Đang tải...
Tìm thấy 393 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Women's Necklace Riankour Kim Cương Nhân Tạo

    Women's Necklace Riankour

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    13.573.802,00 ₫
    6.035.348  - 58.513.866  6.035.348 ₫ - 58.513.866 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Caronia Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Caronia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.038 crt - VS

    13.204.746,00 ₫
    6.374.969  - 58.344.055  6.374.969 ₫ - 58.344.055 ₫
    Mới

  3. Dây chuyền nữ Edom Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Edom

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.926 crt - VS

    29.745.140,00 ₫
    9.649.765  - 138.735.185  9.649.765 ₫ - 138.735.185 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Strategist Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Strategist

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    14.352.383,00 ₫
    6.481.100  - 62.971.393  6.481.100 ₫ - 62.971.393 ₫
    Mới

  5. Dây chuyền nữ Sigatoka Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Sigatoka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    16.369.732,00 ₫
    6.226.385  - 69.622.305  6.226.385 ₫ - 69.622.305 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Woodriee Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    21.900.177,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Badep Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    19.605.472,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  8. Dây chuyền nữ Moiwa Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Moiwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    10.072.876,00 ₫
    4.595.072  - 43.287.528  4.595.072 ₫ - 43.287.528 ₫
    Mới

  9. Dây chuyền nữ Lumpler Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.621.194,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  10. Dây chuyền nữ Apyel Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Apyel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    14.203.232,00 ₫
    6.186.762  - 60.579.894  6.186.762 ₫ - 60.579.894 ₫
    Mới

  11. Dây chuyền nữ Pozzy Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Pozzy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    20.625.182,00 ₫
    7.415.058  - 119.942.821  7.415.058 ₫ - 119.942.821 ₫
  12. Dây chuyền nữ Percent Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Percent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    17.918.685,00 ₫
    5.865.537  - 104.447.611  5.865.537 ₫ - 104.447.611 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Elate Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Elate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.72 crt - VS

    24.917.144,00 ₫
    6.689.402  - 158.277.550  6.689.402 ₫ - 158.277.550 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Elarasa Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Elarasa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.21 crt - VS

    15.147.946,00 ₫
    4.945.731  - 71.645.883  4.945.731 ₫ - 71.645.883 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    27.505.339,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  16. Dây chuyền nữ Ttode Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    22.726.871,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Alkan Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Alkan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.406 crt - VS

    18.570.759,00 ₫
    4.452.431  - 219.182.916  4.452.431 ₫ - 219.182.916 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Aforna Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Aforna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.006 crt - VS

    19.425.472,00 ₫
    8.701.090  - 95.334.450  8.701.090 ₫ - 95.334.450 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Ladopa Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Ladopa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    12.307.299,00 ₫
    4.430.922  - 55.046.907  4.430.922 ₫ - 55.046.907 ₫
  20. Dây chuyền nữ Kaluga Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kaluga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    16.798.503,00 ₫
    7.347.134  - 84.325.067  7.347.134 ₫ - 84.325.067 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Oomiacs Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Oomiacs

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    16.501.335,00 ₫
    3.333.945  - 61.910.078  3.333.945 ₫ - 61.910.078 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Asdeco Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Asdeco

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.286.822,00 ₫
    5.030.636  - 62.730.830  5.030.636 ₫ - 62.730.830 ₫
  23. Dây chuyền nữ Elasa Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Elasa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    12.430.411,00 ₫
    5.240.351  - 56.278.029  5.240.351 ₫ - 56.278.029 ₫
  24. Dây chuyền nữ Telluride Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Telluride

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - VS

    14.385.212,00 ₫
    5.175.824  - 59.490.278  5.175.824 ₫ - 59.490.278 ₫
  25. Dây chuyền nữ Edittie Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    13.562.198,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Airelseh Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Airelseh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    8.566.373,00 ₫
    2.753.194  - 32.830.030  2.753.194 ₫ - 32.830.030 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Apiense Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Apiense

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.224 crt - VS

    15.745.112,00 ₫
    5.157.993  - 69.211.928  5.157.993 ₫ - 69.211.928 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Andeana Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.035 crt - VS

    8.672.788,00 ₫
    2.667.156  - 33.396.064  2.667.156 ₫ - 33.396.064 ₫
  29. Dây chuyền nữ Alyss Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Alyss

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - VS

    11.667.113,00 ₫
    5.519.973  - 50.660.132  5.519.973 ₫ - 50.660.132 ₫
  30. Dây chuyền nữ Afors Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Afors

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.282 crt - VS

    17.174.634,00 ₫
    6.735.816  - 96.056.142  6.735.816 ₫ - 96.056.142 ₫
  31. Dây chuyền nữ Jierlerex Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Jierlerex

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    11.735.604,00 ₫
    6.070.725  - 68.065.712  6.070.725 ₫ - 68.065.712 ₫
  32. Dây chuyền nữ Zuria Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  33. Dây Chuyền Woyera Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Woyera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    8.768.448,00 ₫
    4.712.241  - 49.301.651  4.712.241 ₫ - 49.301.651 ₫
  34. Dây chuyền nữ Tulen Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Tulen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.244.753,00 ₫
    6.775.439  - 19.369.718  6.775.439 ₫ - 19.369.718 ₫
  35. Dây chuyền nữ Tiea Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Tiea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.592 crt - VS

    33.924.177,00 ₫
    12.231.451  - 200.065.087  12.231.451 ₫ - 200.065.087 ₫
  36. Dây chuyền nữ Suver Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Suver

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    23.369.322,00 ₫
    9.699.576  - 34.899.455  9.699.576 ₫ - 34.899.455 ₫
  37. Dây Chuyền Sewelo Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Sewelo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    14.264.364,00 ₫
    6.884.400  - 65.900.623  6.884.400 ₫ - 65.900.623 ₫
  38. Dây Chuyền Reka Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Reka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    16.619.919,00 ₫
    7.326.757  - 80.263.764  7.326.757 ₫ - 80.263.764 ₫
  39. Dây chuyền nữ Purane Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Purane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    15.027.663,00 ₫
    7.295.059  - 23.973.847  7.295.059 ₫ - 23.973.847 ₫
  40. Dây chuyền nữ Puhas Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Puhas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    26.046.385,00 ₫
    9.525.237  - 54.219.364  9.525.237 ₫ - 54.219.364 ₫
  41. Dây Chuyền Perly Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Perly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    10.760.042,00 ₫
    4.336.960  - 46.627.135  4.336.960 ₫ - 46.627.135 ₫
  42. Dây chuyền nữ Mixtura Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Mixtura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.7 crt - VS

    34.233.798,00 ₫
    11.767.868  - 209.998.999  11.767.868 ₫ - 209.998.999 ₫
  43. Dây chuyền nữ Mescla Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    18.871.890,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  44. Dây chuyền nữ Mareto Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Mareto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    13.214.653,00 ₫
    6.765.250  - 76.358.121  6.765.250 ₫ - 76.358.121 ₫
  45. Dây chuyền nữ Kirkas Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kirkas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    17.097.087,00 ₫
    6.316.950  - 54.441.249  6.316.950 ₫ - 54.441.249 ₫
  46. Dây chuyền nữ Jarang Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Jarang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    17.345.576,00 ₫
    8.223.356  - 27.183.264  8.223.356 ₫ - 27.183.264 ₫
  47. Dây chuyền nữ Bihira Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Bihira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    12.578.712,00 ₫
    5.326.389  - 57.127.081  5.326.389 ₫ - 57.127.081 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Madreperla Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Madreperla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    13.751.254,00 ₫
    5.264.125  - 63.226.110  5.264.125 ₫ - 63.226.110 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Calala Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Calala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.012 crt - VS

    9.500.048,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Perlemar Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Perlemar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    11.755.132,00 ₫
    3.979.226  - 52.061.071  3.979.226 ₫ - 52.061.071 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Perlai Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.365.403,00 ₫
    4.689.034  - 67.895.903  4.689.034 ₫ - 67.895.903 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Parels Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Parels

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    11.560.981,00 ₫
    3.850.169  - 51.325.222  3.850.169 ₫ - 51.325.222 ₫
  53. Dây chuyền nữ Nadra Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Nadra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    9.807.405,00 ₫
    4.638.090  - 40.032.823  4.638.090 ₫ - 40.032.823 ₫
  54. Dây chuyền nữ Malofta Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Malofta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    9.782.217,00 ₫
    4.229.413  - 40.414.899  4.229.413 ₫ - 40.414.899 ₫
  55. Dây chuyền nữ Biely Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Biely

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    15.757.281,00 ₫
    5.347.898  - 77.150.572  5.347.898 ₫ - 77.150.572 ₫
  56. Dây chuyền nữ Perlak Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Perlak

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.17 crt - VS

    11.818.810,00 ₫
    4.573.562  - 50.405.417  4.573.562 ₫ - 50.405.417 ₫
  57. Dây chuyền nữ Zaki Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Zaki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.154 crt - VS

    11.230.416,00 ₫
    4.379.978  - 52.117.671  4.379.978 ₫ - 52.117.671 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Narewos Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt - VS

    10.550.325,00 ₫
    2.968.287  - 44.971.477  2.968.287 ₫ - 44.971.477 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Alary Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Alary

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.4 crt - VS

    20.822.447,00 ₫
    3.936.207  - 1.490.441.043  3.936.207 ₫ - 1.490.441.043 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Trouville Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Trouville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    20.471.221,00 ₫
    4.831.674  - 74.405.302  4.831.674 ₫ - 74.405.302 ₫

You’ve viewed 60 of 393 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng