Đang tải...
Tìm thấy 828 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  5. Mặt dây chuyền nữ Krogman Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    34.587.568,00 ₫
    8.341.941  - 100.400.461  8.341.941 ₫ - 100.400.461 ₫
  6. Dây chuyền nữ Kyser Platin trắng

    Dây chuyền nữ Kyser

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    64.813.839,00 ₫
    15.352.285  - 199.569.802  15.352.285 ₫ - 199.569.802 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Lafortune Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lafortune

    Bạch Kim 950
    37.890.385,00 ₫
    9.047.504  - 98.207.080  9.047.504 ₫ - 98.207.080 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Lamberti Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lamberti

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    41.762.065,00 ₫
    9.933.915  - 148.584.199  9.933.915 ₫ - 148.584.199 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Lashua Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    81.036.406,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  10. Mặt Dây Chuyền Laymon Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laymon

    Bạch Kim 950
    20.009.338,00 ₫
    4.516.959  - 48.537.505  4.516.959 ₫ - 48.537.505 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Leveque Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Leveque

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    51.755.411,00 ₫
    12.042.961  - 162.154.884  12.042.961 ₫ - 162.154.884 ₫
  12. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  13. Mặt dây chuyền nữ Lieselotte Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lieselotte

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    38.490.381,00 ₫
    9.127.314  - 114.791.903  9.127.314 ₫ - 114.791.903 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Locust Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Locust

    Bạch Kim 950
    31.395.133,00 ₫
    7.620.246  - 80.164.712  7.620.246 ₫ - 80.164.712 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Londa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Londa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    31.680.979,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Loveridge Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loveridge

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    38.863.963,00 ₫
    9.466.935  - 115.612.653  9.466.935 ₫ - 115.612.653 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Lumsden Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lumsden

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    79.259.054,00 ₫
    15.544.737  - 244.824.302  15.544.737 ₫ - 244.824.302 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Luongo Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Luongo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    45.687.516,00 ₫
    11.016.456  - 142.145.547  11.016.456 ₫ - 142.145.547 ₫
  19. Dây chuyền nữ Mahal Platin trắng

    Dây chuyền nữ Mahal

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    5.85 crt - VS

    100.595.747,00 ₫
    15.149.927  - 12.169.187.603  15.149.927 ₫ - 12.169.187.603 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Maher Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maher

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    50.866.738,00 ₫
    10.379.667  - 125.164.499  10.379.667 ₫ - 125.164.499 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Marten Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Marten

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    27.325.340,00 ₫
    6.345.252  - 69.381.745  6.345.252 ₫ - 69.381.745 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Mcburry Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mcburry

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    38.085.665,00 ₫
    7.334.681  - 89.277.872  7.334.681 ₫ - 89.277.872 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Mcilrath Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mcilrath

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    44.119.598,00 ₫
    9.312.408  - 178.626.504  9.312.408 ₫ - 178.626.504 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Meggy Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Meggy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.904 crt - VS

    83.459.035,00 ₫
    15.018.041  - 243.550.726  15.018.041 ₫ - 243.550.726 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Mellisa Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mellisa

    Bạch Kim 950
    27.268.736,00 ₫
    6.560.345  - 68.702.500  6.560.345 ₫ - 68.702.500 ₫
  26. Dây chuyền nữ Membora Platin trắng

    Dây chuyền nữ Membora

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    52.032.769,00 ₫
    13.761.726  - 168.607.684  13.761.726 ₫ - 168.607.684 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Mensez Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mensez

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    28.876.274,00 ₫
    6.001.102  - 72.523.233  6.001.102 ₫ - 72.523.233 ₫
  28. Dây chuyền nữ Merezca Platin trắng

    Dây chuyền nữ Merezca

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    30.223.440,00 ₫
    8.165.621  - 95.051.433  8.165.621 ₫ - 95.051.433 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Merosso Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Merosso

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    33.916.817,00 ₫
    7.786.377  - 97.782.551  7.786.377 ₫ - 97.782.551 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Mestio Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mestio

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.385 crt - VS

    31.805.506,00 ₫
    7.399.209  - 113.857.943  7.399.209 ₫ - 113.857.943 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Michiko Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Michiko

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    41.221.500,00 ₫
    8.065.999  - 114.466.435  8.065.999 ₫ - 114.466.435 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Montesinos Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Montesinos

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    31.211.171,00 ₫
    7.514.115  - 79.839.240  7.514.115 ₫ - 79.839.240 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Murawski Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Murawski

    Bạch Kim 950
    24.747.050,00 ₫
    5.850.537  - 61.697.815  5.850.537 ₫ - 61.697.815 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Myerson Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Myerson

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    36.149.825,00 ₫
    8.257.035  - 382.002.899  8.257.035 ₫ - 382.002.899 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Natalia Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Natalia

    Bạch Kim 950
    50.040.326,00 ₫
    11.946.169  - 131.956.915  11.946.169 ₫ - 131.956.915 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Navas Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Navas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    35.246.999,00 ₫
    8.001.470  - 93.225.964  8.001.470 ₫ - 93.225.964 ₫
  37. Dây chuyền nữ Newlon Platin trắng

    Dây chuyền nữ Newlon

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    34.406.439,00 ₫
    9.431.558  - 100.938.197  9.431.558 ₫ - 100.938.197 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Noibatas Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Noibatas

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    33.452.671,00 ₫
    8.065.999  - 98.603.305  8.065.999 ₫ - 98.603.305 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Nutting Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nutting

    Bạch Kim 950
    35.674.357,00 ₫
    8.808.920  - 92.051.447  8.808.920 ₫ - 92.051.447 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Oreilly Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Oreilly

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    40.927.163,00 ₫
    9.638.444  - 107.164.585  9.638.444 ₫ - 107.164.585 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Orndorff Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Orndorff

    Bạch Kim 950
    37.890.385,00 ₫
    9.047.504  - 98.207.080  9.047.504 ₫ - 98.207.080 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Pasquale Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pasquale

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    37.624.348,00 ₫
    9.169.767  - 39.577.169  9.169.767 ₫ - 39.577.169 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Patratata Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Patratata

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    39.240.377,00 ₫
    9.657.972  - 111.579.655  9.657.972 ₫ - 111.579.655 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Pergande Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pergande

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    68.164.769,00 ₫
    14.363.139  - 189.494.379  14.363.139 ₫ - 189.494.379 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Pershall Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pershall

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    46.477.136,00 ₫
    10.103.725  - 141.933.287  10.103.725 ₫ - 141.933.287 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Pew Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pew

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.215 crt - VS

    32.119.656,00 ₫
    7.678.831  - 92.674.082  7.678.831 ₫ - 92.674.082 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Pizana Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pizana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    43.811.111,00 ₫
    10.188.630  - 114.339.077  10.188.630 ₫ - 114.339.077 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Planas Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Planas

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.243 crt - VS

    42.548.853,00 ₫
    10.025.612  - 120.735.274  10.025.612 ₫ - 120.735.274 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Politoedes Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Politoedes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    33.608.328,00 ₫
    7.420.719  - 85.683.550  7.420.719 ₫ - 85.683.550 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Prichett Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Prichett

    Bạch Kim 950
    61.273.292,00 ₫
    13.797.104  - 163.159.600  13.797.104 ₫ - 163.159.600 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Pruneda Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pruneda

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    26.917.795,00 ₫
    6.302.233  - 83.079.790  6.302.233 ₫ - 83.079.790 ₫
  52. Dây chuyền nữ Punita Platin trắng

    Dây chuyền nữ Punita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    1.18 crt - AAA

    99.613.677,00 ₫
    21.297.917  - 333.380.492  21.297.917 ₫ - 333.380.492 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Quezada Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Quezada

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    42.942.247,00 ₫
    8.893.825  - 117.919.249  8.893.825 ₫ - 117.919.249 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Quintin Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Quintin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    35.781.904,00 ₫
    8.582.223  - 116.673.972  8.582.223 ₫ - 116.673.972 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Ranck Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ranck

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    33.950.780,00 ₫
    8.130.527  - 109.216.459  8.130.527 ₫ - 109.216.459 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Randi Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Randi

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.532 crt - VS

    55.811.054,00 ₫
    13.245.220  - 173.631.249  13.245.220 ₫ - 173.631.249 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Rangel Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rangel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    44.566.767,00 ₫
    10.412.780  - 115.230.580  10.412.780 ₫ - 115.230.580 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Reasoner Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Reasoner

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    29.552.688,00 ₫
    6.581.855  - 77.065.669  6.581.855 ₫ - 77.065.669 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Regicen Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Regicen

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.222 crt - AAA

    28.454.579,00 ₫
    6.710.910  - 86.546.752  6.710.910 ₫ - 86.546.752 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Rezendes Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rezendes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    38.235.666,00 ₫
    9.339.578  - 99.961.788  9.339.578 ₫ - 99.961.788 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ridenour Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ridenour

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    66.718.550,00 ₫
    14.569.742  - 197.319.818  14.569.742 ₫ - 197.319.818 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Robarge Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Robarge

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    41.606.404,00 ₫
    10.252.309  - 121.768.286  10.252.309 ₫ - 121.768.286 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Ronks Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ronks

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.418 crt - VS

    45.243.178,00 ₫
    10.995.230  - 140.971.022  10.995.230 ₫ - 140.971.022 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Rotomed Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rotomed

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    36.998.879,00 ₫
    8.893.825  - 114.126.814  8.893.825 ₫ - 114.126.814 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Salvatore Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Salvatore

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    34.137.572,00 ₫
    8.193.357  - 106.499.490  8.193.357 ₫ - 106.499.490 ₫

You’ve viewed 120 of 828 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng