Đang tải...
Tìm thấy 86 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Mặt dây chuyền nữ Jugeote 0.18 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jugeote

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.18 crt - AAA

    15.390.491,00 ₫
    5.943.367  - 85.471.287  5.943.367 ₫ - 85.471.287 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Crepele 0.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Crepele

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    14.853.608,00 ₫
    6.219.309  - 29.594.574  6.219.309 ₫ - 29.594.574 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Paetzold 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paetzold

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.328.623,00 ₫
    4.043.754  - 48.367.690  4.043.754 ₫ - 48.367.690 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Pigford 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pigford

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.830.131,00 ₫
    4.301.866  - 58.726.132  4.301.866 ₫ - 58.726.132 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Accotoir 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Accotoir

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.17 crt - VS

    13.559.934,00 ₫
    5.349.030  - 72.848.705  5.349.030 ₫ - 72.848.705 ₫
  7. Dây chuyền nữ Aierf 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Aierf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.494.388,00 ₫
    4.078.848  - 132.353.145  4.078.848 ₫ - 132.353.145 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Buffum 0.114 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Buffum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    11.924.660,00 ₫
    4.602.997  - 63.367.622  4.602.997 ₫ - 63.367.622 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Concordare 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Concordare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.088.625,00 ₫
    3.871.679  - 141.480.457  3.871.679 ₫ - 141.480.457 ₫
  10. Dây chuyền nữ Ettelemo 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Ettelemo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.753.915,00 ₫
    4.229.413  - 133.838.985  4.229.413 ₫ - 133.838.985 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Float 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Float

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.753.915,00 ₫
    3.097.343  - 46.839.397  3.097.343 ₫ - 46.839.397 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Gurrola 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gurrola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    14.759.362,00 ₫
    5.306.578  - 265.328.929  5.306.578 ₫ - 265.328.929 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Slater 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Slater

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.792.023,00 ₫
    3.699.604  - 52.782.764  3.699.604 ₫ - 52.782.764 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Southwell 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Southwell

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.280.978,00 ₫
    4.308.941  - 194.786.805  4.308.941 ₫ - 194.786.805 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Censure 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Censure

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    15.014.644,00 ₫
    5.950.159  - 78.395.848  5.950.159 ₫ - 78.395.848 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Zipraws 0.132 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zipraws

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    11.527.586,00 ₫
    4.323.375  - 62.815.737  4.323.375 ₫ - 62.815.737 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Odets 0.22 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Odets

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    12.237.959,00 ₫
    4.538.468  - 67.428.918  4.538.468 ₫ - 67.428.918 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Newfie 0.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Newfie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    13.898.423,00 ₫
    5.688.651  - 70.414.754  5.688.651 ₫ - 70.414.754 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Zambros 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zambros

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    21.888.290,00 ₫
    8.627.788  - 129.551.264  8.627.788 ₫ - 129.551.264 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Cornaline 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cornaline

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.917 crt - VS

    26.115.156,00 ₫
    9.251.276  - 349.413.431  9.251.276 ₫ - 349.413.431 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Temperatura 0.208 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Temperatura

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    13.915.121,00 ₫
    5.455.162  - 77.645.854  5.455.162 ₫ - 77.645.854 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Allaf 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Allaf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    10.888.532,00 ₫
    3.936.207  - 56.787.460  3.936.207 ₫ - 56.787.460 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Basukont 0.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Basukont

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    11.488.529,00 ₫
    4.366.393  - 56.617.649  4.366.393 ₫ - 56.617.649 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Spyram 0.224 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Spyram

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    11.228.153,00 ₫
    3.936.207  - 63.410.070  3.936.207 ₫ - 63.410.070 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Uxor 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Uxor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.333.619,00 ₫
    4.495.450  - 75.155.301  4.495.450 ₫ - 75.155.301 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Amantek 0.208 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Amantek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    17.118.879,00 ₫
    5.879.688  - 100.032.539  5.879.688 ₫ - 100.032.539 ₫
    Mới

  27. Dây chuyền nữ Cintyas 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Cintyas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    15.502.848,00 ₫
    6.799.495  - 107.617.406  6.799.495 ₫ - 107.617.406 ₫
    Mới

You’ve viewed 86 of 86 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng