
    8.657.505  - 98.985.372  8.657.505 ₫ - 98.985.372 ₫
  48. Bông tai nữ Farieni 0.07 Carat

    Bông tai nữ Farieni

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    24.521.486,00 ₫
    11.643.057  - 144.834.215  11.643.057 ₫ - 144.834.215 ₫
  49. Bông tai nữ Farituhaj 0.07 Carat

    Bông tai nữ Farituhaj

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.85 crt - VS

    24.864.786,00 ₫
    10.596.175  - 196.187.744  10.596.175 ₫ - 196.187.744 ₫
  50. Bông tai nữ Logeable 0.08 Carat

    Bông tai nữ Logeable

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    40.974.144,00 ₫
    16.129.734  - 239.885.648  16.129.734 ₫ - 239.885.648 ₫
  51. Bông tai nữ Daretojan 0.07 Carat

    Bông tai nữ Daretojan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    18.774.815,00 ₫
    9.161.276  - 111.933.425  9.161.276 ₫ - 111.933.425 ₫
  52. Bông tai nữ Farrolas 0.07 Carat

    Bông tai nữ Farrolas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    15.845.867,00 ₫
    8.300.903  - 95.164.640  8.300.903 ₫ - 95.164.640 ₫
  53. Bông tai nữ Abrienda 0.032 Carat

    Bông tai nữ Abrienda

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    9.818.159,00 ₫
    5.540.067  - 58.796.887  5.540.067 ₫ - 58.796.887 ₫
  54. Bông tai nữ Ayvels 0.016 Carat

    Bông tai nữ Ayvels

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - VS

    18.112.271,00 ₫
    8.958.919  - 104.843.838  8.958.919 ₫ - 104.843.838 ₫
  55. Bông tai nữ Paluga 0.06 Carat

    Bông tai nữ Paluga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.755.895,00 ₫
    5.115.541  - 56.759.162  5.115.541 ₫ - 56.759.162 ₫
  56. Bông tai nữ Resplandor 0.064 Carat

    Bông tai nữ Resplandor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    8.469.015,00 ₫
    4.387.903  - 49.188.441  4.387.903 ₫ - 49.188.441 ₫
  57. Bông tai nữ Piemonte 0.036 Carat

    Bông tai nữ Piemonte

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - AAA

    15.505.961,00 ₫
    7.386.756  - 88.895.797  7.386.756 ₫ - 88.895.797 ₫
  58. Bông tai nữ Ascaryaya 0.072 Carat

    Bông tai nữ Ascaryaya

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.296 crt - AAA

    17.372.746,00 ₫
    7.726.377  - 98.546.694  7.726.377 ₫ - 98.546.694 ₫
  59. Bông tai nữ Commissioner 0.096 Carat

    Bông tai nữ Commissioner

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    17.244.256,00 ₫
    8.518.827  - 101.688.191  8.518.827 ₫ - 101.688.191 ₫
  60. Bông tai nữ Martijona 0.07 Carat

    Bông tai nữ Martijona

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - VS

    16.809.824,00 ₫
    8.186.281  - 100.683.477  8.186.281 ₫ - 100.683.477 ₫
  61. Bông tai nữ Bistr 0.07 Carat

    Bông tai nữ Bistr

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.142 crt - VS

    21.085.653,00 ₫
    9.437.219  - 123.947.523  9.437.219 ₫ - 123.947.523 ₫

You’ve viewed 120 of 131 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng