Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Trierty Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Trierty

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    23.094.229,00 ₫
    13.245.220  - 2.561.733.139  13.245.220 ₫ - 2.561.733.139 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Borquez Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    39.990.375,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Burrus Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    24.764.032,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Cribb Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    27.311.191,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Oreilly Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Oreilly

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.745.198,00 ₫
    9.638.444  - 107.164.585  9.638.444 ₫ - 107.164.585 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Pergande Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pergande

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    32.858.334,00 ₫
    14.363.139  - 189.494.379  14.363.139 ₫ - 189.494.379 ₫
  7. Dây chuyền nữ Punita Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Punita

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    1.18 crt - AAA

    44.773.372,00 ₫
    21.297.917  - 333.380.492  21.297.917 ₫ - 333.380.492 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Ridenour Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ridenour

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    28.188.545,00 ₫
    14.569.742  - 197.319.818  14.569.742 ₫ - 197.319.818 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Sartor Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sartor

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.255 crt - VS

    29.773.443,00 ₫
    16.390.959  - 214.739.542  16.390.959 ₫ - 214.739.542 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Stapleton Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Stapleton

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    22.698.004,00 ₫
    12.776.542  - 167.022.785  12.776.542 ₫ - 167.022.785 ₫
  12. Dây chuyền nữ Cummings Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Cummings

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    17.631.991,00 ₫
    11.235.795  - 112.018.334  11.235.795 ₫ - 112.018.334 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Cusson Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cusson

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    26.320.629,00 ₫
    10.613.157  - 359.602.066  10.613.157 ₫ - 359.602.066 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Doescher Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Doescher

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    20.179.148,00 ₫
    11.289.002  - 150.989.842  11.289.002 ₫ - 150.989.842 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Geula Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Geula

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.498 crt - VS

    49.782.782,00 ₫
    18.418.497  - 284.305.252  18.418.497 ₫ - 284.305.252 ₫
  16. Dây chuyền nữ Leffel Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Leffel

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    26.631.948,00 ₫
    15.172.003  - 229.994.187  15.172.003 ₫ - 229.994.187 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Pascarelli Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pascarelli

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    37.443.218,00 ₫
    23.060.268  - 273.111.912  23.060.268 ₫ - 273.111.912 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Wolanski Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Wolanski

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.584 crt - VS

    42.594.137,00 ₫
    25.675.349  - 332.772.003  25.675.349 ₫ - 332.772.003 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Yokota Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yokota

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.285 crt - VS

    15.877.282,00 ₫
    8.496.185  - 112.004.183  8.496.185 ₫ - 112.004.183 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Yone Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yone

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    21.056.503,00 ₫
    11.676.170  - 144.437.992  11.676.170 ₫ - 144.437.992 ₫
  21. Vòng Tay Anglea Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Anglea

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    12.396.167,00 ₫
    8.677.316  - 92.971.252  8.677.316 ₫ - 92.971.252 ₫
  22. Vòng tay nữ Glazer Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Glazer

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    27.169.681,00 ₫
    14.312.195  - 57.771.799  14.312.195 ₫ - 57.771.799 ₫
  23. Vòng tay nữ Ninaf Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Ninaf

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    26.490.440,00 ₫
    13.061.824  - 157.711.512  13.061.824 ₫ - 157.711.512 ₫
  24. Vòng Tay Yearta Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Yearta

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    15.424.455,00 ₫
    11.105.607  - 27.147.040  11.105.607 ₫ - 27.147.040 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai nữ Ardit Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Ardit

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.832 crt - VS

    55.811.055,00 ₫
    17.807.462  - 250.810.127  17.807.462 ₫ - 250.810.127 ₫
  27. Bông tai nữ Ciccone Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Ciccone

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    41.773.386,00 ₫
    22.331.214  - 338.418.202  22.331.214 ₫ - 338.418.202 ₫
  28. Bông tai nữ Hefley Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Hefley

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    36.311.148,00 ₫
    21.110.843  - 309.338.154  21.110.843 ₫ - 309.338.154 ₫
  29. Bông tai nữ Imogene Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Imogene

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    24.962.145,00 ₫
    15.434.360  - 192.437.763  15.434.360 ₫ - 192.437.763 ₫
  30. Bông tai nữ Lefler Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Lefler

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    41.575.274,00 ₫
    20.492.732  - 385.172.701  20.492.732 ₫ - 385.172.701 ₫
  31. Bông tai nữ Leida Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Leida

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.03 crt - VS

    49.952.592,00 ₫
    25.627.803  - 433.851.716  25.627.803 ₫ - 433.851.716 ₫
  32. Bông tai nữ Pernice Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Pernice

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    25.216.860,00 ₫
    14.852.476  - 183.041.577  14.852.476 ₫ - 183.041.577 ₫
  33. Nhẫn Hilley Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hilley

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.155 crt - AAA

    31.358.341,00 ₫
    18.935.570  - 232.442.291  18.935.570 ₫ - 232.442.291 ₫
  34. Nhẫn Speelman Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Speelman

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.598 crt - VS

    54.169.553,00 ₫
    14.146.630  - 412.738.603  14.146.630 ₫ - 412.738.603 ₫
  35. Bông tai nữ Arben Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Arben

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.08 crt - VS

    37.641.329,00 ₫
    22.921.588  - 345.267.224  22.921.588 ₫ - 345.267.224 ₫
  36. Bông tai nữ Aronni Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Aronni

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.08 crt - VS

    44.971.483,00 ₫
    26.048.932  - 400.243.379  26.048.932 ₫ - 400.243.379 ₫
  37. Bông tai nữ Duclos Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Duclos

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    43.188.473,00 ₫
    21.110.843  - 338.630.466  21.110.843 ₫ - 338.630.466 ₫
  38. Bông tai nữ Erald Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Erald

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.08 crt - VS

    40.301.694,00 ₫
    19.827.075  - 365.219.962  19.827.075 ₫ - 365.219.962 ₫
  39. Bông tai nữ Gregory Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Gregory

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    17.575.387,00 ₫
    12.063.338  - 138.263.538  12.063.338 ₫ - 138.263.538 ₫
  40. Bông tai nữ Jacque Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Jacque

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    32.065.884,00 ₫
    18.543.307  - 438.507.349  18.543.307 ₫ - 438.507.349 ₫
  41. Bông tai nữ Jepson Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Jepson

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    25.528.180,00 ₫
    16.601.807  - 216.593.307  16.601.807 ₫ - 216.593.307 ₫
  42. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  43. Bông tai nữ Manville Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Manville

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    25.669.689,00 ₫
    15.618.322  - 185.815.157  15.618.322 ₫ - 185.815.157 ₫
  44. Bông tai nữ Mennosa Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Mennosa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    22.839.513,00 ₫
    14.917.853  - 193.230.209  14.917.853 ₫ - 193.230.209 ₫
  45. Bông tai nữ Mesmoraza Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Mesmoraza

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    28.556.466,00 ₫
    16.096.621  - 274.201.525  16.096.621 ₫ - 274.201.525 ₫
  46. Bông tai nữ Nickson Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Nickson

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    33.452.670,00 ₫
    19.630.944  - 282.380.731  19.630.944 ₫ - 282.380.731 ₫
  47. Bông tai nữ Nowell Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Nowell

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    31.103.625,00 ₫
    18.561.138  - 227.192.315  18.561.138 ₫ - 227.192.315 ₫
  48. Bông tai nữ Prouty Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Prouty

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.452 crt - VS

    43.414.888,00 ₫
    17.660.293  - 301.272.152  17.660.293 ₫ - 301.272.152 ₫
  49. Bông tai nữ Ramonity Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Ramonity

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    27.396.095,00 ₫
    16.593.317  - 230.517.768  16.593.317 ₫ - 230.517.768 ₫
  50. Bông tai nữ Roux Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Roux

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.416 crt - VS

    39.707.357,00 ₫
    19.613.114  - 307.951.362  19.613.114 ₫ - 307.951.362 ₫
  51. Bông tai nữ Segui Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Segui

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.276 crt - VS

    23.575.358,00 ₫
    14.588.137  - 186.267.977  14.588.137 ₫ - 186.267.977 ₫
  52. Bông tai nữ Semien Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Semien

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    28.641.373,00 ₫
    16.722.090  - 228.692.310  16.722.090 ₫ - 228.692.310 ₫
  53. Bông tai nữ Shirkey Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Shirkey

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.58 crt - VS

    42.367.722,00 ₫
    22.394.610  - 349.455.886  22.394.610 ₫ - 349.455.886 ₫
  54. Bông tai nữ Shoemaker Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Shoemaker

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    50.745.042,00 ₫
    25.992.329  - 413.913.129  25.992.329 ₫ - 413.913.129 ₫
  55. Bông tai nữ Sphealed Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Sphealed

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.3 crt - AAA

    11.094.286,00 ₫
    7.959.867  - 375.068.974  7.959.867 ₫ - 375.068.974 ₫
  56. Bông tai nữ Staub Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Staub

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.78 crt - VS

    32.009.280,00 ₫
    16.225.394  - 2.980.528.322  16.225.394 ₫ - 2.980.528.322 ₫
  57. Bông tai nữ Torgeson Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Torgeson

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    34.245.120,00 ₫
    19.648.774  - 299.404.237  19.648.774 ₫ - 299.404.237 ₫
  58. Bông tai nữ Trudies Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Trudies

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    4.04 crt - VS

    47.009.210,00 ₫
    16.482.940  - 10.252.479.707  16.482.940 ₫ - 10.252.479.707 ₫
  59. Bông tai nữ Utopus Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Utopus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    23.716.868,00 ₫
    15.048.041  - 181.725.548  15.048.041 ₫ - 181.725.548 ₫
  60. Bông tai nữ Wooten Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Wooten

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    50.433.722,00 ₫
    27.878.357  - 388.087.776  27.878.357 ₫ - 388.087.776 ₫
  61. Bông tai nữ Yasuko Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Yasuko

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    39.311.134,00 ₫
    21.063.296  - 307.286.276  21.063.296 ₫ - 307.286.276 ₫
  62. Bông tai nữ Zerby Vàng-Trắng 9K

    Bông tai nữ Zerby

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Rhodolite

    1.3 crt - AAA

    21.764.047,00 ₫
    10.861.080  - 2.879.066.542  10.861.080 ₫ - 2.879.066.542 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng