Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Blek Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Blek

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    8.502.977,00 ₫
    7.682.227  - 87.013.732  7.682.227 ₫ - 87.013.732 ₫
  2. Nhẫn Crownprincess Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Crownprincess

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.236 crt - AAA

    9.864.856,00 ₫
    7.091.286  - 95.744.821  7.091.286 ₫ - 95.744.821 ₫
  3. Nhẫn Fenestro Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fenestro

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    9.707.499,00 ₫
    6.962.230  - 81.452.437  6.962.230 ₫ - 81.452.437 ₫
  4. Nhẫn Finster Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Finster

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    6.700.439,00 ₫
    5.370.257  - 60.410.086  5.370.257 ₫ - 60.410.086 ₫
  5. Nhẫn đeo ngón út Germanic Bạc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Germanic

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    8.285.337,00 ₫
    7.153.267  - 78.891.130  7.153.267 ₫ - 78.891.130 ₫
  6. Nhẫn Giogia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Giogia

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    10.538.439,00 ₫
    8.415.808  - 96.098.593  8.415.808 ₫ - 96.098.593 ₫
  7. Nhẫn Highest Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Highest

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    8.058.923,00 ₫
    6.643.836  - 76.740.197  6.643.836 ₫ - 76.740.197 ₫
  8. Nhẫn Klaros Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Klaros

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    10.725.231,00 ₫
    8.008.263  - 101.079.703  8.008.263 ₫ - 101.079.703 ₫
  9. Nhẫn Laodikya Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Laodikya

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    8.752.316,00 ₫
    7.620.246  - 83.560.922  7.620.246 ₫ - 83.560.922 ₫
  10. Nhẫn Lucilife Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lucilife

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.191 crt - VS

    9.565.991,00 ₫
    6.792.420  - 78.112.830  6.792.420 ₫ - 78.112.830 ₫
  11. Nhẫn Marsyas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Marsyas

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    16.836.711,00 ₫
    10.638.628  - 153.720.967  10.638.628 ₫ - 153.720.967 ₫
  12. Nhẫn Pedesa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pedesa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    10.054.196,00 ₫
    6.771.194  - 73.910.025  6.771.194 ₫ - 73.910.025 ₫
  13. Nhẫn Pestana Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pestana

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    8.865.240,00 ₫
    6.969.023  - 82.980.734  6.969.023 ₫ - 82.980.734 ₫
  14. Nhẫn Phokaia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Phokaia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    14.428.233,00 ₫
    9.984.858  - 135.678.598  9.984.858 ₫ - 135.678.598 ₫
  15. Nhẫn Ripsmed Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ripsmed

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    11.893.810,00 ₫
    7.280.625  - 90.806.171  7.280.625 ₫ - 90.806.171 ₫
  16. Nhẫn Scudo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Scudo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    8.532.977,00 ₫
    7.259.399  - 81.254.327  7.259.399 ₫ - 81.254.327 ₫
  17. Nhẫn Scut Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Scut

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    10.245.232,00 ₫
    7.471.662  - 92.942.948  7.471.662 ₫ - 92.942.948 ₫
  18. Nhẫn Sgiath Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sgiath

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    6.990.531,00 ₫
    6.622.609  - 68.999.666  6.622.609 ₫ - 68.999.666 ₫
  19. Nhẫn Skydda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Skydda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    7.683.924,00 ₫
    6.749.967  - 73.952.475  6.749.967 ₫ - 73.952.475 ₫
  20. Nhẫn Vindue Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vindue

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    12.046.357,00 ₫
    8.395.431  - 105.395.725  8.395.431 ₫ - 105.395.725 ₫
  21. Nhẫn Rozalive Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rozalive

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.227 crt - AAA

    8.900.899,00 ₫
    6.410.346  - 79.414.715  6.410.346 ₫ - 79.414.715 ₫
  22. Nhẫn Poeta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Poeta

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    7.143.361,00 ₫
    7.030.154  - 82.598.660  7.030.154 ₫ - 82.598.660 ₫
  23. Nhẫn Exagerado Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Exagerado

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    9.440.330,00 ₫
    7.091.286  - 86.631.657  7.091.286 ₫ - 86.631.657 ₫
  24. Nhẫn Trepavica Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Trepavica

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.086 crt - AAA

    8.371.657,00 ₫
    7.437.700  - 85.428.833  7.437.700 ₫ - 85.428.833 ₫
  25. Nhẫn Umbala Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Umbala

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    13.167.105,00 ₫
    9.006.749  - 119.631.502  9.006.749 ₫ - 119.631.502 ₫
  26. Nhẫn Leihoa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leihoa

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    8.108.451,00 ₫
    6.919.778  - 77.150.573  6.919.778 ₫ - 77.150.573 ₫
  27. Nhẫn Visums Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Visums

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    15.769.735,00 ₫
    9.826.368  - 122.263.567  9.826.368 ₫ - 122.263.567 ₫
  28. Nhẫn Dritare Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dritare

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    9.955.423,00 ₫
    7.295.059  - 89.433.534  7.295.059 ₫ - 89.433.534 ₫
  29. Nhẫn đeo ngón út Visate Bạc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Visate

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    6.537.704  - 75.763.784  6.537.704 ₫ - 75.763.784 ₫
  30. Nhẫn Venster Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Venster

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    7.839.584,00 ₫
    5.943.367  - 69.820.417  5.943.367 ₫ - 69.820.417 ₫
  31. Nhẫn Wimper Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Wimper

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    11.412.398,00 ₫
    7.987.886  - 105.452.328  7.987.886 ₫ - 105.452.328 ₫
  32. Nhẫn Volomaso Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Volomaso

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    10.856.551,00 ₫
    9.667.878  - 111.537.203  9.667.878 ₫ - 111.537.203 ₫
  33. Nhẫn Tameng Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tameng

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    11.951.262,00 ₫
    9.149.389  - 104.957.042  9.149.389 ₫ - 104.957.042 ₫
  34. Nhẫn Socker Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Socker

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    20.456.505,00 ₫
    8.965.995  - 131.291.827  8.965.995 ₫ - 131.291.827 ₫
  35. Nhẫn Skrika Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Skrika

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.969.700,00 ₫
    8.252.790  - 124.966.381  8.252.790 ₫ - 124.966.381 ₫
  36. Nhẫn Sciath Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sciath

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    7.768.830,00 ₫
    6.580.157  - 69.990.231  6.580.157 ₫ - 69.990.231 ₫
  37. Nhẫn Ripset Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ripset

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.747.590,00 ₫
    7.323.078  - 86.928.827  7.323.078 ₫ - 86.928.827 ₫
  38. Nhẫn Patua Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Patua

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    9.056.559,00 ₫
    8.660.335  - 93.155.212  8.660.335 ₫ - 93.155.212 ₫
  39. Nhẫn Skjold Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Skjold

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    15.387.661,00 ₫
    10.321.649  - 143.532.336  10.321.649 ₫ - 143.532.336 ₫
  40. Nhẫn Monyetla Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Monyetla

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    6.629.684,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.138  5.922.141 ₫ - 64.542.138 ₫
  41. Nhẫn Resande Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Resande

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    9.969.007,00 ₫
    8.497.317  - 93.608.039  8.497.317 ₫ - 93.608.039 ₫
  42. Nhẫn Lavni Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lavni

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    10.436.552,00 ₫
    8.823.353  - 97.428.776  8.823.353 ₫ - 97.428.776 ₫
  43. Nhẫn Livlife Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Livlife

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    8.713.542,00 ₫
    8.232.413  - 92.744.842  8.232.413 ₫ - 92.744.842 ₫
  44. Nhẫn Lycklig Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lycklig

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    13.914.271,00 ₫
    8.395.431  - 108.820.238  8.395.431 ₫ - 108.820.238 ₫
  45. Nhẫn Kuangaza Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kuangaza

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    15.084.833,00 ₫
    11.094.286  - 132.423.896  11.094.286 ₫ - 132.423.896 ₫
  46. Nhẫn Lios Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lios

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    9.008.446,00 ₫
    8.300.903  - 94.258.983  8.300.903 ₫ - 94.258.983 ₫
  47. Nhẫn Resnitsa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Resnitsa

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    7.724.113,00 ₫
    7.356.191  - 79.570.371  7.356.191 ₫ - 79.570.371 ₫
  48. Nhẫn Kanto Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kanto

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    7.974.017,00 ₫
    6.813.646  - 76.060.955  6.813.646 ₫ - 76.060.955 ₫
  49. Nhẫn Krya Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Krya

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    9.212.786,00 ₫
    7.967.509  - 91.089.188  7.967.509 ₫ - 91.089.188 ₫
  50. Nhẫn Liktenis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Liktenis

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.098 crt - VS

    7.811.283,00 ₫
    6.452.799  - 70.839.280  6.452.799 ₫ - 70.839.280 ₫
  51. Nhẫn Geracao Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Geracao

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.348 crt - VS1

    22.424.891,00 ₫
    11.019.286  - 156.720.948  11.019.286 ₫ - 156.720.948 ₫
  52. Nhẫn Fursad Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fursad

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    9.445.709,00 ₫
    6.643.836  - 82.711.867  6.643.836 ₫ - 82.711.867 ₫
  53. Nhẫn Forvanta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Forvanta

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    10.712.212,00 ₫
    8.532.978  - 99.848.578  8.532.978 ₫ - 99.848.578 ₫
  54. Nhẫn Eleganti Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eleganti

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    7.280.625,00 ₫
    6.346.668  - 69.919.478  6.346.668 ₫ - 69.919.478 ₫
  55. Nhẫn Cruinne Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cruinne

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    12.141.451,00 ₫
    9.311.276  - 107.207.032  9.311.276 ₫ - 107.207.032 ₫
  56. Nhẫn Betile Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Betile

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    7.401.473,00 ₫
    6.948.645  - 75.325.109  6.948.645 ₫ - 75.325.109 ₫
  57. Nhẫn Avanoa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Avanoa

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    8.073.074,00 ₫
    6.176.857  - 72.155.317  6.176.857 ₫ - 72.155.317 ₫
  58. Nhẫn Cragum Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cragum

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    7.938.641,00 ₫
    6.919.778  - 75.820.391  6.919.778 ₫ - 75.820.391 ₫
  59. Nhẫn Anggun Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Anggun

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    6.757.043,00 ₫
    6.643.836  - 67.174.205  6.643.836 ₫ - 67.174.205 ₫
  60. Nhẫn Anfani Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Anfani

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    7.132.041,00 ₫
    6.113.178  - 67.754.390  6.113.178 ₫ - 67.754.390 ₫

You’ve viewed 120 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng