Đang tải...
Tìm thấy 286 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Ring Petroupolit Tròn

    GLAMIRA Ring Petroupolit

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.242 crt - AAA

    16.225.109,00 ₫
    7.620.246  - 88.542.030  7.620.246 ₫ - 88.542.030 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Derwent Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    26.823.833,00 ₫
    10.658.439  - 139.631.501  10.658.439 ₫ - 139.631.501 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Aodhan Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Aodhan

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.134 crt - VS1

    12.905.597,00 ₫
    6.834.873  - 75.537.374  6.834.873 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Terrasini Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Terrasini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    20.630.560,00 ₫
    9.067.880  - 105.362.748  9.067.880 ₫ - 105.362.748 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Logically Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    18.052.272,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Hanodas Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Hanodas

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS

    19.927.546,00 ₫
    9.529.200  - 110.023.062  9.529.200 ₫ - 110.023.062 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Salm Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Salm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.492 crt - VS

    26.191.572,00 ₫
    10.381.082  - 163.018.091  10.381.082 ₫ - 163.018.091 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Valorb Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Valorb

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.052 crt - VS

    20.654.051,00 ₫
    10.658.439  - 119.178.672  10.658.439 ₫ - 119.178.672 ₫
    Mới

  9. Nhẫn Anklars Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Anklars

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    22.644.796,00 ₫
    9.210.522  - 122.603.190  9.210.522 ₫ - 122.603.190 ₫
    Mới

  10. Nhẫn Toffia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Toffia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    19.272.643,00 ₫
    9.648.067  - 135.919.162  9.648.067 ₫ - 135.919.162 ₫
  11. Nhẫn Skabi Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Skabi

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    19.969.149,00 ₫
    10.262.214  - 127.159.767  10.262.214 ₫ - 127.159.767 ₫
  12. Nhẫn Timbr Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Timbr

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    15.612.942,00 ₫
    7.865.622  - 101.603.287  7.865.622 ₫ - 101.603.287 ₫
  13. Nhẫn Sesilina Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sesilina

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    14.883.041,00 ₫
    8.002.320  - 92.504.272  8.002.320 ₫ - 92.504.272 ₫
  14. Nhẫn Omingo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Omingo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    22.386.117,00 ₫
    11.054.663  - 151.329.463  11.054.663 ₫ - 151.329.463 ₫
  15. Nhẫn Motong Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Motong

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.816 crt - VS

    25.881.385,00 ₫
    12.389.374  - 204.112.235  12.389.374 ₫ - 204.112.235 ₫
  16. Nhẫn Karpathes Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Karpathes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    28.028.356,00 ₫
    11.295.229  - 164.178.466  11.295.229 ₫ - 164.178.466 ₫
  17. Nhẫn Neutrality Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Neutrality

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.184 crt - VS

    18.648.589,00 ₫
    8.802.977  - 108.622.125  8.802.977 ₫ - 108.622.125 ₫
  18. Nhẫn Orego Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    13.677.952,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  19. Nhẫn Niph Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.180.846,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  20. Nhẫn Sincerity Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sincerity

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    31.810.035,00 ₫
    12.766.354  - 185.829.301  12.766.354 ₫ - 185.829.301 ₫
  21. Nhẫn Sincereco Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sincereco

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.162 crt - VS

    14.778.041,00 ₫
    7.132.041  - 79.244.900  7.132.041 ₫ - 79.244.900 ₫
  22. Nhẫn Sabedoria Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sabedoria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.232.752,00 ₫
    7.981.094  - 94.527.853  7.981.094 ₫ - 94.527.853 ₫
  23. Nhẫn Ketulusan Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ketulusan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    20.137.545,00 ₫
    9.434.671  - 117.409.816  9.434.671 ₫ - 117.409.816 ₫
  24. Nhẫn Maparera Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Maparera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    13.881.158,00 ₫
    7.153.267  - 80.900.555  7.153.267 ₫ - 80.900.555 ₫
  25. Nhẫn Langka Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Langka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    19.089.530,00 ₫
    9.169.767  - 110.971.166  9.169.767 ₫ - 110.971.166 ₫
  26. Nhẫn Kiseki Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kiseki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    12.831.731,00 ₫
    5.786.009  - 75.494.921  5.786.009 ₫ - 75.494.921 ₫
  27. Nhẫn Imaragarita Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Imaragarita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.075 crt - VS

    12.957.107,00 ₫
    6.834.873  - 72.282.673  6.834.873 ₫ - 72.282.673 ₫
  28. Nhẫn Boreno Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Boreno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    12.851.825,00 ₫
    6.580.157  - 74.631.718  6.580.157 ₫ - 74.631.718 ₫
  29. Nhẫn Biseri Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Biseri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    13.658.141,00 ₫
    6.134.404  - 84.777.896  6.134.404 ₫ - 84.777.896 ₫
  30. Nhẫn Eagna Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    10.108.253,00 ₫
    5.076.201  - 58.924.243  5.076.201 ₫ - 58.924.243 ₫
  31. Nhẫn Amesteca Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Amesteca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    21.346.030,00 ₫
    9.805.142  - 123.438.092  9.805.142 ₫ - 123.438.092 ₫
  32. Nhẫn Minimalno Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Minimalno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    24.719.031,00 ₫
    11.240.040  - 142.937.995  11.240.040 ₫ - 142.937.995 ₫
  33. Nhẫn Kingi Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    8.345.902,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  34. Nhẫn Gliocas Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Gliocas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    9.844.763,00 ₫
    5.054.692  - 57.240.287  5.054.692 ₫ - 57.240.287 ₫
  35. Nhẫn Closca Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Closca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    18.316.044,00 ₫
    8.293.545  - 105.749.495  8.293.545 ₫ - 105.749.495 ₫
  36. Nhẫn Thamoni Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.621.179,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  37. Nhẫn Selten Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Selten

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    17.265.200,00 ₫
    7.824.868  - 91.924.091  7.824.868 ₫ - 91.924.091 ₫
  38. Nhẫn Saviesa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    14.449.175,00 ₫
    7.089.588  - 84.141.107  7.089.588 ₫ - 84.141.107 ₫
  39. Nhẫn Sarauta Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sarauta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.088 crt - VS

    10.254.572,00 ₫
    5.226.767  - 59.674.238  5.226.767 ₫ - 59.674.238 ₫
  40. Nhẫn Sagesse Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sagesse

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    16.391.242,00 ₫
    8.637.694  - 94.018.421  8.637.694 ₫ - 94.018.421 ₫
  41. Nhẫn Rijetko Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Rijetko

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.534.518,00 ₫
    10.282.026  - 124.881.478  10.282.026 ₫ - 124.881.478 ₫
  42. Nhẫn Regium Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    9.202.597,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  43. Nhẫn Reais Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Reais

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    15.475.113,00 ₫
    8.334.299  - 89.419.381  8.334.299 ₫ - 89.419.381 ₫
  44. Nhẫn Perles Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Perles

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    16.837.844,00 ₫
    7.938.641  - 98.518.396  7.938.641 ₫ - 98.518.396 ₫
  45. Nhẫn Perler Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Perler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    17.630.575,00 ₫
    8.815.995  - 101.815.547  8.815.995 ₫ - 101.815.547 ₫
  46. Nhẫn Perlau Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Perlau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    15.925.111,00 ₫
    8.130.527  - 92.419.369  8.130.527 ₫ - 92.419.369 ₫
  47. Nhẫn Osowa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Osowa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    17.721.423,00 ₫
    7.132.041  - 105.169.306  7.132.041 ₫ - 105.169.306 ₫
  48. Nhẫn Oskola Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oskola

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    12.974.088,00 ₫
    6.065.631  - 76.046.807  6.065.631 ₫ - 76.046.807 ₫
  49. Nhẫn Ntarengwa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ntarengwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    17.915.009,00 ₫
    8.150.904  - 104.773.087  8.150.904 ₫ - 104.773.087 ₫
  50. Nhẫn Mudrost Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.905.994,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  51. Nhẫn Kuvanga Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kuvanga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    10.131.461,00 ₫
    5.476.389  - 58.443.117  5.476.389 ₫ - 58.443.117 ₫
  52. Nhẫn Ubuncane Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ubuncane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.016.158,00 ₫
    6.452.799  - 82.188.283  6.452.799 ₫ - 82.188.283 ₫
  53. Nhẫn Segada Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Segada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    14.772.381,00 ₫
    6.707.514  - 86.999.580  6.707.514 ₫ - 86.999.580 ₫
  54. Nhẫn Niyenori Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Niyenori

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    11.130.512,00 ₫
    6.113.178  - 64.075.162  6.113.178 ₫ - 64.075.162 ₫
  55. Nhẫn Nahastu Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Nahastu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    10.394.949,00 ₫
    5.570.916  - 60.127.065  5.570.916 ₫ - 60.127.065 ₫
  56. Nhẫn Minimi Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Minimi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    13.460.029,00 ₫
    6.216.196  - 79.004.338  6.216.196 ₫ - 79.004.338 ₫
  57. Nhẫn Meng Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Meng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    13.344.840,00 ₫
    6.198.083  - 78.169.434  6.198.083 ₫ - 78.169.434 ₫
  58. Nhẫn Gutxienekoa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Gutxienekoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    18.117.648,00 ₫
    8.637.694  - 106.527.795  8.637.694 ₫ - 106.527.795 ₫
  59. Nhẫn Bonyane Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bonyane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    11.370.793,00 ₫
    5.742.990  - 66.240.244  5.742.990 ₫ - 66.240.244 ₫
  60. Nhẫn Miscere Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Miscere

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    9.601.651,00 ₫
    5.291.295  - 55.726.148  5.291.295 ₫ - 55.726.148 ₫

You’ve viewed 60 of 286 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng