Đang tải...
Tìm thấy 328 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Vòng tay nữ Bitted Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Bitted

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    6.240.536  - 80.631.690  6.240.536 ₫ - 80.631.690 ₫
  5. Dreamy Hues
  6. Vòng tay Bishera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Bishera

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    35.773.415,00 ₫
    18.248.969  - 78.322.269  18.248.969 ₫ - 78.322.269 ₫
  7. Vòng tay nữ Olihes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Olihes

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.775 crt - VS

    52.641.258,00 ₫
    22.683.854  - 230.582.301  22.683.854 ₫ - 230.582.301 ₫
  8. Vòng tay nữ Jsars Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Jsars

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.932 crt - VS

    52.018.619,00 ₫
    22.047.065  - 244.019.973  22.047.065 ₫ - 244.019.973 ₫
  9. Vòng tay nữ Ixcen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ixcen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    50.320.515,00 ₫
    22.344.233  - 357.084.343  22.344.233 ₫ - 357.084.343 ₫
  10. Vòng tay nữ Post Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Post

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.155 crt - VS

    51.962.017,00 ₫
    23.617.812  - 181.200.272  23.617.812 ₫ - 181.200.272 ₫
  11. Vòng tay nữ Oklesna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Oklesna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.928 crt - VS

    50.320.515,00 ₫
    21.183.861  - 196.491.142  21.183.861 ₫ - 196.491.142 ₫
  12. Vòng tay nữ Marisen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Marisen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.85 crt - VS

    53.377.103,00 ₫
    22.896.117  - 237.669.060  22.896.117 ₫ - 237.669.060 ₫
  13. Vòng tay nữ Lantificese Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Lantificese

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    50.462.024,00 ₫
    22.414.988  - 357.333.399  22.414.988 ₫ - 357.333.399 ₫
  14. Vòng tay nữ Khanis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Khanis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    53.235.595,00 ₫
    23.009.324  - 230.426.076  23.009.324 ₫ - 230.426.076 ₫
  15. Vòng tay nữ Utility Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Utility

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.975 crt - VS

    55.188.417,00 ₫
    23.547.058  - 205.743.552  23.547.058 ₫ - 205.743.552 ₫
  16. Vòng tay nữ Lilesren Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Lilesren

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    53.122.388,00 ₫
    20.657.448  - 230.226.831  20.657.448 ₫ - 230.226.831 ₫
  17. Vòng tay nữ Victory Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Victory

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.887 crt - VS

    50.377.118,00 ₫
    20.924.900  - 135.641.242  20.924.900 ₫ - 135.641.242 ₫
  18. Vòng tay nữ Reskesli Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Reskesli

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    54.990.304,00 ₫
    23.886.679  - 233.514.364  23.886.679 ₫ - 233.514.364 ₫
  19. Vòng tay nữ Beator Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Beator

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    2.05 crt - VS

    57.933.686,00 ₫
    24.778.184  - 261.444.796  24.778.184 ₫ - 261.444.796 ₫
  20. Vòng tay nữ Averell Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Averell

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.78 crt - VS

    52.612.958,00 ₫
    22.655.553  - 230.878.905  22.655.553 ₫ - 230.878.905 ₫
  21. Vòng tay nữ Avant Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Avant

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.827 crt - VS

    77.999.629,00 ₫
    28.154.583  - 214.106.152  28.154.583 ₫ - 214.106.152 ₫
  22. Vòng tay nữ Aslenor Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Aslenor

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.966 crt - VS

    53.178.991,00 ₫
    22.556.496  - 242.077.340  22.556.496 ₫ - 242.077.340 ₫
  23. Vòng tay nữ Askemle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Askemle

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.825 crt - VS

    52.612.957,00 ₫
    22.570.647  - 194.467.001  22.570.647 ₫ - 194.467.001 ₫
  24. Vòng tay nữ Arishes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Arishes

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.775 crt - VS

    56.490.297,00 ₫
    24.608.373  - 197.054.912  24.608.373 ₫ - 197.054.912 ₫
  25. Vòng tay nữ Relenessive Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Relenessive

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.907 crt - VS

    53.886.536,00 ₫
    23.037.626  - 200.214.521  23.037.626 ₫ - 200.214.521 ₫
  26. Vòng tay nữ Kealess Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Kealess

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.84 crt - VS

    55.018.605,00 ₫
    21.370.653  - 239.469.050  21.370.653 ₫ - 239.469.050 ₫
  27. Vòng tay nữ Laritione Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Laritione

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    2.235 crt - VS

    59.943.111,00 ₫
    22.848.004  - 220.907.631  22.848.004 ₫ - 220.907.631 ₫
  28. Vòng tay nữ Muttonian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Muttonian

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    2.065 crt - VS

    55.301.623,00 ₫
    23.419.700  - 250.153.529  23.419.700 ₫ - 250.153.529 ₫
  29. Vòng tay nữ Croatord Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Croatord

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.8 crt - VS

    52.075.224,00 ₫
    22.344.233  - 231.481.165  22.344.233 ₫ - 231.481.165 ₫
  30. Vòng tay nữ Disyerto Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Disyerto

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.189 crt - VS

    71.009.096,00 ₫
    26.422.516  - 189.249.289  26.422.516 ₫ - 189.249.289 ₫
  31. Vòng tay nữ Ardentes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ardentes

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    2.379 crt - VS

    74.150.591,00 ₫
    32.207.394  - 235.209.073  32.207.394 ₫ - 235.209.073 ₫
  32. Vòng tay nữ Arcins Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Arcins

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.83 crt - VS

    53.462.009,00 ₫
    22.966.872  - 236.899.253  22.966.872 ₫ - 236.899.253 ₫
  33. Vòng tay nữ Actene Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Actene

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.805 crt - VS

    55.669.547,00 ₫
    24.141.395  - 238.231.700  24.141.395 ₫ - 238.231.700 ₫
  34. Vòng tay nữ Harpuldiff Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Harpuldiff

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    2.235 crt - VS

    122.150.363,00 ₫
    56.504.449  - 389.366.454  56.504.449 ₫ - 389.366.454 ₫
  35. Vòng tay nữ Grapdrow Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Grapdrow

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    50.235.610,00 ₫
    22.301.781  - 356.934.911  22.301.781 ₫ - 356.934.911 ₫
  36. Vòng tay nữ Glamers Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Glamers

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.87 crt - VS

    50.858.248,00 ₫
    21.594.237  - 234.784.546  21.594.237 ₫ - 234.784.546 ₫
  37. Vòng tay nữ Gewshaw Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Gewshaw

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    2.235 crt - VS

    59.716.697,00 ₫
    25.287.616  - 279.483.202  25.287.616 ₫ - 279.483.202 ₫
  38. Vòng tay nữ Gerhes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Gerhes

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.896 crt - VS

    54.197.854,00 ₫
    23.193.286  - 245.507.513  23.193.286 ₫ - 245.507.513 ₫
  39. Vòng tay nữ Featan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Featan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    51.254.473,00 ₫
    21.332.445  - 163.244.507  21.332.445 ₫ - 163.244.507 ₫
  40. Vòng tay nữ Destinali Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Destinali

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.68 crt - VS

    51.311.076,00 ₫
    22.216.875  - 220.844.234  22.216.875 ₫ - 220.844.234 ₫
  41. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  42. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Skerri - Aries Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Skerri - Aries

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    8.688.637,00 ₫
    5.827.896  - 62.914.793  5.827.896 ₫ - 62.914.793 ₫
  43. Vòng tay nữ Writal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Writal

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.452.770,00 ₫
    5.909.405  - 70.924.190  5.909.405 ₫ - 70.924.190 ₫
  44. Vòng tay nữ Olecrane Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Olecrane

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    12.933.899,00 ₫
    7.213.550  - 124.980.536  7.213.550 ₫ - 124.980.536 ₫
  45. Vòng tay nữ Macoma Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Macoma

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.839.571,00 ₫
    6.989.400  - 86.589.210  6.989.400 ₫ - 86.589.210 ₫
  46. Vòng tay nữ Bopleste Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Bopleste

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    9.650.897,00 ₫
    6.133.555  - 77.674.155  6.133.555 ₫ - 77.674.155 ₫
  47. Vòng tay nữ Basiness Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Basiness

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    7.754.679,00 ₫
    5.200.446  - 54.947.849  5.200.446 ₫ - 54.947.849 ₫
  48. Vòng tay nữ Baluch Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Baluch

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    14.009.366,00 ₫
    8.855.618  - 115.004.168  8.855.618 ₫ - 115.004.168 ₫
  49. Vòng tay nữ Amazeder Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Amazeder

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    9.820.706,00 ₫
    6.113.178  - 83.150.542  6.113.178 ₫ - 83.150.542 ₫
  50. Vòng Tay SYLVIE Kiera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay SYLVIE Kiera

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.46 crt - VS

    99.282.546,00 ₫
    27.084.777  - 1.725.689.177  27.084.777 ₫ - 1.725.689.177 ₫
  51. Vòng tay SYLVIE Berharga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay SYLVIE Berharga

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.46 crt - VS

    77.433.594,00 ₫
    21.495.181  - 287.982.785  21.495.181 ₫ - 287.982.785 ₫
  52. Vòng tay nữ Lege Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Lege

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    12.905.599,00 ₫
    8.150.904  - 120.225.844  8.150.904 ₫ - 120.225.844 ₫
  53. Vòng tay nữ Ecrema Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ecrema

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    8.490.525,00 ₫
    5.929.783  - 67.655.339  5.929.783 ₫ - 67.655.339 ₫
  54. Vòng tay nữ Elsiey Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Elsiey

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.45 crt - AAA

    14.632.005,00 ₫
    5.433.936  - 497.544.806  5.433.936 ₫ - 497.544.806 ₫
  55. Vòng tay nữ Dict Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Dict

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    9.877.311,00 ₫
    6.989.400  - 77.221.330  6.989.400 ₫ - 77.221.330 ₫
  56. Vòng tay nữ Comprias Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Comprias

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    8.405.620,00 ₫
    5.816.010  - 72.877.011  5.816.010 ₫ - 72.877.011 ₫
  57. Vòng tay nữ Ceded Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ceded

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    8.241.470  - 117.735.289  8.241.470 ₫ - 117.735.289 ₫
  58. Vòng tay nữ Cana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Cana

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.169.753,00 ₫
    8.162.225  - 137.688.025  8.162.225 ₫ - 137.688.025 ₫
  59. Vòng tay nữ Gousias Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Gousias

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    10.698.062,00 ₫
    7.396.945  - 81.891.119  7.396.945 ₫ - 81.891.119 ₫
  60. Vòng tay nữ Gibbose Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Gibbose

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.339.578,00 ₫
    6.642.987  - 18.842.173  6.642.987 ₫ - 18.842.173 ₫
  61. Vòng tay Gabe Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Gabe

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    29.264.011,00 ₫
    14.150.876  - 56.801.615  14.150.876 ₫ - 56.801.615 ₫
  62. Vòng tay Flatwear Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Flatwear

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    37.641.331,00 ₫
    18.707.458  - 71.057.775  18.707.458 ₫ - 71.057.775 ₫
  63. Vòng tay nữ Boskolo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Boskolo

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    11.801.829,00 ₫
    7.254.304  - 114.735.297  7.254.304 ₫ - 114.735.297 ₫
  64. Vòng tay Blinpres Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay GLAMIRA Blinpres

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    30.367.780,00 ₫
    14.702.760  - 55.659.357  14.702.760 ₫ - 55.659.357 ₫
  65. Vòng tay nữ Baskerto Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Baskerto

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.734 crt - VS

    14.348.987,00 ₫
    8.171.281  - 137.249.342  8.171.281 ₫ - 137.249.342 ₫

You’ve viewed 120 of 328 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng