Đang tải...
Tìm thấy 117 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Armita Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    9.595.990,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Feierabend Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Feierabend

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.714.462,00 ₫
    4.627.336  - 64.584.597  4.627.336 ₫ - 64.584.597 ₫
  3. Dây chuyền nữ Kamalia Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kamalia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    11.608.811,00 ₫
    4.960.730  - 51.311.069  4.960.730 ₫ - 51.311.069 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Dembeni Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Dembeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    10.947.116,00 ₫
    5.003.749  - 47.094.111  5.003.749 ₫ - 47.094.111 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Sitina Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Sitina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.530.882,00 ₫
    4.160.357  - 57.141.233  4.160.357 ₫ - 57.141.233 ₫
  6. Dây chuyền nữ Vrednosto Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Vrednosto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.434 crt - VS

    24.473.372,00 ₫
    7.139.117  - 106.626.852  7.139.117 ₫ - 106.626.852 ₫
  7. Dây chuyền nữ Bohlokoa Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Bohlokoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.622 crt - VS

    43.052.058,00 ₫
    10.872.400  - 190.867.012  10.872.400 ₫ - 190.867.012 ₫
  8. Vòng Cổ Livvia Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Livvia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.64 crt - VS

    155.871.901,00 ₫
    28.867.787  - 2.482.714.645  28.867.787 ₫ - 2.482.714.645 ₫
  9. Vòng Cổ Yebo Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Yebo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.318 crt - VS

    180.204.615,00 ₫
    31.683.245  - 1.729.491.798  31.683.245 ₫ - 1.729.491.798 ₫
  10. Dây chuyền nữ Zieds Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Zieds

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.508 crt - VS

    20.049.808,00 ₫
    6.502.327  - 100.202.350  6.502.327 ₫ - 100.202.350 ₫
  11. Dây chuyền nữ Enwrap Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Enwrap

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.446 crt - VS

    33.147.859,00 ₫
    12.418.525  - 164.588.837  12.418.525 ₫ - 164.588.837 ₫
  12. Dây chuyền nữ Diyre Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Diyre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    42.512.343,00 ₫
    21.462.916  - 67.741.941  21.462.916 ₫ - 67.741.941 ₫
  13. Dây chuyền nữ Karalyl Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Karalyl

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.975 crt - VS

    60.283.862,00 ₫
    13.327.860  - 265.385.527  13.327.860 ₫ - 265.385.527 ₫
  14. Dây chuyền nữ Dogmar Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Dogmar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.851.825,00 ₫
    5.589.596  - 59.207.264  5.589.596 ₫ - 59.207.264 ₫
  15. Dây chuyền nữ Eiliv Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Eiliv

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    26.354.024,00 ₫
    8.620.713  - 61.847.252  8.620.713 ₫ - 61.847.252 ₫
  16. Dây chuyền nữ Kines Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kines

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.343 crt - VS

    19.389.812,00 ₫
    4.820.354  - 76.089.259  4.820.354 ₫ - 76.089.259 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Luvlife Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Luvlife

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    9.373.539,00 ₫
    2.581.119  - 38.801.700  2.581.119 ₫ - 38.801.700 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Assert Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Assert

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    17.960.291,00 ₫
    5.518.841  - 74.688.319  5.518.841 ₫ - 74.688.319 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Aoga Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Aoga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    21.105.464,00 ₫
    8.719.769  - 39.426.603  8.719.769 ₫ - 39.426.603 ₫
  21. Dây chuyền nữ Enlace Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Enlace

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.848 crt - VS

    36.760.295,00 ₫
    11.746.642  - 172.315.217  11.746.642 ₫ - 172.315.217 ₫
  22. Dây chuyền nữ Darth Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Darth

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    27.803.923,00 ₫
    10.532.496  - 131.022.958  10.532.496 ₫ - 131.022.958 ₫
  23. Vòng Cổ Radost Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Radost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.642 crt - VS

    129.575.892,00 ₫
    30.403.440  - 1.288.083.511  30.403.440 ₫ - 1.288.083.511 ₫
  24. Vòng Cổ Entwine Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwine

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.132 crt - VS

    112.970.405,00 ₫
    28.579.109  - 665.657.214  28.579.109 ₫ - 665.657.214 ₫
  25. Vòng Cổ Entwist Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwist

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.704 crt - VS

    150.485.229,00 ₫
    36.641.146  - 807.236.736  36.641.146 ₫ - 807.236.736 ₫
  26. Dây chuyền nữ Borer Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Borer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    13.848.329,00 ₫
    5.455.445  - 60.466.691  5.455.445 ₫ - 60.466.691 ₫
  27. Dây chuyền nữ Borjes Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Borjes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    17.830.668,00 ₫
    8.101.093  - 86.263.737  8.101.093 ₫ - 86.263.737 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bringabout Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Bringabout

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.186 crt - VS

    13.713.613,00 ₫
    4.409.412  - 56.844.067  4.409.412 ₫ - 56.844.067 ₫
  29. Dây chuyền nữ Scuttle Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Scuttle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.798 crt - VS

    39.282.265,00 ₫
    12.864.278  - 74.096.251  12.864.278 ₫ - 74.096.251 ₫
  30. Dây chuyền nữ Ifuru Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Ifuru

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.072 crt - VS

    56.434.824,00 ₫
    13.557.671  - 160.947.537  13.557.671 ₫ - 160.947.537 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Libilove Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Libilove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.034 crt - VS

    8.875.710,00 ₫
    2.817.722  - 33.466.817  2.817.722 ₫ - 33.466.817 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Desbunda Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Desbunda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    13.842.386,00 ₫
    4.516.959  - 65.263.840  4.516.959 ₫ - 65.263.840 ₫
  33. Dây chuyền nữ Elipzo Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Elipzo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    51.429.660,00 ₫
    16.172.753  - 134.864.641  16.172.753 ₫ - 134.864.641 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Openup Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Openup

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    13.106.823,00 ₫
    3.893.188  - 56.221.428  3.893.188 ₫ - 56.221.428 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Paradise Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Paradise

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    16.686.711,00 ₫
    3.441.492  - 62.971.396  3.441.492 ₫ - 62.971.396 ₫
  36. Dây chuyền nữ Secrecy Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Secrecy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    14.595.779,00 ₫
    5.692.047  - 26.154.213  5.692.047 ₫ - 26.154.213 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Unlock Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Unlock

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    15.244.736,00 ₫
    4.624.505  - 63.268.561  4.624.505 ₫ - 63.268.561 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Ruhe Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Ruhe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - VS

    11.550.227,00 ₫
    3.893.188  - 51.070.509  3.893.188 ₫ - 51.070.509 ₫
  39. Dây chuyền nữ Secretion Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Secretion

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    19.096.888,00 ₫
    7.415.058  - 37.979.817  7.415.058 ₫ - 37.979.817 ₫
  40. Dây chuyền nữ Secretiveness Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Secretiveness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    17.979.536,00 ₫
    7.245.248  - 77.546.796  7.245.248 ₫ - 77.546.796 ₫
  41. Dây chuyền nữ Xorita Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Xorita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.314 crt - VS

    20.494.145,00 ₫
    5.865.537  - 91.966.538  5.865.537 ₫ - 91.966.538 ₫
  42. Dây chuyền nữ Atmintis Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Atmintis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    27.218.926,00 ₫
    9.483.916  - 244.132.048  9.483.916 ₫ - 244.132.048 ₫
  43. Dây chuyền nữ Frodis Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Frodis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    34.415.779,00 ₫
    10.569.289  - 169.796.363  10.569.289 ₫ - 169.796.363 ₫
  44. Dây chuyền nữ Cayant Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Cayant

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    10.703.155,00 ₫
    4.960.730  - 45.424.304  4.960.730 ₫ - 45.424.304 ₫
  45. Dây chuyền nữ Cincture Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Cincture

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    1.128 crt - VS

    38.526.324,00 ₫
    10.642.873  - 172.202.012  10.642.873 ₫ - 172.202.012 ₫
  46. Dây chuyền nữ Freugde Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Freugde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - VS

    17.083.502,00 ₫
    5.476.955  - 267.649.673  5.476.955 ₫ - 267.649.673 ₫
  47. Dây chuyền nữ Harlodi Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Harlodi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    63.891.487,00 ₫
    12.559.185  - 302.022.147  12.559.185 ₫ - 302.022.147 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Iktsuarkpok Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Iktsuarkpok

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    20.050.092,00 ₫
    4.754.694  - 86.122.228  4.754.694 ₫ - 86.122.228 ₫
  49. Dây chuyền nữ Ingatan Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Ingatan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.314 crt - VS

    26.426.194,00 ₫
    8.719.769  - 125.928.645  8.719.769 ₫ - 125.928.645 ₫
  50. Dây chuyền nữ Inghave Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Inghave

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    23.942.432,00 ₫
    5.154.314  - 93.749.549  5.154.314 ₫ - 93.749.549 ₫
  51. Dây chuyền nữ Jiminy Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Jiminy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.798 crt - VS

    49.255.519,00 ₫
    15.824.075  - 87.495.432  15.824.075 ₫ - 87.495.432 ₫
  52. Dây chuyền nữ Kalipay Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kalipay

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    61.666.403,00 ₫
    12.168.903  - 2.824.585.661  12.168.903 ₫ - 2.824.585.661 ₫
  53. Dây chuyền nữ Kukosha Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kukosha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    20.213.393,00 ₫
    7.308.927  - 48.117.506  7.308.927 ₫ - 48.117.506 ₫
  54. Dây chuyền nữ Markng Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Markng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    30.715.324,00 ₫
    5.175.824  - 119.008.865  5.175.824 ₫ - 119.008.865 ₫
  55. Dây chuyền nữ Operate Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Operate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.194 crt - VS

    16.005.488,00 ₫
    6.714.590  - 69.693.058  6.714.590 ₫ - 69.693.058 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Polica Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Polica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    19.289.058,00 ₫
    4.351.394  - 920.358.842  4.351.394 ₫ - 920.358.842 ₫
  57. Dây chuyền nữ Stitch Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Stitch

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    21.612.915,00 ₫
    8.779.203  - 98.348.586  8.779.203 ₫ - 98.348.586 ₫
  58. Dây chuyền nữ Tinker Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Tinker

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    23.800.357,00 ₫
    9.318.351  - 38.580.947  9.318.351 ₫ - 38.580.947 ₫
  59. Dây chuyền nữ Tnumper Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Tnumper

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    39.484.622,00 ₫
    13.043.711  - 72.381.164  13.043.711 ₫ - 72.381.164 ₫
  60. Dây chuyền nữ Bloem Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Bloem

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.656 crt - VS

    33.748.707,00 ₫
    11.544.284  - 83.777.714  11.544.284 ₫ - 83.777.714 ₫
  61. Dây chuyền nữ Gerdas Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Gerdas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    33.312.293,00 ₫
    11.544.850  - 162.338.848  11.544.850 ₫ - 162.338.848 ₫

You’ve viewed 60 of 117 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng