Đang tải...
Tìm thấy 834 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Veola Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    11.999.943,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫
  2. Nhẫn Convive Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Convive

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    6.926.004  - 125.716.948  6.926.004 ₫ - 125.716.948 ₫
  3. Nhẫn Aquery Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    8.518.827,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Porco Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Porco

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    11.462.208,00 ₫
    4.968.655  - 200.730.173  4.968.655 ₫ - 200.730.173 ₫
  5. Nhẫn Avendano Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    17.009.353,00 ₫
    11.513.152  - 130.230.512  11.513.152 ₫ - 130.230.512 ₫
  6. Bông tai nữ Crutcher Vàng 9K

    Bông tai nữ Crutcher

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.877.311,00 ₫
    6.259.215  - 67.372.322  6.259.215 ₫ - 67.372.322 ₫
  7. Nhẫn Aeverey Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aeverey

    Vàng 9K
    5.660.350,00 ₫
    4.301.866  - 42.452.625  4.301.866 ₫ - 42.452.625 ₫
  8. Nhẫn Baseem Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Baseem

    Vàng 9K
    8.405.620,00 ₫
    6.388.271  - 63.042.150  6.388.271 ₫ - 63.042.150 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Elona Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elona

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    14.462.194,00 ₫
    7.399.209  - 80.546.781  7.399.209 ₫ - 80.546.781 ₫
  11. Nhẫn Hagans Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    32.433.807,00 ₫
    12.674.939  - 2.654.463.829  12.674.939 ₫ - 2.654.463.829 ₫
  12. Nhẫn Luetta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  13. Nhẫn Yup Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yup

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    14.632.006,00 ₫
    8.259.583  - 115.357.943  8.259.583 ₫ - 115.357.943 ₫
  14. Nhẫn Arch Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arch

    Vàng 9K
    7.613.171,00 ₫
    5.786.009  - 57.098.782  5.786.009 ₫ - 57.098.782 ₫
  15. Nhẫn Reardon Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Reardon

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    28.245.148,00 ₫
    18.464.063  - 222.112.150  18.464.063 ₫ - 222.112.150 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Jeta Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jeta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    12.509.374,00 ₫
    5.699.972  - 64.032.711  5.699.972 ₫ - 64.032.711 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Naturas Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Naturas

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.36 crt - AAA

    12.396.167,00 ₫
    5.613.935  - 1.262.413.824  5.613.935 ₫ - 1.262.413.824 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Tenorio Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tenorio

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    5.635.444  - 64.244.976  5.635.444 ₫ - 64.244.976 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Pernice Vàng 9K

    Bông tai nữ Pernice

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    25.216.860,00 ₫
    14.852.476  - 183.041.577  14.852.476 ₫ - 183.041.577 ₫
  21. Bông tai nữ Zoller Vàng 9K

    Bông tai nữ Zoller

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.416 crt - AAA

    17.575.388,00 ₫
    12.238.809  - 159.041.696  12.238.809 ₫ - 159.041.696 ₫
  22. Bông tai nữ Alysia Vàng 9K

    Bông tai nữ Alysia

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.367.836,00 ₫
    10.894.193  - 162.069.980  10.894.193 ₫ - 162.069.980 ₫
  23. Bông tai nữ Cosgrove Vàng 9K

    Bông tai nữ Cosgrove

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - VS

    49.952.591,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    22.952.721,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Agmosa Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Vàng 9K
    22.330.082,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Dây chuyền nữ Aguiniga Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    35.688.509,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Alvinas Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Vàng 9K
    10.443.346,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Andreas Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng 9K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    21.650.840,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    22.471.591,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Blum Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.782.967,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Borquez Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    39.990.375,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    15.141.437,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Bozell Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    43.188.474,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Brittni Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng 9K
    11.292.399,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Burdo Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    16.584.826,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Burrus Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    24.764.032,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Callas Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    22.698.004,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Caperton Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.490.453,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Capuano Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    17.631.991,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Cathern Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    21.424.425,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Coghlan Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng 9K
    10.556.553,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  43. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  44. Mặt Dây Chuyền Cribb Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng 9K
    27.311.191,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Crumb Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Crumb

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    22.047.065,00 ₫
    10.535.044  - 127.683.355  10.535.044 ₫ - 127.683.355 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Daron Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.971.612,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Darrly Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.830.103,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Deborad Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    29.660.236,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫
  49. Dây chuyền nữ Debruyn Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    28.075.337,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Dehner Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dehner

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.705 crt - VS

    27.820.622,00 ₫
    13.907.481  - 225.621.571  13.907.481 ₫ - 225.621.571 ₫
  51. Dây chuyền nữ Deibel Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Deibel

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.55 crt - AAA

    16.499.921,00 ₫
    9.176.843  - 134.843.698  9.176.843 ₫ - 134.843.698 ₫
  52. Dây chuyền nữ Delgado Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Delgado

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    7.412.794  - 76.131.707  7.412.794 ₫ - 76.131.707 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Dematteo Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dematteo

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    6.560.345  - 71.504.373  6.560.345 ₫ - 71.504.373 ₫
  54. Dây chuyền nữ Dudding Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    39.650.755,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Emquart Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    17.886.706,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  56. Dây chuyền nữ Entibor Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    44.518.656,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Firefall Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Firefall

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.761 crt - VS

    24.933.843,00 ₫
    13.163.711  - 190.527.396  13.163.711 ₫ - 190.527.396 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    15.311.247,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Garofalo Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Garofalo

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    18.650.854,00 ₫
    9.976.367  - 124.159.782  9.976.367 ₫ - 124.159.782 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    13.867.857,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Gianno Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.669.731,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.933.885,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Godina Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    13.981.065,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Gowd Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Vàng 9K
    10.641.458,00 ₫
    5.398.841  - 57.240.287  5.398.841 ₫ - 57.240.287 ₫

You’ve viewed 60 of 834 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng