Đang tải...
Tìm thấy 134 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø10 mm 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.156 crt - VS

    28.937.691,00 ₫
    12.619.751  - 154.343.604  12.619.751 ₫ - 154.343.604 ₫
  3. Nhẫn Coccic 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Coccic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    20.303.392,00 ₫
    9.556.935  - 112.117.385  9.556.935 ₫ - 112.117.385 ₫
  4. Nhẫn Stria 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    29.230.047,00 ₫
    10.669.760  - 146.348.358  10.669.760 ₫ - 146.348.358 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø4 mm 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    19.108.210,00 ₫
    8.637.694  - 103.414.603  8.637.694 ₫ - 103.414.603 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø10 mm 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    22.006.027,00 ₫
    10.004.669  - 118.966.416  10.004.669 ₫ - 118.966.416 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø4 mm 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    17.848.499,00 ₫
    8.221.658  - 105.749.495  8.221.658 ₫ - 105.749.495 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Korlina Ø8 mm 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Korlina Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.228 crt - VS

    29.434.953,00 ₫
    11.073.909  - 151.923.803  11.073.909 ₫ - 151.923.803 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø8 mm 0.19 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    22.227.346,00 ₫
    10.440.516  - 117.466.419  10.440.516 ₫ - 117.466.419 ₫
  10. Nhẫn Lastkiss 0.135 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lastkiss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.135 crt - VS

    17.742.084,00 ₫
    8.893.825  - 98.589.152  8.893.825 ₫ - 98.589.152 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø10 mm 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    19.489.434,00 ₫
    9.370.710  - 116.023.034  9.370.710 ₫ - 116.023.034 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø10 mm 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    26.412.043,00 ₫
    12.540.506  - 145.230.440  12.540.506 ₫ - 145.230.440 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø10 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.306.691,00 ₫
    9.192.409  - 113.207.008  9.192.409 ₫ - 113.207.008 ₫
  14. Nhẫn Karlandra Ø8 mm 0.23 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karlandra Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    25.493.085,00 ₫
    10.964.098  - 146.037.039  10.964.098 ₫ - 146.037.039 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø10 mm 0.175 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.175 crt - VS

    25.543.461,00 ₫
    10.579.194  - 128.206.932  10.579.194 ₫ - 128.206.932 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø8 mm 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    24.002.149,00 ₫
    11.252.776  - 131.433.335  11.252.776 ₫ - 131.433.335 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø6 mm 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    28.508.636,00 ₫
    11.056.079  - 145.173.836  11.056.079 ₫ - 145.173.836 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø8 mm 0.155 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    22.639.702,00 ₫
    9.390.521  - 113.773.039  9.390.521 ₫ - 113.773.039 ₫
  19. Nhẫn Logically 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    18.052.272,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaliska Ø6 mm 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaliska Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    20.310.751,00 ₫
    8.574.015  - 106.372.134  8.574.015 ₫ - 106.372.134 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø4 mm 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.128 crt - VS

    15.184.172,00 ₫
    6.359.403  - 79.909.994  6.359.403 ₫ - 79.909.994 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaylanis Ø8 mm 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaylanis Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    21.653.386,00 ₫
    10.373.157  - 125.617.324  10.373.157 ₫ - 125.617.324 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø10 mm 0.155 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    31.686.074,00 ₫
    14.224.460  - 165.565.249  14.224.460 ₫ - 165.565.249 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia 0.155 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Levenia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    28.238.072,00 ₫
    12.382.016  - 147.296.467  12.382.016 ₫ - 147.296.467 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø4 mm 0.304 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    32.247.298,00 ₫
    16.066.904  - 200.107.538  16.066.904 ₫ - 200.107.538 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina 0.19 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - AAA

    22.236.968,00 ₫
    10.717.873  - 132.438.050  10.717.873 ₫ - 132.438.050 ₫
  27. Nhẫn Lilwen Ø6 mm 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lilwen Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.17 crt - VS

    20.323.771,00 ₫
    9.801.462  - 118.004.156  9.801.462 ₫ - 118.004.156 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lionor Ø8 mm 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lionor Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.54 crt - VS

    30.663.248,00 ₫
    11.479.190  - 181.697.246  11.479.190 ₫ - 181.697.246 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaliska Ø8 mm 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaliska Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    20.829.804,00 ₫
    8.984.673  - 107.872.123  8.984.673 ₫ - 107.872.123 ₫
  30. Nhẫn Misfits 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Misfits

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    15.189.832,00 ₫
    7.238.172  - 95.023.129  7.238.172 ₫ - 95.023.129 ₫
  31. Nhẫn Enoyklah 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enoyklah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    16.857.938,00 ₫
    8.456.563  - 96.947.650  8.456.563 ₫ - 96.947.650 ₫
  32. Nhẫn Encircle 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Encircle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.378 crt - VS

    26.037.044,00 ₫
    10.265.045  - 141.876.678  10.265.045 ₫ - 141.876.678 ₫
  33. Nhẫn Contextually 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Contextually

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    14.862.946,00 ₫
    7.132.041  - 86.773.166  7.132.041 ₫ - 86.773.166 ₫
  34. Nhẫn Ruiva 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ruiva

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    17.420.010,00 ₫
    8.578.826  - 101.136.306  8.578.826 ₫ - 101.136.306 ₫
  35. Nhẫn Ntarengwa 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ntarengwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    17.915.009,00 ₫
    8.150.904  - 104.773.087  8.150.904 ₫ - 104.773.087 ₫
  36. Nhẫn Oskola 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oskola

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    12.974.088,00 ₫
    6.065.631  - 76.046.807  6.065.631 ₫ - 76.046.807 ₫
  37. Nhẫn Perles 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perles

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    16.837.844,00 ₫
    7.938.641  - 98.518.396  7.938.641 ₫ - 98.518.396 ₫
  38. Nhẫn Rijetko 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rijetko

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.534.518,00 ₫
    10.282.026  - 124.881.478  10.282.026 ₫ - 124.881.478 ₫
  39. Nhẫn Selten 0.212 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Selten

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    17.265.200,00 ₫
    7.824.868  - 91.924.091  7.824.868 ₫ - 91.924.091 ₫
  40. Nhẫn Kiseki 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kiseki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    12.831.731,00 ₫
    5.786.009  - 75.494.921  5.786.009 ₫ - 75.494.921 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø8 mm 0.19 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.19 crt - VS

    26.654.872,00 ₫
    10.915.985  - 133.088.986  10.915.985 ₫ - 133.088.986 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø4 mm 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    23.281.869,00 ₫
    9.370.710  - 121.004.142  9.370.710 ₫ - 121.004.142 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø10 mm 0.304 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - VS

    48.417.504,00 ₫
    21.713.104  - 260.602.531  21.713.104 ₫ - 260.602.531 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lionor Ø6 mm 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lionor Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.54 crt - VS

    29.810.517,00 ₫
    11.056.079  - 178.286.887  11.056.079 ₫ - 178.286.887 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lithumi Ø6 mm 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lithumi Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    19.911.131,00 ₫
    9.565.709  - 120.126.784  9.565.709 ₫ - 120.126.784 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø4 mm 0.248 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - VS

    38.113.120,00 ₫
    16.978.221  - 204.720.727  16.978.221 ₫ - 204.720.727 ₫
  47. Nhẫn Karletta Ø6 mm 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karletta Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.24 crt - VS

    23.669.603,00 ₫
    10.142.781  - 137.107.834  10.142.781 ₫ - 137.107.834 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaylanis Ø6 mm 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaylanis Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    25.506.104,00 ₫
    12.740.316  - 153.197.385  12.740.316 ₫ - 153.197.385 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leshelle Ø6 mm 0.148 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leshelle Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.148 crt - VS

    23.614.698,00 ₫
    10.628.440  - 128.277.691  10.628.440 ₫ - 128.277.691 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leshelle Ø8 mm 0.148 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leshelle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.148 crt - VS

    24.133.751,00 ₫
    10.889.947  - 129.777.680  10.889.947 ₫ - 129.777.680 ₫
  51. Nhẫn Isolating 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Isolating

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.061.414,00 ₫
    9.455.049  - 116.886.236  9.455.049 ₫ - 116.886.236 ₫
  52. Nhẫn Gyfige 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gyfige

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.855.857,00 ₫
    9.393.917  - 115.513.595  9.393.917 ₫ - 115.513.595 ₫
  53. Nhẫn Gyfigenall 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gyfigenall

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    13.948.234,00 ₫
    7.417.322  - 83.009.032  7.417.322 ₫ - 83.009.032 ₫
  54. Nhẫn Arkobi 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arkobi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    19.067.739,00 ₫
    7.804.491  - 105.240.064  7.804.491 ₫ - 105.240.064 ₫
  55. Nhẫn Lavienrose 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lavienrose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.622 crt - VS

    29.681.460,00 ₫
    10.400.894  - 158.900.188  10.400.894 ₫ - 158.900.188 ₫
  56. Nhẫn Eidinia 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eidinia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - VS

    20.412.072,00 ₫
    10.559.383  - 129.324.857  10.559.383 ₫ - 129.324.857 ₫
  57. Nhẫn Meald 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Meald

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    18.416.798,00 ₫
    9.568.822  - 115.768.315  9.568.822 ₫ - 115.768.315 ₫
  58. Nhẫn Mengen 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mengen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    18.757.833,00 ₫
    8.925.240  - 109.159.854  8.925.240 ₫ - 109.159.854 ₫
  59. Nhẫn Gutxienekoa 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gutxienekoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    18.117.648,00 ₫
    8.637.694  - 106.527.795  8.637.694 ₫ - 106.527.795 ₫
  60. Nhẫn Minimi 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Minimi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    13.460.029,00 ₫
    6.216.196  - 79.004.338  6.216.196 ₫ - 79.004.338 ₫
  61. Nhẫn Segada 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Segada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    14.772.381,00 ₫
    6.707.514  - 86.999.580  6.707.514 ₫ - 86.999.580 ₫

You’ve viewed 120 of 134 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng