Đang tải...
Tìm thấy 67 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    8.009.394,00 ₫
    6.962.230  - 217.357.453  6.962.230 ₫ - 217.357.453 ₫
  2. Nhẫn nữ Joanna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    31.995.130,00 ₫
    12.042.395  - 1.162.763.350  12.042.395 ₫ - 1.162.763.350 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Bạc 925 & Đá Rhodolite & Đá Zirconia

    0.29 crt - AAA

    7.422.134,00 ₫
    7.110.815  - 231.777.200  7.110.815 ₫ - 231.777.200 ₫
  4. Nhẫn nữ Juicy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.381.803,00 ₫
    8.212.036  - 233.277.193  8.212.036 ₫ - 233.277.193 ₫
  5. Nhẫn nữ Oleysa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    33.735.688,00 ₫
    8.377.318  - 2.846.222.355  8.377.318 ₫ - 2.846.222.355 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    30.155.515,00 ₫
    10.825.419  - 130.244.658  10.825.419 ₫ - 130.244.658 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    11.257.021,00 ₫
    7.153.267  - 2.057.749.676  7.153.267 ₫ - 2.057.749.676 ₫
  8. Nhẫn nữ Idly

    Bạc 925 & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    7.966.942,00 ₫
    6.665.062  - 846.703.531  6.665.062 ₫ - 846.703.531 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn GLAMIRA Holz

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    20.575.372,00 ₫
    5.349.030  - 193.159.456  5.349.030 ₫ - 193.159.456 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    8.624.109,00 ₫
    7.661.850  - 179.121.792  7.661.850 ₫ - 179.121.792 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    46.719.116,00 ₫
    8.002.320  - 678.209.043  8.002.320 ₫ - 678.209.043 ₫
  13. Nhẫn nữ Cadieux

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.103.682,00 ₫
    6.452.799  - 844.580.896  6.452.799 ₫ - 844.580.896 ₫
  14. Nhẫn nữ Bourget

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    19.119.530,00 ₫
    9.129.013  - 212.065.030  9.129.013 ₫ - 212.065.030 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    66.557.230,00 ₫
    11.906.547  - 915.434.336  11.906.547 ₫ - 915.434.336 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Bạc 925 & Đá Rhodolite & Đá Zirconia

    0.567 crt - AAA

    9.751.650,00 ₫
    8.025.244  - 874.708.111  8.025.244 ₫ - 874.708.111 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Julee

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    8.318.450,00 ₫
    7.101.475  - 226.060.243  7.101.475 ₫ - 226.060.243 ₫
  18. Nhẫn nữ Danitacsa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    14.002.290,00 ₫
    7.153.267  - 175.513.314  7.153.267 ₫ - 175.513.314 ₫
  19. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.841.240,00 ₫
    9.426.181  - 109.004.197  9.426.181 ₫ - 109.004.197 ₫
  20. Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    63.524.981,00 ₫
    7.544.115  - 875.033.587  7.544.115 ₫ - 875.033.587 ₫
  21. Nhẫn nữ Abbacy

    Bạc 925 & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    10.366.364,00 ₫
    8.639.958  - 870.052.478  8.639.958 ₫ - 870.052.478 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    72.785.315,00 ₫
    7.804.491  - 1.204.536.740  7.804.491 ₫ - 1.204.536.740 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    8.788.259,00 ₫
    7.571.284  - 83.886.387  7.571.284 ₫ - 83.886.387 ₫
  24. Nhẫn nữ Sue

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.420.223,00 ₫
    11.203.248  - 277.003.400  11.203.248 ₫ - 277.003.400 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    33.704.273,00 ₫
    11.232.682  - 141.126.683  11.232.682 ₫ - 141.126.683 ₫
  27. Nhẫn nữ Jakanis

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    16.952.748,00 ₫
    7.132.041  - 226.442.314  7.132.041 ₫ - 226.442.314 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Angell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.214.058,00 ₫
    10.553.723  - 228.579.103  10.553.723 ₫ - 228.579.103 ₫
  29. Nhẫn nữ Modesta

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    9.965.045,00 ₫
    8.578.260  - 871.962.841  8.578.260 ₫ - 871.962.841 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    31.315.887,00 ₫
    10.655.609  - 127.216.370  10.655.609 ₫ - 127.216.370 ₫
  31. Nhẫn nữ Roxanne

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    133.601.253,00 ₫
    11.309.380  - 1.155.334.143  11.309.380 ₫ - 1.155.334.143 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    64.823.465,00 ₫
    8.701.090  - 883.368.451  8.701.090 ₫ - 883.368.451 ₫
  33. Nhẫn nữ Eionia

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    116.280.579,00 ₫
    7.601.850  - 1.655.723.282  7.601.850 ₫ - 1.655.723.282 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    98.109.156,00 ₫
    10.656.741  - 477.705.275  10.656.741 ₫ - 477.705.275 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    29.790.423,00 ₫
    12.243.338  - 932.061.617  12.243.338 ₫ - 932.061.617 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    60.814.804,00 ₫
    8.626.373  - 262.597.805  8.626.373 ₫ - 262.597.805 ₫
  37. Nhẫn hứa nữ Vexata

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.352 crt

    8.554.204,00 ₫
    8.554.204  - 246.126.189  8.554.204 ₫ - 246.126.189 ₫
  38. Nhẫn nữ Marilyn

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    32.057.960,00 ₫
    12.105.225  - 1.163.400.145  12.105.225 ₫ - 1.163.400.145 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    98.328.212,00 ₫
    11.356.927  - 468.677.020  11.356.927 ₫ - 468.677.020 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Zirconia

    1.06 crt - AA

    34.338.515,00 ₫
    12.546.166  - 1.721.171.084  12.546.166 ₫ - 1.721.171.084 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    31.522.490,00 ₫
    9.220.710  - 143.815.349  9.220.710 ₫ - 143.815.349 ₫
  42. Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    20.814.239,00 ₫
    8.701.090  - 297.069.343  8.701.090 ₫ - 297.069.343 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn GLAMIRA Assieve

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    30.059.856,00 ₫
    10.107.121  - 1.145.994.565  10.107.121 ₫ - 1.145.994.565 ₫
  45. Nhẫn nữ Burnt

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    13.723.519,00 ₫
    11.515.983  - 430.809.277  11.515.983 ₫ - 430.809.277 ₫
  46. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Lovset

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.587.175,00 ₫
    8.426.846  - 282.890.162  8.426.846 ₫ - 282.890.162 ₫
  47. Nhẫn nữ Nina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    137.023.500,00 ₫
    10.797.684  - 1.162.890.707  10.797.684 ₫ - 1.162.890.707 ₫
  48. Nhẫn nữ Machi

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    134.740.114,00 ₫
    12.787.863  - 406.130.146  12.787.863 ₫ - 406.130.146 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Zirconia

    1.518 crt - AA

    45.090.351,00 ₫
    10.618.817  - 509.120.224  10.618.817 ₫ - 509.120.224 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    14.396.533,00 ₫
    10.066.366  - 122.518.279  10.066.366 ₫ - 122.518.279 ₫
  51. Nhẫn hứa nữ Osedr

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    1.38 crt

    11.736.736,00 ₫
    11.736.736  - 2.481.186.352  11.736.736 ₫ - 2.481.186.352 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    102.049.044,00 ₫
    10.464.573  - 263.956.295  10.464.573 ₫ - 263.956.295 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Barma

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    9.686.273,00 ₫
    8.639.109  - 234.126.245  8.639.109 ₫ - 234.126.245 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - VS

    31.596.075,00 ₫
    7.567.888  - 2.836.826.172  7.567.888 ₫ - 2.836.826.172 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Clinkstone

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    12.806.542,00 ₫
    8.193.357  - 235.555.482  8.193.357 ₫ - 235.555.482 ₫
  56. Nhẫn nữ Duct

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    22.775.835,00 ₫
    10.124.952  - 881.302.426  10.124.952 ₫ - 881.302.426 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    19.782.923,00 ₫
    8.830.146  - 98.744.813  8.830.146 ₫ - 98.744.813 ₫
  58. Nhẫn nữ Amery

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Zirconia

    0.88 crt - AAA

    17.527.840,00 ₫
    10.820.325  - 1.168.140.684  10.820.325 ₫ - 1.168.140.684 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    20.603.957,00 ₫
    9.028.541  - 416.332.924  9.028.541 ₫ - 416.332.924 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.398.997,00 ₫
    11.663.152  - 233.885.682  11.663.152 ₫ - 233.885.682 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Paras

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    102.911.681,00 ₫
    8.695.147  - 178.909.526  8.695.147 ₫ - 178.909.526 ₫
  62. Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Bạc 925 & Đá Peridot & Kim Cương

    0.59 crt - AAA

    21.173.671,00 ₫
    10.702.024  - 290.177.862  10.702.024 ₫ - 290.177.862 ₫
  63. Nhẫn nữ Ivey

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - VS

    46.454.495,00 ₫
    15.690.491  - 2.953.882.224  15.690.491 ₫ - 2.953.882.224 ₫

You’ve viewed 60 of 67 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng