Đang tải...
Tìm thấy 402 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Mặt dây chuyền nữ Ervefro

    Mặt dây chuyền nữ Ervefro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.152 crt - AAA

    14.540.873,00 ₫
    5.119.220  - 68.461.937  5.119.220 ₫ - 68.461.937 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa

    Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.822.193,00 ₫
    4.499.978  - 1.076.542.062  4.499.978 ₫ - 1.076.542.062 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Ladonna

    Mặt dây chuyền nữ Ladonna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.015 crt - VS1

    11.889.566,00 ₫
    4.457.526  - 49.839.385  4.457.526 ₫ - 49.839.385 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Lakeesha

    Mặt dây chuyền nữ Lakeesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.384 crt - AAA

    26.778.552,00 ₫
    10.469.384  - 173.744.458  10.469.384 ₫ - 173.744.458 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Boue

    Mặt dây chuyền nữ Boue

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.304.836,00 ₫
    4.754.694  - 258.338.393  4.754.694 ₫ - 258.338.393 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    13.398.331,00 ₫
    4.478.751  - 828.802.668  4.478.751 ₫ - 828.802.668 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Cullodina

    Mặt dây chuyền nữ Cullodina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    15.395.302,00 ₫
    3.969.320  - 2.013.457.432  3.969.320 ₫ - 2.013.457.432 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Predrove

    Mặt dây chuyền nữ Predrove

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.766.368,00 ₫
    3.613.567  - 41.094.141  3.613.567 ₫ - 41.094.141 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    19.347.076,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Agapios

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agapios

    Vàng Trắng 14K
    9.618.066,00 ₫
    3.527.530  - 38.773.397  3.527.530 ₫ - 38.773.397 ₫
  12. Dây chuyền nữ Songea

    Dây chuyền nữ Songea

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.87 crt - AA

    20.084.053,00 ₫
    6.380.346  - 1.785.670.775  6.380.346 ₫ - 1.785.670.775 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Cafall

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cafall

    Vàng 14K
    11.916.735,00 ₫
    4.797.147  - 51.933.715  4.797.147 ₫ - 51.933.715 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Lyndia

    Mặt dây chuyền nữ Lyndia

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.362.671,00 ₫
    5.399.974  - 60.211.975  5.399.974 ₫ - 60.211.975 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gerfrid

    Mặt dây chuyền nữ Gerfrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.604.750,00 ₫
    4.818.372  - 61.513.852  4.818.372 ₫ - 61.513.852 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Venuti

    Mặt dây chuyền nữ Venuti

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    2 crt - AAA

    51.759.092,00 ₫
    7.785.811  - 3.634.841.638  7.785.811 ₫ - 3.634.841.638 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Coutelas

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coutelas

    Vàng Trắng 14K
    12.843.617,00 ₫
    5.327.804  - 57.240.287  5.327.804 ₫ - 57.240.287 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Raleigh

    Mặt dây chuyền nữ Raleigh

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen

    0.8 crt - AAA

    21.874.706,00 ₫
    8.480.619  - 1.825.392.283  8.480.619 ₫ - 1.825.392.283 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Ronsra

    Mặt dây chuyền nữ Ronsra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    17.434.444,00 ₫
    5.205.258  - 72.990.218  5.205.258 ₫ - 72.990.218 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Mccary

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mccary

    Vàng Trắng 14K
    15.105.210,00 ₫
    6.357.705  - 19.503.301  6.357.705 ₫ - 19.503.301 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - VS

    22.528.477,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Omy

    Mặt dây chuyền nữ Omy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    36.403.977,00 ₫
    10.358.441  - 135.112.564  10.358.441 ₫ - 135.112.564 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Bomber

    Mặt dây chuyền nữ Bomber

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    21.198.293,00 ₫
    7.559.964  - 1.310.753.219  7.559.964 ₫ - 1.310.753.219 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Stephine

    Mặt dây chuyền nữ Stephine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.31 crt - AAA

    23.057.719,00 ₫
    8.736.750  - 125.645.623  8.736.750 ₫ - 125.645.623 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Aila

    Mặt dây chuyền nữ Aila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    29.794.103,00 ₫
    8.885.334  - 162.692.620  8.885.334 ₫ - 162.692.620 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.765 crt - VS

    32.488.429,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Tami

    Mặt dây chuyền nữ Tami

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.652.453,00 ₫
    5.709.878  - 83.136.394  5.709.878 ₫ - 83.136.394 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Denyuloh

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Denyuloh

    Vàng 14K
    8.654.108,00 ₫
    2.968.287  - 33.254.552  2.968.287 ₫ - 33.254.552 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Gunfire

    Mặt dây chuyền nữ Gunfire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.312 crt - AAA

    15.689.924,00 ₫
    6.156.763  - 95.914.637  6.156.763 ₫ - 95.914.637 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Leigha

    Mặt dây chuyền nữ Leigha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    12.048.621,00 ₫
    4.499.978  - 54.169.549  4.499.978 ₫ - 54.169.549 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Leighann

    Mặt dây chuyền nữ Leighann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.12 crt - VS1

    25.889.875,00 ₫
    8.181.470  - 107.801.370  8.181.470 ₫ - 107.801.370 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Blake

    Mặt dây chuyền nữ Blake

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.818 crt - VS

    90.197.965,00 ₫
    5.752.330  - 1.645.195.024  5.752.330 ₫ - 1.645.195.024 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Charcutierin

    Mặt dây chuyền nữ Charcutierin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.482 crt - VS

    20.180.563,00 ₫
    5.412.709  - 286.258.069  5.412.709 ₫ - 286.258.069 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Latoria

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Latoria

    Vàng Trắng 14K
    13.955.876,00 ₫
    5.726.010  - 63.608.185  5.726.010 ₫ - 63.608.185 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Raelene

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Raelene

    Vàng Trắng 14K
    13.251.446,00 ₫
    5.190.541  - 59.575.187  5.190.541 ₫ - 59.575.187 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Canonnerin

    Mặt dây chuyền nữ Canonnerin

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.824 crt - VS

    43.153.661,00 ₫
    15.949.452  - 214.921.243  15.949.452 ₫ - 214.921.243 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lonny

    Mặt dây chuyền nữ Lonny

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    16.142.469,00 ₫
    6.663.364  - 84.579.786  6.663.364 ₫ - 84.579.786 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Colttas

    Mặt dây chuyền nữ Colttas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    10.450.420,00 ₫
    3.764.132  - 21.792.347  3.764.132 ₫ - 21.792.347 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Zoeigh

    Mặt dây chuyền nữ Zoeigh

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.768 crt - AAA

    35.588.038,00 ₫
    14.162.196  - 232.994.177  14.162.196 ₫ - 232.994.177 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Caber

    Mặt dây chuyền nữ Caber

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    9.851.273,00 ₫
    3.613.567  - 41.914.891  3.613.567 ₫ - 41.914.891 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    29.163.823,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Latte

    Mặt dây chuyền nữ Latte

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.502 crt - AAA

    19.261.040,00 ₫
    7.449.021  - 411.705.594  7.449.021 ₫ - 411.705.594 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Majus

    Mặt dây chuyền nữ Majus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    23.159.323,00 ₫
    6.724.496  - 99.225.941  6.724.496 ₫ - 99.225.941 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Bergenia

    Mặt dây chuyền nữ Bergenia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    12.439.185,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Erna

    Mặt dây chuyền nữ Erna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    54.686.909,00 ₫
    7.686.756  - 677.260.940  7.686.756 ₫ - 677.260.940 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Marshell

    Mặt dây chuyền nữ Marshell

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.576 crt - VS

    32.081.166,00 ₫
    8.598.072  - 3.445.596.871  8.598.072 ₫ - 3.445.596.871 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Mickelsen

    Mặt dây chuyền nữ Mickelsen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    19.153.209,00 ₫
    6.622.609  - 104.645.724  6.622.609 ₫ - 104.645.724 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Sanioma

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanioma

    Vàng Trắng 14K
    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 45.565.817  4.160.357 ₫ - 45.565.817 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Linnets

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Linnets

    Vàng 14K
    10.656.175,00 ₫
    4.075.452  - 44.716.765  4.075.452 ₫ - 44.716.765 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Deiji

    Mặt dây chuyền nữ Deiji

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    14.502.948,00 ₫
    4.818.089  - 70.641.169  4.818.089 ₫ - 70.641.169 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Seraphine

    Mặt dây chuyền nữ Seraphine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    12.894.843,00 ₫
    4.344.885  - 1.257.616.680  4.344.885 ₫ - 1.257.616.680 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Rumena

    Mặt dây chuyền nữ Rumena

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    25.377.331,00 ₫
    10.404.290  - 147.239.866  10.404.290 ₫ - 147.239.866 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Kati

    Mặt dây chuyền nữ Kati

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.176 crt - AAA

    14.189.648,00 ₫
    4.818.372  - 68.334.574  4.818.372 ₫ - 68.334.574 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ May

    Mặt dây chuyền nữ May

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    15.533.699,00 ₫
    6.322.045  - 75.905.297  6.322.045 ₫ - 75.905.297 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Falcon

    Mặt dây chuyền nữ Falcon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    14.073.328,00 ₫
    5.291.295  - 74.575.116  5.291.295 ₫ - 74.575.116 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Helgi

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Helgi

    Vàng Trắng 14K
    10.062.970,00 ₫
    3.785.642  - 41.320.555  3.785.642 ₫ - 41.320.555 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Sennay

    Mặt dây chuyền nữ Sennay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    24.771.955,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Ceola

    Mặt dây chuyền nữ Ceola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    30.031.837,00 ₫
    12.342.393  - 206.673.541  12.342.393 ₫ - 206.673.541 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Julene

    Mặt dây chuyền nữ Julene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.220.313,00 ₫
    5.135.069  - 65.546.853  5.135.069 ₫ - 65.546.853 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    24.600.164,00 ₫
    10.005.235  - 328.682.399  10.005.235 ₫ - 328.682.399 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lorene

    Mặt dây chuyền nữ Lorene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    14.402.761,00 ₫
    5.991.480  - 68.320.428  5.991.480 ₫ - 68.320.428 ₫

You’ve viewed 180 of 402 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng