Đang tải...
Tìm thấy 353 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Lena 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.271.935,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Vignale 0.165 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    13.323.614,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Eiarfro 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eiarfro

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    20.522.448,00 ₫
    8.978.730  - 118.796.603  8.978.730 ₫ - 118.796.603 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Buroo 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Buroo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    27.808.451,00 ₫
    10.120.706  - 154.994.543  10.120.706 ₫ - 154.994.543 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A 0.16 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Kritpu 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kritpu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.097.738,00 ₫
    6.558.930  - 84.268.463  6.558.930 ₫ - 84.268.463 ₫
  7. Dây chuyền nữ Turtle 0.16 Carat

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.898.069,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Angela 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.935.795,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Velours 0.16 Carat

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    16.867.842,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Eberta 0.168 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.626.429,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Concetta 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Lucie 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.344.699,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Nousha 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    19.623.018,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  15. Dây chuyền nữ Pepelexa 0.17 Carat

    Dây chuyền nữ Pepelexa

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.17 crt - AAA

    10.448.156,00 ₫
    3.433.568  - 51.721.448  3.433.568 ₫ - 51.721.448 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Nactrem 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nactrem

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    17.300.860,00 ₫
    4.882.052  - 89.122.216  4.882.052 ₫ - 89.122.216 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Rolyanna 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rolyanna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    26.452.514,00 ₫
    5.666.010  - 96.112.748  5.666.010 ₫ - 96.112.748 ₫
  18. Dây chuyền nữ Damgo 0.168 Carat

    Dây chuyền nữ Damgo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    18.702.361,00 ₫
    7.693.548  - 93.367.478  7.693.548 ₫ - 93.367.478 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Z 0.166 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Z

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.166 crt - AAA

    10.524.005,00 ₫
    2.903.759  - 40.598.859  2.903.759 ₫ - 40.598.859 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Sahmaria 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sahmaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.277.949,00 ₫
    5.685.255  - 76.966.608  5.685.255 ₫ - 76.966.608 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Daivani 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    13.276.067,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Viera 0.272 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Viera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    19.991.224,00 ₫
    5.506.388  - 83.320.354  5.506.388 ₫ - 83.320.354 ₫
  24. Dây chuyền nữ Vrednosto 0.17 Carat

    Dây chuyền nữ Vrednosto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.434 crt - VS

    24.473.372,00 ₫
    7.139.117  - 106.626.852  7.139.117 ₫ - 106.626.852 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M 0.168 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.212.190,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.529.269,00 ₫
    4.882.617  - 62.730.827  4.882.617 ₫ - 62.730.827 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Daina 0.165 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.165 crt - AAA

    11.849.658,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - O 0.168 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - O

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    13.822.574,00 ₫
    3.011.306  - 41.886.590  3.011.306 ₫ - 41.886.590 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Nuire 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nuire

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.302.486,00 ₫
    4.224.036  - 59.985.558  4.224.036 ₫ - 59.985.558 ₫
  31. Dây chuyền nữ Kcalm 0.17 Carat

    Dây chuyền nữ Kcalm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    41.160.934,00 ₫
    6.566.006  - 91.103.336  6.566.006 ₫ - 91.103.336 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Risol 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Risol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    8.584.203,00 ₫
    2.172.442  - 50.447.873  2.172.442 ₫ - 50.447.873 ₫
    Mới

  33. Mặt dây chuyền nữ Gisela 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    25.220.538,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  34. Dây chuyền nữ Eiliv 0.17 Carat

    Dây chuyền nữ Eiliv

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    26.354.024,00 ₫
    8.620.713  - 61.847.252  8.620.713 ₫ - 61.847.252 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Monique 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    13.517.198,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Kakoli 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kakoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    16.274.355,00 ₫
    6.378.082  - 85.117.516  6.378.082 ₫ - 85.117.516 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Bony 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bony

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    17.975.289,00 ₫
    4.733.467  - 78.494.903  4.733.467 ₫ - 78.494.903 ₫
  38. Dây chuyền nữ Dreanora 0.16 Carat

    Dây chuyền nữ Dreanora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    30.348.250,00 ₫
    12.695.033  - 277.456.224  12.695.033 ₫ - 277.456.224 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Doerun 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Doerun

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - AAA

    19.453.774,00 ₫
    4.882.617  - 86.023.169  4.882.617 ₫ - 86.023.169 ₫
  40. Dây chuyền nữ Amabile 0.16 Carat

    Dây chuyền nữ Amabile

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.501 crt - VS

    33.628.989,00 ₫
    7.917.697  - 105.324.966  7.917.697 ₫ - 105.324.966 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Balbigny 0.165 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Balbigny

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    11.812.584,00 ₫
    4.258.847  - 67.301.565  4.258.847 ₫ - 67.301.565 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - K 0.16 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - K

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.539.754,00 ₫
    3.312.436  - 51.367.673  3.312.436 ₫ - 51.367.673 ₫
  43. Dây chuyền nữ Aurelia 0.16 Carat

    Dây chuyền nữ Aurelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    11.904.282,00 ₫
    4.743.373  - 54.226.157  4.743.373 ₫ - 54.226.157 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Aldene 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aldene

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    25.467.329,00 ₫
    4.655.637  - 82.259.035  4.655.637 ₫ - 82.259.035 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Dragoste 0.168 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dragoste

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    17.459.350,00 ₫
    4.086.773  - 62.122.346  4.086.773 ₫ - 62.122.346 ₫
  47. Dây chuyền nữ Martelli 0.168 Carat

    Dây chuyền nữ Martelli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.067.752,00 ₫
    5.068.277  - 63.410.070  5.068.277 ₫ - 63.410.070 ₫
  48. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Salesisa - Virgo 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Salesisa - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.727.197,00 ₫
    4.581.487  - 63.891.203  4.581.487 ₫ - 63.891.203 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Attract 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Attract

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.306.082,00 ₫
    3.549.039  - 52.570.503  3.549.039 ₫ - 52.570.503 ₫
  50. Dây chuyền nữ Annueqa 0.17 Carat

    Dây chuyền nữ Annueqa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    16.433.128,00 ₫
    4.229.413  - 65.178.933  4.229.413 ₫ - 65.178.933 ₫
  51. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Salesisa - Cancer 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Salesisa - Cancer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.122.772,00 ₫
    4.602.997  - 64.103.468  4.602.997 ₫ - 64.103.468 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Devine 0.168 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Devine

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    19.788.585,00 ₫
    8.320.715  - 108.565.521  8.320.715 ₫ - 108.565.521 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Fayeline 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fayeline

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.16 crt - AAA

    12.766.635,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Glase 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Glase

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    11.873.150,00 ₫
    4.075.452  - 58.499.718  4.075.452 ₫ - 58.499.718 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Azura 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    22.762.815,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Fenitent 0.162 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fenitent

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.162 crt - VS

    11.752.018,00 ₫
    4.387.903  - 67.131.752  4.387.903 ₫ - 67.131.752 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Baldly 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Baldly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    17.243.690,00 ₫
    3.990.546  - 68.914.763  3.990.546 ₫ - 68.914.763 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Chita 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    16.474.731,00 ₫
    5.566.954  - 80.193.011  5.566.954 ₫ - 80.193.011 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Safira 0.167 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Safira

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.167 crt - VS

    17.734.443,00 ₫
    4.344.885  - 58.669.532  4.344.885 ₫ - 58.669.532 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Storrs 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Storrs

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    12.121.923,00 ₫
    4.323.375  - 61.344.046  4.323.375 ₫ - 61.344.046 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Helga 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.491.046,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Felicie 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.651.731,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Braylinn 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Braylinn

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    24.943.748,00 ₫
    5.646.199  - 85.881.663  5.646.199 ₫ - 85.881.663 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Royce 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Royce

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.368 crt - VS

    42.568.097,00 ₫
    7.498.831  - 2.496.610.800  7.498.831 ₫ - 2.496.610.800 ₫

You’ve viewed 60 of 353 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng