Đang tải...
Tìm thấy 439 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel Ø10 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Traudel Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - AAA

    18.098.404,00 ₫
    8.082.980  - 120.452.258  8.082.980 ₫ - 120.452.258 ₫
  3. Bông tai nữ Marsena Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Marsena Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - AAA

    21.377.728,00 ₫
    11.255.607  - 114.183.420  11.255.607 ₫ - 114.183.420 ₫
  4. Bông tai nữ Marsena Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Marsena Ø8 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - AAA

    25.788.555,00 ₫
    14.388.610  - 142.018.189  14.388.610 ₫ - 142.018.189 ₫
  5. Bông tai nữ Liyesha Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Liyesha Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.008 crt - AAA

    14.528.702,00 ₫
    7.627.321  - 85.513.739  7.627.321 ₫ - 85.513.739 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lienke Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lienke Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.82 crt - AAA

    30.506.457,00 ₫
    12.693.335  - 198.366.981  12.693.335 ₫ - 198.366.981 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lienke Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lienke Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.82 crt - AAA

    31.581.641,00 ₫
    13.226.824  - 201.579.232  13.226.824 ₫ - 201.579.232 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lianelis Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lianelis Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.128 crt - AAA

    12.325.977,00 ₫
    5.784.877  - 73.754.361  5.784.877 ₫ - 73.754.361 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leronda Ø4 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Leronda Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.62 crt - AAA

    24.752.428,00 ₫
    9.687.689  - 148.428.540  9.687.689 ₫ - 148.428.540 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leronda Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Leronda Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.62 crt - AAA

    25.827.611,00 ₫
    10.262.214  - 157.527.547  10.262.214 ₫ - 157.527.547 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lalisha Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lalisha Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - AAA

    20.419.430,00 ₫
    9.489.577  - 111.126.827  9.489.577 ₫ - 111.126.827 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lalisha Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lalisha Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - AAA

    22.681.023,00 ₫
    10.698.062  - 121.131.498  10.698.062 ₫ - 121.131.498 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Laconya Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Laconya Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - AAA

    19.891.319,00 ₫
    9.766.934  - 136.456.899  9.766.934 ₫ - 136.456.899 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiaralys Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kiaralys Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - AAA

    13.808.989,00 ₫
    6.577.326  - 96.961.797  6.577.326 ₫ - 96.961.797 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kaydlin Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kaydlin Ø8 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - AAA

    11.785.415,00 ₫
    5.586.765  - 78.084.533  5.586.765 ₫ - 78.084.533 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Karinita Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Karinita Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.4 crt - AAA

    21.641.782,00 ₫
    10.460.327  - 122.122.059  10.460.327 ₫ - 122.122.059 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanupriya Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kanupriya Ø6 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.55 crt - AAA

    23.638.188,00 ₫
    11.133.908  - 139.018.201  11.133.908 ₫ - 139.018.201 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanupriya Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kanupriya Ø8 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.59 crt - AAA

    25.253.936,00 ₫
    11.906.547  - 145.654.966  11.906.547 ₫ - 145.654.966 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanethia Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kanethia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.828 crt - AAA

    25.573.745,00 ₫
    8.538.638  - 155.249.260  8.538.638 ₫ - 155.249.260 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kandria Ø4 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kandria Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.96 crt - AAA

    19.785.186,00 ₫
    7.290.530  - 128.942.777  7.290.530 ₫ - 128.942.777 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kandria Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kandria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.96 crt - AAA

    20.118.864,00 ₫
    7.468.832  - 133.796.529  7.468.832 ₫ - 133.796.529 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Chanika Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Chanika Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.6 crt - AAA

    26.318.647,00 ₫
    7.983.924  - 132.324.841  7.983.924 ₫ - 132.324.841 ₫
  23. Bông tai nữ Masala Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Masala

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - AAA

    21.630.179,00 ₫
    10.242.404  - 150.947.396  10.242.404 ₫ - 150.947.396 ₫
  24. Bông tai nữ Leliany Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Leliany

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.512 crt - AAA

    24.087.054,00 ₫
    11.252.776  - 170.602.960  11.252.776 ₫ - 170.602.960 ₫
  25. Bông tai nữ Lachrista Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lachrista

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - AAA

    15.746.810,00 ₫
    7.310.342  - 99.947.633  7.310.342 ₫ - 99.947.633 ₫
  26. Bông tai nữ Kaylissa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kaylissa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - AAA

    14.078.421,00 ₫
    6.418.836  - 90.395.790  6.418.836 ₫ - 90.395.790 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lacorya Ø4 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lacorya Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - AAA

    18.990.475,00 ₫
    9.905.613  - 112.357.955  9.905.613 ₫ - 112.357.955 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lacorya Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lacorya Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    22.030.650,00 ₫
    11.530.134  - 132.706.917  11.530.134 ₫ - 132.706.917 ₫
  29. Bông tai nữ Frangipani Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Frangipani

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    1.67 crt - AAA

    58.906.134,00 ₫
    19.188.588  - 353.715.300  19.188.588 ₫ - 353.715.300 ₫
  30. Bông tai nữ Abreuvoir Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Abreuvoir

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    14.330.874,00 ₫
    7.556.567  - 90.282.583  7.556.567 ₫ - 90.282.583 ₫
  31. Bông tai nữ Brilint Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Brilint

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.844 crt - AAA

    24.254.883,00 ₫
    9.331.087  - 139.117.260  9.331.087 ₫ - 139.117.260 ₫
  32. Bông tai nữ Dave Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Dave

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    3.688 crt - AAA

    54.215.966,00 ₫
    17.137.276  - 403.809.399  17.137.276 ₫ - 403.809.399 ₫
  33. Bông tai nữ Dawika Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Dawika

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    9.584 crt - AA

    116.872.651,00 ₫
    14.121.442  - 12.514.016.161  14.121.442 ₫ - 12.514.016.161 ₫
  34. Bông tai nữ Farida Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Farida

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    2.2 crt - AAA

    38.711.136,00 ₫
    7.743.359  - 190.300.984  7.743.359 ₫ - 190.300.984 ₫
  35. Bông tai nữ Gaelicci Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Gaelicci

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    3.932 crt - AAA

    55.018.605,00 ₫
    16.556.525  - 319.866.403  16.556.525 ₫ - 319.866.403 ₫
  36. Bông tai nữ Habibah Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Habibah

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - AAA

    13.004.088,00 ₫
    6.537.704  - 83.603.370  6.537.704 ₫ - 83.603.370 ₫
  37. Bông tai nữ Hamish Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Hamish

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    19.458.302,00 ₫
    9.172.597  - 141.579.513  9.172.597 ₫ - 141.579.513 ₫
  38. Bông tai nữ Jeneviv Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Jeneviv

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    1.912 crt - AAA

    42.940.833,00 ₫
    12.417.393  - 265.144.968  12.417.393 ₫ - 265.144.968 ₫
  39. Bông tai nữ Kurland Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kurland

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - AAA

    10.104.291,00 ₫
    5.205.258  - 66.084.591  5.205.258 ₫ - 66.084.591 ₫
  40. Bông tai nữ Pamira Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Pamira

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - AAA

    21.064.428,00 ₫
    9.667.878  - 121.357.912  9.667.878 ₫ - 121.357.912 ₫
  41. Bông tai nữ Porath Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Porath

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.432 crt - AAA

    23.439.228,00 ₫
    10.876.363  - 156.268.125  10.876.363 ₫ - 156.268.125 ₫
  42. Bông tai nữ Ranald Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Ranald

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.432 crt - AAA

    18.990.191,00 ₫
    9.106.088  - 130.796.542  9.106.088 ₫ - 130.796.542 ₫
  43. Bông tai nữ Samli Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Samli

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.06 crt - AAA

    65.726.007,00 ₫
    23.249.889  - 404.304.682  23.249.889 ₫ - 404.304.682 ₫
  44. Bông tai nữ Panilia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Panilia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    24.007.527,00 ₫
    11.350.417  - 145.683.268  11.350.417 ₫ - 145.683.268 ₫
  45. Bông tai nữ Tilsen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Tilsen

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    19.410.190,00 ₫
    9.766.934  - 122.306.023  9.766.934 ₫ - 122.306.023 ₫
  46. Bông tai nữ Tourisme Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Tourisme

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.932 crt - AA

    33.248.047,00 ₫
    9.516.180  - 552.181.340  9.516.180 ₫ - 552.181.340 ₫
  47. Bông tai nữ Charron Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Charron

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - AAA

    36.520.863,00 ₫
    14.438.421  - 234.126.243  14.438.421 ₫ - 234.126.243 ₫
  48. Bông tai nữ Haydel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Haydel

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    28.159.959,00 ₫
    13.410.785  - 169.456.738  13.410.785 ₫ - 169.456.738 ₫
  49. Bông tai nữ Kifer Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kifer

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - AAA

    31.364.284,00 ₫
    12.320.601  - 220.258.388  12.320.601 ₫ - 220.258.388 ₫
  50. Bông tai nữ Realm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Realm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.254 crt - AAA

    21.063.012,00 ₫
    9.805.142  - 128.702.218  9.805.142 ₫ - 128.702.218 ₫
  51. Bông tai nữ Toxin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Toxin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    20.337.072,00 ₫
    9.529.199  - 124.669.213  9.529.199 ₫ - 124.669.213 ₫
  52. Bông tai nữ Utilite Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Utilite

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.566 crt - AAA

    39.650.754,00 ₫
    17.830.103  - 267.055.332  17.830.103 ₫ - 267.055.332 ₫
  53. Bông tai nữ Vaporiser Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Vaporiser

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.26 crt - AAA

    20.046.979,00 ₫
    7.280.625  - 97.825.005  7.280.625 ₫ - 97.825.005 ₫
  54. Bông tai nữ Xochitle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Xochitle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - AAA

    16.814.919,00 ₫
    8.380.148  - 104.504.218  8.380.148 ₫ - 104.504.218 ₫
  55. Bông tai nữ Barrows Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Barrows

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - AAA

    19.330.945,00 ₫
    9.437.219  - 110.702.304  9.437.219 ₫ - 110.702.304 ₫
  56. Bông tai nữ Cachexien Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Cachexien

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    19.298.963,00 ₫
    9.707.500  - 121.669.228  9.707.500 ₫ - 121.669.228 ₫
  57. Bông tai nữ Portare Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Portare

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - AAA

    23.198.945,00 ₫
    10.485.799  - 138.055.948  10.485.799 ₫ - 138.055.948 ₫
  58. Bông tai nữ Quoi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Quoi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - AAA

    26.890.908,00 ₫
    11.857.018  - 167.758.633  11.857.018 ₫ - 167.758.633 ₫
  59. Bông tai nữ Rancour Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Rancour

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    18.149.630,00 ₫
    9.093.352  - 112.145.691  9.093.352 ₫ - 112.145.691 ₫
  60. Bông tai nữ Beathan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Beathan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    30.681.079,00 ₫
    12.631.637  - 183.890.631  12.631.637 ₫ - 183.890.631 ₫
  61. Bông tai nữ Cormag Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Cormag

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - AAA

    22.094.610,00 ₫
    9.713.161  - 147.395.524  9.713.161 ₫ - 147.395.524 ₫

You’ve viewed 180 of 439 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng