Đang tải...
Tìm thấy 355 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Ring Petroupolit

    GLAMIRA Ring Petroupolit

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.242 crt - AAA

    16.225.109,00 ₫
    7.620.246  - 88.542.030  7.620.246 ₫ - 88.542.030 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Derwent

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    26.823.833,00 ₫
    10.658.439  - 139.631.501  10.658.439 ₫ - 139.631.501 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Aodhan

    Nhẫn GLAMIRA Aodhan

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Đen

    0.134 crt - VS1

    12.905.597,00 ₫
    6.834.873  - 75.537.374  6.834.873 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Terrasini

    Nhẫn GLAMIRA Terrasini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.29 crt - VS

    20.630.560,00 ₫
    9.067.880  - 105.362.748  9.067.880 ₫ - 105.362.748 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Logically

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.136 crt - VS

    18.052.272,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Hanodas

    Nhẫn GLAMIRA Hanodas

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.15 crt - VS

    19.927.546,00 ₫
    9.529.200  - 110.023.062  9.529.200 ₫ - 110.023.062 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Salm

    Nhẫn GLAMIRA Salm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.492 crt - VS

    26.191.572,00 ₫
    10.381.082  - 163.018.091  10.381.082 ₫ - 163.018.091 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Anklars

    Nhẫn GLAMIRA Anklars

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.395 crt - VS

    22.644.796,00 ₫
    9.210.522  - 122.603.190  9.210.522 ₫ - 122.603.190 ₫
    Mới

  9. Nhẫn Toffia

    Nhẫn GLAMIRA Toffia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    19.272.643,00 ₫
    9.648.067  - 135.919.162  9.648.067 ₫ - 135.919.162 ₫
  10. Nhẫn Skabi

    Nhẫn GLAMIRA Skabi

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.19 crt - VS

    19.969.149,00 ₫
    10.262.214  - 127.159.767  10.262.214 ₫ - 127.159.767 ₫
  11. Nhẫn Timbr

    Nhẫn GLAMIRA Timbr

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.324 crt - VS

    15.612.942,00 ₫
    7.865.622  - 101.603.287  7.865.622 ₫ - 101.603.287 ₫
  12. Nhẫn Sesilina

    Nhẫn GLAMIRA Sesilina

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.22 crt - VS

    14.883.041,00 ₫
    8.002.320  - 92.504.272  8.002.320 ₫ - 92.504.272 ₫
  13. Nhẫn Omingo

    Nhẫn GLAMIRA Omingo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.424 crt - VS

    22.386.117,00 ₫
    11.054.663  - 151.329.463  11.054.663 ₫ - 151.329.463 ₫
  14. Nhẫn Myedic

    Nhẫn GLAMIRA Myedic

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.664 crt - VS

    20.014.714,00 ₫
    9.149.389  - 142.145.545  9.149.389 ₫ - 142.145.545 ₫
  15. Nhẫn Motong

    Nhẫn GLAMIRA Motong

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.816 crt - VS

    25.881.385,00 ₫
    12.389.374  - 204.112.235  12.389.374 ₫ - 204.112.235 ₫
  16. Nhẫn Olathe

    Nhẫn GLAMIRA Olathe

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.222 crt - AAA

    17.594.915,00 ₫
    8.130.527  - 100.315.558  8.130.527 ₫ - 100.315.558 ₫
  17. Nhẫn Neutrality

    Nhẫn GLAMIRA Neutrality

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.184 crt - VS

    18.648.589,00 ₫
    8.802.977  - 108.622.125  8.802.977 ₫ - 108.622.125 ₫
  18. Nhẫn Orego

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.096 crt - VS

    13.677.952,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  19. Nhẫn Niph

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.168 crt - VS

    20.180.846,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  20. Nhẫn Sincerity

    Nhẫn GLAMIRA Sincerity

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.368 crt - VS

    31.810.035,00 ₫
    12.766.354  - 185.829.301  12.766.354 ₫ - 185.829.301 ₫
  21. Nhẫn Sincereco

    Nhẫn GLAMIRA Sincereco

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.162 crt - VS

    14.778.041,00 ₫
    7.132.041  - 79.244.900  7.132.041 ₫ - 79.244.900 ₫
  22. Nhẫn Sabedoria

    Nhẫn GLAMIRA Sabedoria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - VS

    16.232.752,00 ₫
    7.981.094  - 94.527.853  7.981.094 ₫ - 94.527.853 ₫
  23. Nhẫn Ketulusan

    Nhẫn GLAMIRA Ketulusan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.208 crt - VS

    20.137.545,00 ₫
    9.434.671  - 117.409.816  9.434.671 ₫ - 117.409.816 ₫
  24. Nhẫn Maparera

    Nhẫn GLAMIRA Maparera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - VS

    13.881.158,00 ₫
    7.153.267  - 80.900.555  7.153.267 ₫ - 80.900.555 ₫
  25. Nhẫn Langka

    Nhẫn GLAMIRA Langka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.168 crt - VS

    19.089.530,00 ₫
    9.169.767  - 110.971.166  9.169.767 ₫ - 110.971.166 ₫
  26. Nhẫn Kiseki

    Nhẫn GLAMIRA Kiseki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    12.831.731,00 ₫
    5.786.009  - 75.494.921  5.786.009 ₫ - 75.494.921 ₫
  27. Nhẫn Boreno

    Nhẫn GLAMIRA Boreno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.096 crt - VS

    12.851.825,00 ₫
    6.580.157  - 74.631.718  6.580.157 ₫ - 74.631.718 ₫
  28. Nhẫn Biseri

    Nhẫn GLAMIRA Biseri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.216 crt - VS

    13.658.141,00 ₫
    6.134.404  - 84.777.896  6.134.404 ₫ - 84.777.896 ₫
  29. Nhẫn Eagna

    Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.096 crt - VS

    10.108.253,00 ₫
    5.076.201  - 58.924.243  5.076.201 ₫ - 58.924.243 ₫
  30. Nhẫn Amesteca

    Nhẫn GLAMIRA Amesteca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - VS

    21.346.030,00 ₫
    9.805.142  - 123.438.092  9.805.142 ₫ - 123.438.092 ₫
  31. Nhẫn Kingi

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - VS

    8.345.902,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  32. Nhẫn Gliocas

    Nhẫn GLAMIRA Gliocas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.08 crt - VS

    9.844.763,00 ₫
    5.054.692  - 57.240.287  5.054.692 ₫ - 57.240.287 ₫
  33. Nhẫn Closca

    Nhẫn GLAMIRA Closca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.226 crt - VS

    18.316.044,00 ₫
    8.293.545  - 105.749.495  8.293.545 ₫ - 105.749.495 ₫
  34. Nhẫn Thamoni

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - VS

    9.621.179,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  35. Nhẫn Saviesa

    Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.144 crt - VS

    14.449.175,00 ₫
    7.089.588  - 84.141.107  7.089.588 ₫ - 84.141.107 ₫
  36. Nhẫn Sarauta

    Nhẫn GLAMIRA Sarauta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.088 crt - VS

    10.254.572,00 ₫
    5.226.767  - 59.674.238  5.226.767 ₫ - 59.674.238 ₫
  37. Nhẫn Sagesse

    Nhẫn GLAMIRA Sagesse

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - VS

    16.391.242,00 ₫
    8.637.694  - 94.018.421  8.637.694 ₫ - 94.018.421 ₫
  38. Nhẫn Rijetko

    Nhẫn GLAMIRA Rijetko

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - VS

    21.534.518,00 ₫
    10.282.026  - 124.881.478  10.282.026 ₫ - 124.881.478 ₫
  39. Nhẫn Regium

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    9.202.597,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  40. Nhẫn Reais

    Nhẫn GLAMIRA Reais

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.024 crt - VS

    15.475.113,00 ₫
    8.334.299  - 89.419.381  8.334.299 ₫ - 89.419.381 ₫
  41. Nhẫn Perles

    Nhẫn GLAMIRA Perles

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.208 crt - VS

    16.837.844,00 ₫
    7.938.641  - 98.518.396  7.938.641 ₫ - 98.518.396 ₫
  42. Nhẫn Osowa

    Nhẫn GLAMIRA Osowa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.368 crt - VS

    17.721.423,00 ₫
    7.132.041  - 105.169.306  7.132.041 ₫ - 105.169.306 ₫
  43. Nhẫn Oskola

    Nhẫn GLAMIRA Oskola

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.176 crt - VS

    12.974.088,00 ₫
    6.065.631  - 76.046.807  6.065.631 ₫ - 76.046.807 ₫
  44. Nhẫn Mudrost

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    8.905.994,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  45. Nhẫn Ubuncane

    Nhẫn GLAMIRA Ubuncane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.192 crt - VS

    14.016.158,00 ₫
    6.452.799  - 82.188.283  6.452.799 ₫ - 82.188.283 ₫
  46. Nhẫn Osachepera

    Nhẫn GLAMIRA Osachepera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - VS

    17.821.895,00 ₫
    8.736.750  - 125.136.192  8.736.750 ₫ - 125.136.192 ₫
  47. Nhẫn Mezcla

    Nhẫn GLAMIRA Mezcla

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    13.161.729,00 ₫
    7.233.927  - 75.353.415  7.233.927 ₫ - 75.353.415 ₫
  48. Nhẫn Meng

    Nhẫn GLAMIRA Meng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.176 crt - VS

    13.344.840,00 ₫
    6.198.083  - 78.169.434  6.198.083 ₫ - 78.169.434 ₫
  49. Nhẫn Gutxienekoa

    Nhẫn GLAMIRA Gutxienekoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - VS

    18.117.648,00 ₫
    8.637.694  - 106.527.795  8.637.694 ₫ - 106.527.795 ₫
  50. Nhẫn Mencampur

    Nhẫn GLAMIRA Mencampur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    18.504.251,00 ₫
    8.599.204  - 107.971.181  8.599.204 ₫ - 107.971.181 ₫
  51. Nhẫn Shanaia

    Nhẫn GLAMIRA Shanaia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.28 crt - VS

    14.849.928,00 ₫
    7.853.736  - 93.848.608  7.853.736 ₫ - 93.848.608 ₫
  52. Nhẫn Rigeati

    Nhẫn GLAMIRA Rigeati

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    1.064 crt - VS

    31.682.961,00 ₫
    13.557.954  - 203.532.048  13.557.954 ₫ - 203.532.048 ₫
  53. Nhẫn Meald

    Nhẫn GLAMIRA Meald

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    18.416.798,00 ₫
    9.568.822  - 115.768.315  9.568.822 ₫ - 115.768.315 ₫
  54. Nhẫn Matildia

    Nhẫn GLAMIRA Matildia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.378 crt - VS

    26.220.440,00 ₫
    12.251.828  - 175.838.786  12.251.828 ₫ - 175.838.786 ₫
  55. Nhẫn Eidinia

    Nhẫn GLAMIRA Eidinia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - VS

    20.412.072,00 ₫
    10.559.383  - 129.324.857  10.559.383 ₫ - 129.324.857 ₫
  56. Nhẫn Attah

    Nhẫn GLAMIRA Attah

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    16.758.033,00 ₫
    8.954.674  - 95.942.940  8.954.674 ₫ - 95.942.940 ₫
  57. Nhẫn Slub

    Nhẫn GLAMIRA Slub

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.102 crt - VS

    11.684.943,00 ₫
    5.879.688  - 69.693.061  5.879.688 ₫ - 69.693.061 ₫
  58. Nhẫn Rationalize

    Nhẫn GLAMIRA Rationalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.336 crt - VS

    18.334.157,00 ₫
    7.450.436  - 101.391.026  7.450.436 ₫ - 101.391.026 ₫
  59. Nhẫn Rationalization

    Nhẫn GLAMIRA Rationalization

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - VS

    15.198.605,00 ₫
    7.259.399  - 89.009.008  7.259.399 ₫ - 89.009.008 ₫
  60. Nhẫn Rationalism

    Nhẫn GLAMIRA Rationalism

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.6 crt - VS

    19.700.566,00 ₫
    6.907.891  - 85.485.442  6.907.891 ₫ - 85.485.442 ₫

You’ve viewed 60 of 355 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng