Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Langas Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Langas

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    12.718.806,00 ₫
    7.216.946  - 75.112.844  7.216.946 ₫ - 75.112.844 ₫
  2. Nhẫn Talita Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Talita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    12.755.031,00 ₫
    6.962.230  - 84.169.405  6.962.230 ₫ - 84.169.405 ₫
  3. Nhẫn Svemir Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Svemir

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.182 crt - VS

    15.899.639,00 ₫
    8.334.299  - 102.919.316  8.334.299 ₫ - 102.919.316 ₫
  4. Nhẫn Nergal Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Nergal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    12.871.070,00 ₫
    7.174.494  - 79.839.240  7.174.494 ₫ - 79.839.240 ₫
  5. Nhẫn Ngao Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ngao

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    15.284.925,00 ₫
    8.089.772  - 92.192.952  8.089.772 ₫ - 92.192.952 ₫
  6. Nhẫn Mesikoti Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mesikoti

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    10.498.250,00 ₫
    5.816.010  - 64.867.614  5.816.010 ₫ - 64.867.614 ₫
  7. Nhẫn Chishango Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Chishango

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    10.858.249,00 ₫
    6.070.725  - 64.103.467  6.070.725 ₫ - 64.103.467 ₫
  8. Nhẫn Mukana Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mukana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    10.902.118,00 ₫
    6.176.857  - 64.711.957  6.176.857 ₫ - 64.711.957 ₫
  9. Nhẫn Jendhela Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jendhela

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    9.456.179,00 ₫
    5.349.030  - 56.433.688  5.349.030 ₫ - 56.433.688 ₫
  10. Nhẫn Nafasi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Nafasi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.058 crt - VS

    10.385.044,00 ₫
    5.816.010  - 61.131.784  5.816.010 ₫ - 61.131.784 ₫
  11. Nhẫn Likimas Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Likimas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    17.098.785,00 ₫
    8.884.486  - 113.886.251  8.884.486 ₫ - 113.886.251 ₫
  12. Nhẫn Sudbina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sudbina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.407.585,00 ₫
    6.304.215  - 71.957.201  6.304.215 ₫ - 71.957.201 ₫
  13. Nhẫn Abaphezulu Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Abaphezulu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    14.205.781,00 ₫
    7.621.095  - 83.575.071  7.621.095 ₫ - 83.575.071 ₫
  14. Nhẫn Anfani Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Anfani

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    10.960.701,00 ₫
    6.113.178  - 67.754.390  6.113.178 ₫ - 67.754.390 ₫
  15. Nhẫn Anggun Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Anggun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    11.632.867,00 ₫
    6.643.836  - 67.174.205  6.643.836 ₫ - 67.174.205 ₫
  16. Nhẫn Cragum Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cragum

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    12.369.562,00 ₫
    6.919.778  - 75.820.391  6.919.778 ₫ - 75.820.391 ₫
  17. Nhẫn Avanoa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Avanoa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.124 crt - VS

    11.298.341,00 ₫
    6.176.857  - 72.155.317  6.176.857 ₫ - 72.155.317 ₫
  18. Nhẫn Betile Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Betile

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    12.755.882,00 ₫
    6.948.645  - 75.325.109  6.948.645 ₫ - 75.325.109 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Cruinne Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cruinne

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    18.359.345,00 ₫
    9.311.276  - 107.207.032  9.311.276 ₫ - 107.207.032 ₫
  21. Nhẫn Eleganti Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Eleganti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    11.340.228,00 ₫
    6.346.668  - 69.919.478  6.346.668 ₫ - 69.919.478 ₫
  22. Nhẫn Forvanta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Forvanta

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    15.781.622,00 ₫
    8.532.978  - 99.848.578  8.532.978 ₫ - 99.848.578 ₫
  23. Nhẫn Fursad Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Fursad

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.188 crt - VS

    12.368.712,00 ₫
    6.643.836  - 82.711.867  6.643.836 ₫ - 82.711.867 ₫
  24. Nhẫn Geracao Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Geracao

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    23.849.601,00 ₫
    11.019.286  - 156.720.948  11.019.286 ₫ - 156.720.948 ₫
  25. Nhẫn Liktenis Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Liktenis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.098 crt - VS

    11.667.111,00 ₫
    6.452.799  - 70.839.280  6.452.799 ₫ - 70.839.280 ₫
  26. Nhẫn Krya Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Krya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    14.836.061,00 ₫
    7.967.509  - 91.089.188  7.967.509 ₫ - 91.089.188 ₫
  27. Nhẫn Kanto Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kanto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    12.212.487,00 ₫
    6.813.646  - 76.060.955  6.813.646 ₫ - 76.060.955 ₫
  28. Nhẫn Resnitsa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Resnitsa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    13.497.386,00 ₫
    7.356.191  - 79.570.371  7.356.191 ₫ - 79.570.371 ₫
  29. Nhẫn Lios Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lios

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.058 crt - VS

    15.732.659,00 ₫
    8.300.903  - 94.258.983  8.300.903 ₫ - 94.258.983 ₫
  30. Nhẫn Kifahari Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kifahari

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.356 crt - VS

    20.063.959,00 ₫
    9.965.046  - 139.711.596  9.965.046 ₫ - 139.711.596 ₫
  31. Nhẫn Kuangaza Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kuangaza

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.279 crt - VS

    21.894.235,00 ₫
    11.094.286  - 132.423.896  11.094.286 ₫ - 132.423.896 ₫
  32. Nhẫn Lycklig Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lycklig

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    17.114.634,00 ₫
    8.395.431  - 108.820.238  8.395.431 ₫ - 108.820.238 ₫
  33. Nhẫn Livlife Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Livlife

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    15.261.436,00 ₫
    8.232.413  - 92.744.842  8.232.413 ₫ - 92.744.842 ₫
  34. Nhẫn Lavni Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lavni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    16.506.429,00 ₫
    8.823.353  - 97.428.776  8.823.353 ₫ - 97.428.776 ₫
  35. Nhẫn Resande Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Resande

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    15.658.509,00 ₫
    8.497.317  - 93.608.039  8.497.317 ₫ - 93.608.039 ₫
  36. Nhẫn Monyetla Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Monyetla

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.058 crt - VS

    10.542.117,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.138  5.922.141 ₫ - 64.542.138 ₫
  37. Nhẫn Skjold Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Skjold

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.356 crt - VS

    20.731.315,00 ₫
    10.321.649  - 143.532.336  10.321.649 ₫ - 143.532.336 ₫
  38. Nhẫn Semesta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Semesta

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.118 crt - VS

    16.283.978,00 ₫
    8.701.090  - 99.211.791  8.701.090 ₫ - 99.211.791 ₫
  39. Nhẫn Patua Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Patua

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    15.870.206,00 ₫
    8.660.335  - 93.155.212  8.660.335 ₫ - 93.155.212 ₫
  40. Nhẫn Ripset Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ripset

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.781.536,00 ₫
    7.323.078  - 86.928.827  7.323.078 ₫ - 86.928.827 ₫
  41. Nhẫn Sciath Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sciath

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    11.832.962,00 ₫
    6.580.157  - 69.990.231  6.580.157 ₫ - 69.990.231 ₫
  42. Nhẫn Skrika Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Skrika

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.73 crt - VS

    17.760.762,00 ₫
    8.252.790  - 124.966.381  8.252.790 ₫ - 124.966.381 ₫
  43. Nhẫn Socker Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Socker

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.406 crt - VS

    17.954.631,00 ₫
    8.965.995  - 131.291.827  8.965.995 ₫ - 131.291.827 ₫
  44. Nhẫn Tameng Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tameng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    17.439.255,00 ₫
    9.149.389  - 104.957.042  9.149.389 ₫ - 104.957.042 ₫
  45. Nhẫn Volomaso Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Volomaso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.086 crt - VS

    18.432.365,00 ₫
    9.667.878  - 111.537.203  9.667.878 ₫ - 111.537.203 ₫
  46. Nhẫn Wimper Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Wimper

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.242 crt - VS

    15.495.774,00 ₫
    7.987.886  - 105.452.328  7.987.886 ₫ - 105.452.328 ₫
  47. Nhẫn đeo ngón út Taming Đá Moissanite

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Taming

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    14.380.401,00 ₫
    7.763.736  - 87.325.050  7.763.736 ₫ - 87.325.050 ₫
  48. Nhẫn Venster Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Venster

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.124 crt - VS

    10.890.511,00 ₫
    5.943.367  - 69.820.417  5.943.367 ₫ - 69.820.417 ₫
  49. Nhẫn Heraion Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Heraion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    19.011.135,00 ₫
    9.842.217  - 127.541.844  9.842.217 ₫ - 127.541.844 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón út Visate Đá Moissanite

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Visate

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.124 crt - VS

    11.928.620,00 ₫
    6.537.704  - 75.763.784  6.537.704 ₫ - 75.763.784 ₫
  51. Nhẫn Dritare Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dritare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    13.980.498,00 ₫
    7.295.059  - 89.433.534  7.295.059 ₫ - 89.433.534 ₫
  52. Nhẫn Visums Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Visums

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    20.370.468,00 ₫
    9.826.368  - 122.263.567  9.826.368 ₫ - 122.263.567 ₫
  53. Nhẫn Leihoa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Leihoa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.086 crt - VS

    12.426.167,00 ₫
    6.919.778  - 77.150.573  6.919.778 ₫ - 77.150.573 ₫
  54. Nhẫn Umbala Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Umbala

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.294 crt - VS

    17.519.348,00 ₫
    9.006.749  - 119.631.502  9.006.749 ₫ - 119.631.502 ₫
  55. Nhẫn Trepavica Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Trepavica

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.086 crt - VS

    13.872.103,00 ₫
    7.437.700  - 85.428.833  7.437.700 ₫ - 85.428.833 ₫
  56. Nhẫn Exagerado Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Exagerado

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    13.807.856,00 ₫
    7.091.286  - 86.631.657  7.091.286 ₫ - 86.631.657 ₫
  57. Nhẫn Poeta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Poeta

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.441.916,00 ₫
    7.030.154  - 82.598.660  7.030.154 ₫ - 82.598.660 ₫
  58. Nhẫn Rozalive Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Rozalive

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.227 crt - VS

    12.357.109,00 ₫
    6.410.346  - 79.414.715  6.410.346 ₫ - 79.414.715 ₫
  59. Nhẫn Vindue Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vindue

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    16.237.280,00 ₫
    8.395.431  - 105.395.725  8.395.431 ₫ - 105.395.725 ₫
  60. Nhẫn Skydda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Skydda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    12.044.658,00 ₫
    6.749.967  - 73.952.475  6.749.967 ₫ - 73.952.475 ₫
  61. Nhẫn Sgiath Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sgiath

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    11.652.395,00 ₫
    6.622.609  - 68.999.666  6.622.609 ₫ - 68.999.666 ₫

You’ve viewed 60 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng