Đang tải...
Tìm thấy 67 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    11.947.300,00 ₫
    6.240.536  - 210.140.510  6.240.536 ₫ - 210.140.510 ₫
  2. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    38.712.833,00 ₫
    10.597.307  - 1.148.117.193  10.597.307 ₫ - 1.148.117.193 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    11.656.359,00 ₫
    6.495.252  - 225.621.568  6.495.252 ₫ - 225.621.568 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    24.124.412,00 ₫
    5.094.315  - 190.612.299  5.094.315 ₫ - 190.612.299 ₫
  5. Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    37.778.593,00 ₫
    7.584.869  - 2.838.793.147  7.584.869 ₫ - 2.838.793.147 ₫
  6. Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    22.479.797,00 ₫
    7.315.436  - 223.937.615  7.315.436 ₫ - 223.937.615 ₫
  7. Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    25.006.010,00 ₫
    8.252.790  - 202.937.710  8.252.790 ₫ - 202.937.710 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    36.088.129,00 ₫
    9.594.294  - 117.933.401  9.594.294 ₫ - 117.933.401 ₫
  9. Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    22.920.739,00 ₫
    5.879.688  - 838.849.793  5.879.688 ₫ - 838.849.793 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.419.557,00 ₫
    6.846.759  - 170.631.260  6.846.759 ₫ - 170.631.260 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    15.671.245,00 ₫
    6.622.609  - 2.052.443.096  6.622.609 ₫ - 2.052.443.096 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    51.396.546,00 ₫
    7.259.399  - 670.779.835  7.259.399 ₫ - 670.779.835 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    13.451.822,00 ₫
    6.350.913  - 217.781.983  6.350.913 ₫ - 217.781.983 ₫
  14. Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    15.586.623,00 ₫
    7.587.699  - 861.349.688  7.587.699 ₫ - 861.349.688 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    21.503.671,00 ₫
    8.388.639  - 99.027.832  8.388.639 ₫ - 99.027.832 ₫
  16. Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    18.194.063,00 ₫
    6.495.252  - 168.933.159  6.495.252 ₫ - 168.933.159 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    37.158.783,00 ₫
    9.445.709  - 115.117.370  9.445.709 ₫ - 115.117.370 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.06 crt - AA

    44.148.751,00 ₫
    11.092.871  - 1.704.402.292  11.092.871 ₫ - 1.704.402.292 ₫
  19. Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    142.761.397,00 ₫
    9.593.161  - 1.151.003.972  9.593.161 ₫ - 1.151.003.972 ₫
  20. Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    77.957.177,00 ₫
    7.132.041  - 1.197.532.055  7.132.041 ₫ - 1.197.532.055 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    104.359.597,00 ₫
    10.087.875  - 456.153.490  10.087.875 ₫ - 456.153.490 ₫
  22. Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    140.013.863,00 ₫
    10.010.895  - 1.142.173.825  10.010.895 ₫ - 1.142.173.825 ₫
  23. Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    15.703.791,00 ₫
    7.682.227  - 860.076.106  7.682.227 ₫ - 860.076.106 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    27.197.982,00 ₫
    9.339.578  - 214.781.998  9.339.578 ₫ - 214.781.998 ₫
  25. Nhẫn nữ Sue

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    21.126.408,00 ₫
    9.878.726  - 261.720.455  9.878.726 ₫ - 261.720.455 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    70.359.288,00 ₫
    7.824.868  - 874.241.138  7.824.868 ₫ - 874.241.138 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    74.300.588,00 ₫
    10.499.949  - 900.363.649  10.499.949 ₫ - 900.363.649 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    107.712.224,00 ₫
    9.233.446  - 307.625.897  9.233.446 ₫ - 307.625.897 ₫
  29. Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.794.188,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    40.823.861,00 ₫
    9.946.650  - 127.541.843  9.946.650 ₫ - 127.541.843 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Barma

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    14.542.570,00 ₫
    7.726.377  - 224.998.925  7.726.377 ₫ - 224.998.925 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.821.541,00 ₫
    6.732.420  - 75.608.127  6.732.420 ₫ - 75.608.127 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    40.246.222,00 ₫
    8.218.828  - 131.291.827  8.218.828 ₫ - 131.291.827 ₫
  34. Nhẫn nữ Jakanis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    21.907.253,00 ₫
    6.458.459  - 219.225.371  6.458.459 ₫ - 219.225.371 ₫
  35. Nhẫn nữ Duct

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    28.370.808,00 ₫
    8.999.957  - 870.052.478  8.999.957 ₫ - 870.052.478 ₫
  36. Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    26.275.911,00 ₫
    7.784.113  - 287.517.500  7.784.113 ₫ - 287.517.500 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    25.960.630,00 ₫
    8.016.188  - 405.932.037  8.016.188 ₫ - 405.932.037 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Assieve

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    36.228.789,00 ₫
    8.945.617  - 1.133.895.565  8.945.617 ₫ - 1.133.895.565 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    37.827.270,00 ₫
    10.836.740  - 916.990.930  10.836.740 ₫ - 916.990.930 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    64.831.106,00 ₫
    7.720.717  - 254.107.280  7.720.717 ₫ - 254.107.280 ₫
  41. Nhẫn nữ Burnt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    22.636.023,00 ₫
    10.136.272  - 414.889.537  10.136.272 ₫ - 414.889.537 ₫
  42. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Lovset

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    23.322.058,00 ₫
    7.535.341  - 273.975.115  7.535.341 ₫ - 273.975.115 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Clinkstone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    17.478.312,00 ₫
    7.365.531  - 227.277.222  7.365.531 ₫ - 227.277.222 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.518 crt - AA

    52.398.428,00 ₫
    9.549.010  - 497.658.012  9.549.010 ₫ - 497.658.012 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    21.312.633,00 ₫
    10.209.856  - 217.116.890  10.209.856 ₫ - 217.116.890 ₫
  46. Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    15.448.226,00 ₫
    7.726.377  - 237.847.921  7.726.377 ₫ - 237.847.921 ₫
  47. Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    27.130.059,00 ₫
    10.301.837  - 2.464.629.824  10.301.837 ₫ - 2.464.629.824 ₫
  48. Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    38.824.060,00 ₫
    10.660.138  - 1.148.753.988  10.660.138 ₫ - 1.148.753.988 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    105.915.911,00 ₫
    9.443.162  - 464.120.435  9.443.162 ₫ - 464.120.435 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    15.592.566,00 ₫
    7.197.701  - 865.580.798  7.197.701 ₫ - 865.580.798 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    69.068.444,00 ₫
    6.793.552  - 866.755.320  6.793.552 ₫ - 866.755.320 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.59 crt - AAA

    27.415.056,00 ₫
    9.441.747  - 277.229.810  9.441.747 ₫ - 277.229.810 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    24.225.732,00 ₫
    7.902.981  - 89.829.758  7.902.981 ₫ - 89.829.758 ₫
  54. Nhẫn nữ Amery

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.88 crt - AAA

    24.355.355,00 ₫
    9.699.576  - 1.156.466.214  9.699.576 ₫ - 1.156.466.214 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    107.526.564,00 ₫
    7.823.453  - 170.419.001  7.823.453 ₫ - 170.419.001 ₫
  56. Nhẫn nữ Machi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    144.976.009,00 ₫
    11.248.248  - 433.059.264  11.248.248 ₫ - 433.059.264 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - VS

    36.707.937,00 ₫
    6.775.439  - 2.828.335.647  6.775.439 ₫ - 2.828.335.647 ₫
  58. Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    15.211.058,00 ₫
    7.768.830  - 190.810.411  7.768.830 ₫ - 190.810.411 ₫
  59. Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - VS

    57.013.312,00 ₫
    14.026.348  - 2.936.052.114  14.026.348 ₫ - 2.936.052.114 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    20.643.297,00 ₫
    8.965.995  - 111.056.074  8.965.995 ₫ - 111.056.074 ₫

You’ve viewed 60 of 67 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng