Đang tải...
Tìm thấy 1781 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Liberty 0.296 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Liberty

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    19.761.131,00 ₫
    5.011.674  - 80.645.841  5.011.674 ₫ - 80.645.841 ₫
  8. Dây chuyền nữ Emanuel 0.44 Carat

    Dây chuyền nữ Emanuel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    66.155.062,00 ₫
    4.931.579  - 833.783.777  4.931.579 ₫ - 833.783.777 ₫
  9. Kiểu Đá
    Dây chuyền nữ Nona Heart 0.44 Carat

    Dây chuyền nữ Nona Heart

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.55 crt - VS1

    83.575.641,00 ₫
    13.859.934  - 826.352.308  13.859.934 ₫ - 826.352.308 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Armandina 0.361 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    26.732.136,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  11. Dây chuyền nữ Ferocactus 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Ferocactus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    63.840.827,00 ₫
    5.692.047  - 1.094.202.355  5.692.047 ₫ - 1.094.202.355 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Alos 0.3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.3 crt - AAA

    19.546.887,00 ₫
    8.193.357  - 113.914.550  8.193.357 ₫ - 113.914.550 ₫
  13. Dây chuyền nữ Ruche 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Ruche

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    21.796.876,00 ₫
    5.807.519  - 72.112.860  5.807.519 ₫ - 72.112.860 ₫
  14. Dây chuyền nữ Janita 0.43 Carat

    Dây chuyền nữ Janita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    39.130.284,00 ₫
    10.900.419  - 144.211.575  10.900.419 ₫ - 144.211.575 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Atleb 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Atleb

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    21.097.257,00 ₫
    2.667.156  - 812.939.539  2.667.156 ₫ - 812.939.539 ₫
  16. Dây chuyền nữ Wooper 0.294 Carat

    Dây chuyền nữ Wooper

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.294 crt - VS

    23.521.019,00 ₫
    6.820.721  - 96.905.194  6.820.721 ₫ - 96.905.194 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Kidlat 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kidlat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    22.509.798,00 ₫
    3.979.226  - 440.474.325  3.979.226 ₫ - 440.474.325 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Bascombe 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bascombe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    21.750.461,00 ₫
    6.198.083  - 92.433.517  6.198.083 ₫ - 92.433.517 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Anndre 0.264 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Anndre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    34.298.610,00 ₫
    6.771.194  - 93.806.157  6.771.194 ₫ - 93.806.157 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Cristi 0.31 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cristi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    14.955.777,00 ₫
    2.737.345  - 56.320.483  2.737.345 ₫ - 56.320.483 ₫
  22. Dây chuyền nữ Zerelda 0.33 Carat

    Dây chuyền nữ Zerelda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.626 crt - VS

    56.949.068,00 ₫
    7.720.718  - 965.839.761  7.720.718 ₫ - 965.839.761 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Deolinda 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Deolinda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    22.203.856,00 ₫
    5.033.183  - 833.684.726  5.033.183 ₫ - 833.684.726 ₫
  24. Dây chuyền nữ Bingsbanizat 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Bingsbanizat

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    11.407.869,00 ₫
    4.745.637  - 77.093.970  4.745.637 ₫ - 77.093.970 ₫
  25. Numbers
    Dây chuyền nữ Angel Number 444 0.384 Carat

    Dây chuyền nữ Angel Number 444

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    23.285.830,00 ₫
    6.572.798  - 95.957.084  6.572.798 ₫ - 95.957.084 ₫
  26. Dây chuyền nữ Dovetta 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Dovetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.37 crt - AAA

    14.044.742,00 ₫
    4.252.337  - 47.773.355  4.252.337 ₫ - 47.773.355 ₫
  27. Dây chuyền nữ Mescla 0.42 Carat

    Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    18.871.890,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Fermina 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fermina

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire Trắng

    0.78 crt - AAA

    23.815.640,00 ₫
    7.722.982  - 154.145.493  7.722.982 ₫ - 154.145.493 ₫
  29. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea 0.36 Carat

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    31.225.038,00 ₫
    9.967.027  - 1.244.678.250  9.967.027 ₫ - 1.244.678.250 ₫
  30. Dây chuyền nữ Friona 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Friona

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    25.691.198,00 ₫
    10.256.554  - 1.136.824.797  10.256.554 ₫ - 1.136.824.797 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Cathi 0.48 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    21.050.843,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Aestonsa 0.333 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aestonsa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.333 crt - VS

    14.239.176,00 ₫
    5.349.030  - 75.027.940  5.349.030 ₫ - 75.027.940 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Goretty 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Goretty

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    47.404.301,00 ₫
    4.279.224  - 925.495.608  4.279.224 ₫ - 925.495.608 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Enhance 0.269 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enhance

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.269 crt - VS

    18.609.816,00 ₫
    6.474.025  - 81.608.099  6.474.025 ₫ - 81.608.099 ₫
  36. Dây chuyền nữ Probus 0.442 Carat

    Dây chuyền nữ Probus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    21.999.516,00 ₫
    5.773.557  - 87.424.108  5.773.557 ₫ - 87.424.108 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Becrawl 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Becrawl

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    14.330.591,00 ₫
    3.979.226  - 440.474.325  3.979.226 ₫ - 440.474.325 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Caria 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Caria

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.59 crt - VS

    15.319.737,00 ₫
    4.882.052  - 980.570.821  4.882.052 ₫ - 980.570.821 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Lingea 0.48 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lingea

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.48 crt - VS1

    39.575.754,00 ₫
    6.130.159  - 108.607.971  6.130.159 ₫ - 108.607.971 ₫
  40. Dây Chuyền SYLVIE Eadrom 0.5 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Eadrom

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    3.64 crt - VS1

    297.889.529,00 ₫
    14.834.646  - 1.553.115.274  14.834.646 ₫ - 1.553.115.274 ₫
  41. Dây chuyền nữ Arcum 0.39 Carat

    Dây chuyền nữ Arcum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.534 crt - VS

    20.577.355,00 ₫
    9.846.179  - 262.031.774  9.846.179 ₫ - 262.031.774 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Munition 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Munition

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    19.172.172,00 ₫
    7.784.113  - 118.669.244  7.784.113 ₫ - 118.669.244 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Domitila 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Domitila

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    20.633.391,00 ₫
    7.233.927  - 1.106.895.695  7.233.927 ₫ - 1.106.895.695 ₫
  44. Dây chuyền nữ Lido 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Lido

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.673.523,00 ₫
    5.003.749  - 337.639.904  5.003.749 ₫ - 337.639.904 ₫
  45. Dây chuyền nữ Puhas 0.264 Carat

    Dây chuyền nữ Puhas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    26.046.385,00 ₫
    9.525.237  - 54.219.364  9.525.237 ₫ - 54.219.364 ₫
  46. Dây chuyền nữ Detra 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  47. Dây chuyền nữ Gagae 0.33 Carat

    Dây chuyền nữ Gagae

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    24.255.165,00 ₫
    7.907.509  - 96.565.575  7.907.509 ₫ - 96.565.575 ₫
  48. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Steve - Sagittarius 0.312 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Steve - Sagittarius

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    14.599.174,00 ₫
    5.603.746  - 88.697.687  5.603.746 ₫ - 88.697.687 ₫
  49. Dây chuyền nữ Gaurisha 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Gaurisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    26.013.838,00 ₫
    10.689.005  - 71.336.353  10.689.005 ₫ - 71.336.353 ₫
  50. Dây chuyền nữ Elipzo 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Elipzo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    51.429.660,00 ₫
    16.172.753  - 134.864.641  16.172.753 ₫ - 134.864.641 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Dây chuyền nữ Suhkur 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Suhkur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.895.762,00 ₫
    7.369.775  - 111.508.897  7.369.775 ₫ - 111.508.897 ₫
  53. Vòng Cổ Pleiades 0.5 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Pleiades

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.146 crt - AA

    200.751.971,00 ₫
    55.428.982  - 2.145.088.887  55.428.982 ₫ - 2.145.088.887 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Kang 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kang

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.728 crt - VS

    17.193.878,00 ₫
    6.198.083  - 117.961.697  6.198.083 ₫ - 117.961.697 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Jacayl 0.464 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jacayl

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    29.401.840,00 ₫
    7.682.227  - 126.664.488  7.682.227 ₫ - 126.664.488 ₫
  56. Dây chuyền nữ Notice 0.311 Carat

    Dây chuyền nữ Notice

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.561 crt - AAA

    21.025.936,00 ₫
    8.558.449  - 46.961.662  8.558.449 ₫ - 46.961.662 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Eidos 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eidos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    48.466.181,00 ₫
    4.473.940  - 382.469.880  4.473.940 ₫ - 382.469.880 ₫
  58. Dây chuyền nữ Atlantes 0.45 Carat

    Dây chuyền nữ Atlantes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    18.316.609,00 ₫
    8.540.053  - 116.249.443  8.540.053 ₫ - 116.249.443 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Atmanat 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Atmanat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    38.467.174,00 ₫
    5.664.878  - 109.810.797  5.664.878 ₫ - 109.810.797 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Labe 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Labe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.678 crt - VS

    38.765.475,00 ₫
    4.559.977  - 85.244.873  4.559.977 ₫ - 85.244.873 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Badep 0.408 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    15.699.830,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  62. Mặt dây chuyền nữ Sayda 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sayda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    55.468.603,00 ₫
    7.358.455  - 960.476.577  7.358.455 ₫ - 960.476.577 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Philesha 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Philesha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    45.448.934,00 ₫
    3.506.587  - 1.255.932.724  3.506.587 ₫ - 1.255.932.724 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Mulenga 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.545 crt - AA

    23.564.037,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Brigadier 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Brigadier

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    13.364.935,00 ₫
    4.945.731  - 833.472.461  4.945.731 ₫ - 833.472.461 ₫
  66. Dây chuyền nữ Farika 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Farika

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAA

    19.340.000,00 ₫
    7.584.869  - 143.560.635  7.584.869 ₫ - 143.560.635 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Delmira 0.28 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Delmira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    43.997.053,00 ₫
    5.732.236  - 141.749.319  5.732.236 ₫ - 141.749.319 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Yousra 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yousra

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    25.212.613,00 ₫
    7.768.830  - 1.134.093.679  7.768.830 ₫ - 1.134.093.679 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Ardella 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ardella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    34.585.022,00 ₫
    5.675.632  - 460.427.055  5.675.632 ₫ - 460.427.055 ₫

You’ve viewed 180 of 1781 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng