Đang tải...
Tìm thấy 209 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Oomiacs Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Oomiacs

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - AAA

    9.482.501,00 ₫
    3.333.945  - 61.910.078  3.333.945 ₫ - 61.910.078 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Parels Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Parels

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    10.485.515,00 ₫
    3.850.169  - 51.325.222  3.850.169 ₫ - 51.325.222 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Alary Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Alary

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.4 crt - AAA

    11.963.998,00 ₫
    3.936.207  - 1.490.441.043  3.936.207 ₫ - 1.490.441.043 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Loirevalley Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Loirevalley

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.994 crt - AAA

    14.759.079,00 ₫
    4.982.239  - 89.136.363  4.982.239 ₫ - 89.136.363 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eiffel Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Eiffel

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - AAA

    11.305.700,00 ₫
    2.946.778  - 88.740.144  2.946.778 ₫ - 88.740.144 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Sang Bleu Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Sang Bleu

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    1.36 crt - AAA

    21.209.614,00 ₫
    4.538.468  - 249.126.170  4.538.468 ₫ - 249.126.170 ₫
  7. Dây chuyền nữ Cincture Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Cincture

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    1.128 crt - AAA

    27.290.529,00 ₫
    10.642.873  - 172.202.012  10.642.873 ₫ - 172.202.012 ₫
  8. Dây chuyền nữ Zieds Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Zieds

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.508 crt - AAA

    14.898.889,00 ₫
    6.502.327  - 100.202.350  6.502.327 ₫ - 100.202.350 ₫
  9. Dây chuyền nữ Bhaltair Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Bhaltair

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - AAA

    12.632.203,00 ₫
    5.674.501  - 79.726.035  5.674.501 ₫ - 79.726.035 ₫
  10. Dây chuyền nữ Weidler Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Weidler

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    27.456.377,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Yonise Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    9.309.860,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Vimpa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - AAA

    11.880.791,00 ₫
    4.495.450  - 366.691.655  4.495.450 ₫ - 366.691.655 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Hsehsom Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Hsehsom

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.47 crt - AAA

    11.505.509,00 ₫
    3.506.020  - 1.493.186.312  3.506.020 ₫ - 1.493.186.312 ₫
  14. Dây chuyền nữ Passjoni Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Passjoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.951 crt - AAA

    31.623.526,00 ₫
    11.534.378  - 256.484.625  11.534.378 ₫ - 256.484.625 ₫
  15. Dây chuyền nữ Laccess Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Laccess

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.194.275,00 ₫
    5.864.122  - 1.079.711.858  5.864.122 ₫ - 1.079.711.858 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Chastella Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - AAA

    16.964.068,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  17. Dây chuyền nữ Vendanger Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Vendanger

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    14.121.157,00 ₫
    6.401.856  - 1.085.018.438  6.401.856 ₫ - 1.085.018.438 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Junippa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Junippa

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.214 crt - AAA

    20.999.050,00 ₫
    7.886.000  - 750.746.439  7.886.000 ₫ - 750.746.439 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Netassa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Netassa

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    6.24 crt - AAA

    64.332.994,00 ₫
    12.378.054  - 9.339.988.745  12.378.054 ₫ - 9.339.988.745 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Caufield Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Caufield

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.074 crt - AAA

    32.717.389,00 ₫
    8.756.561  - 528.874.845  8.756.561 ₫ - 528.874.845 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Baptist Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Baptist

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.454 crt - AAA

    47.986.751,00 ₫
    16.653.316  - 1.887.415.574  16.653.316 ₫ - 1.887.415.574 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Milyanna Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Milyanna

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    4.825 crt - AAA

    40.659.428,00 ₫
    8.796.184  - 6.271.158.954  8.796.184 ₫ - 6.271.158.954 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Donnamaria Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Donnamaria

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    5.35 crt - AAA

    60.298.297,00 ₫
    10.787.212  - 3.445.724.232  10.787.212 ₫ - 3.445.724.232 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    17.740.668,00 ₫
    7.829.396  - 94.810.863  7.829.396 ₫ - 94.810.863 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    17.518.217,00 ₫
    8.308.262  - 95.008.979  8.308.262 ₫ - 95.008.979 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lizvette Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lizvette Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.075 crt - AAA

    11.634.850,00 ₫
    4.873.561  - 54.905.399  4.873.561 ₫ - 54.905.399 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lizvette Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lizvette Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.075 crt - AAA

    11.189.946,00 ₫
    4.595.072  - 53.829.932  4.595.072 ₫ - 53.829.932 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lizeddie Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Lizeddie Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.401 crt - AAA

    19.493.114,00 ₫
    9.649.765  - 103.556.112  9.649.765 ₫ - 103.556.112 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lizeddie Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Lizeddie Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.38 crt - AAA

    18.693.023,00 ₫
    9.284.106  - 116.673.973  9.284.106 ₫ - 116.673.973 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lissey Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Lissey Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - AAA

    14.189.364,00 ₫
    7.073.173  - 80.376.971  7.073.173 ₫ - 80.376.971 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lissey Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Lissey Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - AAA

    13.744.461,00 ₫
    6.794.684  - 79.301.504  6.794.684 ₫ - 79.301.504 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - AAA

    19.711.603,00 ₫
    8.775.807  - 121.131.499  8.775.807 ₫ - 121.131.499 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    19.266.700,00 ₫
    8.517.695  - 120.056.033  8.517.695 ₫ - 120.056.033 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lamater Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Lamater Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    15.444.831,00 ₫
    8.196.186  - 76.980.760  8.196.186 ₫ - 76.980.760 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lamater Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Lamater Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    14.999.927,00 ₫
    7.924.490  - 75.905.293  7.924.490 ₫ - 75.905.293 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leyonna Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Leyonna Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.174 crt - AAA

    11.902.301,00 ₫
    4.757.524  - 68.815.708  4.757.524 ₫ - 68.815.708 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leyonna Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Leyonna Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Hồng

    0.174 crt - AAA

    11.457.397,00 ₫
    4.479.035  - 67.740.242  4.479.035 ₫ - 67.740.242 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - AAA

    10.501.080,00 ₫
    5.402.238  - 45.820.533  5.402.238 ₫ - 45.820.533 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    10.056.177,00 ₫
    5.123.748  - 44.745.066  5.123.748 ₫ - 44.745.066 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Levanis Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Levanis Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.004 crt - AAA

    14.540.306,00 ₫
    6.701.854  - 67.216.656  6.701.854 ₫ - 67.216.656 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Levanis Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Levanis Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.004 crt - AAA

    14.095.403,00 ₫
    6.430.157  - 66.141.189  6.430.157 ₫ - 66.141.189 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letriana Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Letriana Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - AAA

    11.179.191,00 ₫
    5.943.367  - 53.037.480  5.943.367 ₫ - 53.037.480 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letriana Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Letriana Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - AAA

    10.734.287,00 ₫
    5.654.689  - 51.962.013  5.654.689 ₫ - 51.962.013 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.258 crt - AAA

    15.857.753,00 ₫
    8.117.508  - 77.419.439  8.117.508 ₫ - 77.419.439 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letavia Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Letavia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.258 crt - AAA

    13.225.407,00 ₫
    6.469.780  - 63.820.450  6.469.780 ₫ - 63.820.450 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - AAA

    10.731.456,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - AAA

    10.622.212,00 ₫
    4.137.715  - 58.471.415  4.137.715 ₫ - 58.471.415 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    11.437.869,00 ₫
    4.666.959  - 58.726.136  4.666.959 ₫ - 58.726.136 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    10.399.759,00 ₫
    3.993.376  - 54.254.452  3.993.376 ₫ - 54.254.452 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    1.5 crt - AAA

    20.704.144,00 ₫
    8.596.656  - 168.183.157  8.596.656 ₫ - 168.183.157 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.5 crt - AAA

    20.259.241,00 ₫
    8.341.941  - 167.107.691  8.341.941 ₫ - 167.107.691 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - AAA

    11.911.922,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - AAA

    11.467.019,00 ₫
    4.686.769  - 59.221.410  4.686.769 ₫ - 59.221.410 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    8.945.899,00 ₫
    3.343.851  - 39.070.563  3.343.851 ₫ - 39.070.563 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    8.797.598,00 ₫
    3.247.625  - 39.693.202  3.247.625 ₫ - 39.693.202 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Leartis Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Leartis Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt - AAA

    13.734.555,00 ₫
    6.996.192  - 70.400.601  6.996.192 ₫ - 70.400.601 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Leartis Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Leartis Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.135 crt - AAA

    12.733.522,00 ₫
    6.384.874  - 66.141.190  6.384.874 ₫ - 66.141.190 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Layalina Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Layalina Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - AAA

    18.419.910,00 ₫
    9.167.502  - 120.961.682  9.167.502 ₫ - 120.961.682 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Layalina Ø4 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Layalina Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - AAA

    17.604.254,00 ₫
    8.681.845  - 114.820.206  8.681.845 ₫ - 114.820.206 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Laronica Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Laronica Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    16.949.351,00 ₫
    7.583.736  - 88.018.442  7.583.736 ₫ - 88.018.442 ₫

You’ve viewed 60 of 209 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng