Đang tải...
Tìm thấy 235 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Tròn

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.810.036,00 ₫
    6.084.026  - 68.759.100  6.084.026 ₫ - 68.759.100 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.506.246,00 ₫
    6.771.194  - 80.957.162  6.771.194 ₫ - 80.957.162 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.805.295,00 ₫
    8.244.299  - 92.419.367  8.244.299 ₫ - 92.419.367 ₫
  4. Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    11.667.112,00 ₫
    6.452.799  - 78.310.943  6.452.799 ₫ - 78.310.943 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Tròn

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.010.795,00 ₫
    5.484.878  - 58.542.168  5.484.878 ₫ - 58.542.168 ₫
  6. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    32.993.050,00 ₫
    9.124.484  - 143.065.356  9.124.484 ₫ - 143.065.356 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    24.924.786,00 ₫
    12.113.150  - 99.905.185  12.113.150 ₫ - 99.905.185 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.010.088,00 ₫
    9.033.919  - 111.508.903  9.033.919 ₫ - 111.508.903 ₫
  9. Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    14.479.741,00 ₫
    6.153.932  - 75.876.996  6.153.932 ₫ - 75.876.996 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    23.082.624,00 ₫
    8.995.712  - 119.306.037  8.995.712 ₫ - 119.306.037 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    16.340.864,00 ₫
    8.224.487  - 95.008.978  8.224.487 ₫ - 95.008.978 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Tròn

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.166.822,00 ₫
    6.408.648  - 73.485.495  6.408.648 ₫ - 73.485.495 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.931.734,00 ₫
    6.134.404  - 65.759.118  6.134.404 ₫ - 65.759.118 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    15.522.944,00 ₫
    6.363.365  - 79.386.409  6.363.365 ₫ - 79.386.409 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.472.269,00 ₫
    7.678.831  - 97.938.212  7.678.831 ₫ - 97.938.212 ₫
  16. Nhẫn nữ Burke

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    15.966.999,00 ₫
    8.293.545  - 100.174.050  8.293.545 ₫ - 100.174.050 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    14.292.665,00 ₫
    5.829.028  - 74.447.753  5.829.028 ₫ - 74.447.753 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.773.597,00 ₫
    7.274.682  - 85.372.230  7.274.682 ₫ - 85.372.230 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Tròn

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.658.679,00 ₫
    7.494.304  - 84.042.053  7.494.304 ₫ - 84.042.053 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Tròn

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.268.539,00 ₫
    5.076.201  - 256.923.305  5.076.201 ₫ - 256.923.305 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    17.093.691,00 ₫
    8.105.621  - 89.575.042  8.105.621 ₫ - 89.575.042 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.087.408,00 ₫
    5.073.088  - 51.636.541  5.073.088 ₫ - 51.636.541 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    9.781.084,00 ₫
    5.518.841  - 55.612.938  5.518.841 ₫ - 55.612.938 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    11.727.679,00 ₫
    6.325.441  - 71.065.698  6.325.441 ₫ - 71.065.698 ₫
  26. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.421.906,00 ₫
    5.909.405  - 369.352.019  5.909.405 ₫ - 369.352.019 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.340.780,00 ₫
    7.720.717  - 78.721.319  7.720.717 ₫ - 78.721.319 ₫
  28. Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    16.305.488,00 ₫
    6.581.855  - 149.815.326  6.581.855 ₫ - 149.815.326 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    16.422.656,00 ₫
    8.261.281  - 91.796.728  8.261.281 ₫ - 91.796.728 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Mia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.783.659,00 ₫
    8.775.807  - 122.150.362  8.775.807 ₫ - 122.150.362 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.738.603,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    11.498.434,00 ₫
    6.031.668  - 64.244.972  6.031.668 ₫ - 64.244.972 ₫
  33. Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    19.649.905,00 ₫
    8.883.919  - 100.216.500  8.883.919 ₫ - 100.216.500 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.509.996,00 ₫
    6.346.668  - 1.091.046.715  6.346.668 ₫ - 1.091.046.715 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Tròn

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.953.866,00 ₫
    6.108.649  - 1.087.862.762  6.108.649 ₫ - 1.087.862.762 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    40.885.276,00 ₫
    8.532.978  - 148.244.575  8.532.978 ₫ - 148.244.575 ₫
  37. Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.324.619,00 ₫
    6.323.743  - 1.089.985.397  6.323.743 ₫ - 1.089.985.397 ₫
  38. Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.148.228,00 ₫
    6.452.799  - 271.357.198  6.452.799 ₫ - 271.357.198 ₫
  39. Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.774.660,00 ₫
    6.028.272  - 68.377.027  6.028.272 ₫ - 68.377.027 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Dossly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    15.072.946,00 ₫
    6.839.967  - 96.933.499  6.839.967 ₫ - 96.933.499 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    33.123.521,00 ₫
    9.843.915  - 133.994.642  9.843.915 ₫ - 133.994.642 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    20.867.730,00 ₫
    7.280.625  - 87.296.754  7.280.625 ₫ - 87.296.754 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Taniguchi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.15 crt - VS1

    24.466.863,00 ₫
    9.169.767  - 109.527.777  9.169.767 ₫ - 109.527.777 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    26.549.589,00 ₫
    12.116.828  - 145.937.979  12.116.828 ₫ - 145.937.979 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Tròn

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.362.077,00 ₫
    6.856.099  - 82.343.948  6.856.099 ₫ - 82.343.948 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    13.060.691,00 ₫
    6.537.704  - 71.886.445  6.537.704 ₫ - 71.886.445 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Tròn

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.148.228,00 ₫
    6.452.799  - 271.357.198  6.452.799 ₫ - 271.357.198 ₫
  48. Nhẫn nữ Lyth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    18.110.571,00 ₫
    7.356.191  - 1.421.554.578  7.356.191 ₫ - 1.421.554.578 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Tròn

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.494.840,00 ₫
    6.379.214  - 72.763.803  6.379.214 ₫ - 72.763.803 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Cowle

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.322 crt - VS1

    14.263.516,00 ₫
    7.599.020  - 91.980.691  7.599.020 ₫ - 91.980.691 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    34.597.193,00 ₫
    10.677.684  - 164.970.912  10.677.684 ₫ - 164.970.912 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Aestril

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.114 crt - AAA

    28.650.994,00 ₫
    12.124.470  - 165.536.947  12.124.470 ₫ - 165.536.947 ₫
  53. Nhẫn nữ Ducchn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.226 crt - VS

    29.803.441,00 ₫
    11.515.983  - 1.527.275.778  11.515.983 ₫ - 1.527.275.778 ₫
  54. Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    16.290.770,00 ₫
    7.025.910  - 384.210.442  7.025.910 ₫ - 384.210.442 ₫
  55. Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    18.505.099,00 ₫
    7.110.815  - 292.427.857  7.110.815 ₫ - 292.427.857 ₫
  56. Nhẫn nữ Fritsche

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.291.633,00 ₫
    5.248.276  - 61.160.082  5.248.276 ₫ - 61.160.082 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.807.262,00 ₫
    9.192.408  - 103.471.202  9.192.408 ₫ - 103.471.202 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    19.473.302,00 ₫
    8.538.072  - 99.933.483  8.538.072 ₫ - 99.933.483 ₫
  59. Nhẫn nữ Kathleent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.706.041,00 ₫
    9.067.880  - 108.240.045  9.067.880 ₫ - 108.240.045 ₫
  60. Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    19.106.793,00 ₫
    7.763.736  - 1.431.007.362  7.763.736 ₫ - 1.431.007.362 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    15.859.168,00 ₫
    7.556.567  - 85.131.664  7.556.567 ₫ - 85.131.664 ₫

You’ve viewed 60 of 235 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng