Đang tải...
Tìm thấy 3876 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Dây chuyền nữ Agonal 0.13 Carat

    Dây chuyền nữ Agonal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    22.478.098,00 ₫
    10.935.796  - 156.975.663  10.935.796 ₫ - 156.975.663 ₫
  7. Dây chuyền nữ Galactica 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    9.053.729,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Keith 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.663.037,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Yrrevo 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yrrevo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.125.701,00 ₫
    3.893.188  - 141.692.722  3.893.188 ₫ - 141.692.722 ₫
  10. Dây chuyền nữ Forbye 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Forbye

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.771.461,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.771.532,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  12. Dây chuyền nữ Sheet 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Sheet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.054.832,00 ₫
    4.825.448  - 140.206.875  4.825.448 ₫ - 140.206.875 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Lorey 0.013 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    8.522.505,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Nitva 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nitva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.356.543,00 ₫
    3.396.210  - 44.914.877  3.396.210 ₫ - 44.914.877 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.214.370,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Querteira 0.075 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Querteira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    10.545.231,00 ₫
    3.441.492  - 44.801.670  3.441.492 ₫ - 44.801.670 ₫
  17. Dây chuyền nữ Lumpler 0.09 Carat

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.621.194,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Rupena 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rupena

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.332 crt - VS

    16.986.709,00 ₫
    6.339.592  - 102.593.846  6.339.592 ₫ - 102.593.846 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Lodyma 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Manger 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Manger

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    7.948.828,00 ₫
    2.279.988  - 33.452.664  2.279.988 ₫ - 33.452.664 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat 0.024 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Elois 0.064 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    11.370.793,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Caressant 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Caressant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    16.610.862,00 ₫
    4.924.504  - 63.480.826  4.924.504 ₫ - 63.480.826 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.697.382,00 ₫
    5.963.178  - 67.853.447  5.963.178 ₫ - 67.853.447 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Inessa 0.088 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Inessa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.472.949,00 ₫
    4.258.847  - 55.329.925  4.258.847 ₫ - 55.329.925 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Shay 0.036 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Shay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    13.905.782,00 ₫
    4.239.602  - 56.490.296  4.239.602 ₫ - 56.490.296 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Tisza 0.094 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tisza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    11.677.584,00 ₫
    3.077.249  - 35.051.715  3.077.249 ₫ - 35.051.715 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Swatch 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.128.982,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Telema 0.051 Carat

    Dây chuyền nữ Telema

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.051 crt - AAA

    10.367.497,00 ₫
    4.539.600  - 42.848.849  4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Noa 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Noa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.604.848,00 ₫
    11.789.660  - 140.051.220  11.789.660 ₫ - 140.051.220 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Liossa 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Liossa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.068.063,00 ₫
    3.268.851  - 39.452.635  3.268.851 ₫ - 39.452.635 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Ballonne 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ballonne

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.033 crt - AAA

    9.102.974,00 ₫
    3.097.343  - 17.994.251  3.097.343 ₫ - 17.994.251 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Seshesh 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Seshesh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    6.604.495,00 ₫
    3.355.455  - 39.622.450  3.355.455 ₫ - 39.622.450 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Dupont 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dupont

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    16.021.054,00 ₫
    5.688.651  - 197.687.736  5.688.651 ₫ - 197.687.736 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Ymbres 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ymbres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    9.854.385,00 ₫
    3.204.890  - 46.995.058  3.204.890 ₫ - 46.995.058 ₫
    Mới

  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Pomeriggio 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pomeriggio

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.629.953,00 ₫
    3.099.041  - 44.320.537  3.099.041 ₫ - 44.320.537 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Maqu 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maqu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.051.465,00 ₫
    2.624.137  - 34.358.320  2.624.137 ₫ - 34.358.320 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.396.648,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Interstellar 0.035 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Interstellar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    11.977.016,00 ₫
    3.204.890  - 43.796.959  3.204.890 ₫ - 43.796.959 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Gilda 0.05 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gilda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    10.829.946,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.173.163,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.913.026,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  46. Dây chuyền nữ Kristen 0.096 Carat

    Dây chuyền nữ Kristen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    10.216.364,00 ₫
    4.262.243  - 42.424.319  4.262.243 ₫ - 42.424.319 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  48. Dây chuyền nữ Paora 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Paora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    11.172.681,00 ₫
    4.440.544  - 42.127.153  4.440.544 ₫ - 42.127.153 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm 0.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    9.343.256,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  50. Vòng cổ Paperclip Famoso 0.1 Carat

    Vòng cổ Paperclip Famoso

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    48.289.864,00 ₫
    15.217.285  - 78.881.510  15.217.285 ₫ - 78.881.510 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Atbident 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Atbident

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    7.971.187,00 ₫
    2.473.572  - 29.674.382  2.473.572 ₫ - 29.674.382 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Alting 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alting

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    11.378.434,00 ₫
    3.957.716  - 63.424.223  3.957.716 ₫ - 63.424.223 ₫
  53. Dây chuyền nữ Sonya 0.036 Carat

    Dây chuyền nữ Sonya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    12.026.262,00 ₫
    5.498.463  - 50.957.298  5.498.463 ₫ - 50.957.298 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Blanchar 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.206.643,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Eartha 0.096 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  56. Dây chuyền nữ Veach 0.018 Carat

    Dây chuyền nữ Veach

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    10.808.439,00 ₫
    5.218.843  - 46.499.778  5.218.843 ₫ - 46.499.778 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Parola 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Parola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.06 crt - VS1

    10.176.742,00 ₫
    2.538.100  - 34.216.812  2.538.100 ₫ - 34.216.812 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Jangasis 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jangasis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.028.823,00 ₫
    3.054.324  - 39.311.127  3.054.324 ₫ - 39.311.127 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Weida 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Weida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    8.420.053,00 ₫
    2.568.384  - 39.013.965  2.568.384 ₫ - 39.013.965 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    13.609.744,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Katrin 0.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    10.803.626,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Converga 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Converga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.733.352,00 ₫
    2.538.100  - 31.811.163  2.538.100 ₫ - 31.811.163 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Couinera 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Yanira 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.474.264,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Erianidro 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Erianidro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    14.418.610,00 ₫
    5.646.199  - 64.103.467  5.646.199 ₫ - 64.103.467 ₫

You’ve viewed 120 of 3876 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng