Đang tải...
Tìm thấy 758 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Herb black-onyx

    Bông tai nữ Herb

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    13.695.499,00 ₫
    7.764.868  - 82.230.737  7.764.868 ₫ - 82.230.737 ₫
  2. Vòng tay nữ Jere black-onyx

    Vòng tay nữ Jere

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.49 crt - AAA

    41.255.464,00 ₫
    19.078.211  - 268.725.138  19.078.211 ₫ - 268.725.138 ₫
  3. Nhẫn Luetta black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.18 crt - AAA

    10.220.327,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Caperton black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    24.425.826,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  5. Dây chuyền nữ Wilmot black-onyx

    Dây chuyền nữ Wilmot

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.08 crt - AAA

    37.702.460,00 ₫
    14.671.627  - 319.724.891  14.671.627 ₫ - 319.724.891 ₫
  6. Bông tai nữ Zuan black-onyx

    Bông tai nữ Zuan

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    24.928.181,00 ₫
    11.818.811  - 202.866.958  11.818.811 ₫ - 202.866.958 ₫
  7. Bông tai nữ Alteha black-onyx

    Bông tai nữ Alteha

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    17.937.365,00 ₫
    8.797.316  - 127.626.746  8.797.316 ₫ - 127.626.746 ₫
  8. Nhẫn Veola black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    15.474.266,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Alysia black-onyx

    Bông tai nữ Alysia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.264 crt - AAA

    23.898.281,00 ₫
    10.894.193  - 162.069.980  10.894.193 ₫ - 162.069.980 ₫
  11. Bông tai nữ Cosgrove black-onyx

    Bông tai nữ Cosgrove

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    36.115.014,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Abeeku black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.344 crt - AAA

    18.657.929,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  13. Dây chuyền nữ Aguiniga black-onyx

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.704 crt - AAA

    32.890.032,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Andreas black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.65 crt - AAA

    27.810.433,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Birdwell black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    25.596.670,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Blum black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.015 crt - AAA

    12.677.768,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Borquez black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    41.778.762,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Bosworth black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    17.761.047,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Bozell black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.596 crt - AAA

    28.465.618,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Burdo black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.19 crt - AAA

    20.562.353,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Burrus black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    28.004.865,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Callas black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.045 crt - AAA

    27.546.943,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Capuano black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.375 crt - AAA

    21.640.651,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Cathern black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.62 crt - AAA

    25.679.027,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Crumb black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.114 crt - AAA

    23.243.379,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Daron black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    21.904.706,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Darrly black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    17.450.859,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Deborad black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.19 crt - AAA

    21.785.838,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  31. Dây chuyền nữ Debruyn black-onyx

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.116 crt - AAA

    35.020.021,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Dehner black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.705 crt - AAA

    34.057.196,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  33. Dây chuyền nữ Deibel black-onyx

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.55 crt - AAA

    18.834.532,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  34. Dây chuyền nữ Delgado black-onyx

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    14.929.739,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Dematteo black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.03 crt - AAA

    14.987.191,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  36. Dây chuyền nữ Dudding black-onyx

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.324 crt - AAA

    37.877.649,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Emquart black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.103 crt - AAA

    17.911.328,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  38. Dây chuyền nữ Entibor black-onyx

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.289 crt - AAA

    44.693.560,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Firefall black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.761 crt - AAA

    30.488.344,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Folkerts black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.96 crt - AAA

    19.498.208,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Garofalo black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.443 crt - AAA

    22.915.927,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Gautreau black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.02 crt - AAA

    16.051.620,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  43. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  44. Mặt dây chuyền nữ Gianno black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    16.351.336,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    14.526.722,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Godina black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.084 crt - AAA

    13.870.121,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Hale black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.986 crt - AAA

    47.152.981,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Hayford black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    18.240.195,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Helget black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.93 crt - AAA

    20.393.109,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Higham black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.478 crt - AAA

    20.403.297,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Holguin black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    2.79 crt - AAA

    43.297.434,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Huddle black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.19 crt - AAA

    21.378.010,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Ipinas black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.365 crt - AAA

    21.128.388,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Kathlyna black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.108 crt - AAA

    19.729.999,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Kaylene black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.548 crt - AAA

    24.764.881,00 ₫
    10.889.099  - 137.815.382  10.889.099 ₫ - 137.815.382 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Krogman black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    18.759.249,00 ₫
    8.341.941  - 100.400.461  8.341.941 ₫ - 100.400.461 ₫
  57. Dây chuyền nữ Kyser black-onyx

    Dây chuyền nữ Kyser

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    33.838.422,00 ₫
    15.352.285  - 199.569.802  15.352.285 ₫ - 199.569.802 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lamberti black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Lamberti

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    22.530.458,00 ₫
    9.933.915  - 148.584.199  9.933.915 ₫ - 148.584.199 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Lashua black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.424 crt - AAA

    40.963.672,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Leveque black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Leveque

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.644 crt - AAA

    28.137.883,00 ₫
    12.042.961  - 162.154.884  12.042.961 ₫ - 162.154.884 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lieselotte black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Lieselotte

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.408 crt - AAA

    20.838.579,00 ₫
    9.127.314  - 114.791.903  9.127.314 ₫ - 114.791.903 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Londa black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Londa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.114 crt - AAA

    15.642.943,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Loveridge black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Loveridge

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    21.035.559,00 ₫
    9.466.935  - 115.612.653  9.466.935 ₫ - 115.612.653 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Lumsden black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Lumsden

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    39.847.450,00 ₫
    15.544.737  - 244.824.302  15.544.737 ₫ - 244.824.302 ₫

You’ve viewed 60 of 758 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng