Đang tải...
Tìm thấy 833 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Aeverey Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aeverey

    Vàng Hồng 9K
    5.660.350,00 ₫
    4.301.866  - 42.452.625  4.301.866 ₫ - 42.452.625 ₫
  2. Nhẫn Avendano Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    17.009.353,00 ₫
    11.513.152  - 130.230.512  11.513.152 ₫ - 130.230.512 ₫
  3. Bông tai nữ Veale Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Veale

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    22.981.022,00 ₫
    13.723.519  - 206.178.263  13.723.519 ₫ - 206.178.263 ₫
  4. Vòng Tay Bracco Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Bracco

    Vàng Hồng 9K
    12.198.055,00 ₫
    9.148.541  - 91.485.412  9.148.541 ₫ - 91.485.412 ₫
  5. Nhẫn Aquery Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    8.518.827,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  6. Nhẫn Desrosier Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Desrosier

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    14.575.402,00 ₫
    7.184.116  - 79.697.732  7.184.116 ₫ - 79.697.732 ₫
  7. Nhẫn Eduard Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eduard

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    17.433.877,00 ₫
    7.399.209  - 99.876.877  7.399.209 ₫ - 99.876.877 ₫
  8. Nhẫn Baseem Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Baseem

    Vàng Hồng 9K
    8.405.620,00 ₫
    6.388.271  - 63.042.150  6.388.271 ₫ - 63.042.150 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Cuit Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cuit

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.162 crt - AAA

    9.679.199,00 ₫
    7.356.191  - 190.478.999  7.356.191 ₫ - 190.478.999 ₫
  11. Nhẫn Luetta Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Londa Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Londa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    16.245.205,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫
  13. Bông tai nữ Gosse Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Gosse

    Vàng Hồng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    14.094.271,00 ₫
    9.955.140  - 151.739.838  9.955.140 ₫ - 151.739.838 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    22.471.591,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  15. Nhẫn Arch Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arch

    Vàng Hồng 9K
    7.613.171,00 ₫
    5.786.009  - 57.098.782  5.786.009 ₫ - 57.098.782 ₫
  16. Nhẫn Sherlyn Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sherlyn

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    28.047.036,00 ₫
    14.348.988  - 199.895.277  14.348.988 ₫ - 199.895.277 ₫
  17. Bông tai nữ Alysia Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Alysia

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.367.836,00 ₫
    10.894.193  - 162.069.980  10.894.193 ₫ - 162.069.980 ₫
  18. Bông tai nữ Cosgrove Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Cosgrove

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - VS

    49.952.591,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    22.952.721,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Agmosa Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Vàng Hồng 9K
    22.330.082,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  22. Dây chuyền nữ Aguiniga Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    35.688.509,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Alvinas Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Vàng Hồng 9K
    10.443.346,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Andreas Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng Hồng 9K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    21.650.840,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Blum Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.782.967,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Borquez Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    39.990.375,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    15.141.437,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Bozell Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    43.188.474,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Brittni Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng Hồng 9K
    11.292.399,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Burdo Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    16.584.826,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Burrus Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    24.764.032,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Callas Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    22.698.004,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Caperton Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.490.453,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Capuano Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    17.631.991,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Cathern Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    21.424.425,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Coghlan Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng Hồng 9K
    10.556.553,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Cribb Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng Hồng 9K
    27.311.191,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Crumb Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    22.047.065,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Daron Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.971.612,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Darrly Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.830.103,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Deborad Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    29.660.236,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  43. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  44. Dây chuyền nữ Debruyn Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    28.075.337,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Dehner Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    27.820.622,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  46. Dây chuyền nữ Deibel Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    16.499.921,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  47. Dây chuyền nữ Delgado Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  49. Dây chuyền nữ Dudding Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    39.650.755,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Emquart Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    17.886.706,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  51. Dây chuyền nữ Entibor Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    44.518.656,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Firefall Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    24.933.843,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    15.311.247,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    18.650.854,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    13.867.857,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Gianno Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.669.731,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.933.885,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Godina Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    13.981.065,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Gowd Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Vàng Hồng 9K
    10.641.458,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Hale Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.986 crt - AAA

    43.499.792,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Hayford Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    15.650.868,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Helget Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Hồng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    24.282.902,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Higham Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Holguin Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Đen

    2.79 crt - AAA

    67.414.774,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫

You’ve viewed 60 of 833 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng