Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Kifahari Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kifahari

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - AAA

    14.946.153,00 ₫
    9.965.046  - 139.711.596  9.965.046 ₫ - 139.711.596 ₫
  2. Nhẫn Geseent Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Geseent

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.918 crt - VS

    27.556.565,00 ₫
    14.424.553  - 256.201.608  14.424.553 ₫ - 256.201.608 ₫
  3. Nhẫn Palaimintas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Palaimintas

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.744 crt - VS

    22.219.705,00 ₫
    11.663.152  - 175.612.373  11.663.152 ₫ - 175.612.373 ₫
  4. Nhẫn Abaphezulu Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Abaphezulu

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    8.809.768,00 ₫
    7.621.095  - 83.575.071  7.621.095 ₫ - 83.575.071 ₫
  5. Nhẫn Lycklig Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lycklig

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    13.914.271,00 ₫
    8.395.431  - 108.820.238  8.395.431 ₫ - 108.820.238 ₫
  6. Nhẫn Langas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Langas

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    8.037.696,00 ₫
    7.216.946  - 75.112.844  7.216.946 ₫ - 75.112.844 ₫
  7. Nhẫn Talita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Talita

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    9.169.765,00 ₫
    6.962.230  - 84.169.405  6.962.230 ₫ - 84.169.405 ₫
  8. Nhẫn Svemir Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Svemir

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.182 crt - AAA

    10.485.231,00 ₫
    8.334.299  - 102.919.316  8.334.299 ₫ - 102.919.316 ₫
  9. Nhẫn Nergal Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Nergal

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    8.419.771,00 ₫
    7.174.494  - 79.839.240  7.174.494 ₫ - 79.839.240 ₫
  10. Nhẫn Ngao Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ngao

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.419.939,00 ₫
    8.089.772  - 92.192.952  8.089.772 ₫ - 92.192.952 ₫
  11. Nhẫn Mesikoti Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mesikoti

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    10.910.324,00 ₫
    5.816.010  - 64.867.614  5.816.010 ₫ - 64.867.614 ₫
  12. Nhẫn Chishango Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Chishango

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    7.032.984,00 ₫
    6.070.725  - 64.103.467  6.070.725 ₫ - 64.103.467 ₫
  13. Nhẫn Mukana Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mukana

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    6.629.685,00 ₫
    6.176.857  - 64.711.957  6.176.857 ₫ - 64.711.957 ₫
  14. Nhẫn Jendhela Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jendhela

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    5.801.858,00 ₫
    5.349.030  - 56.433.688  5.349.030 ₫ - 56.433.688 ₫
  15. Nhẫn Nafasi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Nafasi

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    6.523.553,00 ₫
    5.816.010  - 61.131.784  5.816.010 ₫ - 61.131.784 ₫
  16. Nhẫn Likimas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Likimas

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    12.195.791,00 ₫
    8.884.486  - 113.886.251  8.884.486 ₫ - 113.886.251 ₫
  17. Nhẫn Sudbina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sudbina

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    7.775.905,00 ₫
    6.304.215  - 71.957.201  6.304.215 ₫ - 71.957.201 ₫
  18. Nhẫn Anfani Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Anfani

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    7.132.041,00 ₫
    6.113.178  - 67.754.390  6.113.178 ₫ - 67.754.390 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Anggun Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Anggun

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    6.757.043,00 ₫
    6.643.836  - 67.174.205  6.643.836 ₫ - 67.174.205 ₫
  21. Nhẫn Cragum Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cragum

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    7.938.641,00 ₫
    6.919.778  - 75.820.391  6.919.778 ₫ - 75.820.391 ₫
  22. Nhẫn Avanoa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Avanoa

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    8.073.074,00 ₫
    6.176.857  - 72.155.317  6.176.857 ₫ - 72.155.317 ₫
  23. Nhẫn Betile Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Betile

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    7.401.473,00 ₫
    6.948.645  - 75.325.109  6.948.645 ₫ - 75.325.109 ₫
  24. Nhẫn Cruinne Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cruinne

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    12.141.451,00 ₫
    9.311.276  - 107.207.032  9.311.276 ₫ - 107.207.032 ₫
  25. Nhẫn Eleganti Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eleganti

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    7.280.625,00 ₫
    6.346.668  - 69.919.478  6.346.668 ₫ - 69.919.478 ₫
  26. Nhẫn Forvanta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Forvanta

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    10.712.212,00 ₫
    8.532.978  - 99.848.578  8.532.978 ₫ - 99.848.578 ₫
  27. Nhẫn Fursad Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fursad

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    9.445.709,00 ₫
    6.643.836  - 82.711.867  6.643.836 ₫ - 82.711.867 ₫
  28. Nhẫn Geracao Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Geracao

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.348 crt - VS1

    22.424.891,00 ₫
    11.019.286  - 156.720.948  11.019.286 ₫ - 156.720.948 ₫
  29. Nhẫn Liktenis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Liktenis

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.098 crt - VS

    7.811.283,00 ₫
    6.452.799  - 70.839.280  6.452.799 ₫ - 70.839.280 ₫
  30. Nhẫn Krya Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Krya

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    9.212.786,00 ₫
    7.967.509  - 91.089.188  7.967.509 ₫ - 91.089.188 ₫
  31. Nhẫn Kanto Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kanto

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    7.974.017,00 ₫
    6.813.646  - 76.060.955  6.813.646 ₫ - 76.060.955 ₫
  32. Nhẫn Resnitsa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Resnitsa

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    7.724.113,00 ₫
    7.356.191  - 79.570.371  7.356.191 ₫ - 79.570.371 ₫
  33. Nhẫn Lios Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lios

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    9.008.446,00 ₫
    8.300.903  - 94.258.983  8.300.903 ₫ - 94.258.983 ₫
  34. Nhẫn Kuangaza Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kuangaza

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    15.084.833,00 ₫
    11.094.286  - 132.423.896  11.094.286 ₫ - 132.423.896 ₫
  35. Nhẫn Livlife Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Livlife

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    8.713.542,00 ₫
    8.232.413  - 92.744.842  8.232.413 ₫ - 92.744.842 ₫
  36. Nhẫn Lavni Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lavni

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    10.436.552,00 ₫
    8.823.353  - 97.428.776  8.823.353 ₫ - 97.428.776 ₫
  37. Nhẫn Resande Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Resande

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    9.969.007,00 ₫
    8.497.317  - 93.608.039  8.497.317 ₫ - 93.608.039 ₫
  38. Nhẫn Monyetla Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Monyetla

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.058 crt - AAA

    6.629.684,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.138  5.922.141 ₫ - 64.542.138 ₫
  39. Nhẫn Skjold Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Skjold

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    15.387.661,00 ₫
    10.321.649  - 143.532.336  10.321.649 ₫ - 143.532.336 ₫
  40. Nhẫn Semesta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Semesta

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    10.342.590,00 ₫
    8.701.090  - 99.211.791  8.701.090 ₫ - 99.211.791 ₫
  41. Nhẫn Patua Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Patua

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    9.056.559,00 ₫
    8.660.335  - 93.155.212  8.660.335 ₫ - 93.155.212 ₫
  42. Nhẫn Ripset Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ripset

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.747.590,00 ₫
    7.323.078  - 86.928.827  7.323.078 ₫ - 86.928.827 ₫
  43. Nhẫn Sciath Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sciath

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    7.768.830,00 ₫
    6.580.157  - 69.990.231  6.580.157 ₫ - 69.990.231 ₫
  44. Nhẫn Skrika Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Skrika

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.969.700,00 ₫
    8.252.790  - 124.966.381  8.252.790 ₫ - 124.966.381 ₫
  45. Nhẫn Socker Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Socker

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    20.456.505,00 ₫
    8.965.995  - 131.291.827  8.965.995 ₫ - 131.291.827 ₫
  46. Nhẫn Tameng Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tameng

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    11.951.262,00 ₫
    9.149.389  - 104.957.042  9.149.389 ₫ - 104.957.042 ₫
  47. Nhẫn Volomaso Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Volomaso

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    10.856.551,00 ₫
    9.667.878  - 111.537.203  9.667.878 ₫ - 111.537.203 ₫
  48. Nhẫn Wimper Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Wimper

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    11.412.398,00 ₫
    7.987.886  - 105.452.328  7.987.886 ₫ - 105.452.328 ₫
  49. Nhẫn đeo ngón út Taming Bạc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Taming

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    8.697.693,00 ₫
    7.763.736  - 87.325.050  7.763.736 ₫ - 87.325.050 ₫
  50. Nhẫn Venster Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Venster

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    7.839.584,00 ₫
    5.943.367  - 69.820.417  5.943.367 ₫ - 69.820.417 ₫
  51. Nhẫn Heraion Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Heraion

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    13.747.858,00 ₫
    9.842.217  - 127.541.844  9.842.217 ₫ - 127.541.844 ₫
  52. Nhẫn đeo ngón út Visate Bạc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Visate

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    6.537.704  - 75.763.784  6.537.704 ₫ - 75.763.784 ₫
  53. Nhẫn Dritare Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dritare

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    9.955.423,00 ₫
    7.295.059  - 89.433.534  7.295.059 ₫ - 89.433.534 ₫
  54. Nhẫn Visums Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Visums

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    15.769.735,00 ₫
    9.826.368  - 122.263.567  9.826.368 ₫ - 122.263.567 ₫
  55. Nhẫn Leihoa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leihoa

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    8.108.451,00 ₫
    6.919.778  - 77.150.573  6.919.778 ₫ - 77.150.573 ₫
  56. Nhẫn Umbala Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Umbala

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    13.167.105,00 ₫
    9.006.749  - 119.631.502  9.006.749 ₫ - 119.631.502 ₫
  57. Nhẫn Trepavica Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Trepavica

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.086 crt - AAA

    8.371.657,00 ₫
    7.437.700  - 85.428.833  7.437.700 ₫ - 85.428.833 ₫
  58. Nhẫn Exagerado Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Exagerado

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    9.440.330,00 ₫
    7.091.286  - 86.631.657  7.091.286 ₫ - 86.631.657 ₫
  59. Nhẫn Poeta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Poeta

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    7.143.361,00 ₫
    7.030.154  - 82.598.660  7.030.154 ₫ - 82.598.660 ₫
  60. Nhẫn Rozalive Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rozalive

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.227 crt - AAA

    8.900.899,00 ₫
    6.410.346  - 79.414.715  6.410.346 ₫ - 79.414.715 ₫
  61. Nhẫn Vindue Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vindue

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    12.046.357,00 ₫
    8.395.431  - 105.395.725  8.395.431 ₫ - 105.395.725 ₫

You’ve viewed 60 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng