Đang tải...
Tìm thấy 182 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Giorgetta Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    7.869.867,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  2. Nhẫn Lorenz Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.049 crt - VS

    11.394.001,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Histomania Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    13.594.746,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  4. Nhẫn Varenza Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.049 crt - VS

    10.133.441,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Fengmi Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Fengmi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.818 crt - VS

    37.002.557,00 ₫
    9.230.898  - 160.286.967  9.230.898 ₫ - 160.286.967 ₫
  6. Nhẫn Kuyaykim Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Kuyaykim

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    25.605.161,00 ₫
    10.143.347  - 151.357.769  10.143.347 ₫ - 151.357.769 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Mirkos Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.049 crt - VS

    8.353.827,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  8. Nhẫn Lytop Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Lytop

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    8.113.827,00 ₫
    4.280.356  - 58.004.436  4.280.356 ₫ - 58.004.436 ₫
  9. Nhẫn Gandorhun Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Gandorhun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    15.518.414,00 ₫
    7.580.340  - 90.452.393  7.580.340 ₫ - 90.452.393 ₫
    Mới

  10. Nhẫn Comejp Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Comejp

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    18.994.719,00 ₫
    9.212.219  - 105.041.947  9.212.219 ₫ - 105.041.947 ₫
  11. Nhẫn Soufflessa Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Soufflessa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.374 crt - VS

    28.233.260,00 ₫
    11.368.813  - 166.131.285  11.368.813 ₫ - 166.131.285 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Airano Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Airano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    15.089.360,00 ₫
    7.132.041  - 88.782.591  7.132.041 ₫ - 88.782.591 ₫
  13. Nhẫn Rozarano Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    8.377.317,00 ₫
    4.301.866  - 49.443.157  4.301.866 ₫ - 49.443.157 ₫
  14. Nhẫn Tenger Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tenger

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.802 crt - VS

    37.525.008,00 ₫
    11.387.209  - 1.361.441.653  11.387.209 ₫ - 1.361.441.653 ₫
  15. Nhẫn đeo ngón út Gunes Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Gunes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.040.682,00 ₫
    4.818.089  - 72.593.991  4.818.089 ₫ - 72.593.991 ₫
  16. Nhẫn đeo ngón út Govinde Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Govinde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.183.068,00 ₫
    5.097.711  - 53.108.235  5.097.711 ₫ - 53.108.235 ₫
  17. Nhẫn Kartinia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Kartinia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    9.929.951,00 ₫
    4.430.922  - 49.046.936  4.430.922 ₫ - 49.046.936 ₫
  18. Nhẫn Duille Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Duille

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    26.764.400,00 ₫
    8.721.468  - 142.980.452  8.721.468 ₫ - 142.980.452 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Shizha Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Shizha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    34.125.119,00 ₫
    10.964.098  - 178.753.865  10.964.098 ₫ - 178.753.865 ₫
  21. Nhẫn Convolution Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Convolution

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    19.641.130,00 ₫
    8.741.844  - 104.730.628  8.741.844 ₫ - 104.730.628 ₫
  22. Nhẫn Hostoa Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Hostoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    11.975.035,00 ₫
    5.420.351  - 70.952.488  5.420.351 ₫ - 70.952.488 ₫
  23. Nhẫn Feuille Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    16.368.316,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫
  24. Nhẫn Acwella Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  25. Nhẫn đeo ngón út Blatt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Blatt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    14.822.759,00 ₫
    7.213.550  - 83.971.296  7.213.550 ₫ - 83.971.296 ₫
  26. Nhẫn Huning Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Huning

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.458 crt - VS

    26.068.742,00 ₫
    8.354.676  - 138.565.376  8.354.676 ₫ - 138.565.376 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Dicirana Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Dicirana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    20.713.202,00 ₫
    7.682.227  - 105.070.251  7.682.227 ₫ - 105.070.251 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Barketa Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Barketa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    22.899.795,00 ₫
    8.380.148  - 114.834.358  8.380.148 ₫ - 114.834.358 ₫
  29. Nhẫn Alcosta Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Alcosta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    13.154.087,00 ₫
    6.887.514  - 76.018.504  6.887.514 ₫ - 76.018.504 ₫
  30. Nhẫn Corkscrew Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Corkscrew

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.880.394,00 ₫
    7.763.736  - 87.211.844  7.763.736 ₫ - 87.211.844 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Repica Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Repica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    20.007.922,00 ₫
    7.030.154  - 98.277.831  7.030.154 ₫ - 98.277.831 ₫
  32. Nhẫn Segara Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Segara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    35.059.361,00 ₫
    12.270.224  - 207.805.618  12.270.224 ₫ - 207.805.618 ₫
  33. Nhẫn đeo ngón út Sinuosity Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Sinuosity

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    15.236.530,00 ₫
    7.556.567  - 82.952.429  7.556.567 ₫ - 82.952.429 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Galavic Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Galavic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.770.965,00 ₫
    7.356.191  - 85.994.870  7.356.191 ₫ - 85.994.870 ₫
  35. Nhẫn Easal Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Easal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    14.042.762,00 ₫
    5.900.915  - 72.339.276  5.900.915 ₫ - 72.339.276 ₫
  36. Nhẫn Crease Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Crease

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    17.157.086,00 ₫
    7.683.925  - 90.509.001  7.683.925 ₫ - 90.509.001 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Kunalan Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Kunalan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    25.202.426,00 ₫
    9.489.577  - 128.192.784  9.489.577 ₫ - 128.192.784 ₫
  38. Nhẫn Honning Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Honning

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    33.702.291,00 ₫
    8.599.204  - 169.102.966  8.599.204 ₫ - 169.102.966 ₫
  39. Nhẫn Foldwhite Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Foldwhite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    16.696.051,00 ₫
    8.212.036  - 91.881.637  8.212.036 ₫ - 91.881.637 ₫
  40. Nhẫn Folha Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Folha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.316 crt - VS

    21.785.838,00 ₫
    9.516.180  - 128.362.595  9.516.180 ₫ - 128.362.595 ₫
  41. Nhẫn Involve Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Involve

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    17.437.557,00 ₫
    8.619.581  - 96.126.899  8.619.581 ₫ - 96.126.899 ₫
  42. Nhẫn Plait Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Plait

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    16.459.449,00 ₫
    7.365.531  - 86.617.512  7.365.531 ₫ - 86.617.512 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Serviro Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Serviro

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    17.143.784,00 ₫
    8.419.770  - 99.579.710  8.419.770 ₫ - 99.579.710 ₫
  44. Nhẫn Curvebend Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Curvebend

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    23.800.358,00 ₫
    10.797.118  - 128.645.614  10.797.118 ₫ - 128.645.614 ₫
  45. Nhẫn Ankrida Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Ankrida

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    11.364.284,00 ₫
    5.033.183  - 57.792.177  5.033.183 ₫ - 57.792.177 ₫
  46. Nhẫn Dugos Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Dugos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    24.246.676,00 ₫
    10.143.347  - 138.112.549  10.143.347 ₫ - 138.112.549 ₫
  47. Nhẫn Swelling Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Swelling

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    20.410.939,00 ₫
    9.149.389  - 107.758.916  9.149.389 ₫ - 107.758.916 ₫
  48. Nhẫn Overgrow Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Overgrow

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    17.720.575,00 ₫
    8.619.581  - 97.343.874  8.619.581 ₫ - 97.343.874 ₫
  49. Nhẫn Enclasp Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Enclasp

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.620.868,00 ₫
    7.621.095  - 85.726.004  7.621.095 ₫ - 85.726.004 ₫
  50. Nhẫn Farxad Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Farxad

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.848 crt - VS

    45.105.633,00 ₫
    12.031.074  - 230.121.548  12.031.074 ₫ - 230.121.548 ₫
  51. Nhẫn Flection Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Flection

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    16.074.262,00 ₫
    8.476.940  - 90.678.814  8.476.940 ₫ - 90.678.814 ₫
  52. Nhẫn Kronk Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Kronk

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    16.807.277,00 ₫
    8.273.167  - 92.518.424  8.273.167 ₫ - 92.518.424 ₫
  53. Nhẫn Gunillaess Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Gunillaess

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    15.007.285,00 ₫
    7.344.304  - 87.424.110  7.344.304 ₫ - 87.424.110 ₫
  54. Nhẫn Injabulo Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Injabulo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.696 crt - VS

    38.872.173,00 ₫
    13.889.650  - 229.371.551  13.889.650 ₫ - 229.371.551 ₫
  55. Nhẫn Lapelis Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Lapelis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    17.714.632,00 ₫
    8.802.977  - 100.527.823  8.802.977 ₫ - 100.527.823 ₫
  56. Nhẫn Hemaround Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Hemaround

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    24.073.751,00 ₫
    10.519.761  - 135.975.765  10.519.761 ₫ - 135.975.765 ₫
  57. Nhẫn Meander Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Meander

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    18.478.779,00 ₫
    8.802.977  - 100.386.315  8.802.977 ₫ - 100.386.315 ₫
  58. Nhẫn Mopa Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Mopa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.282 crt - VS

    22.157.440,00 ₫
    9.707.500  - 130.074.848  9.707.500 ₫ - 130.074.848 ₫
  59. Nhẫn Muktas Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Muktas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    21.538.765,00 ₫
    7.824.868  - 108.763.634  7.824.868 ₫ - 108.763.634 ₫
  60. Nhẫn Ringlet Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Ringlet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    14.771.249,00 ₫
    7.047.135  - 79.159.995  7.047.135 ₫ - 79.159.995 ₫
  61. Nhẫn Rollup Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Rollup

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.988.154,00 ₫
    5.837.235  - 63.523.275  5.837.235 ₫ - 63.523.275 ₫

You’ve viewed 60 of 182 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng