Đang tải...
Tìm thấy 780 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Catrina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    8.557.599,00 ₫
    4.882.617  - 48.919.572  4.882.617 ₫ - 48.919.572 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Lashua Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    42.491.967,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Tynisha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tynisha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    12.317.770,00 ₫
    5.011.674  - 55.061.056  5.011.674 ₫ - 55.061.056 ₫
  4. Bông tai nữ Veale Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Veale

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    29.922.310,00 ₫
    13.723.519  - 206.178.263  13.723.519 ₫ - 206.178.263 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Volna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Volna

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    22.973.663,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  6. Nhẫn Aquery Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    11.152.870,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  7. Dây chuyền nữ Entibor Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.289 crt - AAA

    46.561.476,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Brymer Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Brymer

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.022 crt - AAA

    13.964.932,00 ₫
    5.441.860  - 59.136.508  5.441.860 ₫ - 59.136.508 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Almanza Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Almanza

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    27.739.962,00 ₫
    13.174.465  - 150.720.979  13.174.465 ₫ - 150.720.979 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Odegaard Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Odegaard

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    16.026.432,00 ₫
    6.818.457  - 170.560.507  6.818.457 ₫ - 170.560.507 ₫
  12. Nhẫn Avendano Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    22.306.025,00 ₫
    11.513.152  - 130.230.512  11.513.152 ₫ - 130.230.512 ₫
  13. Nhẫn Norris Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Norris

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.278 crt - AAA

    26.278.459,00 ₫
    12.654.279  - 147.805.900  12.654.279 ₫ - 147.805.900 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Emquart Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    19.326.416,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Londa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Londa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    17.284.444,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Horace Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Horace

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.747.377,00 ₫
    6.689.402  - 79.343.962  6.689.402 ₫ - 79.343.962 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    25.851.386,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  18. Nhẫn Yup Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Yup

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.276 crt - AAA

    16.868.975,00 ₫
    8.259.583  - 115.357.943  8.259.583 ₫ - 115.357.943 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Alysia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Alysia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.264 crt - AAA

    25.171.859,00 ₫
    10.894.193  - 162.069.980  10.894.193 ₫ - 162.069.980 ₫
  21. Bông tai nữ Cosgrove Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Cosgrove

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - AA

    42.001.779,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.344 crt - AAA

    19.903.206,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  23. Dây chuyền nữ Aguiniga Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - AAA

    36.569.259,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Andreas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.65 crt - AA

    31.093.436,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Blum Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    12.762.673,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Borquez Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - AAA

    47.467.415,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    18.157.272,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Bozell Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.596 crt - AAA

    30.588.249,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Burdo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.19 crt - AAA

    21.807.630,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Burrus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    30.212.402,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Callas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.045 crt - AAA

    27.858.262,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Caperton Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    24.793.749,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Capuano Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.375 crt - AAA

    22.857.627,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Cathern Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.62 crt - AAA

    27.207.322,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Crumb Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    24.884.880,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Daron Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    22.272.629,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Darrly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    18.016.894,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Deborad Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.19 crt - AAA

    23.031.115,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  40. Dây chuyền nữ Debruyn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.116 crt - AA

    42.152.062,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Dehner Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.705 crt - AAA

    35.076.059,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  42. Dây chuyền nữ Deibel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.55 crt - AAA

    20.108.110,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  43. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  44. Dây chuyền nữ Delgado Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    17.108.974,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    15.072.097,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  46. Dây chuyền nữ Dudding Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.324 crt - AAA

    39.434.246,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Firefall Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.761 crt - AAA

    35.243.039,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.96 crt - AA

    24.507.618,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.443 crt - AAA

    25.406.482,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    16.221.431,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Gianno Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    16.945.673,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    14.894.645,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Godina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.084 crt - AAA

    15.058.795,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Hale Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AA

    70.558.531,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Hayford Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    18.976.040,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Helget Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.93 crt - AA

    29.760.989,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Higham Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.478 crt - AA

    22.214.610,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Holguin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    2.79 crt - AA

    71.344.471,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Huddle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.19 crt - AAA

    22.623.287,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Ipinas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.365 crt - AAA

    21.213.294,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Kathlyna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.108 crt - AAA

    21.286.595,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Kaylene Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.548 crt - AAA

    26.802.607,00 ₫
    10.889.099  - 137.815.382  10.889.099 ₫ - 137.815.382 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Krogman Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    19.240.379,00 ₫
    8.341.941  - 100.400.461  8.341.941 ₫ - 100.400.461 ₫
  64. Dây chuyền nữ Kyser Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Kyser

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    34.178.043,00 ₫
    15.352.285  - 199.569.802  15.352.285 ₫ - 199.569.802 ₫

You’ve viewed 60 of 780 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng