Đang tải...
Tìm thấy 780 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  5. Bông tai nữ Lanita Kim Cương

    Bông tai nữ Lanita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    26.632.513,00 ₫
    9.507.124  - 130.612.583  9.507.124 ₫ - 130.612.583 ₫
  6. Bông tai nữ Trierty Kim Cương

    Bông tai nữ Trierty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.912 crt - VS

    133.739.930,00 ₫
    13.245.220  - 2.561.733.139  13.245.220 ₫ - 2.561.733.139 ₫
  7. Nhẫn Speelman Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Speelman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.598 crt - VS

    60.916.407,00 ₫
    14.146.630  - 412.738.603  14.146.630 ₫ - 412.738.603 ₫
  8. Nhẫn Zaremba Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Zaremba

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.366 crt - VS

    28.006.846,00 ₫
    8.990.900  - 133.612.569  8.990.900 ₫ - 133.612.569 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Dambrosio Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dambrosio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    15.554.642,00 ₫
    5.592.425  - 63.226.109  5.592.425 ₫ - 63.226.109 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Hagan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hagan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    25.818.555,00 ₫
    9.593.161  - 107.716.464  9.593.161 ₫ - 107.716.464 ₫
  11. Vòng tay nữ Boutwell Kim Cương

    Vòng tay nữ Boutwell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.652.933,00 ₫
    9.636.746  - 99.169.335  9.636.746 ₫ - 99.169.335 ₫
  12. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  13. Vòng tay nữ Cayetano Kim Cương

    Vòng tay nữ Cayetano

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    35.296.529,00 ₫
    9.870.235  - 116.758.873  9.870.235 ₫ - 116.758.873 ₫
  14. Bông tai nữ Begaye Kim Cương

    Bông tai nữ Begaye

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    17.218.219,00 ₫
    8.560.713  - 93.310.873  8.560.713 ₫ - 93.310.873 ₫
  15. Bông tai nữ Lashaunda Kim Cương

    Bông tai nữ Lashaunda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    76.717.843,00 ₫
    32.825.221  - 404.191.475  32.825.221 ₫ - 404.191.475 ₫
  16. Bông tai nữ Particia Kim Cương

    Bông tai nữ Particia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    48.753.728,00 ₫
    16.831.618  - 234.678.128  16.831.618 ₫ - 234.678.128 ₫
  17. Nhẫn Elona Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Elona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    17.480.292,00 ₫
    7.399.209  - 80.546.781  7.399.209 ₫ - 80.546.781 ₫
  18. Nhẫn Pardo Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Pardo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    32.612.109,00 ₫
    12.837.674  - 151.187.961  12.837.674 ₫ - 151.187.961 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Navas Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Navas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    20.188.204,00 ₫
    8.001.470  - 93.225.964  8.001.470 ₫ - 93.225.964 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Pergande Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pergande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    39.219.152,00 ₫
    14.363.139  - 189.494.379  14.363.139 ₫ - 189.494.379 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Treese Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Treese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.245 crt - VS

    27.197.983,00 ₫
    8.603.732  - 104.716.483  8.603.732 ₫ - 104.716.483 ₫
  22. Bông tai nữ Graig Kim Cương

    Bông tai nữ Graig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.396 crt - VS

    42.090.648,00 ₫
    12.536.544  - 190.456.641  12.536.544 ₫ - 190.456.641 ₫
  23. Nhẫn Cessna Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Cessna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    79.750.375,00 ₫
    12.348.620  - 1.349.342.660  12.348.620 ₫ - 1.349.342.660 ₫
  24. Bông tai nữ Alysia Kim Cương

    Bông tai nữ Alysia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    31.681.263,00 ₫
    10.894.193  - 162.069.980  10.894.193 ₫ - 162.069.980 ₫
  25. Bông tai nữ Cosgrove Kim Cương

    Bông tai nữ Cosgrove

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    177.284.156,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    26.242.799,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  27. Dây chuyền nữ Aguiniga Kim Cương

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.704 crt - VS

    49.474.858,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Andreas Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    95.112.000,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Borquez Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    62.410.740,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    18.949.721,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Burdo Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    25.854.781,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Burrus Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    41.985.931,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Capuano Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.375 crt - VS

    28.206.658,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Cathern Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    38.924.247,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Crumb Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    26.582.986,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Daron Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    25.838.649,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Deborad Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    27.078.266,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  38. Dây chuyền nữ Debruyn Kim Cương

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    108.944.199,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Dehner Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.705 crt - VS

    46.991.097,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  40. Dây chuyền nữ Deibel Kim Cương

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    27.589.255,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  41. Dây chuyền nữ Delgado Kim Cương

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.297.647,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.666.433,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Emquart Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    21.194.331,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  44. Dây chuyền nữ Entibor Kim Cương

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    53.976.535,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Firefall Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.761 crt - VS

    54.686.343,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    201.308.667,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.443 crt - VS

    34.208.327,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.460.665,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Hale Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.986 crt - VS

    398.236.224,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Hayford Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    26.108.082,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Helget Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.93 crt - VS

    155.590.581,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Higham Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.478 crt - VS

    49.186.179,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Holguin Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.79 crt - VS

    448.833.248,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Huddle Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Huddle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    26.670.438,00 ₫
    9.679.199  - 116.886.236  9.679.199 ₫ - 116.886.236 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Ipinas Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    31.430.226,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Kathlyna Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kathlyna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    22.899.795,00 ₫
    8.978.730  - 106.994.772  8.978.730 ₫ - 106.994.772 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Kaylene Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kaylene

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.548 crt - VS

    39.000.663,00 ₫
    10.889.099  - 137.815.382  10.889.099 ₫ - 137.815.382 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Krogman Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Krogman

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.391.312,00 ₫
    8.341.941  - 100.400.461  8.341.941 ₫ - 100.400.461 ₫
  59. Dây chuyền nữ Kyser Kim Cương

    Dây chuyền nữ Kyser

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    49.885.516,00 ₫
    15.352.285  - 199.569.802  15.352.285 ₫ - 199.569.802 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Lamberti Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lamberti

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    33.200.219,00 ₫
    9.933.915  - 148.584.199  9.933.915 ₫ - 148.584.199 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lashua Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.424 crt - VS

    50.331.553,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Leveque Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Leveque

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    44.949.124,00 ₫
    12.042.961  - 162.154.884  12.042.961 ₫ - 162.154.884 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Lieselotte Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lieselotte

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    31.621.546,00 ₫
    9.127.314  - 114.791.903  9.127.314 ₫ - 114.791.903 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Loveridge Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Loveridge

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    26.639.306,00 ₫
    9.466.935  - 115.612.653  9.466.935 ₫ - 115.612.653 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Lumsden Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lumsden

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    87.535.902,00 ₫
    15.544.737  - 244.824.302  15.544.737 ₫ - 244.824.302 ₫

You’ve viewed 120 of 780 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng