Đang tải...
Tìm thấy 186 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Bộ Sưu Tập Neon Vibes
  5. Mặt dây chuyền nữ Altkirch Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Altkirch

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    52.712.012,00 ₫
    7.132.041  - 1.534.577.628  7.132.041 ₫ - 1.534.577.628 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Alvignac Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alvignac

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    16.388.412,00 ₫
    6.642.987  - 83.320.356  6.642.987 ₫ - 83.320.356 ₫
  7. Bông tai nữ Amagne Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Amagne

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    32.460.977,00 ₫
    12.932.768  - 208.131.087  12.932.768 ₫ - 208.131.087 ₫
  8. Nhẫn Amalfi Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amalfi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    25.501.010,00 ₫
    7.824.868  - 1.298.088.186  7.824.868 ₫ - 1.298.088.186 ₫
  9. Nhẫn Anchor Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anchor

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.025 crt - AAA

    14.332.572,00 ₫
    7.784.113  - 83.376.958  7.784.113 ₫ - 83.376.958 ₫
  10. Bông tai nữ Arms Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Arms

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.21 crt - VS

    31.304.567,00 ₫
    12.659.373  - 263.404.408  12.659.373 ₫ - 263.404.408 ₫
  11. Bông tai nữ Award Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Award

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    19.645.377,00 ₫
    9.087.692  - 140.178.573  9.087.692 ₫ - 140.178.573 ₫
  12. Vòng tay nữ Azulejo Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Azulejo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    14.995.116,00 ₫
    7.785.811  - 39.993.203  7.785.811 ₫ - 39.993.203 ₫
  13. Bông tai nữ Baali Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Baali

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    12.256.356,00 ₫
    6.642.987  - 73.443.044  6.642.987 ₫ - 73.443.044 ₫
  14. Bộ Sưu Tập Love Universe
  15. Mặt dây chuyền nữ Back Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Back

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    12.840.786,00 ₫
    5.115.541  - 64.032.712  5.115.541 ₫ - 64.032.712 ₫
  16. Bông tai nữ Bernini Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Bernini

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.124 crt - VS

    33.374.840,00 ₫
    13.818.330  - 221.588.569  13.818.330 ₫ - 221.588.569 ₫
  17. Bông tai nữ Birri Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Birri

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.530.416,00 ₫
    6.337.328  - 66.013.837  6.337.328 ₫ - 66.013.837 ₫
  18. Nhẫn Blighter Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Blighter

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    14.816.532,00 ₫
    7.987.886  - 90.197.684  7.987.886 ₫ - 90.197.684 ₫
  19. Bông tai nữ Boltonia Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Boltonia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    19.268.963,00 ₫
    7.417.322  - 91.244.842  7.417.322 ₫ - 91.244.842 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Booing Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Booing

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.656.090,00 ₫
    2.903.759  - 35.419.638  2.903.759 ₫ - 35.419.638 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Bragas Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bragas

    Vàng Hồng 14K
    9.136.087,00 ₫
    3.247.908  - 15.500.867  3.247.908 ₫ - 15.500.867 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Branchia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Branchia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.383.063,00 ₫
    3.807.151  - 48.523.352  3.807.151 ₫ - 48.523.352 ₫
  23. Bông tai nữ Breenger Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Breenger

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    14.805.777,00 ₫
    7.805.623  - 88.216.558  7.805.623 ₫ - 88.216.558 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Buchanan Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Buchanan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    10.666.930,00 ₫
    4.032.999  - 46.584.683  4.032.999 ₫ - 46.584.683 ₫
  25. Bông tai nữ Busheled Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Busheled

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.928 crt - AA

    33.423.802,00 ₫
    7.295.059  - 1.591.877.358  7.295.059 ₫ - 1.591.877.358 ₫
  26. Vòng tay nữ Cacti Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Cacti

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    13.115.030,00 ₫
    6.928.268  - 82.782.619  6.928.268 ₫ - 82.782.619 ₫
  27. Bông tai nữ Caldeiras Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Caldeiras

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    34.198.987,00 ₫
    13.107.107  - 214.626.336  13.107.107 ₫ - 214.626.336 ₫
  28. Vòng tay nữ Cally Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Cally

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.242.006,00 ₫
    7.376.568  - 95.235.394  7.376.568 ₫ - 95.235.394 ₫
  29. Bông tai nữ Carcavelos Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Carcavelos

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    14.193.044,00 ₫
    7.508.454  - 83.730.733  7.508.454 ₫ - 83.730.733 ₫
  30. Bông tai nữ Catlin Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Catlin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.754.764,00 ₫
    5.455.162  - 60.155.372  5.455.162 ₫ - 60.155.372 ₫
  31. Bông tai nữ Cato Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Cato

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    27.203.077,00 ₫
    12.088.810  - 188.348.161  12.088.810 ₫ - 188.348.161 ₫
  32. Nhẫn Cetu Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cetu

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    15.450.774,00 ₫
    8.212.036  - 96.155.202  8.212.036 ₫ - 96.155.202 ₫
  33. Vòng tay nữ Cidopirt Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Cidopirt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.412.396,00 ₫
    6.194.687  - 68.207.217  6.194.687 ₫ - 68.207.217 ₫
  34. Bông tai nữ Cilobana Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Cilobana

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    14.437.005,00 ₫
    7.763.736  - 88.230.707  7.763.736 ₫ - 88.230.707 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Cinegoyp Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cinegoyp

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.649.381,00 ₫
    4.043.754  - 47.546.939  4.043.754 ₫ - 47.546.939 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Cinoteca Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cinoteca

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.314.063,00 ₫
    6.316.950  - 87.820.335  6.316.950 ₫ - 87.820.335 ₫
  37. Bông tai nữ Cipotbus Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Cipotbus

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    16.142.469,00 ₫
    8.459.393  - 97.994.815  8.459.393 ₫ - 97.994.815 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Ciruprup Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ciruprup

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    17.730.763,00 ₫
    7.508.454  - 88.089.202  7.508.454 ₫ - 88.089.202 ₫
  39. Bông tai nữ Colosseum Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Colosseum

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.65 crt - VS

    39.443.583,00 ₫
    12.980.315  - 3.317.191.817  12.980.315 ₫ - 3.317.191.817 ₫
  40. Vòng tay nữ Como Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Como

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    35.371.245,00 ₫
    8.102.791  - 1.647.459.166  8.102.791 ₫ - 1.647.459.166 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Comporta Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Comporta

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    11.083.531,00 ₫
    4.287.715  - 48.480.901  4.287.715 ₫ - 48.480.901 ₫
  42. Vòng tay nữ Corniglia Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Corniglia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.398 crt - VS

    14.478.326,00 ₫
    7.070.909  - 98.136.325  7.070.909 ₫ - 98.136.325 ₫
  43. Vòng tay nữ Degeisnu Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Degeisnu

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    10.254.289,00 ₫
    5.542.614  - 62.150.643  5.542.614 ₫ - 62.150.643 ₫
  44. Bông tai nữ Degnared Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Degnared

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    13.010.597,00 ₫
    6.948.645  - 81.211.873  6.948.645 ₫ - 81.211.873 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Deifednu Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Deifednu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.048 crt - AAA

    10.286.552,00 ₫
    3.570.548  - 43.612.993  3.570.548 ₫ - 43.612.993 ₫
  46. Vòng tay nữ Derma Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Derma

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.130.101,00 ₫
    9.113.164  - 121.923.948  9.113.164 ₫ - 121.923.948 ₫
  47. Vòng tay nữ Djilas Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Djilas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.078 crt - VS

    11.878.810,00 ₫
    6.357.705  - 69.905.322  6.357.705 ₫ - 69.905.322 ₫
  48. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  49. Vòng tay nữ Dolomites Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Dolomites

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    17.415.765,00 ₫
    7.052.796  - 1.636.209.218  7.052.796 ₫ - 1.636.209.218 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Ducale Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ducale

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    16.170.771,00 ₫
    4.818.372  - 1.612.789.518  4.818.372 ₫ - 1.612.789.518 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Eaves Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eaves

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.478.991,00 ₫
    5.291.295  - 74.575.116  5.291.295 ₫ - 74.575.116 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Elev Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elev

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.608.033,00 ₫
    6.834.873  - 98.065.569  6.834.873 ₫ - 98.065.569 ₫
  53. Bông tai nữ Elima Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Elima

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.75 crt - VS

    35.199.452,00 ₫
    12.695.033  - 3.278.673.132  12.695.033 ₫ - 3.278.673.132 ₫
  54. Dây chuyền nữ Enno Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Enno

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.114 crt - AAA

    13.365.784,00 ₫
    6.353.743  - 70.160.042  6.353.743 ₫ - 70.160.042 ₫
  55. Bông tai nữ Erbilv Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Erbilv

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    18.621.985,00 ₫
    9.332.785  - 134.008.793  9.332.785 ₫ - 134.008.793 ₫
  56. Bông tai nữ Erhart Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Erhart

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.388 crt - VS

    27.500.528,00 ₫
    12.463.242  - 191.050.979  12.463.242 ₫ - 191.050.979 ₫
  57. Nhẫn Ericeira Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ericeira

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    16.555.108,00 ₫
    8.815.995  - 96.098.593  8.815.995 ₫ - 96.098.593 ₫
  58. Vòng tay nữ Erkerd Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Erkerd

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    13.503.330,00 ₫
    7.172.795  - 88.697.685  7.172.795 ₫ - 88.697.685 ₫
  59. Bông tai nữ Ernesti Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ernesti

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    19.747.830,00 ₫
    9.826.368  - 137.546.515  9.826.368 ₫ - 137.546.515 ₫
  60. Dây chuyền nữ Ernie Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Ernie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    18.315.478,00 ₫
    8.879.674  - 109.400.418  8.879.674 ₫ - 109.400.418 ₫
  61. Vòng tay nữ Erno Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Erno

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    13.592.198,00 ₫
    7.050.532  - 89.575.044  7.050.532 ₫ - 89.575.044 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Erroman Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Erroman

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    15.107.473,00 ₫
    6.022.612  - 90.622.206  6.022.612 ₫ - 90.622.206 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Erupt Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Erupt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.108.238,00 ₫
    5.076.201  - 72.452.481  5.076.201 ₫ - 72.452.481 ₫
  64. Bông tai nữ Ethelind Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ethelind

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.662 crt - VS

    27.149.587,00 ₫
    12.123.055  - 200.560.369  12.123.055 ₫ - 200.560.369 ₫
  65. Vòng tay nữ Etzels Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Etzels

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    15.944.640,00 ₫
    8.110.149  - 111.707.013  8.110.149 ₫ - 111.707.013 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Evoray Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Evoray

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.758 crt - VS

    23.232.341,00 ₫
    8.875.429  - 169.527.495  8.875.429 ₫ - 169.527.495 ₫

You’ve viewed 120 of 186 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng