Đang tải...
Tìm thấy 209 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Assad 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Assad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    24.965.823,00 ₫
    8.978.730  - 407.700.894  8.978.730 ₫ - 407.700.894 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Admissive 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Admissive

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.35 crt - AAA

    21.693.009,00 ₫
    10.167.404  - 321.833.375  10.167.404 ₫ - 321.833.375 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Croce 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    14.367.950,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Pratima 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    47.289.678,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Mathilda 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    12.577.580,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  6. Dây chuyền nữ Henna 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    35.230.019,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  7. Dây chuyền nữ Sargary 0.36 Carat

    Dây chuyền nữ Sargary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.45 crt - VS1

    45.869.215,00 ₫
    3.541.114  - 1.238.994.125  3.541.114 ₫ - 1.238.994.125 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Salinas 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    11.656.642,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Aphesis 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aphesis

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.36 crt - AAA

    18.181.327,00 ₫
    6.601.383  - 1.273.026.984  6.601.383 ₫ - 1.273.026.984 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Laurie 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    17.323.217,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Marlisa 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Marlisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    67.786.658,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  13. Dây chuyền nữ Alaura 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Alaura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.923.583,00 ₫
    6.817.892  - 378.833.109  6.817.892 ₫ - 378.833.109 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Maenenn 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maenenn

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    10.839.852,00 ₫
    3.678.095  - 354.210.579  3.678.095 ₫ - 354.210.579 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Debdas 0.352 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Debdas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.352 crt - AAA

    18.810.759,00 ₫
    6.418.837  - 103.202.340  6.418.837 ₫ - 103.202.340 ₫
  16. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea 0.36 Carat

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    31.225.038,00 ₫
    9.967.027  - 1.244.678.250  9.967.027 ₫ - 1.244.678.250 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Munition 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Munition

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    19.172.172,00 ₫
    7.784.113  - 118.669.244  7.784.113 ₫ - 118.669.244 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Eidos 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eidos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    48.466.181,00 ₫
    4.473.940  - 382.469.880  4.473.940 ₫ - 382.469.880 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Philesha 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Philesha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    45.448.934,00 ₫
    3.506.587  - 1.255.932.724  3.506.587 ₫ - 1.255.932.724 ₫
  21. Dây chuyền nữ Farika 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Farika

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAA

    19.340.000,00 ₫
    7.584.869  - 143.560.635  7.584.869 ₫ - 143.560.635 ₫
  22. Dây chuyền nữ Kledy 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Kledy

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.6 crt - AAA

    20.197.544,00 ₫
    9.353.728  - 140.107.822  9.353.728 ₫ - 140.107.822 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Campeurusen 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Campeurusen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    23.348.661,00 ₫
    4.860.825  - 1.275.319.423  4.860.825 ₫ - 1.275.319.423 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    20.285.563,00 ₫
    8.517.695  - 120.056.033  8.517.695 ₫ - 120.056.033 ₫
  25. Dây chuyền nữ Morus 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Morus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    13.539.273,00 ₫
    3.635.076  - 65.730.818  3.635.076 ₫ - 65.730.818 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây chuyền nữ Jenety 0.33 Carat

    Dây chuyền nữ Jenety

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.027.579,00 ₫
    5.398.559  - 919.509.790  5.398.559 ₫ - 919.509.790 ₫
  28. Dây chuyền nữ Loycie 0.36 Carat

    Dây chuyền nữ Loycie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    35.409.453,00 ₫
    10.546.364  - 67.172.511  10.546.364 ₫ - 67.172.511 ₫
  29. Numbers
    Dây chuyền nữ Angel Number 222 0.36 Carat

    Dây chuyền nữ Angel Number 222

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.205.115,00 ₫
    6.969.305  - 95.447.652  6.969.305 ₫ - 95.447.652 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Vimpa 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    41.229.708,00 ₫
    4.495.450  - 366.691.655  4.495.450 ₫ - 366.691.655 ₫
  31. Dây chuyền nữ Aleesha 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Aleesha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.356 crt - AA

    17.275.955,00 ₫
    6.718.835  - 378.507.637  6.718.835 ₫ - 378.507.637 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Arri 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    17.098.218,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  33. Dây chuyền nữ Ttode 0.352 Carat

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    16.896.710,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Brax 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.239.275,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Ansaev 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ansaev

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    13.265.596,00 ₫
    4.499.978  - 1.259.739.307  4.499.978 ₫ - 1.259.739.307 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Etoile 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Etoile

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    10.792.305,00 ₫
    3.075.834  - 1.237.366.772  3.075.834 ₫ - 1.237.366.772 ₫
  37. Dây chuyền nữ Bourne 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Bourne

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    16.904.069,00 ₫
    6.837.702  - 379.045.367  6.837.702 ₫ - 379.045.367 ₫
  38. Dây chuyền nữ Auvita 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Auvita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    14.277.949,00 ₫
    6.659.401  - 377.134.997  6.659.401 ₫ - 377.134.997 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Gordean 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gordean

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.422 crt - VS

    16.260.203,00 ₫
    5.656.953  - 380.361.397  5.656.953 ₫ - 380.361.397 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Rolisha 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.969.218,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Brebieres 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    15.711.999,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Bonnehumeur 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bonnehumeur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    41.282.915,00 ₫
    5.455.162  - 115.909.823  5.455.162 ₫ - 115.909.823 ₫
  43. Dây chuyền nữ Defoe 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Defoe

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    42.991.492,00 ₫
    6.758.457  - 378.932.159  6.758.457 ₫ - 378.932.159 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Dubbed 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dubbed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.582 crt - VS

    25.557.612,00 ₫
    5.465.633  - 1.283.088.251  5.465.633 ₫ - 1.283.088.251 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Halmahera 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Halmahera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.614 crt - SI

    47.670.337,00 ₫
    7.254.304  - 122.631.485  7.254.304 ₫ - 122.631.485 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    24.472.524,00 ₫
    5.349.031  - 72.197.768  5.349.031 ₫ - 72.197.768 ₫
  48. Dây chuyền nữ Patsy 0.36 Carat

    Dây chuyền nữ Patsy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AAA

    16.701.146,00 ₫
    5.964.594  - 94.853.319  5.964.594 ₫ - 94.853.319 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Nell 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nell

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Swarovski

    0.456 crt - AAA

    14.458.232,00 ₫
    4.081.112  - 1.262.512.883  4.081.112 ₫ - 1.262.512.883 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Coulanta 0.358 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coulanta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    27.794.583,00 ₫
    7.498.831  - 98.942.919  7.498.831 ₫ - 98.942.919 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Padong 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Padong

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    0.55 crt - AAA

    20.365.939,00 ₫
    5.739.594  - 162.452.053  5.739.594 ₫ - 162.452.053 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Yearby 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yearby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.89 crt - AAA

    16.544.070,00 ₫
    5.858.462  - 427.016.836  5.858.462 ₫ - 427.016.836 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Majda 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Majda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.505 crt - AA

    17.737.556,00 ₫
    5.606.577  - 1.279.394.878  5.606.577 ₫ - 1.279.394.878 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Cycline 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cycline

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    27.639.207,00 ₫
    4.386.205  - 307.116.465  4.386.205 ₫ - 307.116.465 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Nilakka 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nilakka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    25.859.310,00 ₫
    6.113.178  - 105.424.026  6.113.178 ₫ - 105.424.026 ₫
  56. Vòng cổ Paperclip Colonna 0.35 Carat

    Vòng cổ Paperclip Colonna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    39.075.096,00 ₫
    13.489.203  - 367.342.120  13.489.203 ₫ - 367.342.120 ₫
  57. Dây chuyền nữ Juliskia 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Juliskia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    25.550.537,00 ₫
    10.495.704  - 1.364.422.964  10.495.704 ₫ - 1.364.422.964 ₫
  58. Dây chuyền nữ Noelette 0.33 Carat

    Dây chuyền nữ Noelette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.538 crt - VS

    29.249.293,00 ₫
    11.972.772  - 927.960.127  11.972.772 ₫ - 927.960.127 ₫
  59. Numbers
    Dây chuyền nữ Angel Number 333 0.36 Carat

    Dây chuyền nữ Angel Number 333

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.611.910,00 ₫
    6.629.684  - 92.051.442  6.629.684 ₫ - 92.051.442 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Nakia 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nakia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    21.396.689,00 ₫
    8.381.280  - 129.027.684  8.381.280 ₫ - 129.027.684 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Camouflettin 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Camouflettin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    22.344.232,00 ₫
    5.306.578  - 1.267.295.878  5.306.578 ₫ - 1.267.295.878 ₫
  62. Dây chuyền nữ Festeggiare 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Festeggiare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.49 crt - SI1

    594.279.067,00 ₫
    12.766.354  - 1.254.564.617  12.766.354 ₫ - 1.254.564.617 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Enduitte 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enduitte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    18.296.232,00 ₫
    2.946.778  - 1.241.017.701  2.946.778 ₫ - 1.241.017.701 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Jeanne 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    29.163.823,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫

You’ve viewed 60 of 209 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng