Đang tải...
Tìm thấy 4696 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Vòng tay nữ Sicyon Palladium trắng

    Vòng tay nữ Sicyon

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    47.377.133,00 ₫
    4.627.336  - 50.688.438  4.627.336 ₫ - 50.688.438 ₫
    Mới

  5. Dreamy Hues
  6. Vòng tay nữ Nimba Palladium trắng

    Vòng tay nữ Nimba

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.368 crt - AAA

    101.659.889,00 ₫
    9.073.541  - 114.688.177  9.073.541 ₫ - 114.688.177 ₫
    Mới

  7. Vòng tay nữ Mururata Palladium trắng

    Vòng tay nữ Mururata

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    60.961.969,00 ₫
    5.688.651  - 72.320.453  5.688.651 ₫ - 72.320.453 ₫
    Mới

  8. Vòng tay nữ Mornasco Palladium trắng

    Vòng tay nữ Mornasco

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    37.259.252,00 ₫
    3.764.132  - 37.570.571  3.764.132 ₫ - 37.570.571 ₫
    Mới

  9. Vòng tay nữ Mhlume Palladium trắng

    Vòng tay nữ Mhlume

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    54.098.792,00 ₫
    5.157.993  - 61.061.023  5.157.993 ₫ - 61.061.023 ₫
    Mới

  10. Vòng tay nữ Malkerns Palladium trắng

    Vòng tay nữ Malkerns

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    58.683.680,00 ₫
    5.794.783  - 60.778.009  5.794.783 ₫ - 60.778.009 ₫
    Mới

  11. Vòng tay nữ Ladispoli Palladium trắng

    Vòng tay nữ Ladispoli

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    58.046.889,00 ₫
    5.773.557  - 59.094.054  5.773.557 ₫ - 59.094.054 ₫
    Mới

  12. Vòng tay nữ Keokradong Palladium trắng

    Vòng tay nữ Keokradong

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.368 crt - AAA

    66.636.471,00 ₫
    6.219.309  - 79.664.759  6.219.309 ₫ - 79.664.759 ₫
    Mới

  13. Vòng tay nữ Kaputjugh Palladium trắng

    Vòng tay nữ Kaputjugh

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.252 crt - VS1

    64.287.430,00 ₫
    6.091.952  - 74.334.552  6.091.952 ₫ - 74.334.552 ₫
    Mới

  14. Vòng tay nữ Jomolhari Palladium trắng

    Vòng tay nữ Jomolhari

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.416 crt - AAA

    89.292.023,00 ₫
    8.110.149  - 103.027.855  8.110.149 ₫ - 103.027.855 ₫
    Mới

  15. Vòng tay nữ Hluti Palladium trắng

    Vòng tay nữ Hluti

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    57.622.362,00 ₫
    5.688.651  - 59.716.691  5.688.651 ₫ - 59.716.691 ₫
    Mới

  16. Vòng tay nữ Hantengri Palladium trắng

    Vòng tay nữ Hantengri

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu

    0.036 crt - VS1

    76.513.786,00 ₫
    7.233.927  - 77.391.141  7.233.927 ₫ - 77.391.141 ₫
    Mới

  17. Vòng tay nữ Gyachung Palladium trắng

    Vòng tay nữ Gyachung

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    128.999.387,00 ₫
    10.805.043  - 130.669.191  10.805.043 ₫ - 130.669.191 ₫
    Mới

  18. Vòng tay nữ Guinevere Palladium trắng

    Vòng tay nữ Guinevere

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.658 crt - VS1

    65.815.720,00 ₫
    5.879.688  - 81.976.021  5.879.688 ₫ - 81.976.021 ₫
    Mới

  19. Vòng tay nữ Gora Palladium trắng

    Vòng tay nữ Gora

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.096 crt - VS1

    73.683.611,00 ₫
    6.826.382  - 76.542.088  6.826.382 ₫ - 76.542.088 ₫
    Mới

  20. Vòng tay nữ Feb Palladium trắng

    Vòng tay nữ Feb

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.314 crt - VS

    61.782.718,00 ₫
    5.688.651  - 75.716.662  5.688.651 ₫ - 75.716.662 ₫
    Mới

  21. Vòng tay nữ Fansipan Palladium trắng

    Vòng tay nữ Fansipan

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu

    0.208 crt - VS1

    107.419.301,00 ₫
    9.370.710  - 110.400.467  9.370.710 ₫ - 110.400.467 ₫
    Mới

  22. Vòng tay nữ Davaow Palladium trắng

    Vòng tay nữ Davaow

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    81.933.569,00 ₫
    7.567.888  - 84.339.218  7.567.888 ₫ - 84.339.218 ₫
    Mới

  23. Vòng tay nữ Deniable Palladium trắng

    Vòng tay nữ Deniable

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    59.447.824,00 ₫
    5.752.330  - 64.315.725  5.752.330 ₫ - 64.315.725 ₫
    Mới

  24. Vòng tay nữ Comasco Palladium trắng

    Vòng tay nữ Comasco

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    40.896.028,00 ₫
    4.129.791  - 41.433.762  4.129.791 ₫ - 41.433.762 ₫
    Mới

  25. Vòng tay nữ Chacaltaya Palladium trắng

    Vòng tay nữ Chacaltaya

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu

    0.332 crt - VS1

    68.122.312,00 ₫
    5.773.557  - 73.169.506  5.773.557 ₫ - 73.169.506 ₫
    Mới

  26. Vòng tay nữ Cesenaro Palladium trắng

    Vòng tay nữ Cesenaro

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    60.509.141,00 ₫
    5.787.141  - 61.131.779  5.787.141 ₫ - 61.131.779 ₫
    Mới

  27. Vòng tay nữ Cerveteri Palladium trắng

    Vòng tay nữ Cerveteri

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    54.707.282,00 ₫
    5.433.936  - 55.839.352  5.433.936 ₫ - 55.839.352 ₫
    Mới

  28. Vòng tay nữ Cebutexr Palladium trắng

    Vòng tay nữ Cebutexr

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    81.395.840,00 ₫
    7.528.266  - 83.490.169  7.528.266 ₫ - 83.490.169 ₫
    Mới

  29. Vòng tay nữ Brindisi Palladium trắng

    Vòng tay nữ Brindisi

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    34.287.572,00 ₫
    3.463.002  - 34.598.891  3.463.002 ₫ - 34.598.891 ₫
    Mới

  30. Vòng tay nữ Annamite Palladium trắng

    Vòng tay nữ Annamite

    Palladium 950 & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.162 crt - VS1

    72.905.311,00 ₫
    6.642.987  - 77.943.023  6.642.987 ₫ - 77.943.023 ₫
    Mới

  31. Vòng tay nữ Lisceal Palladium trắng

    Vòng tay nữ Lisceal

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    3.392 crt - VS

    209.928.248,00 ₫
    16.136.244  - 437.078.115  16.136.244 ₫ - 437.078.115 ₫
    Mới

  32. Vòng tay nữ Aferen Palladium trắng

    Vòng tay nữ Aferen

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    120.508.858,00 ₫
    10.301.837  - 140.093.671  10.301.837 ₫ - 140.093.671 ₫
    Mới

  33. Vòng tay nữ Crosora Palladium trắng

    Vòng tay nữ Crosora

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    2.22 crt - VS

    130.810.696,00 ₫
    9.913.537  - 295.385.388  9.913.537 ₫ - 295.385.388 ₫
    Mới

  34. Vòng tay nữ Zuyantur Palladium trắng

    Vòng tay nữ Zuyantur

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    65.575.158,00 ₫
    6.495.252  - 76.358.126  6.495.252 ₫ - 76.358.126 ₫
    Mới

  35. Vòng tay nữ Zokkaps Palladium trắng

    Vòng tay nữ Zokkaps

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    86.575.056,00 ₫
    7.947.131  - 139.867.256  7.947.131 ₫ - 139.867.256 ₫
    Mới

  36. Vòng tay nữ Zetsomer Palladium trắng

    Vòng tay nữ Zetsomer

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    103.103.278,00 ₫
    9.311.276  - 144.338.931  9.311.276 ₫ - 144.338.931 ₫
    Mới

  37. Vòng tay nữ Zestpond Palladium trắng

    Vòng tay nữ Zestpond

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    73.287.383,00 ₫
    7.030.154  - 74.079.832  7.030.154 ₫ - 74.079.832 ₫
    Mới

  38. Vòng tay nữ Yeyskis Palladium trắng

    Vòng tay nữ Yeyskis

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    88.655.236,00 ₫
    8.063.169  - 119.334.337  8.063.169 ₫ - 119.334.337 ₫
    Mới

  39. Vòng tay nữ Wolke Palladium trắng

    Vòng tay nữ Wolke

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    70.301.550,00 ₫
    6.724.496  - 74.660.020  6.724.496 ₫ - 74.660.020 ₫
    Mới

  40. Vòng tay nữ Wisla Palladium trắng

    Vòng tay nữ Wisla

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    75.551.527,00 ₫
    7.233.927  - 79.400.565  7.233.927 ₫ - 79.400.565 ₫
    Mới

  41. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  42. Vòng tay nữ Vromikos Palladium trắng

    Vòng tay nữ Vromikos

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    68.787.405,00 ₫
    6.541.100  - 79.032.639  6.541.100 ₫ - 79.032.639 ₫
    Mới

  43. Vòng tay nữ Voyiers Palladium trắng

    Vòng tay nữ Voyiers

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.148 crt - VS

    74.249.646,00 ₫
    7.070.909  - 92.589.181  7.070.909 ₫ - 92.589.181 ₫
    Mới

  44. Vòng tay nữ Uroultr Palladium trắng

    Vòng tay nữ Uroultr

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.152 crt - VS

    121.909.793,00 ₫
    9.989.103  - 208.399.949  9.989.103 ₫ - 208.399.949 ₫
    Mới

  45. Vòng tay nữ Tejo Palladium trắng

    Vòng tay nữ Tejo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    83.914.689,00 ₫
    6.765.250  - 293.121.245  6.765.250 ₫ - 293.121.245 ₫
    Mới

  46. Vòng tay nữ Tarvijals Palladium trắng

    Vòng tay nữ Tarvijals

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    60.197.826,00 ₫
    5.746.387  - 64.131.769  5.746.387 ₫ - 64.131.769 ₫
    Mới

  47. Vòng tay nữ Ssume Palladium trắng

    Vòng tay nữ Ssume

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    91.273.147,00 ₫
    8.360.337  - 111.650.409  8.360.337 ₫ - 111.650.409 ₫
    Mới

  48. Vòng tay nữ Reurtsbo Palladium trắng

    Vòng tay nữ Reurtsbo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    58.839.342,00 ₫
    5.646.199  - 104.716.483  5.646.199 ₫ - 104.716.483 ₫
    Mới

  49. Vòng tay nữ Patsey Palladium trắng

    Vòng tay nữ Patsey

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    79.796.790,00 ₫
    7.233.927  - 182.079.324  7.233.927 ₫ - 182.079.324 ₫
    Mới

  50. Vòng tay nữ Palissade Palladium trắng

    Vòng tay nữ Palissade

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    62.561.024,00 ₫
    6.007.047  - 133.230.500  6.007.047 ₫ - 133.230.500 ₫
    Mới

  51. Vòng tay nữ Lymbo Palladium trắng

    Vòng tay nữ Lymbo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.137 crt - VS

    68.716.648,00 ₫
    6.520.723  - 79.046.788  6.520.723 ₫ - 79.046.788 ₫
    Mới

  52. Vòng tay nữ Laosa Palladium trắng

    Vòng tay nữ Laosa

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    91.740.124,00 ₫
    7.744.774  - 137.617.265  7.744.774 ₫ - 137.617.265 ₫
    Mới

  53. Vòng tay nữ Jerber Palladium trắng

    Vòng tay nữ Jerber

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    72.877.009,00 ₫
    6.887.514  - 87.339.205  6.887.514 ₫ - 87.339.205 ₫
    Mới

  54. Vòng tay nữ Jella Palladium trắng

    Vòng tay nữ Jella

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.58 crt - VS

    90.070.324,00 ₫
    8.142.414  - 126.070.153  8.142.414 ₫ - 126.070.153 ₫
    Mới

  55. Vòng tay nữ Hardfes Palladium trắng

    Vòng tay nữ Hardfes

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.908 crt - VS

    88.527.881,00 ₫
    7.906.377  - 195.451.903  7.906.377 ₫ - 195.451.903 ₫
    Mới

  56. Vòng tay nữ Gagate Palladium trắng

    Vòng tay nữ Gagate

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    64.301.576,00 ₫
    6.031.668  - 87.876.936  6.031.668 ₫ - 87.876.936 ₫
    Mới

  57. Vòng tay nữ Folleg Palladium trắng

    Vòng tay nữ Folleg

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    107.843.824,00 ₫
    9.179.673  - 130.966.356  9.179.673 ₫ - 130.966.356 ₫
    Mới

  58. Vòng tay nữ Extran Palladium trắng

    Vòng tay nữ Extran

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    88.103.352,00 ₫
    7.488.643  - 230.517.771  7.488.643 ₫ - 230.517.771 ₫
    Mới

  59. Vòng tay nữ Expowe Palladium trắng

    Vòng tay nữ Expowe

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    64.216.670,00 ₫
    6.367.893  - 73.301.532  6.367.893 ₫ - 73.301.532 ₫
    Mới

  60. Vòng tay nữ Ellecol Palladium trắng

    Vòng tay nữ Ellecol

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    53.971.440,00 ₫
    5.391.483  - 54.763.889  5.391.483 ₫ - 54.763.889 ₫
    Mới

  61. Vòng tay nữ Ediesw Palladium trắng

    Vòng tay nữ Ediesw

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    91.372.201,00 ₫
    8.023.546  - 323.503.177  8.023.546 ₫ - 323.503.177 ₫
    Mới

  62. Vòng tay nữ Droguiste Palladium trắng

    Vòng tay nữ Droguiste

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    93.254.271,00 ₫
    7.647.133  - 3.477.294.836  7.647.133 ₫ - 3.477.294.836 ₫
    Mới

  63. Vòng tay nữ Dnerip Palladium trắng

    Vòng tay nữ Dnerip

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.43 crt - AAAAA

    72.806.257,00 ₫
    6.989.400  - 111.098.528  6.989.400 ₫ - 111.098.528 ₫
    Mới

  64. Vòng tay nữ Dificil Palladium trắng

    Vòng tay nữ Dificil

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    68.844.012,00 ₫
    6.500.346  - 81.494.895  6.500.346 ₫ - 81.494.895 ₫
    Mới

  65. Vòng tay nữ Csciari Palladium trắng

    Vòng tay nữ Csciari

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.01 crt - VS

    85.315.627,00 ₫
    7.763.736  - 187.343.444  7.763.736 ₫ - 187.343.444 ₫
    Mới

You’ve viewed 120 of 4696 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng