Đang tải...
Tìm thấy 2847 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie 0.3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ming 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    9.522.123,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Assad 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Assad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    24.965.823,00 ₫
    8.978.730  - 407.700.894  8.978.730 ₫ - 407.700.894 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Clovis 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.224.643,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  6. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum 0.27 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    16.596.996,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Zykadial 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.458.331,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Admissive 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Admissive

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.35 crt - AAA

    21.693.009,00 ₫
    10.167.404  - 321.833.375  10.167.404 ₫ - 321.833.375 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Galaviz 0.248 Carat

    Dây chuyền nữ Galaviz

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.248 crt - AAA

    18.555.476,00 ₫
    8.838.353  - 105.947.604  8.838.353 ₫ - 105.947.604 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Dyta 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    22.531.872,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Tinatin 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tinatin

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.334 crt - AAA

    26.030.818,00 ₫
    6.747.137  - 347.602.120  6.747.137 ₫ - 347.602.120 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Inga 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    55.646.338,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Levite 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.462.462,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Agatane 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Agatane

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.442 crt - AAA

    22.446.685,00 ₫
    10.233.913  - 140.206.880  10.233.913 ₫ - 140.206.880 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Croce 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    14.367.950,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  17. Dây chuyền nữ Balloch 0.24 Carat

    Dây chuyền nữ Balloch

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    27.479.302,00 ₫
    14.128.234  - 174.480.304  14.128.234 ₫ - 174.480.304 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Wolf 0.234 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wolf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    14.593.231,00 ₫
    5.253.937  - 90.608.057  5.253.937 ₫ - 90.608.057 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Tollefson 0.244 Carat

    Dây chuyền nữ Tollefson

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    18.479.345,00 ₫
    8.541.468  - 101.574.985  8.541.468 ₫ - 101.574.985 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Abai 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Abai

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    22.714.702,00 ₫
    10.379.667  - 131.305.980  10.379.667 ₫ - 131.305.980 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Jinny 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    11.739.848,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Laima 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.598.339,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  24. Dây chuyền nữ Lona 0.24 Carat

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.543.971,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    37.809.158,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Carburant 0.39 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    23.524.415,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Tashira 0.228 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tashira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    20.146.317,00 ₫
    7.005.249  - 109.188.153  7.005.249 ₫ - 109.188.153 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Alyssa 0.222 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    17.559.820,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  30. Dây chuyền nữ Harvey 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.074.516,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  31. Dây chuyền nữ Yellun 0.232 Carat

    Dây chuyền nữ Yellun

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    22.623.004,00 ₫
    10.761.741  - 100.516.503  10.761.741 ₫ - 100.516.503 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Shellos 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    18.528.872,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Adams 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adams

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.319.553,00 ₫
    4.584.883  - 67.924.201  4.584.883 ₫ - 67.924.201 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Calissa 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.126.719,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Donitra 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    45.263.557,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Pratima 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    47.289.678,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Devonda 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    14.769.267,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Aygen 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    50.813.814,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Samariel 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Samariel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    44.511.296,00 ₫
    3.050.928  - 910.439.073  3.050.928 ₫ - 910.439.073 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Sonny 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sonny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.385 crt - VS

    26.146.572,00 ₫
    4.655.637  - 83.476.011  4.655.637 ₫ - 83.476.011 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Vitionse 0.367 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vitionse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    13.787.480,00 ₫
    5.009.409  - 77.320.382  5.009.409 ₫ - 77.320.382 ₫
  42. Dây chuyền nữ Rideout 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Rideout

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    34.786.530,00 ₫
    5.865.537  - 230.955.883  5.865.537 ₫ - 230.955.883 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Estelita 0.264 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    19.904.337,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Klea 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Klea

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    12.080.318,00 ₫
    4.381.110  - 334.243.694  4.381.110 ₫ - 334.243.694 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Esselina 0.336 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Esselina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    28.486.562,00 ₫
    6.677.798  - 122.221.116  6.677.798 ₫ - 122.221.116 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Melpomene 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Melpomene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.275 crt - VS

    16.952.182,00 ₫
    5.111.296  - 85.216.574  5.111.296 ₫ - 85.216.574 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Luis 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    14.436.439,00 ₫
    5.073.088  - 927.575.785  5.073.088 ₫ - 927.575.785 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Apropos 0.266 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Apropos

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    22.631.777,00 ₫
    10.315.988  - 124.640.911  10.315.988 ₫ - 124.640.911 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Christen 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.404.429,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Accius 0.425 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Accius

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.425 crt - VS

    27.620.527,00 ₫
    12.799.467  - 168.041.649  12.799.467 ₫ - 168.041.649 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Calasia 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    45.856.761,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Eliska 0.3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eliska

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    17.419.161,00 ₫
    6.101.857  - 364.809.584  6.101.857 ₫ - 364.809.584 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Wenona 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wenona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.332 crt - VS

    35.342.661,00 ₫
    5.119.220  - 265.470.437  5.119.220 ₫ - 265.470.437 ₫
  55. Dây chuyền nữ Conwell 0.335 Carat

    Dây chuyền nữ Conwell

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.335 crt - AAA

    13.622.480,00 ₫
    6.358.837  - 83.985.443  6.358.837 ₫ - 83.985.443 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Kelsi 0.336 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    20.541.977,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  57. Numbers
    Dây chuyền nữ Angel Number 777 0.288 Carat

    Dây chuyền nữ Angel Number 777

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    19.896.697,00 ₫
    6.268.838  - 81.820.365  6.268.838 ₫ - 81.820.365 ₫
  58. Dây chuyền nữ Cielo 0.44 Carat

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    53.276.632,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - M 0.232 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    13.114.748,00 ₫
    3.635.076  - 61.174.236  3.635.076 ₫ - 61.174.236 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Kaja 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    12.662.202,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Consullan 0.244 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Consullan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.244 crt - AAA

    13.366.067,00 ₫
    4.667.524  - 62.108.193  4.667.524 ₫ - 62.108.193 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Paviotso 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paviotso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.660.235,00 ₫
    3.075.834  - 38.815.848  3.075.834 ₫ - 38.815.848 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Mathilda 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    12.577.580,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  65. Dây chuyền nữ Balzer 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Balzer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    54.833.228,00 ₫
    5.326.389  - 1.051.594.066  5.326.389 ₫ - 1.051.594.066 ₫

You’ve viewed 60 of 2847 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng