Đang tải...
Tìm thấy 6141 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Zoya 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.765.518,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Elsie 0.122 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    16.531.618,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Ming 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  4. Dây chuyền nữ Alastriona 0.12 Carat

    Dây chuyền nữ Alastriona

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    31.475.793,00 ₫
    15.247.568  - 158.136.038  15.247.568 ₫ - 158.136.038 ₫
  5. Dây chuyền nữ Liezel 0.025 Carat

    Dây chuyền nữ Liezel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    12.529.184,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Rufina 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Abtei 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Abtei

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    30.161.459,00 ₫
    11.483.436  - 142.343.663  11.483.436 ₫ - 142.343.663 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Tranto 0.01 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.128.347,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.119.756,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Winona 0.034 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Winona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    12.196.073,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Zenitha 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    12.361.636,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S 0.144 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Lena 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.271.935,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Vignale 0.165 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    13.323.614,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Eiarfro 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eiarfro

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    20.522.448,00 ₫
    8.978.730  - 118.796.603  8.978.730 ₫ - 118.796.603 ₫
  17. Dây chuyền nữ Lamyra 0.036 Carat

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    10.745.041,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Jolandi 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.856.522,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Ahishar 0.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ahishar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    19.060.663,00 ₫
    8.660.336  - 95.886.336  8.660.336 ₫ - 95.886.336 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Amtsgericht 0.096 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Amtsgericht

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.096 crt - AAA

    20.715.466,00 ₫
    9.445.709  - 108.834.381  9.445.709 ₫ - 108.834.381 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Mecole 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    22.881.398,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.948.388,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Quax 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Quax

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.497.670,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Cassini 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.653.146,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Jumpro 0.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.541.156,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lordanis 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lordanis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.687.773,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Zoila 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  32. Dây chuyền nữ Orfalinda 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Orfalinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.583.056,00 ₫
    3.648.661  - 19.582.546  3.648.661 ₫ - 19.582.546 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Cupide 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.852.405,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Lichas 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    8.970.522,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Danny 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.000.706,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  36. Dây chuyền nữ Armita 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    9.652.594,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Millicent 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Burier 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.669.859,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Buroo 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Buroo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    27.808.451,00 ₫
    10.120.706  - 154.994.543  10.120.706 ₫ - 154.994.543 ₫
  40. Dây chuyền nữ Actor 0.045 Carat

    Dây chuyền nữ Actor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    20.887.257,00 ₫
    10.514.100  - 101.688.191  10.514.100 ₫ - 101.688.191 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Yoselin 0.126 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    14.438.986,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Yvette 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.862.296,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  43. Dây chuyền nữ Tassin 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    13.027.295,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Goblon 0.015 Carat

    Dây chuyền nữ Goblon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.779.018,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Mozelee 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  47. Dây chuyền nữ Cassandra 0.044 Carat

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    12.749.371,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Kestner 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kestner

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    17.093.691,00 ₫
    6.889.778  - 86.942.979  6.889.778 ₫ - 86.942.979 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.486.902,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A 0.16 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Bluey 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bluey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    9.779.103,00 ₫
    3.506.020  - 42.183.756  3.506.020 ₫ - 42.183.756 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Melsa 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.009.563,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Aiello 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.927.574,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Ahelia 0.096 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ahelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    15.088.511,00 ₫
    4.417.903  - 63.070.449  4.417.903 ₫ - 63.070.449 ₫
  56. Dây chuyền nữ Dalene 0.15 Carat

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    9.039.861,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Villaggio 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Villaggio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.238.143,00 ₫
    2.688.666  - 129.805.987  2.688.666 ₫ - 129.805.987 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lisa 0.01 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.955.706,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Sidania 0.05 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.846.829,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Glebe 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Glebe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    13.731.726,00 ₫
    5.285.352  - 60.721.406  5.285.352 ₫ - 60.721.406 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Adams 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adams

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.319.553,00 ₫
    4.584.883  - 67.924.201  4.584.883 ₫ - 67.924.201 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Could 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Could

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.897.220,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Acety 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Acety

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.952.112,00 ₫
    4.266.489  - 50.249.759  4.266.489 ₫ - 50.249.759 ₫

You’ve viewed 60 of 6141 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng