Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn Scut Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Scut

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    13.814.648,00 ₫
    7.471.662  - 92.942.948  7.471.662 ₫ - 92.942.948 ₫
  3. Nhẫn Scudo Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Scudo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.092 crt - VS

    13.019.370,00 ₫
    7.259.399  - 81.254.327  7.259.399 ₫ - 81.254.327 ₫
  4. Nhẫn Ripsmed Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ripsmed

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    14.047.007,00 ₫
    7.280.625  - 90.806.171  7.280.625 ₫ - 90.806.171 ₫
  5. Nhẫn Phokaia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Phokaia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    19.931.224,00 ₫
    9.984.858  - 135.678.598  9.984.858 ₫ - 135.678.598 ₫
  6. Nhẫn Pestana Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pestana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.124 crt - VS

    13.189.180,00 ₫
    6.969.023  - 82.980.734  6.969.023 ₫ - 82.980.734 ₫
  7. Nhẫn Pedesa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pedesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    12.251.544,00 ₫
    6.771.194  - 73.910.025  6.771.194 ₫ - 73.910.025 ₫
  8. Nhẫn Marsyas Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Marsyas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    21.664.140,00 ₫
    10.638.628  - 153.720.967  10.638.628 ₫ - 153.720.967 ₫
  9. Nhẫn Lucilife Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lucilife

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.191 crt - VS

    12.656.541,00 ₫
    6.792.420  - 78.112.830  6.792.420 ₫ - 78.112.830 ₫
  10. Nhẫn Laodikya Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Laodikya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.621.348,00 ₫
    7.620.246  - 83.560.922  7.620.246 ₫ - 83.560.922 ₫
  11. Nhẫn Klaros Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Klaros

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    15.334.736,00 ₫
    8.008.263  - 101.079.703  8.008.263 ₫ - 101.079.703 ₫
  12. Nhẫn Highest Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Highest

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    12.057.394,00 ₫
    6.643.836  - 76.740.197  6.643.836 ₫ - 76.740.197 ₫
  13. Nhẫn Giogia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Giogia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.148 crt - VS

    15.906.432,00 ₫
    8.415.808  - 96.098.593  8.415.808 ₫ - 96.098.593 ₫
  14. Nhẫn đeo ngón út Germanic Đá Moissanite

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Germanic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    12.805.691,00 ₫
    7.153.267  - 78.891.130  7.153.267 ₫ - 78.891.130 ₫
  15. Nhẫn Finster Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Finster

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    9.719.669,00 ₫
    5.370.257  - 60.410.086  5.370.257 ₫ - 60.410.086 ₫
  16. Nhẫn Fenestro Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Fenestro

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.175 crt - VS

    12.896.540,00 ₫
    6.962.230  - 81.452.437  6.962.230 ₫ - 81.452.437 ₫
  17. Nhẫn Crownprincess Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Crownprincess

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.236 crt - VS

    14.090.874,00 ₫
    7.091.286  - 95.744.821  7.091.286 ₫ - 95.744.821 ₫
  18. Nhẫn Blek Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Blek

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    14.260.402,00 ₫
    7.682.227  - 87.013.732  7.682.227 ₫ - 87.013.732 ₫
  19. Nhẫn Assos Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Assos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    12.537.392,00 ₫
    6.983.457  - 77.928.871  6.983.457 ₫ - 77.928.871 ₫
  20. Nhẫn Artemisi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Artemisi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    15.386.528,00 ₫
    8.193.357  - 106.216.473  8.193.357 ₫ - 106.216.473 ₫
  21. Nhẫn Aphrodis Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Aphrodis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.154 crt - VS

    16.536.712,00 ₫
    8.762.222  - 104.348.556  8.762.222 ₫ - 104.348.556 ₫
  22. Nhẫn Zokongola Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Zokongola

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    17.771.235,00 ₫
    8.802.977  - 131.433.337  8.802.977 ₫ - 131.433.337 ₫
  23. Nhẫn Maqzukera Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Maqzukera

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    9.470.896,00 ₫
    5.179.220  - 60.707.253  5.179.220 ₫ - 60.707.253 ₫
  24. Nhẫn Reperto Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Reperto

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    14.996.247,00 ₫
    7.682.227  - 93.947.662  7.682.227 ₫ - 93.947.662 ₫
  25. Nhẫn Prozor Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Prozor

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.175 crt - VS

    9.967.592,00 ₫
    5.355.823  - 66.862.886  5.355.823 ₫ - 66.862.886 ₫
  26. Nhẫn Crowning Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Crowning

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    13.646.820,00 ₫
    7.111.663  - 87.777.879  7.111.663 ₫ - 87.777.879 ₫
  27. Nhẫn Aizanoi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Aizanoi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    15.262.567,00 ₫
    7.906.377  - 102.225.929  7.906.377 ₫ - 102.225.929 ₫
  28. Nhẫn Geseent Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Geseent

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.918 crt - VS

    33.729.744,00 ₫
    14.424.553  - 256.201.608  14.424.553 ₫ - 256.201.608 ₫
  29. Nhẫn Knidos Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Knidos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    20.554.429,00 ₫
    10.044.291  - 123.254.125  10.044.291 ₫ - 123.254.125 ₫
  30. Nhẫn Issos Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Issos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    19.298.115,00 ₫
    9.719.953  - 138.041.797  9.719.953 ₫ - 138.041.797 ₫
  31. Nhẫn Ingabo Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ingabo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    17.490.764,00 ₫
    9.331.087  - 100.711.782  9.331.087 ₫ - 100.711.782 ₫
  32. Nhẫn Hierapolis Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Hierapolis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    18.301.608,00 ₫
    9.628.255  - 109.782.491  9.628.255 ₫ - 109.782.491 ₫
  33. Nhẫn Mepagos Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mepagos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.116 crt - VS

    15.171.718,00 ₫
    8.089.772  - 90.325.036  8.089.772 ₫ - 90.325.036 ₫
  34. Nhẫn Bendito Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bendito

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.772 crt - VS

    22.634.325,00 ₫
    10.400.894  - 147.551.185  10.400.894 ₫ - 147.551.185 ₫
  35. Nhẫn Krezus Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Krezus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    21.703.763,00 ₫
    10.614.572  - 129.834.287  10.614.572 ₫ - 129.834.287 ₫
  36. Nhẫn Steller Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Steller

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.322 crt - VS

    22.583.099,00 ₫
    10.559.383  - 151.442.677  10.559.383 ₫ - 151.442.677 ₫
  37. Nhẫn Arinna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Arinna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.536 crt - VS

    28.882.220,00 ₫
    13.263.615  - 202.343.374  13.263.615 ₫ - 202.343.374 ₫
  38. Nhẫn Escudona Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Escudona

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    13.510.122,00 ₫
    7.556.567  - 83.490.162  7.556.567 ₫ - 83.490.162 ₫
  39. Nhẫn Esperancoso Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Esperancoso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    9.558.632,00 ₫
    5.391.483  - 57.028.029  5.391.483 ₫ - 57.028.029 ₫
  40. Nhẫn Labraun Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Labraun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    16.476.146,00 ₫
    8.884.486  - 99.905.185  8.884.486 ₫ - 99.905.185 ₫
  41. Nhẫn Latar Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Latar

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    17.082.087,00 ₫
    8.855.618  - 107.023.072  8.855.618 ₫ - 107.023.072 ₫
  42. Nhẫn Matagofie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Matagofie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    16.424.636,00 ₫
    8.436.186  - 112.725.875  8.436.186 ₫ - 112.725.875 ₫
  43. Nhẫn Palaimintas Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Palaimintas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.744 crt - VS

    26.590.627,00 ₫
    11.663.152  - 175.612.373  11.663.152 ₫ - 175.612.373 ₫
  44. Nhẫn Restesig Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Restesig

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    21.599.896,00 ₫
    10.301.837  - 138.678.584  10.301.837 ₫ - 138.678.584 ₫
  45. Nhẫn Ventana Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ventana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    14.472.098,00 ₫
    7.845.245  - 86.702.412  7.845.245 ₫ - 86.702.412 ₫
  46. Nhẫn Tripolissasv Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tripolissasv

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.362 crt - VS

    22.074.798,00 ₫
    11.054.663  - 137.716.319  11.054.663 ₫ - 137.716.319 ₫
  47. Nhẫn Sardes Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sardes

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.65 crt - VS

    24.068.375,00 ₫
    12.353.715  - 158.801.133  12.353.715 ₫ - 158.801.133 ₫
  48. Nhẫn Ragyog Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ragyog

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.365 crt - VS

    16.709.637,00 ₫
    8.375.054  - 111.438.147  8.375.054 ₫ - 111.438.147 ₫
  49. Nhẫn Querer Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Querer

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    16.043.979,00 ₫
    8.300.903  - 101.532.534  8.300.903 ₫ - 101.532.534 ₫
  50. Nhẫn Pontes Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pontes

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    14.190.214,00 ₫
    7.519.209  - 88.343.914  7.519.209 ₫ - 88.343.914 ₫
  51. Nhẫn Poetico Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Poetico

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.594 crt - VS

    18.072.930,00 ₫
    8.517.695  - 120.905.081  8.517.695 ₫ - 120.905.081 ₫
  52. Nhẫn Petsa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Petsa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    20.092.261,00 ₫
    9.965.046  - 129.438.060  9.965.046 ₫ - 129.438.060 ₫
  53. Nhẫn Mathitis Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mathitis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.226 crt - VS

    14.247.949,00 ₫
    7.193.172  - 96.438.215  7.193.172 ₫ - 96.438.215 ₫
  54. Nhẫn Manuia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Manuia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.444 crt - VS

    25.225.351,00 ₫
    11.589.567  - 159.282.261  11.589.567 ₫ - 159.282.261 ₫
  55. Nhẫn Magnesia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Magnesia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    26.618.646,00 ₫
    12.196.640  - 166.202.041  12.196.640 ₫ - 166.202.041 ₫
  56. Nhẫn Lepas Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lepas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    11.035.984,00 ₫
    5.816.010  - 72.678.898  5.816.010 ₫ - 72.678.898 ₫
  57. Nhẫn Kganya Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kganya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    14.110.120,00 ₫
    7.661.850  - 84.792.049  7.661.850 ₫ - 84.792.049 ₫
  58. Nhẫn Galatia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Galatia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.524 crt - VS

    20.259.241,00 ₫
    10.045.990  - 138.466.323  10.045.990 ₫ - 138.466.323 ₫
  59. Nhẫn Faro Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Faro

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.412 crt - VS

    19.980.186,00 ₫
    9.648.067  - 141.438.004  9.648.067 ₫ - 141.438.004 ₫
  60. Nhẫn Eyelash Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Eyelash

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    14.335.686,00 ₫
    7.396.945  - 91.570.318  7.396.945 ₫ - 91.570.318 ₫
  61. Nhẫn Elegancki Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Elegancki

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.236 crt - VS

    17.571.991,00 ₫
    9.129.013  - 106.697.605  9.129.013 ₫ - 106.697.605 ₫

You’ve viewed 120 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng