Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Latar black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Latar

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.126 crt - AAA

    17.025.484,00 ₫
    8.855.618  - 107.023.072  8.855.618 ₫ - 107.023.072 ₫
  2. Nhẫn Poeta black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Poeta

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    13.102.295,00 ₫
    7.030.154  - 82.598.660  7.030.154 ₫ - 82.598.660 ₫
  3. Nhẫn Maqzukera black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Maqzukera

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.108 crt - AAA

    9.612.405,00 ₫
    5.179.220  - 60.707.253  5.179.220 ₫ - 60.707.253 ₫
  4. Nhẫn Langas black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Langas

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen

    0.032 crt - AAA

    12.718.806,00 ₫
    7.216.946  - 75.112.844  7.216.946 ₫ - 75.112.844 ₫
  5. Nhẫn Talita black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Talita

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.156 crt - AAA

    12.783.333,00 ₫
    6.962.230  - 84.169.405  6.962.230 ₫ - 84.169.405 ₫
  6. Nhẫn Svemir black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Svemir

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.182 crt - AAA

    15.814.733,00 ₫
    8.334.299  - 102.919.316  8.334.299 ₫ - 102.919.316 ₫
  7. Nhẫn Nergal black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Nergal

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.088 crt - AAA

    12.871.070,00 ₫
    7.174.494  - 79.839.240  7.174.494 ₫ - 79.839.240 ₫
  8. Nhẫn Ngao black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Ngao

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.144 crt - AAA

    15.313.227,00 ₫
    8.089.772  - 92.192.952  8.089.772 ₫ - 92.192.952 ₫
  9. Nhẫn Mesikoti black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Mesikoti

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.084 crt - AAA

    10.639.759,00 ₫
    5.816.010  - 64.867.614  5.816.010 ₫ - 64.867.614 ₫
  10. Nhẫn Chishango black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Chishango

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.068 crt - AAA

    10.858.249,00 ₫
    6.070.725  - 64.103.467  6.070.725 ₫ - 64.103.467 ₫
  11. Nhẫn Mukana black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Mukana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen

    0.032 crt - AAA

    10.902.118,00 ₫
    6.176.857  - 64.711.957  6.176.857 ₫ - 64.711.957 ₫
  12. Nhẫn Jendhela black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Jendhela

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.032 crt - AAA

    9.456.179,00 ₫
    5.349.030  - 56.433.688  5.349.030 ₫ - 56.433.688 ₫
  13. Nhẫn Nafasi black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Nafasi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen

    0.058 crt - AAA

    10.328.440,00 ₫
    5.816.010  - 61.131.784  5.816.010 ₫ - 61.131.784 ₫
  14. Nhẫn Likimas black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Likimas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen

    0.232 crt - AAA

    16.985.578,00 ₫
    8.884.486  - 113.886.251  8.884.486 ₫ - 113.886.251 ₫
  15. Nhẫn Sudbina black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Sudbina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.096 crt - AAA

    11.549.094,00 ₫
    6.304.215  - 71.957.201  6.304.215 ₫ - 71.957.201 ₫
  16. Nhẫn Abaphezulu black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Abaphezulu

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.084 crt - AAA

    14.177.479,00 ₫
    7.621.095  - 83.575.071  7.621.095 ₫ - 83.575.071 ₫
  17. Nhẫn Anfani black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Anfani

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen

    0.072 crt - AAA

    10.932.399,00 ₫
    6.113.178  - 67.754.390  6.113.178 ₫ - 67.754.390 ₫
  18. Nhẫn Anggun black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Anggun

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.008 crt - AAA

    11.632.867,00 ₫
    6.643.836  - 67.174.205  6.643.836 ₫ - 67.174.205 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Cragum black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Cragum

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.072 crt - AAA

    12.369.562,00 ₫
    6.919.778  - 75.820.391  6.919.778 ₫ - 75.820.391 ₫
  21. Nhẫn Avanoa black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Avanoa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.124 crt - AAA

    11.439.850,00 ₫
    6.176.857  - 72.155.317  6.176.857 ₫ - 72.155.317 ₫
  22. Nhẫn Betile black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Betile

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen

    0.032 crt - AAA

    12.755.882,00 ₫
    6.948.645  - 75.325.109  6.948.645 ₫ - 75.325.109 ₫
  23. Nhẫn Cruinne black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Cruinne

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.232 crt - AAA

    17.934.819,00 ₫
    9.311.276  - 107.207.032  9.311.276 ₫ - 107.207.032 ₫
  24. Nhẫn Eleganti black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Eleganti

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.068 crt - AAA

    11.368.530,00 ₫
    6.346.668  - 69.919.478  6.346.668 ₫ - 69.919.478 ₫
  25. Nhẫn Forvanta black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Forvanta

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.156 crt - AAA

    15.442.001,00 ₫
    8.532.978  - 99.848.578  8.532.978 ₫ - 99.848.578 ₫
  26. Nhẫn Fursad black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Fursad

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.188 crt - AAA

    12.510.221,00 ₫
    6.643.836  - 82.711.867  6.643.836 ₫ - 82.711.867 ₫
  27. Nhẫn Geracao black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Geracao

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.348 crt - AAA

    23.509.980,00 ₫
    11.019.286  - 156.720.948  11.019.286 ₫ - 156.720.948 ₫
  28. Nhẫn Liktenis black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Liktenis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.098 crt - AAA

    11.695.413,00 ₫
    6.452.799  - 70.839.280  6.452.799 ₫ - 70.839.280 ₫
  29. Nhẫn Krya black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Krya

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.088 crt - AAA

    14.807.759,00 ₫
    7.967.509  - 91.089.188  7.967.509 ₫ - 91.089.188 ₫
  30. Nhẫn Kanto black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Kanto

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.084 crt - AAA

    12.240.789,00 ₫
    6.813.646  - 76.060.955  6.813.646 ₫ - 76.060.955 ₫
  31. Nhẫn Resnitsa black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Resnitsa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.032 crt - AAA

    13.497.386,00 ₫
    7.356.191  - 79.570.371  7.356.191 ₫ - 79.570.371 ₫
  32. Nhẫn Lios black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Lios

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.058 crt - AAA

    15.704.357,00 ₫
    8.300.903  - 94.258.983  8.300.903 ₫ - 94.258.983 ₫
  33. Nhẫn Kifahari black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Kifahari

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.356 crt - AAA

    20.092.261,00 ₫
    9.965.046  - 139.711.596  9.965.046 ₫ - 139.711.596 ₫
  34. Nhẫn Kuangaza black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Kuangaza

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.279 crt - AAA

    21.752.726,00 ₫
    11.094.286  - 132.423.896  11.094.286 ₫ - 132.423.896 ₫
  35. Nhẫn Lycklig black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Lycklig

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.396 crt - AAA

    16.775.013,00 ₫
    8.395.431  - 108.820.238  8.395.431 ₫ - 108.820.238 ₫
  36. Nhẫn Livlife black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Livlife

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    15.204.833,00 ₫
    8.232.413  - 92.744.842  8.232.413 ₫ - 92.744.842 ₫
  37. Nhẫn Lavni black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Lavni

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.114 crt - AAA

    16.506.429,00 ₫
    8.823.353  - 97.428.776  8.823.353 ₫ - 97.428.776 ₫
  38. Nhẫn Resande black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Resande

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.055 crt - AAA

    15.686.810,00 ₫
    8.497.317  - 93.608.039  8.497.317 ₫ - 93.608.039 ₫
  39. Nhẫn Monyetla black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Monyetla

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.058 crt - AAA

    10.513.815,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.138  5.922.141 ₫ - 64.542.138 ₫
  40. Nhẫn Skjold black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Skjold

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.356 crt - AAA

    20.759.617,00 ₫
    10.321.649  - 143.532.336  10.321.649 ₫ - 143.532.336 ₫
  41. Nhẫn Semesta black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Semesta

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.118 crt - AAA

    16.227.374,00 ₫
    8.701.090  - 99.211.791  8.701.090 ₫ - 99.211.791 ₫
  42. Nhẫn Patua black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Patua

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen

    0.032 crt - AAA

    15.870.206,00 ₫
    8.660.335  - 93.155.212  8.660.335 ₫ - 93.155.212 ₫
  43. Nhẫn Ripset black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Ripset

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.25 crt - AAA

    13.753.234,00 ₫
    7.323.078  - 86.928.827  7.323.078 ₫ - 86.928.827 ₫
  44. Nhẫn Sciath black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Sciath

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.084 crt - AAA

    11.804.660,00 ₫
    6.580.157  - 69.990.231  6.580.157 ₫ - 69.990.231 ₫
  45. Nhẫn Skrika black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Skrika

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    17.704.159,00 ₫
    8.252.790  - 124.966.381  8.252.790 ₫ - 124.966.381 ₫
  46. Nhẫn Socker black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Socker

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.406 crt - AAA

    17.898.028,00 ₫
    8.965.995  - 131.291.827  8.965.995 ₫ - 131.291.827 ₫
  47. Nhẫn Tameng black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Tameng

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.196 crt - AAA

    17.354.349,00 ₫
    9.149.389  - 104.957.042  9.149.389 ₫ - 104.957.042 ₫
  48. Nhẫn Volomaso black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Volomaso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.086 crt - AAA

    18.460.666,00 ₫
    9.667.878  - 111.537.203  9.667.878 ₫ - 111.537.203 ₫
  49. Nhẫn Wimper black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Wimper

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.242 crt - AAA

    15.467.472,00 ₫
    7.987.886  - 105.452.328  7.987.886 ₫ - 105.452.328 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón út Taming black-onyx

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Taming

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.068 crt - AAA

    14.408.703,00 ₫
    7.763.736  - 87.325.050  7.763.736 ₫ - 87.325.050 ₫
  51. Nhẫn Venster black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Venster

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.124 crt - AAA

    11.032.020,00 ₫
    5.943.367  - 69.820.417  5.943.367 ₫ - 69.820.417 ₫
  52. Nhẫn Heraion black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Heraion

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.272 crt - AAA

    18.869.626,00 ₫
    9.842.217  - 127.541.844  9.842.217 ₫ - 127.541.844 ₫
  53. Nhẫn đeo ngón út Visate black-onyx

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Visate

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.124 crt - AAA

    12.070.129,00 ₫
    6.537.704  - 75.763.784  6.537.704 ₫ - 75.763.784 ₫
  54. Nhẫn Dritare black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Dritare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.168 crt - AAA

    14.263.515,00 ₫
    7.295.059  - 89.433.534  7.295.059 ₫ - 89.433.534 ₫
  55. Nhẫn Visums black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Visums

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.486 crt - AAA

    19.549.717,00 ₫
    9.826.368  - 122.263.567  9.826.368 ₫ - 122.263.567 ₫
  56. Nhẫn Leihoa black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Leihoa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.086 crt - AAA

    12.454.468,00 ₫
    6.919.778  - 77.150.573  6.919.778 ₫ - 77.150.573 ₫
  57. Nhẫn Umbala black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Umbala

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.294 crt - AAA

    17.547.650,00 ₫
    9.006.749  - 119.631.502  9.006.749 ₫ - 119.631.502 ₫
  58. Nhẫn Trepavica black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Trepavica

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.086 crt - AAA

    13.900.404,00 ₫
    7.437.700  - 85.428.833  7.437.700 ₫ - 85.428.833 ₫
  59. Nhẫn Exagerado black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Exagerado

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.168 crt - AAA

    13.468.235,00 ₫
    7.091.286  - 86.631.657  7.091.286 ₫ - 86.631.657 ₫
  60. Nhẫn Rozalive black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Rozalive

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.227 crt - AAA

    12.017.488,00 ₫
    6.410.346  - 79.414.715  6.410.346 ₫ - 79.414.715 ₫
  61. Nhẫn Vindue black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Vindue

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.228 crt - AAA

    16.661.806,00 ₫
    8.395.431  - 105.395.725  8.395.431 ₫ - 105.395.725 ₫

You’ve viewed 60 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng